1. After we listened to an introduction to the course, we asked some questions

2.8 K

Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 7: Education options for school-leavers giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 7: Education options for school-leavers

2. Rewrite these sentences using perfect participle clauses.

(Viết lại những câu này sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành.)

1. After we listened to an introduction to the course, we asked some questions.

(Sau khi nghe giới thiệu về khóa học, chúng tôi đã đặt một số câu hỏi.)

-> ________________________________________________, we asked some questions.

2. He failed the university entrance exams, then he decided to train to become a car mechanic.

(Anh ấy đã trượt kỳ thi tuyển sinh đại học, sau đó anh ấy quyết định học nghề để trở thành một thợ sửa xe hơi.)

-> _____________________________________________, he decided to train to become a car mechanic.

3. His brother had not studied hard enough, so he failed the exams.

(Anh trai của anh ấy đã không học hành chăm chỉ nên anh ấy đã trượt kỳ thi.)

-> ___________________________________, his brother failed the exams.

4. After I answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.

(Sau khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)

-> ____________________________________________, l was asked to prepare a short presentation.

Phương pháp giải:

Khi hai hành động của cùng chủ từ xảy ra trước sau trong quá khứ, dùng having + V3/ed diễn tả hành động trước (kéo dài hơn hành động thứ hai).

Lời giải chi tiết:

1. Having listened to an introduction to the course, we asked some questions.

(Sau khi nghe giới thiệu về khóa học, chúng tôi đặt một số câu hỏi.)

2. Having failed the university entrance exams, he decided to train to become a car mechanic.

(Thi trượt đại học, anh quyết định học nghề sửa xe.)

3. Not having studied hard enough, his brother failed the exams.

(Không học hành chăm chỉ, anh trai của anh ấy đã trượt kỳ thi.)

4. After having answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.

(Sau khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)

Đánh giá

0

0 đánh giá