Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 1: A long and healthy life giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 11 Unit 1: A long and healthy life
2. Read the article. Solve the crossword with words and phrases from it.
(Đọc bài viết. Giải ô chữ với các từ và cụm từ từ nó.)
DOWN
1. (Section A, noun) the things from which something is made
ACROSS
2. (First paragraph before Section A, noun phrase) the number of years that a person is likely to live
3. (Section A, noun) things to keep a living thing alive and help it grow
4. (Section B, phrasal verb) do physical exercise
Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others. One possible explanation is that they have healthy lifestyle habits. So how can you develop these habits?
A._____________
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals. Avoid having food with too much salt or sugar, such as fast food. Furthermore, add more fresh fruits and vegetables to your diet, and remember to eat a big breakfast and a small dinner.
B.___________
If you have not been very active, start exercising slowly, but regularly. To begin with, choose the type of exercise that is suitable for you. Then, start slowly, for example, by doing exercise for only 5 to 10 minutes a day. When your body is ready for more exercise, you can work out longer. Finally, exercise regularly to always keep your body fit and your mind happy.
C.___________
A good night's sleep is very important. Before you go to bed, avoid having coffee or energy drinks. Exercise can help you have a better sleep, but avoid exercising right before bedtime. Never use your mobile phone or laptop in bed and turn off all your electronic devices at least 30 minutes before you go to bed. Their screens give off blue light that can prevent you from sleeping well. Finally, if you still can't fall asleep, do something repetitive or listen to some soft music to relax before trying to sleep again.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác. Một lời giải thích có thể là họ có thói quen lối sống lành mạnh. Vậy làm thế nào bạn có thể phát triển những thói quen này?
A. _________
Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất. Tránh ăn thức ăn có quá nhiều muối hoặc đường, chẳng hạn như thức ăn nhanh. Hơn nữa, hãy thêm nhiều trái cây tươi và rau quả vào chế độ ăn uống của bạn, và nhớ ăn một bữa sáng thịnh soạn và một bữa tối nhỏ.
B. _________
Nếu bạn không hoạt động nhiều, hãy bắt đầu tập thể dục từ từ nhưng đều đặn. Để bắt đầu, hãy chọn loại bài tập phù hợp với bạn. Sau đó, bắt đầu từ từ, chẳng hạn như tập thể dục chỉ từ 5 đến 10 phút mỗi ngày. Khi cơ thể bạn đã sẵn sàng để tập thể dục nhiều hơn, bạn có thể tập lâu hơn. Cuối cùng, hãy tập thể dục thường xuyên để luôn giữ được thân hình cân đối và tinh thần sảng khoái.
C. _________
Một giấc ngủ ngon là rất quan trọng. Trước khi đi ngủ, tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực. Tập thể dục có thể giúp bạn ngủ ngon hơn nhưng tránh tập ngay trước khi đi ngủ. Không bao giờ sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính xách tay trên giường và tắt tất cả các thiết bị điện tử của bạn ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ. Màn hình của chúng phát ra ánh sáng xanh có thể khiến bạn không ngủ ngon. Cuối cùng, nếu bạn vẫn không thể ngủ được, hãy làm điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe một vài bản nhạc nhẹ để thư giãn trước khi cố gắng ngủ lại.
Lời giải:
1 - ingredient |
2 - life expectancy |
3 - nutrients |
4 - work out |
DOWN (Hàng dọc)
1. (Section A, noun) the things from which something is made => ingredients
(Phần A, danh từ - những thứ mà từ đó một cái gì đó được tạo ra => nguyên liệu)
ACROSS (Hàng ngang)
2. (First paragraph before Section A, noun phrase) the number of years that a person is likely to live => life expectancy
(Đoạn đầu tiên trước Phần A, cụm danh từ - số năm mà một người có thể sống. => tuổi thọ)
3. (Section A, noun) things to keep a living thing alive and help it grow => nutrients
(Phần A, danh từ - những thứ để giữ cho một sinh vật sống và giúp nó phát triển => dưỡng chất)
4. (Section B, phrasal verb) do physical exercise => work out
(Phần B, cụm động từ - tập thẻ dục => tập luyện)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 1 Getting Started lớp 11 trang 9
Unit 1 Language lớp 11 trang 9
Unit 1 Reading lớp 11 trang 11
Unit 1 Speaking lớp 11 trang 12
Unit 1 Listening lớp 11 trang 13
Unit 1 Writing lớp 11 trang 14
Unit 1 Communication and culture/ CLIL lớp 11 trang 15
Unit 1 Looking back lớp 11 trang 16
Unit 1 Project lớp 11 trang 17
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác: