Suggested ideas: (Ý tưởng đề xuất) • develop critical thinking skills • develop research skills

281

Với giải Câu 1 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 7: Education options for school-leavers giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 7: Education options for school-leavers

1. Work in pairs. Complete the table below. Use the suggested ideas and / or your own ideas.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành bảng dưới đây. Sử dụng các ý tưởng gợi ý và/hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

Suggested ideas: (Ý tưởng đề xuất)

• develop critical thinking skills

(phát triển kỹ năng tư duy phản biện)

• develop research skills

(phát triển kỹ năng nghiên cứu)

• provide shorter duration of study

(cung cấp thời gian học ngắn hơn)

• develop practical skills

(phát triển các kỹ năng thực tế)

Benefits of vocational training

Benefits of academic study

cost less

. . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . .

. . . .. . . . . .. . . . . . . . .. . .. . .. .

can earn more

. . . .. . . . . .. . . . . . . . .. . .. . .. .

. . . .. . . . . .. . . . . . . . .. . .. . .. .

Lời giải chi tiết:

Benefits of vocational training

(Lợi ích của đào tạo nghề)

Benefits of academic study

(Lợi ích của nghiên cứu học thuật)

- cost less

(chi phí ít hơn)

- develop practical skills

(phát triển kỹ năng thực tế)

- shorter duration of study

(thời gian học ngắn hơn)

- opportunities for immediate employment

(cơ hội có việc làm ngay)

- hands-on learning experience

(trải nghiệm học tập thực tế)

- focuse on job-specific skills

(tập trung vào các kỹ năng cụ thể của công việc)

- opportunities for on-the-job training

(cơ hội được đào tạo trong công việc)

- directly applicable to specific occupations

(áp dụng trực tiếp cho các ngành nghề cụ thể)

- less theory, more practical application

(lý thuyết ít hơn, ứng dụng thực tế hơn)

- promote teamwork and collaboration

(thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác)

- can earn more

(có thể kiếm nhiều hơn)

- develop critical thinking skills

(phát triển kỹ năng tư duy phản biện)

- develop research skills

(phát triển kỹ năng nghiên cứu)

- access to a wider range of career paths

(tiếp cận với nhiều con đường sự nghiệp hơn)

- opportunities for academic research

(cơ hội nghiên cứu học thuật)

- provide a broader education

(cung cấp một nền giáo dục rộng lớn hơn)

- opportunity to pursue advanced degrees

(cơ hội theo đuổi bằng cấp cao)

- develops a range of transferable skills

(phát triển một loạt các kỹ năng chuyển nhượng)

- enhances personal and intellectual growth

(tăng cường phát triển cá nhân và trí tuệ)

- builds a strong foundation for future learning

(xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tập trong tương lai)

Đánh giá

0

0 đánh giá