by artists / electronic / Moby / like / music / was popular

98

Với giải Bài 2 trang 13 SBT Tiếng anh 8 Friend Plus chi tiết trong Unit 1: Fads and fashions giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 8 Unit 1: Fads and fashions

2 (trang 13 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Order the words to make sentences about life in the nineties.

(Sắp xếp các từ để đặt câu về cuộc sống những năm chín mươi.)

clothes / use / such as / people / to wear / big T-shirts / baggy

People used to wear baggy clothes, such as big T-shirts.

(Mọi người thường mặc quần áo rộng thùng thình, chẳng hạn như áo phông lớn.)

 by artists / electronic / Moby / like / music / was popular

………………………………………….………………………………………….

………………………………………….………………………………………….

2 for instance / to buy / people / started / electronic gadgets / mobile phones

………………………………………….………………………………………….

………………………………………….………………………………………….

3 easyJet / became / for example / cheaper / flying / with new airlines

………………………………………….………………………………………….

………………………………………….………………………………………….

4 started / in online chatrooms / people / talking / AOL Instant Messenger / such as

………………………………………….………………………………………….

………………………………………….………………………………………….

Lời giải chi tiết:

1 Electronic music by artists like Moby was popular.

(Nhạc điện tử của các nghệ sĩ như Moby rất phổ biến.)

2 People started to buy electronic gadgets, for instance mobile phones.

(Mọi người bắt đầu mua các thiết bị điện tử, ví dụ như điện thoại di động.)

3 Flying became cheaper with new airlines, for example, easyJet.

(Bay trở nên rẻ hơn với các hãng hàng không mới, chẳng hạn như easyJet.)

4 People started talking in online chatrooms, such as AOL Instant Messenger.

(Mọi người bắt đầu trò chuyện trong các phòng chat trực tuyến, chẳng hạn như AOL Instant Messenger.)

Đánh giá

0

0 đánh giá