Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 8: Independent Life - iLearn Smart World

1.8 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Independent Life bộ sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 8: Independent Life

LESSON 1

1. budgeting /ˈbʌdʒɪtɪŋ/ (n) ngân sách

I’m not very good with money, so I’d like to learn about budgeting.

(Tôi không giỏi budgeting quản lý tiền lắm, vì vậy tôi muốn tìm hiểu về lập ngân sách.)

2. society /səˈsaɪəti/ (n) xã hội

These changes strike at the heart of British/American/modern society.

(Những thay đổi này đánh vào tâm điểm của xã hội Anh/Mỹ/hiện đại.)

3. deadline /ˈdedlaɪn/ (n) thời hạn

What does Matt use to remind himself a few days before deadlines?

(Matt sử dụng điều gì để nhắc nhở bản thân vài ngày trước thời hạn?)

4. remind /rɪˈmaɪnd/ (v) nhắc nhở

What does Matt use to remind himself a few days before deadlines?

(Matt sử dụng điều gì để nhắc nhở bản thân vài ngày trước thời hạn?)

5. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n) quản lý thời gian

He's intelligent, but poor time management is limiting his success.

(Anh ấy thông minh, nhưng khả năng quản lý thời gian kém đang hạn chế thành công của anh ấy.)

6. productively /prəˈdʌk.tɪv.li/ (adv) hiệu quả

Their working system is based on the belief that people work more productively in a team.

(Hệ thống làm việc của họ dựa trên niềm tin rằng mọi người làm việc hiệu quả hơn trong một nhóm.)

7. basic /ˈbeɪsɪk/ (adj) cơ bản

But first, you will need to learn many basic skills.

(Nhưng trước tiên, bạn sẽ cần học nhiều kỹ năng cơ bản.)

8. campus /ˈkæmpəs/(n) (n) khuôn viên

Most young people are excited about moving out and starting a new life on a university or college campus.

(Hầu hết những người trẻ tuổi đều hào hứng với việc dọn ra ngoài và bắt đầu một cuộc sống mới trong khuôn viên trường đại học hoặc cao đẳng.)

 

9. appointment /əˈpɔɪntmənt/ (n) cuộc hẹn

She had to cancel her dental appointment.

(Cô đã phải hủy bỏ cuộc hẹn nha khoa của mình.)

10. frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ (adj) thất vọng

Are you feeling frustrated in your present job?

(Bạn đang cảm thấy thất vọng trong công việc hiện tại?)

11. messy /ˈmesi/ (adj) bừa bộn

My room is so messy.

(Căn phòng của tôi bừa bộn quá.)

12. hire /ˈhaɪə(r)/ (v) thuê

Why don’t you hire a maid?

(Tại sao bạn không thuê một người giúp việc?)

13. maid /meɪd/ (n) người giúp việc

Why don’t you hire a maid?

(Tại sao bạn không thuê một người giúp việc?)

14. angry /ˈæŋɡri/ (adj) tức giận

He's really angry at/with me for upsetting Sophie.

(Anh ấy thực sự tức giận/với tôi vì đã làm Sophie khó chịu.)

15. smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ (n) điện thoại thông minh

I thought that a smartphone was immune to viruses.

(Tôi nghĩ rằng một chiếc điện thoại thông minh miễn nhiễm với virus.)

 

16. oversleep /ˌəʊvəˈsliːp (v) ngủ quên

I missed the bus this morning because I overslept again.

(Tôi đã lỡ chuyến xe buýt sáng nay vì tôi lại ngủ quên.)

17. tide up /ˌtaɪ.diˈʌp/ (n) dọn dẹp

A basic tidy-up of bedrooms, hallways, and living rooms can create the impression of more space.

(Việc dọn dẹp cơ bản các phòng ngủ, hành lang và phòng khách có thể tạo ấn tượng về không gian rộng hơn.)

18. lonely /ˈləʊnli/ (adj) cô đơn

She gets lonely now that all the kids have left home.

(Bây giờ cô ấy cảm thấy cô đơn khi tất cả bọn trẻ đã rời khỏi nhà.)

19. domestic /dəˈmestɪk/ (adj) trong nước

You will need to learn domestic skills.

(Bạn sẽ cần phải học các kỹ năng trong nước.)

20. assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) bài tập

I have a lot of reading assignments to complete before the end of term.

(Tôi có rất nhiều bài tập đọc phải hoàn thành trước khi kết thúc học kỳ.)

21. ability /əˈbɪləti/ (n) khả năng

There's no doubting her ability.

(Không có nghi ngờ gì về khả năng của cô ấy.)

LESSON 2

22. take care of /teɪk ker ɒv/ (phr v) chăm sóc

I often take care of my younger sister while my parents are at work.

(Tôi thường chăm sóc em gái của tôi trong khi bố mẹ tôi đang làm việc.)

23. rely on /rɪˈlaɪ ɒn/ (phr v) dựa vào

She doesn’t rely on our parents for money.

(Cô ấy không dựa vào cha mẹ của chúng tôi để kiếm tiền.)

24. eat out /iːt aʊt/ (phr v) ăn ngoài

I think I’ll eat out tonight.

(Tôi nghĩ rằng tôi sẽ ăn ngoài tối nay.)

25. part-time job /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/ (n) công việc bán thời gian

My older sister has a part-time job.

(Chị gái tôi có một công việc bán thời gian.)

26. career /kəˈrɪə(r)/ (n) nghề nghiệp

I think that being a doctor is a great career.

(Tôi nghĩ rằng trở thành một bác sĩ là một nghề nghiệp tuyệt vời.)

27. recipe /ˈresəpi/ (n) công thức

If you want, I’ll send you the recipe.

(Nếu bạn muốn, tôi sẽ gửi cho bạn công thức.)

28. good at / ɡʊd æt/ (phr v) giỏi về

Lan is very good at design.

(Lan rất giỏi thiết kế.)

29. freeze /friːz/ (v) đóng băng

Water freezes to ice at a temperature of 0°C.

(Nước đóng băng thành băng ở nhiệt độ 0°C.)

30. laundry /ˈlɔːndri (n) giặt giũ

You were right – It is really easy to do my own laundry.

(Bạn đã đúng – Việc giặt giũ của riêng tôi thực sự rất dễ dàng.)

31. run out of /rʌn aʊt ɒv/  hết, cạn sạch

The only problem is that I’ve almost run out of money already.

(Vấn đề duy nhất là tôi đã gần hết tiền rồi.)

32. convenient /kənˈviːniənt/ (adj) thuận tiện

Is it convenient for you to drive to university?

(Lái xe đến trường đại học có thuận tiện cho bạn không?)

33. stressful /ˈstresfl/ (adj) căng thẳng

I think it’s stressful for teenagers to have a part-time job.

(Tôi nghĩ thanh thiếu niên có một công việc bán thời gian rất căng thẳng.)

34. fried rice /ˌfraɪd ˈraɪs/ (n) cơm chiên

Could we have three portions of egg fried rice, please?

(Làm ơn cho chúng tôi ba phần cơm chiên trứng được không?)

35. curry /ˈkʌri/ (n) món cà ri

You often use clarified butter when making curry.

(Bạn thường sử dụng bơ đã làm trong khi làm món cà ri.)

36. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj) độc lập

Mom will be happy when she hears about how independent you’re becoming.

(Mẹ sẽ rất vui khi biết bạn đã trở nên độc lập như thế nào.)

37. expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj) đắt

Eating out every day is so much more expensive than I thought it would be!

(Đi ăn ngoài mỗi ngày đắt hơn nhiều so với tôi nghĩ!)

38. instruction /ɪnˈstrʌk·ʃənz/ (n) hướng dẫn

The police who broke into the house were only acting on/under instructions.

(Cảnh sát xông vào nhà chỉ hành động theo/theo hướng dẫn.)

39. save money /seɪv ˈmʌn.i/ (n) tiết kiệm tiền

You can save a lot of money by making your own meals.

(Bạn có thể tiết kiệm rất nhiều tiền bằng cách tự nấu ăn.)

LESSON 3

40. precisely /prɪˈsaɪsli/(adv) chính xác

The fireworks begin at eight o'clock precisely.

(Pháo hoa bắt đầu lúc tám giờ chính xác.)

41. grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n) cửa hàng tạp hóa

America's largest grocery store chain will be bringing two new stores to Oakland.

(Chuỗi cửa hàng tạp hóa lớn nhất nước Mỹ sẽ mang hai cửa hàng mới đến Oakland.)

42. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) đánh giá

I also appreciate your lessons on time management.

(Tôi cũng đánh giá cao bài học của bạn về quản lý thời gian.)

43. support /səˈpɔːt/ (v) ủng hộ

I still remember what you said about showing our friends support.

(Tôi vẫn nhớ những gì bạn nói về việc thể hiện sự ủng hộ của bạn bè chúng tôi.)

44. apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ (v) xin lỗi

I want to apologize for having caused you many troubles.

(Tôi muốn xin lỗi vì đã gây ra cho bạn nhiều rắc rối.)

45. regret /rɪˈɡret/ (n) hối hận

I left school at 16, but I've had a great life and I have no regrets.

(Tôi bỏ học năm 16 tuổi, nhưng tôi đã có một cuộc sống tuyệt vời và tôi không hối tiếc.)

46. practice /ˈpræktɪs/ (n) thực tế

How do you intend to put these proposals into practice, Mohamed?

(Bạn định đưa những đề xuất này vào thực tế như thế nào, Mohamed?)

47. show /ʃəʊ/(v) chỉ ra

Let me show you this new book I've just bought.

(Để tôi cho bạn xem cuốn sách mới tôi vừa mua này.)

48. management /ˈmænɪdʒmənt/(n) quản lý

There is a need for stricter financial management.

(Cần quản lý tài chính chặt chẽ hơn.)

49. teamwork /ˈtiːmwɜːk/ (n) làm việc nhóm

She helped me build team working skills.

(Cô ấy đã giúp tôi xây dựng kỹ năng làm việc nhóm.)

50. relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/ (n) mối quan hệ

And thank you for having given me many great lessons about relationship building.

(Và cảm ơn vì đã cho tôi nhiều bài học lớn về xây dựng mối quan hệ.)

51. emotion /ɪˈməʊʃn/ (n) cảm xúc

I love having learned emotion management skills in your class.

(Tôi thích học các kỹ năng quản lý cảm xúc trong lớp học của bạn.)

52. thank for /θæŋk fɔːr/ (phr v) cảm ơn vì

And thank you for having given me many great lessons about relationship building.

(Và cảm ơn vì đã cho tôi nhiều bài học lớn về xây dựng mối quan hệ.)

53. project /ˈprɒdʒekt/ (n) dự án

I love having done many group projects in Ms Tam’s class.

(Tôi thích làm nhiều dự án nhóm trong lớp của cô Tâm.)

54. patience /ˈpeɪʃns/(n) kiên nhẫn

You have to have a lot of patience when you're dealing with kids.

(Bạn phải có rất nhiều kiên nhẫn khi đối phó với trẻ em.)

55. control /kənˈtrəʊl/ (v) kiểm soát

Thanks to the skills you taught me, I was able to stay calm and control my feelings better.

(Nhờ những kỹ năng bạn dạy tôi, tôi đã có thể giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc của mình tốt hơn.)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá