1.costume d. the clothes worn by people from a particular place or during a particular historical period

60

Với giải Bài 3a trang 51 SBT Tiếng anh 8 Global Success chi tiết trong Test yourself 2 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SBT Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 8 Test yourself 2

3a (trang 51 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Match the words in the left column with the definitions / explanations in the right column. (Nối các từ ở cột bên trái với các định nghĩa/ giải thích ở cột bên phải.)

Words

Definitions / Explanations

1. costume

2. folk dance

3. custom

4. ceremony

5. speciality

a. an accepted way of behaving or of doing things in a society or a community

b. a traditional dance of a particular area or country

c. a type of food or product in a particular place that is extremely good

d. the clothes worn by people from a particular place or during a particular historical period

e. a formal religious or public occasion, typically one celebrating an event or anniversary

Đáp án:

1. d

2. b

3. a

4. e

5. c

Hướng dẫn dịch:

1. trang phục = quần áo được mặc bởi những người từ một địa điểm cụ thể hoặc trong một giai đoạn lịch sử cụ thể

2. dân vũ = một điệu nhảy truyền thống của một khu vực hoặc quốc gia cụ thể

3. phong tục = một cách hành xử hoặc làm những việc được chấp nhận trong một xã hội hoặc một cộng đồng

4. lễ = một dịp tôn giáo hoặc công cộng chính thức, thường là một dịp kỷ niệm một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm

5. đặc sản = một loại thực phẩm hoặc sản phẩm ở một nơi cụ thể mà rất ngon

Đánh giá

0

0 đánh giá