Với giải Unit 7 Communication and culture / CLIL lớp 11 trang 83 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 7: Education options for school-leavers giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers
Everyday English 1
Making an appointment (Đặt lịch hẹn)
1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. suit you (phù hợp với bạn)
B. shall I come (tôi sẽ đến)
C. I have another appointment (Tôi có một cuộc hẹn khác)
D. could I meet you (tôi có thể gặp bạn không)
Lan: Ms Ha, (1) __________ on Thursday afternoon? I would like your advice on how to prepare for my university entrance exam next year?
Ms Ha: Sorry, (2) _________ at that time. But I’m free on Saturday morning.
Lan: That would be good for me. What time (3) __________ to see you?
Ms Ha: Would 9 o’clock (4) _________?
Lan: Yes, sounds good. Thank you, Ms Ha.
Ms Ha: Ok, then. See you on Saturday in the staff room.
Lời giải chi tiết:
1 - D |
2 - C |
3 - A |
4 - B |
Lan: Ms Ha, (1) D. could I meet you on Thursday afternoon? I would like your advice on how to prepare for my university entrance exam next year.
(Cô Hà, em có thể gặp cô vào chiều thứ Năm được không? Em muốn lời khuyên của cô về cách chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học của em vào năm tới ạ.)
Ms Ha: Sorry, (2) C. I have another appointment at that time. But I'm free on Saturday morning.
(Xin lỗi, cô có một cuộc hẹn khác vào lúc đó. Nhưng cô rảnh vào sáng thứ Bảy.)
Lan: That would be good for me. What time (3) A. suits you to see you?
(Giờ đó em sắp xếp được ạ. Giờ nào thì thích hợp để em gặp cô ạ?)
Ms Ha: Would 9 o'clock (4) B. shall I come?
(9 giờ cô đến được không?)
Lan: Yes, sounds good. Thank you, Ms Ha.
(Vâng, được ạ. Cảm ơn cô Hà.)
Ms Ha: Ok, then. See you on Saturday in the staff room.
(Vậy nhé. Hẹn gặp em vào thứ Bảy trong phòng giáo viên nhé.)
Everyday English 2
2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A, a secondary school student, makes an appointment to see Student B, a university representative, to ask for advice on his/her education plans after leaving school. Student B can’t make the suggested day/time and proposes another day / time.
(Học sinh A là học sinh cấp 2 hẹn gặp Học sinh B đại diện trường đại học để xin ý kiến về kế hoạch học tập sau khi rời ghế nhà trường. Học sinh B không hẹn được ngày/giờ và đề xuất một ngày/thời gian khác.)
2. Student B, a secondary school student, makes an appointment to see Student A, a career advisor, to ask for advice on vocational courses. Student A can‘t make the suggested day / time and proposes another day / time.
(Học sinh B là học sinh cấp 2 hẹn gặp cố vấn nghề nghiệp của học sinh A để xin tư vấn về các khóa học nghề. Học sinh A không đến được ngày/giờ đã đề xuất và đề nghị ngày/giờ khác.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hello, I'm a secondary school student and I'm interested in getting some advice on my education plans after leaving school. Can I make an appointment with you?
(Xin chào, em là học sinh cấp hai và em muốn nhận được một số lời khuyên về kế hoạch học tập của mình sau khi rời ghế nhà trường. Em có thể hẹn gặp anh được không ạ?)
B: Sure, that sounds great. When were you thinking of meeting?
(Chắc chắn, điều đó nghe thật tuyệt. Em nghĩ chúng ta có thể gặp nhau khi nào?)
A: How about next Monday afternoon?
(Chiều thứ Hai tới thì sao ạ?)
B: I'm afraid I have another meeting then. Could we meet on Wednesday instead?
(Anh e rằng anh có một cuộc họp khác. Thay vào đó, chúng ta có thể gặp nhau vào thứ Tư không?)
A: Yes, Wednesday works for me. What time would be suitable for you?
(Vâng, Thứ Tư phù hợp với em ạ. Mấy giờ thì tiện cho anh ạ?)
B: How about 3 p.m.?
(Khoảng 3 giờ chiều thì sao?)
A: That's perfect. Thank you.
(Giờ đó được ạ. Cảm ơn anh.)
2.
B: Hello, I'm a secondary school student and I'm interested in getting some advice on vocational courses. Can I make an appointment with you?
(Xin chào, em là học sinh cấp hai và em muốn nhận được một số lời khuyên về các khóa học hướng nghiệp. Em có thể hẹn gặp chị được không ạ?)
A: Of course, I'd be happy to help. When were you thinking of meeting?
(Tất nhiên, chị rất sẵn lòng giúp đỡ. Em nghĩ chúng ta có thể gặp nhau khi nào?)
B: How about next Tuesday morning?
(Sáng thứ Ba tới thì sao ạ?)
A: I'm sorry, I have another appointment at that time. But I'm free on Thursday afternoon.
(Chị xin lỗi, chị có một cuộc hẹn khác vào lúc đó. Nhưng chị rảnh vào chiều thứ Năm.)
B: Thursday afternoon works for me. What time suits you to see you?
(Chiều thứ Năm tiện cho em ạ. Mấy giờ thì tiện cho chị ạ?)
A: Would 2 pm be okay?
(2 giờ chiều được không?)
B: Yes, that works for me. Thank you.
(Vâng, giờ đó phù hợp với em ạ. Cảm ơn chị.)
Culture 1
1. Read the text and complete the table below with information from the text. Use no more than TWO words or a number in each gap.
(Đọc văn bản và hoàn thành bảng dưới đây với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ hoặc một số trong mỗi khoảng trống.)
UK EDUCATION AFTER SECONDARY SCHOOL
In the UK, students can choose to end their formal education at 16, but in England they must stay in full-time education or do a training course until the age of 18.
Many 16-year-old students go on to study at different vocational colleges. Vocational education usually lasts up to three years. During this time, students learn job-specific skills. That is why vocational education is often referred to as career education or technical education. Many students still go on to higher education after receiving their vocational qualifications.
Alternatively, students can go toa sixth-form college or stay at their secondary school if it offers a sixth form for two more years. Students usually focus on three or four subjects that they are interested in or related to the degree they want to study at university. Exams are taken at the end of the two-year course, and the grades are used to apply for university courses. Not all students leaving sixth form go to university. Some prefer to get into a vocational course or find a job.
At university, students study for at least three years in order to get a bachelor’s degree. After the first degree, they can study for one to two years to get a master’s degree, and three to five years to get a doctorate.
UK education after secondary school |
|
Age at end of formal education |
- 16 in the UK - stay until the age of (1) ________ in full-time education or do training in England |
Vocational education |
- lats up to three years - also called career education or (2) _________ - some students still go on to (3) _________ |
Sixth form |
- lasts two years - students study subjects they are interested in or subjects related to higher education. - grades are used to apply for (4) _________ |
University education |
students study to get a (5) ________, a master’s degree, or a doctorate |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
ANH GIÁO DỤC SAU TRUNG HỌC
Ở Vương quốc Anh, học sinh có thể chọn kết thúc chương trình giáo dục chính quy năm 16 tuổi, nhưng ở Anh, học sinh phải tiếp tục học toàn thời gian hoặc tham gia một khóa đào tạo cho đến năm 18 tuổi.
Nhiều học sinh 16 tuổi tiếp tục học tại các trường cao đẳng nghề khác nhau. Giáo dục nghề nghiệp thường kéo dài đến ba năm. Trong thời gian này, sinh viên học các kỹ năng cụ thể cho công việc. Đó là lý do tại sao giáo dục nghề nghiệp thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật. Nhiều sinh viên vẫn tiếp tục học cao hơn sau khi nhận được bằng cấp nghề.
Ngoài ra, học sinh có thể theo học một trường cao đẳng dạng thứ sáu hoặc ở lại trường trung học của họ nếu trường đó cung cấp dạng thứ sáu trong hai năm nữa. Sinh viên thường tập trung vào ba hoặc bốn môn học mà họ quan tâm hoặc liên quan đến bằng cấp mà họ muốn theo học tại trường đại học. Các kỳ thi được thực hiện vào cuối khóa học hai năm và điểm số được sử dụng để nộp đơn vào các khóa học đại học. Không phải tất cả học sinh rời lớp sáu đều vào đại học. Một số thích tham gia một khóa học nghề hoặc tìm việc làm.
Tại trường đại học, sinh viên học ít nhất ba năm để lấy bằng cử nhân. Sau văn bằng thứ nhất, họ có thể học từ 1 đến 2 năm để lấy bằng thạc sĩ và từ 3 đến 5 năm để lấy bằng tiến sĩ.
Lời giải chi tiết:
1 - 18 |
2 - technical education |
3 - higher education |
4 - university courses |
5 - bachelor’s degree |
|
UK education after secondary school (Giáo dục Vương quốc Anh sau trung học) |
|
Age at end of formal education (Tuổi kết thúc giáo dục chính quy) |
- 16 in the UK (16 ở Vương quốc Anh) - stay until the age of (1) 18 in full-time education or do training in England (ở lại cho đến khi 18 tuổi trong giáo dục toàn thời gian hoặc đào tạo tại Anh) |
Vocational education (Giáo dục nghề nghiệp) |
- lats up to three years (kéo dài đến ba năm) - also called career education or (2) technical education (còn gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật) - some students still go on to (3) higher education (một số sinh viên vẫn tiếp tục giáo dục đại học) |
Sixth form (Hình thức thứ sáu) |
- lasts two years (kéo dài hai năm) - students study subjects they are interested in or subjects related to higher education (sinh viên học các môn học mà họ quan tâm hoặc các môn học liên quan đến giáo dục đại học) - grades are used to apply for (4) university courses (điểm được sử dụng để áp dụng cho khóa học đại học) |
University education (Giáo dục đại học) |
students study to get a (5) bachelor’s degree, a master’s degree, or a doctorate (sinh viên học để lấy bằng cử nhân, bằng thạc sĩ hoặc bằng tiến sĩ) |
1. 18
Thông tin: but in England they must stay in full-time education or do a training course until the age of 18.
(nhưng ở Anh, học sinh phải tiếp tục học toàn thời gian hoặc tham gia một khóa đào tạo cho đến năm 18 tuổi.)
2. technical education
Thông tin: That is why vocational education is often referred to as career education or technical education.
(Đó là lý do tại sao giáo dục nghề nghiệp thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật.)
3. higher education
Thông tin: Many students still go on to higher education after receiving their vocational qualifications.
(Nhiều sinh viên vẫn tiếp tục học cao hơn sau khi nhận được bằng cấp nghề.)
4. university courses
Thông tin: Exams are taken at the end of the two-year course, and the grades are used to apply for university courses.
(Các kỳ thi được thực hiện vào cuối khóa học hai năm và điểm số được sử dụng để nộp đơn vào các khóa học đại học.)
5. bachelor’s degree
Thông tin: At university, students study for at least three years in order to get a bachelor’s degree.
(Tại trường đại học, sinh viên học ít nhất ba năm để lấy bằng cử nhân.)
Culture 2
2. Work in groups. Discuss the similarities and differences between education after leaving school in Viet Nam and in the UK.
(Làm việc nhóm. Thảo luận về những điểm tương đồng và khác biệt giữa giáo dục sau khi rời ghế nhà trường ở Việt Nam và Vương quốc Anh.)
Lời giải chi tiết:
Similarities:
Differences:
These are just a few examples of the similarities and differences between the education systems in Vietnam and the UK. Students in the group discussion can explore these points in more detail and also add their own observations and experiences to the discussion.
Tạm dịch:
Điểm tương đồng:
Sự khác biệt:
Đây chỉ là một vài ví dụ về sự tương đồng và khác biệt giữa hệ thống giáo dục ở Việt Nam và Vương quốc Anh. Học sinh trong cuộc thảo luận nhóm có thể khám phá những điểm này chi tiết hơn và cũng có thể thêm những quan sát và kinh nghiệm của riêng họ vào cuộc thảo luận.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 7 Getting Started lớp 11 trang 76
Unit 7 Language lớp 11 trang 77
Unit 7 Reading lớp 11 trang 79
Unit 7 Speaking lớp 11 trang 80
Unit 7 Listening lớp 11 trang 81
Unit 7 Writing lớp 11 trang 82
Unit 7 Communication and culture / CLIL lớp 11 trang 83
Unit 7 Looking back lớp 11 trang 84
Unit 7 Project lớp 11 trang 85
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 6: Preserving our heritage