shorts very short trousers

106

Với giải Bài 1 trang 10 SBT Tiếng anh 8 Friend Plus chi tiết trong Unit 1: Fads and fashions giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 8 Unit 1: Fads and fashions

1 (trang 10 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Match words 1 – 6 with a – f.

(Ghép các từ 1 – 6 với a – f.)

1 shorts

2 trainers

3 hat

4 jacket

5 leggings

6 scarf

a shoes for sport

b to wear around your neck

c tight trousers

d very short trousers

e a short coat

f to wear on your head

Lời giải chi tiết:

Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and fashions - Friends plus (ảnh 9)

1 shorts - very short trousers (quần short - quần rất ngắn)

2 trainers - shoes for sport (giày thể thao)

3 hat - to wear on your head (mũ - để đội trên đầu của bạn)

4 jacket - a short coat (áo khoác - một chiếc áo khoác ngắn)

5 leggings - tight trousers (quần legging - quần bó)

6 scarf - to wear around your neck (chiếc khăn - để đeo quanh cổ)

Đánh giá

0

0 đánh giá