1. I want to become a restaurant cook, so I'm looking for a professional cooking course

2.9 K

Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 7: Education options for school-leavers giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 7: Education options for school-leavers

2. Choose the correct meanings of the underlined words and phrase.

(Chọn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được gạch chân.)

1. I want to become a restaurant cook, so I'm looking for a professional cooking course.

(Tôi muốn trở thành một đầu bếp nhà hàng nên tôi đang tìm kiếm một khóa học nấu ăn chuyên nghiệp.)

A. connected with real situations and time

(gắn liền với tình huống và thời gian thực tế)

B. connected with a job that needs special training and skills

(kết nối với một công việc cần được đào tạo và kỹ năng đặc biệt)

2. Once you join a course, you'll have the opportunity to work as an apprentice in a restaurant.

(Sau khi tham gia khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm thực tập sinh trong một nhà hàng.)

A. a person working for an employer to learn a skill or a job

(một người làm việc cho người sử dụng lao động để học một kỹ năng hoặc một công việc)

B. a skilled chef in a famous restaurant

(một đầu bếp lành nghề trong một nhà hàng nổi tiếng)

3. We can learn a lot about a particular school from its school brochure.

(Chúng ta có thể biết được nhiều điều về một trường học cụ thể từ tập tài liệu về trường học đó.)

A. a map of the school

(bản đồ trường học)

B. a small book giving information about something

(một cuốn sách nhỏ cung cấp thông tin về một cái gì đó)

Lời giải chi tiết:

1 - B

2 - A

3 - B

1. B

professional = connected with a job that needs special training and skills

(chuyên nghiệp = liên quan đến một công việc cần được đào tạo và kỹ năng đặc biệt)

2. A

an apprentice = a person working for an employer to learn a skill or a job

(thực tập sinh = một người làm việc cho người sử dụng lao động để học một kỹ năng hoặc một công việc)

3. B

brochure = a small book giving information about something

(sổ tay/ cẩm nang = một cuốn sách nhỏ cung cấp thông tin về một cái gì đó)

Đánh giá

0

0 đánh giá