Tailieumoi.vn xin giới thiệu bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng anh lớp 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2024 – 2025. Tài liệu gồm 10 đề thi chuẩn bám sát chương trình học và đáp án chi tiết, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên Tiểu học dày dặn kinh nghiệm sẽ giúp các em ôn tập kiến thức và rèn luyện kĩ năng nhằm đạt điểm cao trong bài thi học kì 1 Tiếng anh 2. Mời các bạn cùng đón xem:
Chỉ từ 100k mua trọn bộ Đề thi học kì 1 Tiếng anh lớp 2 sách Chân trời sáng tạo bản word có lời giải chi tiết:
B1: Gửi phí vào tài khoản 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank
B2: Nhắn tin tới zalo Vietjack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án.
Xem thử tài liệu tại đây: Link tài liệu
Đề thi Học kì 1 Tiếng anh lớp 2 có đáp án hay nhất – Chân trời sáng tạo
Bộ 10 đề thi học kì 1 Tiếng anh lớp 2 Chân trời sáng tạo có đáp án năm 2024 - 2025 - Đề 1
I. Match.
II. Read and complete sentences with available words.
Are little have your |
1. It’s a ______ teddy bear.
2. Is this _____ dad?
3. I ______ a vase.
4. _____ these you shoes?
III. Reorder these words to have correct sentences
1. these/ T-shirts/ Are/ her
______________________________________?
2. her/ is/ This/ violin
______________________________________.
3. old/ you/ are/ How
______________________________________?
ĐÁP ÁN
I. Match.
1. T-shirt |
2. happy |
3. pink |
4. hot |
5. bike |
II. Read and complete sentences with available words.
1. little |
2. your |
3. have |
4. Are |
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. Are these her T-shirt?
2. This is her violin.
3. How old are you?
Bộ 10 đề thi học kì 1 Tiếng anh lớp 2 Chân trời sáng tạo có đáp án năm 2024 - 2025 - Đề 2
Exercise 1: Choose the odd one out
1. A. mom |
B. sister |
C. happy |
D. grandpa |
2. A. dresss |
B. shorts |
C. T-shirt |
D. hungry |
3. A. day |
B. Monday |
C. Wednesday |
D. Sunday |
Exercise 2: Look at the picture and complete the words
|
|
1. _ h i _ _ t _ |
2. s _ c _ s |
|
|
3. n _ c _ |
4. q _ e _ n |
Exercise 3: Look at the pictures and answer the questions
1. How many people are there?
_______________________________
2. Is she wearing a dress?
_______________________________
3. What are they eating?
_______________________________
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. old/ you/ How/ are/ ?/
_______________________________
2. Is/ mom/ your/ this/ ?/
_______________________________
3. these/ Are/ shoes/ his/ ?/
_______________________________
-The end-
Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 - Đề 2
Exercise 1: Choose the odd one out
1. C |
2. D |
3. A |
Lời giải chi tiết
1. Đáp án C vì C là vui vẻ (từ chỉ đặc điểm), còn những từ còn lại là từ chỉ người.
2. Đáp án D vì D là đói (từ chỉ đặc điểm), những từ còn lại là từ chỉ quần áo.
3. Đáp án A vì A là ngày, những từ còn là từ chỉ các thứ trong tuần.
Exercise 2: Look at the picture and complete the words
1. thirsty (khát nước) |
2. socks (những chiếc tất) |
3. neck (cổ) |
4. queen (nữ hoàng) |
Exercise 3: Look at the pictures and answer the questions
1. How many people are there? (Có bao nhiêu người?)
=> There are two people. (Có hai người)
2. Is she wearing a dress? (Có phải cô ấy đang mặc váy không?)
=> No, she isn’t. (Không phải)
3. What are they eating? (Họ đang ăn cái gì?)
=> They are eating sandwiches. (Họ đang ăn bánh mì kẹp)
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)
2. Is this your mom? (Đó có phải mẹ của bạn không?)
3. Are these his shoes? (Đây có phải là những chiếc giày của anh ấy không?)
Bộ 10 đề thi học kì 1 Tiếng anh lớp 2 Chân trời sáng tạo có đáp án năm 2024 - 2025 - Đề 3
Exercise 1: Choose the odd one out
1. A. mom |
B. sister |
C. happy |
D. grandpa |
2. A. dresss |
B. shorts |
C. T-shirt |
D. hungry |
3. A. day |
B. Monday |
C. Wednesday |
D. Sunday |
Exercise 2: Look at the picture and complete the words
|
|
1. _ h i _ _ t _ |
2. s _ c _ s |
|
|
3. n _ c _ |
4. q _ e _ n |
Exercise 3: Look at the pictures and answer the questions
1. How many people are there?
_______________________________
2. Is she wearing a dress?
_______________________________
3. What are they eating?
_______________________________
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. old/ you/ How/ are/ ?/
_______________________________
2. Is/ mom/ your/ this/ ?/
_______________________________
3. these/ Are/ shoes/ his/ ?/
_______________________________
Exercise 1: Choose the odd one out
1. C |
2. D |
3. A |
Exercise 2: Look at the picture and complete the words
1. thirsty |
2. socks |
3. neck |
4. queen |
Exercise 3: Look at the pictures and answer the questions
1. There are two people
2. No, she isn’t
3. They are eating sandwiches
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. How old are you?
2. Is this your mom?
3. Are these his shoes?