Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 4: Global Warming - iLearn Smart World

2.3 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 4: Global Warming bộ sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 4: Global Warming

LESSON 1

1. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ (n) nhiên liệu hóa thạch

Fossil fuels are one of the main ways we get electricity.

(Nhiên liệu hóa thạch là một trong những cách chính để chúng ta có điện.)

2. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (n) nóng lên toàn cầu

Global warming has caused the Earth to get hotter.

(Sự nóng lên toàn cầu đã làm cho Trái đất trở nên nóng hơn.)

3. electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (n) điện

Fossil fuels are one of the main ways we get electricity.

(Nhiên liệu hóa thạch là một trong những cách chính để chúng ta có điện.)

4. hectare /ˈhek.teər/ (n) hecta

The forest is getting smaller by fifty thousand hectares a day.

(Rừng ngày càng thu hẹp 50.000 hecta mỗi ngày.)

5. emission /ɪˈmɪʃn/ (n) khí thải

The air quality in the city is really bad because of the emissions from traffic and factories.

(Chất lượng không khí trong thành phố thực sự tồi tệ do khí thải từ giao thông và các nhà máy.)

6. approximately /əˈprɒksɪmətli/ (adv) xấp xỉ

Approximately 2,400 trees are cut down every minute.

(Khoảng 2.400 cây bị đốn hạ mỗi phút.)

7. carbon dioxide (n) Khí CO2

Carbon dioxide in the atmosphere has reached dangerously high levels.

(Carbon dioxide trong khí quyển đã đạt đến mức nguy hiểm cao.)

8. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) khí quyển

Carbon dioxide in the atmosphere has reached dangerously high levels.

(Carbon dioxide trong khí quyển đã đạt đến mức nguy hiểm cao.)

9. unit /ˈjuː.nɪt/ (n) đơn vị.

The company plans to split into two or three units.

(Công ty có kế hoạch chia thành hai hoặc ba đơn vị.)

10. energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng

I was going to go out this evening, but I just haven't got the energy.

(Tôi sẽ đi ra ngoài tối nay, nhưng tôi không có năng lượng.)

11. plastic /ˈplæstɪk/ (n) nhựa

He put a sheet of plastic over the broken window.

(Anh ta đặt một tấm nhựa lên cửa sổ bị vỡ.)

12. temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ

Preheat the oven to a temperature of 200 degrees Celsius.

(Làm nóng lò ở nhiệt độ 200 độ C.)

13. greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n) (n) khí nhà kính

We need a global system for limiting greenhouse gas emissions.

(Chúng ta cần một hệ thống toàn cầu để hạn chế phát thải khí nhà kính.)

14. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) phá rừng

How did the area of deforestation change from 2001 to 2005?

(Diện tích rừng bị phá thay đổi như thế nào từ năm 2001 đến năm 2005?)

15. damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) hư hại

Many buildings were badly damaged during the war.

(Nhiều tòa nhà bị hư hại nặng nề trong chiến tranh.)

LESSON 2

16. prohibit /prə'hibit/  (v) cấm

Motor vehicles are prohibited from driving in the town center.

(Xe cơ giới bị cấm lái xe trong trung tâm thị trấn.)

17. switch /swɪtʃ/ (n) công tắc

Can you flip the switch?

(Bạn có thể bật công tắc không?)

18. tax /tæks/  (n) thuế

They're increasing the tax on cigarettes.

(Họ đang tăng thuế thuốc lá.)

19. biofuel /ˈbaɪ.əʊˌfjuː.əl/ (n) nhiên liệu sinh học

The unique value of inulin and the tuber in human and animal diets, and for biofuel uses are explained.

(Giá trị độc đáo của inulin và củ trong chế độ ăn của con người và động vật, và cho việc sử dụng nhiên liệu sinh học được giải thích.)

20. consume /kənˈsjuːm/ (v) tiêu thụ

Most of their manufactured products are consumed domestically.

(Hầu hết các sản phẩm do họ sản xuất được tiêu thụ trong nước.)

21. sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj) không bền vững

That sort of extreme diet is not sustainable over a long period.

(Loại chế độ ăn kiêng khắc nghiệt đó không bền vững trong một thời gian dài.)

22. destroy /di'strɔi/ (v) phá hủy

Most of the old part of the city was destroyed by bombs during the war.

(Hầu hết các phần cũ của thành phố đã bị phá hủy bởi bom trong chiến tranh.)

23. natural /ˈnætʃrəl/ (adj) tự nhiên

People say that breast-feeding is better than bottle-feeding because it's more natural.

(Mọi người nói rằng bú mẹ tốt hơn bú bình vì nó tự nhiên hơn.)

24. protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ

Teens everywhere are becoming more interested in protecting our environment.

(Thanh thiếu niên ở khắp mọi nơi đang trở nên quan tâm hơn đến việc bảo vệ môi trường của chúng ta.)

25. remove /rɪˈmuːv/ (v) loại bỏ

Trees remove greenhouse gasses from the air, so we need to protect the forests.

(Cây loại bỏ khí nhà kính từ không khí, vì vậy chúng ta cần phải bảo vệ rừng.)

26. shut down /ʃʌt daʊn/ (phr v) đóng cửa

The company plans to shut down four factories and cut 10,000 jobs.

(Công ty có kế hoạch đóng cửa bốn nhà máy và cắt giảm 10.000 việc làm.)

27. downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ (adj) khu vực trung tâm thành phố

Secondly, we should prohibit cars and motorbikes from downtown areas and increase the tax on gas to make it more expensive to use them.

(Thứ hai, chúng ta nên cấm ô tô và xe máy vào khu vực trung tâm thành phố và tăng thuế xăng để làm cho việc sử dụng chúng trở nên đắt đỏ hơn.)

28. vehicle / ˈviːɪkl / (n) xe cộ

Using more electric vehicles, especially electric buses, is another good idea.

(Sử dụng nhiều xe điện hơn, đặc biệt là xe buýt điện, cũng là một ý kiến hay.)

29. replace /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế

The factory replaced most of its workers with robots.

(Nhà máy đã thay thế hầu hết công nhân bằng rô-bốt.)

30. recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế

The Japanese recycle more than half their waste paper.

(Người Nhật tái chế hơn một nửa giấy thải của họ.)

31. unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ (adj) không đáng tin cậy

The bus service is unreliable.

(Dịch vụ xe buýt không đáng tin cậy.)

32. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n) tích cực

Despite the twin advantages of wealth and beauty, she did not have a happy life.

(Dù sở hữu lợi thế song sinh là giàu có và xinh đẹp nhưng cô không có một cuộc sống hạnh phúc.)

33. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ (n) xe máy

She jumped on her motorbike and raced off down the road.

(Cô ấy nhảy lên xe máy của mình và chạy xuống đường.)

LESSON 3

34. dam /dæm/  (n) đập

I am researching an article about the hydroelectric dam in Hickleton.

(Tôi đang nghiên cứu cho một bài viết về đập thủy điện ở Hickleton.)

35. journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n) phóng viên

My name is William Thornbury, and I am a journalist for the Hickleton Herald Newspaper.

(Tên tôi là William Thornbury, và tôi là phóng viên của tờ báo Hickleton Herald.)

36. unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ (adv) thất nghiệp

There are many unemployed people in Hickleton, and more jobs would help a lot.

(Có rất nhiều người thất nghiệp ở Hickleton, và nhiều việc làm hơn sẽ giúp ích rất nhiều.)

37. redirect /ˌriː.daɪˈrekt/ (v) chuyển hướng

Dams require a reservoir to be made, and the water of a river has to be redirected.

(Phải làm đập thì phải làm hồ chứa, và nước của sông phải được chuyển hướng.)

38. reservoir /ˈrez.ə.vwɑːr/ (n) hồ chứa

Dams require a reservoir to be made, and the water of a river has to be redirected.

(Phải làm đập thì phải làm hồ chứa, và nước của sông phải được chuyển hướng.)

39. tourism /ˈtʊərɪzəm/ (n) du lịch

Hickleton is a very beautiful town, and people travel here for tourism.

(Hickleton là một thị trấn rất đẹp và mọi người đến đây để du lịch.)

40. wind farm /ˈwɪnd ˌfɑːm/ (n) trang trại gió

What will the wind farm look like?

(Trang trại gió sẽ trông như thế nào?)

41. nuclear power /ˈnjuːklɪə ˈpaʊə/ (n) năng lượng hạt nhân

The expansion of nuclear power is a politically charged issue.

(Việc mở rộng năng lượng hạt nhân là một vấn đề mang tính chính trị.)

42. coal /kəʊl/ (n) than đá

How much coal was mined here?

(Bao nhiêu than đã được khai thác ở đây?)

43.peaceful /ˈpiːsfl/ (adj) hòa bình

She hoped the different ethnic groups in the area could live together in peaceful co-existence.

(Cô hy vọng các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực có thể chung sống hòa bình với nhau.)

44. fishermen /ˈfɪʃ.ə.mən/ (n) ngư dân

Maine fishermen are finding it difficult to make a living.

(Ngư dân Maine đang gặp khó khăn trong việc kiếm sống.)

45. polite /pəˈlaɪt/  (n) lịch sự

They are more polite and give you a better chance of getting a positive response.

(Họ lịch sự hơn và cho bạn cơ hội tốt hơn để nhận được phản hồi tích cực.)

46. noise /nɔɪz/ (n) ồn ào

Will the power plant make a lot of noise?

(Nhà máy điện sẽ gây ra nhiều tiếng ồn?)

47. available /əˈveɪləbl/ (adj) có sẵn

There are plenty of jobs available there.

(Có rất nhiều công việc có sẵn ở đó.)

48. traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n) tắc đường

The snow caused traffic jams all over the city.

(Tuyết gây tắc đường khắp thành phố.)

49. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) đánh giá

I would also appreciate you telling me about how electricity prices may change.

(Tôi cũng sẽ đánh giá cao việc bạn cho tôi biết giá điện có thể thay đổi như thế nào.)

50. quite /kwaɪt/ (adv) khá

The two situations are quite different.

(Hai tình huống khá khác nhau.)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Social Issues

Từ vựng Unit 4: Global Warming

Từ vựng Unit 5: Vienam & ASEAN

Đánh giá

0

0 đánh giá