Complete the table with the infinitive and past simple forms of the verbs in blue in the quiz. Then listen and check

39

Với giải Câu 1 trang 8 SGK Tiếng anh 8 Friend Plus chi tiết trong Starter Unit giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 8 Starter Unit

1. (trang 8 sgk Tiếng Anh 8)Complete the table with the infinitive and past simple forms of the verbs in blue in the quiz. Then listen and check. (Hoàn thành bảng với dạng nguyên mẫu và quá khứ đơn của động từ màu xanh lam trong bài đố. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Infinitive

Past simple

See

 

saw

Trả lời:

Infinitive

(nguyên mẫu)

Past simple

(quá khứ đơn)

see (nhìn)

saw

eat (ăn)

ate

go (đi)

went

ride (đạp xe)

rode

teach (dạy)

taught

are (là)

were

hear (nghe)

heard

make (làm, tạo ra)

made

get (lấy)

got

have (có)

had

do (làm)

did

speak (nói chuyện)

spoke

leave (rời đi)

left

give (cho, đưa)

gave

buy (mua)

bought

Đánh giá

0

0 đánh giá