Unit 9 Looking back lớp 11 trang 108 | Tiếng Anh 11 Global Success

783

Với giải Unit 9 Looking back lớp 11 trang 108 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 9: Social issues giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues

Pronunciation

Mark the intonation in these questions, using rising intonation or falling intonation. Listen and check. Then practise saying them.

(Đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói chúng.)

 

 

1. Should we report bullying to teachers or speak to our parents first?

(Chúng ta nên báo cáo hành vi bắt nạt với giáo viên hay nói chuyện với cha mẹ trước?)

2. Is this social awareness campaign about poverty or crime?

(Đây có phải là chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội về nghèo đói hay tội phạm không?)

3. Have you ever experienced any physical, verbal, or social bullying?

(Bạn đã bao giờ bị bắt nạt về thể chất, lời nói hoặc xã hội chưa?)

4. Do you worry about peer pressure, body shaming, or bullying?

(Bạn có lo lắng về áp lực của bạn bè, sự xấu hổ về cơ thể hoặc bắt nạt không?)

Lời giải chi tiết:

1. Should we report bullying to teachers  or speak to our parents first? 

(Chúng ta nên báo cáo hành vi bắt nạt với giáo viên hay nói chuyện với cha mẹ trước?)

2. Is this social awareness campaign about poverty  or crime? 

(Đây có phải là chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội về nghèo đói hay tội phạm không?)

3. Have you ever experienced any physical , verbal , or social bullying? 

(Bạn đã bao giờ bị bắt nạt về thể chất, lời nói hoặc xã hội chưa?)

4. Do you worry about peer pressure , body shaming , or bullying? 

(Bạn có lo lắng về áp lực của bạn bè, sự xấu hổ về cơ thể hoặc bắt nạt không?)

Vocabulary

Solve the crossword. Use the words you have learned in this unit.

(Giải ô chữ. Sử dụng những từ bạn đã học trong phần này.)

 

ACROSS

2. The local police are running an awareness ___________ to reduce crime in the area.

3. Teens who are regularly bullied suffer from ___________.

4. ___________ video games can lead to feelings of anger and hate.

DOWN

1. Building self - ____________ is important for preventing and dealing with bullying.

Lời giải chi tiết:

1 - confidence

2 - campaign

3 - depression

4 - violent

ACROSS (NGANG)

2. The local police are running an awareness campaign to reduce crime in the area.

(Cảnh sát địa phương đang tiến hành một chiến dịch nâng cao nhận thức để giảm tội phạm trong khu vực.)

3. Teens who are regularly bullied suffer from depression.

(Thanh thiếu niên thường xuyên bị bắt nạt bị trầm cảm.)

4. Violent video games can lead to feelings of anger and hate.

(Trò chơi điện tử bạo lực có thể dẫn đến cảm giác giận dữ và căm ghét.)

DOWN (DỌC)

1. Building self-confidence is important for preventing and dealing with bullying.

(Xây dựng sự tự tin là điều quan trọng để ngăn ngừa và đối phó với hành vi bắt nạt.)

Grammar

Choose the correct answer to complete each sentence below.

(Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)

1. We started a campaign against bullying in our school. (However / In addition), we organised classes for teens to try new things and become more confident.

2. Sharing someone’s personal information online is ilegal. (Therefore / Moreover), you should be very careful about what you post online.

3. (Because / Because of) our health campaign was successful, more teenagers now eat healthy food and exercise regularly.

4. (Although / In spite of) all our efforts, we were not able to solve the problem.

Lời giải chi tiết:

1 - In addition

2 - Therefore

3 - Because

4 – In spite of

1. We started a campaign against bullying in our school. In addition, we organised classes for teens to try new things and become more confident.

(Chúng tôi bắt đầu một chiến dịch chống bắt nạt trong trường học của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi còn tổ chức các lớp học cho thanh thiếu niên để thử những điều mới và trở nên tự tin hơn.)

Giải thích: However: Tuy nhiên; In addition: Thêm vào đó

2. Sharing someone’s personal information online is illegal. Therefore, you should be very careful about what you post online.

(Chia sẻ thông tin cá nhân của ai đó trực tuyến là bất hợp pháp. Vì vậy, bạn nên rất cẩn thận về những gì bạn đăng trực tuyến.)

Giải thích: Therefore: Vì vậy; Moreover: Hơn thế nữa

3. Because our health campaign was successful, more teenagers now eat healthy food and exercise regularly.

(Bởi vì chiến dịch sức khỏe của chúng tôi đã thành công, ngày càng có nhiều thanh thiếu niên ăn thực phẩm lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

Giải thích: Because + S + V = Because of + N/ V-ing: Bởi vì

4. Although all our efforts, we were not able to solve the problem.

(Mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng chúng tôi vẫn không thể giải quyết được vấn đề.)

Giải thích: Although + S + V = In spite of + N/V-ing: Mặc dù

Đánh giá

0

0 đánh giá