Aged sixty-five: get a pension /get old / get a job

141

Với giải Bài 1 trang 32 SBT Tiếng anh 8 Friend Plus chi tiết trong Unit 5: Years ahead  giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 8 Unit 5: Years ahead

1 (trang 32 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Cross out the incorrect phrase. (Gạch bỏ cụm từ sai.)

Free time: get a new hobby / get a pension / get a social media account

1. Aged sixty-five: get a pension /get old / get a job

2. Success: get a job / get old / get a degree

3. Money: get a social media account /get rich / get a bank account

Đáp án:

1. get a job

2. get old

3. get a social media account

Hướng dẫn dịch:

1. Sáu mươi lăm tuổi: nhận lương hưu / già đi

2. Thành công: kiếm được việc làm / có được bằng cấp

3. Tiền: làm giàu / mở tài khoản ngân hàng

Đánh giá

0

0 đánh giá