Student A is a PE teacher: Student B is a student. Student B is trying to do an exercise routine

238

Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 1: A long and healthy life giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 1: A long and healthy life

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)

1. Student A is a PE teacher: Student B is a student. Student B is trying to do an exercise routine. and Student A is offering help.

(Học sinh A là giáo viên Thể dục: Học sinh B là học sinh. Học sinh B đang cố gắng thực hiện một thói quen tập thể dục. và Học sinh A đang đề nghị giúp đỡ.)

2. Student B is a supermarket assistant: Student A is a customer. Student A is trying to find some healthy foods for his/her family, and Student B is offering help.

(Sinh viên B là nhân viên siêu thị: Sinh viên A là khách hàng. Học sinh A đang cố gắng tìm một số thực phẩm lành mạnh cho gia đình của mình và Học sinh B đang đề nghị giúp đỡ.)

Phương pháp giải:

Useful expressions

(Cụm từ hữu ích)

Offering help

(Đề nghị giúp đỡ)

Responding to offers

(Trả lời các đề nghị)

Can I give you a hand?

(Tôi có thể giúp bạn một tay không?)

Can I help you with...?

(Tôi có thể giúp gì cho...?)

Let me help you with...

(Để tôi giúp bạn với...)

Is there anything (else) I can do for you?

(Có bất cứ điều gì (khác) tôi có thể làm cho bạn không?)

That's very kind/nice of you.

(Bạn thật tử tế/ tốt bụng.)

Thanks for your help.

(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

Thanks, but I think I'm fine.

(Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi ổn.)

 

Lời giải:

1.

A: Let me show you how to do squats properly.

(Để tôi chỉ cho bạn cách tập squats đúng cách.)

B: Oh, please. I'm really struggling to do them.

(Ồ, làm ơn. Tôi đang thực sự đấu tranh để làm chúng.)

A: No problem, let me show you. First, stand with your feet apart and your arms stretched in front of you. Then, bend your knees to lower yourself as far as possible. Next, return to the starting position. Let's do it again.

(Không sao, để tôi chỉ cho bạn. Đầu tiên, đứng dang rộng hai chân và duỗi thẳng hai tay trước mặt. Sau đó, uốn cong đầu gối của bạn để hạ thấp người càng xa càng tốt. Tiếp theo, quay trở lại điểm xuất phát. Hãy làm điều đó một lần nữa.)

B: OK, like this?

(Ờ, như thế này á?)

A: Yes. Well done!

(Đúng rồi. Làm tốt lắm!)

B: Thanks for your help.

(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

2.

B: Can I help you with anything, Madam?

(Tôi có thể giúp gì cho bà không?)

A: Yes, please. I'm looking for some fresh spinach, but I can't see any.

(Vâng, làm ơn. Tôi đang tìm một số rau bina tươi, nhưng tôi không thể tìm thấy.)

B: I'm so sorry. We've sold out of fresh spinach, but you can still buy our frozen spinach leaves.

(Tôi rất xin lỗi. Chúng tôi đã bán hết rau bina tươi, nhưng bà vẫn có thể mua lá rau bina đông lạnh của chúng tôi.)

A: No, I'd rather cook with fresh vegetables. How about pak choi?

(Không, tôi thích nấu ăn với rau tươi hơn. Còn pak choi thì sao?)

B: Oh, yes. You can find plenty of pak choi over there. Let me show you.

(Ồ, vâng. Bà có thể tìm thấy rất nhiều pak choi ở đằng kia. Tôi sẽ cho bạn xem.)

A: That's very kind of you.

(Bạn thật tốt bụng.)

B: You're welcome.

(Không có gì ạ.)

Đánh giá

0

0 đánh giá