Với giải câu hỏi 4 trang 62 Lịch Sử lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống chi tiết được biên soạn bám sát nội dung bài học Lịch Sử 6 Bài 14: Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập môn Lịch Sử 6. Mời các bạn đón xem:
Giải Lịch Sử lớp 6 Bài 14: Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc
Câu hỏi 4 trang 62 Lịch Sử lớp 6: Nhà nước Âu Lạc ra đời trong bối cảnh nào? Nhà nước này có gì giống và khác so với Nhà nước Văn Lang?
Lời giải:
* Bối cảnh ra đời của nhà nước Âu lạc:
- Cuối thế kỉ III TCN, nhà tần đem quân đánh xuống phía Nam. Người Lạc Việt và người Âu Việt đã đoàn kết với nhau để cùng chống quân xâm lược. Họ đã cử “người tuấn kiệt” là Thục Phán lãnh đạo cuộc kháng chiến.
- Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Tần, năm 208 TCN, Thục Phán lên ngôi vua, xưng là An Dương Vương, lập ra nhà nước Âu Lạc.
* So sánh nhà nước Văn Lang và Âu Lạc
Nhà nước Văn Lang |
Nhà nước Âu Lạc |
||
Giống nhau |
Lãnh thổ chủ yếu |
- Thuộc khu vực Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ của Việt Nam hiện nay. |
|
Tổ chức nhà nước |
- Đứng đầu nhà nước là vua, nắm giữ mọi quyền hành. - Giúp việc cho vua là các lạc hầu và Lạc tướng. - Lạc tướng đứng đầu các bộ; Bồ chính (già làng) đứng đầu các chiềng, chạ. |
||
Khác nhau |
Kinh đô |
Phong Châu (Phú Thọ) |
Phong Khê (Đông Anh, Hà Nội) |
Lãnh thổ |
Khu vực Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ của Việt Nam hiện nay. |
Địa bàn được mở rộng hơn (trên cơ sở hợp nhất vùng đất của Tây Âu và Lạc việt). |
|
Tổ chức Nhà nước |
Đơn giản, sơ khai |
- Tổ chức nhà nước chặt chẽ hơn: + Vua nắm giữ nhiều quyền hành và có vị thế cao hơn trong việc trị nước. + Có quân đội mạnh, vũ khí tốt; có thành Cổ Loa kiên cố, vững chắc. |
Lý thuyết Sự ra đời nhà nước Âu Lạc
- Cơ sở ra đời: thắng lợi của kháng chiến chống Tần xâm lược (cuối thế kỉ III TCN).
- Thời gian ra đời: 208 TCN.
- Người đứng đầu nhà nước: Thục Phán (An Dương Vương).
- Phạm vi lãnh thổ chủ yếu: khu vực Bộ Bộ và Bắc Trung Bộ của Việt Nam hiện nay.
- Kinh đô: Phong Khê (nay là Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội).
- Tổ chức nhà nước cơ bản giống với Văn Lang nhưng chặt chẽ hơn.
Xem thêm các bài giải bài tập Lịch Sử lớp 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay, chi tiết khác: