Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 7 Unit 2: Communication sách Chân trời sáng tạo hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 7 Unit 2 từ đó học tốt môn Tiếng anh 7
Giải Tiếng anh lớp 7 Unit 2: Communication - Friend plus
Unit 2 Vocabulary lớp 7 trang 20, 21
Think!
THINK! Name five different ways that you communicate with other people.
(SUY NGHĨ! Kể tên năm cách khác nhau mà bạn giao tiếp với người khác.)
Trả lời:
1. speak face to face (nói chuyện trực tiếp)
2. video call (gọi video)
3. text message (tin nhắn văn bản)
4. write a letter (viết thư)
5. phone (gọi điện thoại)
Bài 1 trang 20 sgk Tiếng anh 7: Match the words in blue in the communication survey with pictures A–J. Listen and check.
(Ghép các từ màu xanh trong bảng khảo sát giao tiếp với các hình ảnh A – J. Nghe và kiểm tra.)
COMMUNICATION SURVEY (KHẢO SÁT GIAO TIẾP)
The way we communicate is changing. That’s a fact. Buthow? Please take our survey so we can find out.
(Cách chúng ta giao tiếp đang thay đổi. Đó là sự thật. Nhưng bằng cách nào? Hãy tham gia cuộc khảo sát của chúng tôi để chúng tôi có thể tìm ra.)
How often do you …
(Bạn có thường xuyên …)
1. have face-to-face conversations with friends?
(có các cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè?)
2. send a text message?
(gửi một tin nhắn văn bản?)
3. send an email?
(gửi email?)
4. send a letter or card?
(gửi một lá thư hoặc một tấm thiệp?)
5. call someone from a mobile phone?
(gọi cho ai đó từ điện thoại di động?)
6. call someone from a landline?
(gọi cho ai đó từ điện thoại cố định?)
7. use instant messaging?
(sử dụng tin nhắn tức thời?)
8. use video chat?
(sử dụng trò chuyện video?)
9. use symbols like emoticons and emojis in messages?
(sử dụng các biểu tượng như biểu tượng cảm xúc và biểu tượng hình ảnh trong tin nhắn?)
10. post messages on social media?
(đăng tin trên mạng xã hội?)
Write your score (Viết điểm của bạn)
All the time 4 (Mọi lúc: 4)
Often 3 (Thường xuyên 3)
Sometimes 2 (Đôi khi 2)
Never 1 (Không bao giờ 1)
Trả lời:
1 - I |
2 - E |
3 - F |
4 - C |
5 - B |
6 - A |
7 - G |
8 - D |
9 - H |
10 - J |
Bài 2 trang 20 sgk Tiếng anh 7: Do the survey and compare your answers with your partner's.
(Thực hiện khảo sát và so sánh câu trả lời của bạn với đối tác của bạn.)
Trả lời:
A: How often do you have face-to-face conversations with friends?
(Bao lâu bạn có các cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè một lần?)
B: Always. I meet my friends every school day.
(Luôn luôn. Tôi gặp bạn bè mỗi ngày đi học.)
A: How often do you send a text message?
(Bao lâu bạn gửi một tin nhắn văn bản một lần?)
B: Always. I send text messages to my friends every evening.
(Luôn luôn. Tôi gửi tin nhắn cho bạn bè mỗi tối.)
A: How often do send an email?
(Bạn gửi email thường xuyên như thé nào?)
B: Seldom.
(Hiếm khi.)
A: How often do you send a letter or card?
(Bạn gửi một lá thư hoặc một tấm thiệp thường xuyên như thế nào?)
B: Sometimes on my family members' members or best friends' birthday.
(Thỉnh thoảng vào sinh nhật của các thành viên trong gia đình hoặc bạn thân.)
A: How often do you call someone from a mobile phone?
(Bạn gọi cho ai đó từ điện thoại di động bao lâu một lần?)
B: Sometimes, I call my grandparents once a week.
(Thỉnh thoảng, tôi gọi điện cho ông bà mỗi tuần 1 lần.)
A: How often do you call someone from a landline?
(Bạn gọi cho ai đó từ điện thoại cố định bao lâu một lần?)
B: Never. I don't have a landline.
(Chưa bao giờ. Tôi không có điện thoại bàn.)
A: How often do you use instant messaging?
(Bạn sử dụng tin nhắn khẩn cấp bao lâu một lần?)
B: Never.
(Chưa bao giờ.)
A: How often do you use video chat?
(Bạn sử dụng trò chuyện video bao lâu một lần?)
B: Often. I use video chat to call my friends.
(Thường xuyên. Tôi gọi video cho bạn bè.)
A: How often do you use symbols like emoticons and emojis in messages?
(Bạn sử dụng các biểu tượng như biểu tượng cảm xúc và biểu tượng hình ảnh trong tin nhắn bao lâu 1 lần?)
B: Always.
(Luôn luôn.)
A: How often do you post messages on social media?
(Bạn đăng tin trên mạng xã hội bao lâu một lần?)
B: Seldom, maybe once a month or when I have something interesting in my life.
(Hiếm khi, có lẽ một tháng 1 lần hoặc khi tôi có gì đó thú vị trong cuộc sống.)
My score: 25. (Điểm của tôi: 25)
Bài 3 trang 21 sgk Tiếng anh 7: Read the fact file. Complete the statements about communication habits with the words in the box.
(Đọc hồ sơ dữ kiện. Hoàn thành các câu về thói quen giao tiếp với các từ trong ô trống.)
hardly any (hầu như không có) most (hầu hết) much less (ít hơn nhiều) much more (nhiều hơn nữa) |
1. Adults spend _____________timeusing email to communicate thanyoung people.
2. Compared to adults, young peoplespend _____________communicationtime talking on the phone.
3. Young people spend_____________communication time on emails.
4. Young people spend_____________of their communication time onsocial media.
Trả lời:
1. much more |
2. much less |
3. hardly any |
4. most |
1. Adults spend much more time using email to communicate than young people.
(Người lớn dành nhiều thời gian sử dụng email để giao tiếp hơn so với những người trẻ tuổi.)
2. Compared to adults, young people spend much less communication time talking on the phone.
(So với người lớn, những người trẻ tuổi dành ít thời gian giao tiếp hơn để nói chuyện điện thoại.)
3. Young people spend hardly any communication time on emails.
(Người trẻ hầu như không dành thời gian giao tiếp qua email.)
4. Young people spend most of their communication time onsocial media.
(Người trẻ dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.)
Bài 4 trang 21 sgk Tiếng anh 7: Watch or listen. Who meets their friends the most: Rebecca and Harry, or Steve?
(Xem hoặc nghe. Ai là người gặp gỡ bạn bè của họ nhiều nhất: Rebecca và Harry, hay Steve?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Interviewer: Do you spend a lot of time talking to friends on the phone?
(Bạn có dành nhiều thời gian nói chuyện điện thoại với bạn bè không?)
Steve: Of course, all the time.
(Tất nhiên, mọi lúc.)
Interviewer: Do you spend a lot of time talking to friends on the phone?
(Bạn có dành nhiều thời gian nói chuyện điện thoại với bạn bè không?)
Rebecca: Not much. What about you?
(Không nhiều. Còn bạn thì sao?)
Harry: Me neither. We use instant messaging most of the time.
(Tôi cũng vậy. Chúng tôi sử dụng tin nhắn lập tức gần như mọi lúc.)
2.
Interviewer: Did you know that young people only spend 3% of their communication time making phone calls?
(Bạn có biết rằng giới trẻ chỉ dành 3% thời gian giao tiếp để gọi điện thoại?)
Steve: Really? (Thật á?)
Interviewer: Did you know that? (Bạn biết điều đó rồi à?)
Harry: I'm not surprised. (Tôi không ngạc nhiên.)
Rebecca: Neither am I. (Tôi cũng không ngạc nhiên đâu.)
3.
Interviewer: Do you use email? (Bạn có sử dụng email không?)
Steve: Absolutely! (Chắc chắn rồi!)
Interviewer: Did you know that teenagers only spend 2% of their communication time writing emails?
(Bạn có biết rằng thanh thiếu niên chỉ dành 2% thời gian giao tiếp để viết email?)
Steve: Wow, no, I'm surprised.
(Chà, không, tôi ngạc nhiên đấy.)
Interviewer: Are you surprised by that?
(Bạn có ngạc nhiên vì điều đó à?)
Rebecca: Of course, email is for adults.
(Tất nhiên, email là dành cho người lớn.)
Harry: That's right. (Đúng vậy.)
4.
Interviewer: How often do you have face to face conversations with friends?
(Bạn thường xuyên có những cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè như thế nào?)
Rebecca: All the time. (Mọi lúc.)
Harry: Me, too. (Tôi cũng vậy.)
Trả lời:
Rebecca and Harry meet their friends the most.
(Rebecca và Harry gặp bạn của họ thường xuyên nhất.)
Bài 5 trang 21 sgk Tiếng anh 7: Watch or listen again and put the key phrases in the order you hear them. Which phrases do you not hear?
(Xem hoặc nghe lại và đặt các cụm từ khóa theo thứ tự bạn nghe. Những cụm từ nào bạn không nghe?)
KEY PHRASES (Cụm từ khóa) |
Comparing answers (So sánh câu trả lời) a. What about you? (Thế còn bạn?) b. Of course. (Tất nhiên.) c. Of course not. (Dĩ nhiên là không.) d. Really? (Thật không?) e. Not really. (Không hẳn vậy.) f. I’m surprised! (Tôi ngạc nhiên!) g. Me, too. (Tôi cũng vậy.) h. I’m not surprised. (Tôi không ngạc nhiên.) i. Neither am I. (Tôi cũng không.) |
Phương pháp giải:
Trả lời:
1 - b
2 - d, h, i
3 - f
4 - d, f, g
The key phrases are used:
- Of course not.
- Not really.
Bài 6 trang 21 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Work in pairs. Take turns discussing the fact file. Use the key phrases and the questions below.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Lần lượt thảo luận về hồ sơ dữ liệu. Sử dụng các cụm từ khoá và các câu hỏi bên dưới.)
1. In your family, do the adults speak on the phone more than you?
(Trong gia đình bạn, người lớn có nói điện thoại nhiều hơn bạn không?)
2. Do you prefer to text or talk?
(Bạn thích nhắn tin hay nói chuyện hơn?)
3. Do you use emails very much?
(Bạn có sử dụng email rất nhiều không?)
4. Do you spend most of your communication time on social media?
(Bạn có dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội không?)
Trả lời:
A: In your family, do the adults speak on the phone more than you?
(Trong gia đình bạn, người lớn có nói chuyện điện thoại nhiều hơn bạn không?)
B: No, they don’t. They speak on the phone less than me.
(Không, họ không. Họ nói chuyện điện thoại ít hơn tôi.)
A: Really? Do you prefer to text or talk?
(Bạn thích nhắn tin hay nói chuyện hơn?)
B: I prefer to talk because I can convey what I want to say easily. What about you?
(Tôi thích nói chuyện hơn vì tôi có thể truyền đạt những gì tôi muốn nói một cách dễ dàng. Thế còn bạn?)
A: Me, too.
(Tôi cũng vậy.)
B: Do you use emails very much?
(Bạn có sử dụng email rất nhiều không?)
A: Of course not. I sometimes use emails.
(Dĩ nhiên là không. Tôi đôi khi sử dụng email.)
B: Do you spend most of your communication time on social media?
(Bạn có dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội không?)
A: Yes, I do. I spend most of my communication time onsocial media.
(Vâng tôi có thể. Tôi dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.)
B: I’m not surprised.
(Tôi không ngạc nhiên.)
Finished?
Finished? Write a paragraph describing the time you and your family spend communicating.
(Bạn đã hoàn thành? Viết đoạn văn miêu tả khoảng thời gian mà bạn và gia đình dành để giao tiếp.)
Trả lời:
In my family, we spend most of the time having meals together, so we can talk to each other about everything. Because we think that family communication enhances family ties. Besides, we also speak on thephone with our friends. Normally, my parents speak on the phone less than me. I prefer talking to texting because I can easily convey what I want to say. I sometimes use emails to submit my homework. I spend some of my communication time onsocial media, too.
Tạm dịch:
Trong gia đình tôi, chúng tôi dành phần lớn thời gian để ăn cơm cùng nhau, vì vậy chúng tôi có thể nói chuyện với nhau về mọi thứ. Bởi vì chúng tôi nghĩ rằng giao tiếp trong gia đình giúp tăng cường mối quan hệ gia đình. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng nói chuyện qua điện thoại với bạn bè của mình. Bình thường, bố mẹ tôi nói qua điện thoại ít hơn tôi. Tôi thích nói chuyện hơn nhắn tin vì tôi có thể dễ dàng truyền đạt những gì tôi muốn nói. Đôi khi tôi sử dụng email để nộp bài tập về nhà. Tôi cũng dành một ít thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.
Think!
THINK! Why do people use emoticons?
(SUY NGHĨ! Tại sao mọi người sử dụng biểu tượng cảm xúc?)
Trả lời:
Using emoticons sends a clearer message of what a person wants to say it expresses the exact emotion we are feeling at that time.
(Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc sẽ gửi một thông điệp rõ ràng hơn về những gì một người muốn nói, nó thể hiện chính xác cảm xúc mà chúng ta đang cảm thấy tại thời điểm đó.)
Bài 1 trang 22 sgk Tiếng anh 7: Read the article. Which of topics A–E are in the text? Put the topics in order.
(Đọc bài báo. Chủ đề nào A – E có trong văn bản? Đặt các chủ đề theo thứ tự.)
I’m speaking emoji
1. Sitting on the sofa, Anna is sending Lucy an instant message. But Anna isn't using real words or writing real sentences. Like other young people, they're communicating with small, colourful pictures – emojis.
2. You can find creative emoji T-shirts, posters, videos, stories and songs. Emojis are everywhere, but where are they from and why are they so popular?
3. The emoji inventor, Shigetaka Kurita, is from Japan, and 'emoji' in Japanese means picture (e) and letter (moji). Now over a thousand emojis with different skin colours show people and ideas from many cultures, not only Japan. They are becoming a truly international language.
4. Emojis and emoticons can show our feelings. When we aren’t speaking face-to-face, it’s important to see if a message is sad, silly, funny or happy. So emojis are useful, but they mostly add a bit of fun and colour to our lives. We really love them.
A. Emojis to communicate (Biểu tượng hình ảnh để giao tiếp)
B. Fashion in Japan (Thời trang ở Nhật Bản)
C. Emojis in everyday life (Biểu tượng cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày)
D. Emojis and emotions (Biểu tượng cảm xúc và cảm xúc)
E. Where emojis are from (Biểu tượng cảm xúc đến từ đâu)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi là biểu tượng cảm xúc biết nói
1. Ngồi trên ghế sofa, Anna đang gửi tin nhắn tức thời cho Lucy. Nhưng Anna không dùng từ ngữ thực tế hay viết câu thực tế. Giống như những người trẻ khác, họ giao tiếp bằng những bức tranh nhỏ, nhiều màu sắc - biểu tượng cảm xúc.
2. Bạn có thể tìm thấy biểu tượng hình ảnh sáng tạo trên áo phông, áp phích, video, câu chuyện và bài hát. Biểu tượng hình ảnh có ở khắp mọi nơi, nhưng chúng đến từ đâu và tại sao chúng lại phổ biến như vậy?
3. Người phát minh ra biểu tượng hình ảnh, Shigetaka Kurita, đến từ Nhật Bản, và 'emoji' trong tiếng Nhật có nghĩa là hình ảnh (e) và chữ cái (moji). Hiện hơn một nghìn biểu tượng hình ảnh với các màu da khác nhau hiển thị con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa, không chỉ Nhật Bản. Chúng đang trở thành một ngôn ngữ quốc tế thực sự.
4. Biểu tượng hình ảnh và biểu tượng cảm xúccó thể thể hiện cảm xúc của chúng ta. Khi chúng ta không nói chuyện trực tiếp, điều quan trọng là phải xem liệu một tin nhắn là buồn, ngớ ngẩn, hài hước hay vui vẻ. Vì thế, biểu tượng hình ảnh rất hữu ích, hầu hết chúng tạo thêm một chút thú vị và màu sắc cho cuộc sống của chúng ta. Chúng tôi thực sự yêu chúng.
Trả lời:
Topic A, C, D, E are in the text. (Chủ đề A, C, D, E có trong văn bản.)
The order: A, C, E, D (Thứ tự: A, C, E, D)
Bài 2 trang 22 sgk Tiếng anh 7: Read and listen to the article. Write True or False.
(Đọc và nghe bài báo. Viết đúng hoặc sai.)
1. Lucy is reading a message made of emoticons.
2. There are emojis on clothes.
3. Emojis show only Japanese culture.
4. The people and faces in the new emojisuse a lot more colours.
5. Emojis don’t help with communication.
Phương pháp giải:
Trả lời:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. F |
1. F
Lucy is reading a message made of emoticons. => She is reading a message made of emojis.
(Lucy đang đọc một tin nhắn bằng các biểu tượng cảm xúc.)
Thông tin:Sitting on the sofa, Anna is sending Lucy an instant message. But Anna isn't using real words or writing real sentences. Like other young people, they're communicating with small, colourful pictures – emojis.
(Ngồi trên ghế sofa, Anna đang gửi tin nhắn tức thời cho Lucy. Nhưng Anna không dùng từ ngữ thực tế hay viết câu thực tế. Giống như những người trẻ khác, họ giao tiếp bằng những bức tranh nhỏ, nhiều màu sắc - biểu tượng cảm xúc.)
2. T
There are emojis on clothes.
(Có biểu tượng cảm xúc trên quần áo.) => Đúng
Thông tin:You can find creative emoji T-shirts, posters, videos, stories and songs.
(Bạn có thể tìm thấy biểu tượng hình ảnh sáng tạo trên áo phông, áp phích, video, câu chuyện và bài hát.)
3. F
Emojis show only Japanese culture. => They show ideas from many cultures.
(Biểu tượng cảm xúc chỉ thể hiện văn hóa Nhật Bản.) => Sai: Chúng thể hiện ý tưởng từ nhiều nền văn hóa
Thông tin: Now over a thousand emojis with different skin colours show people and ideas from many cultures, not only Japan.
(Hiện hơn một nghìn biểu tượng hình ảnh với các màu da khác nhau hiển thị con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa, không chỉ Nhật Bản.)
4. T
The people and faces in the new emojis use a lot more colours.
(Người và khuôn mặt trong biểu tượng cảm xúc mới sử dụng nhiều màu sắc hơn.) => Đúng
Thông tin: Now over a thousand emojis with different skin colours show people and ideas from many cultures.
(Hiện hơn một nghìn biểu tượng hình ảnh với các màu da khác nhau hiển thị con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa.)
5. F
Emojis don’t help with communication. => They can show people's feelings.
(Biểu tượng cảm xúc không giúp ích gì cho giao tiếp.) => Sai: Chúng có thể cho thấy cảm xúc của mọi người.
Thông tin: So emojis are useful, but they mostly add a bit of fun and colour to our lives.
(Vì thế, biểu tượng hình ảnh rất hữu ích, hầu hết chúng tạo thêm một chút thú vị và màu sắc cho cuộc sống của chúng ta.)
Bài 3 trang 22 sgk Tiếng anh 7: VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.
(Từ vựng bổ sung. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
Trả lời:
- colourful (adj): đầy màu sắc
- creative (adj): sáng tạo
- international (adj): thuộc quốc tế
- funny (adj): vui nhộn
- useful (adj): hữu ích
Bài 4 trang 22 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Work in pairs. Do you like emojis? Why / Why not?
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn có thích biểu tượng cảm xúc? Tại sao có/ tại sao không?)
Trả lời:
A: Hey, do you ever use emojis in communicating?
(Này, bạn có bao giờ sử dụng biểu tượng cảm xúc trong giao tiếp không?)
B: Yes, of course. I use them when I comment on Facebook or send my friends messages.
(Vâng, tất nhiên. Tôi sử dụng chúng khi tôi bình luận trên Facebook hoặc gửi tin nhắn cho bạn bè của mình.)
A: Do you like them?
(Bạn có thích chúng không?)
B: Absolutely! Not only I but my friends also like emojis because they are really useful. Emojis are essential to communicate emotion, something that words cannot portray.
(Hoàn toàn có! Không chỉ tôi mà bạn bè của tôi cũng thích biểu tượng cảm xúc vì chúng thực sự hữu ích. Biểu tượng cảm xúc là thứ cần thiết để truyền đạt cảm xúc, thứ mà ngôn từ không thể miêu tả được.)
A: I definitely agree with you.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
Unit 2 Language focus lớp 7 trang 23
Bài 1 trang 23 sgk Tiếng anh 7: Complete the sentences with the words in the box. Check your answers in the text on page 22. Then choose the correct words in the Rules.
(Hoàn thành các câu với các từ trong hộp. Kiểm tra câu trả lời của bạn trong văn bản ở trang 22. Sau đó chọn các từ đúng trong Quy tắc.)
are becoming aren’t speaking is sending isn’t using |
1. Anna ____________ Lucy an instant message.
2. Anna____________ real words.
3. They ____________ a truly international language.
4. We ____________ face-to-face.
RULES 1. We use the present continuous to talk about things happening now / habits. 2. We make the present continuous with the verb do / be and the -ing / base form of a verb. 3. We don’t usually use some verbs in the present continuous. Two of these are be / live and make / have (possession). |
Trả lời:
1. is sending |
2. isn’t using |
3. are becoming |
4. aren’t speaking |
1. Anna is sending Lucy an instant message.
(Anna đang gửi tin nhắn tức thời cho Lucy.)
2. Anna isn’t using real words.
(Anna không sử dụng từ ngữ thực tế.)
3. They are becoming a truly international language.
(Chúng đang trở thành một ngôn ngữ quốc tế thực sự.)
4. We aren’t speaking face-to-face.
(Chúng tôi không nói chuyện trực tiếp.)
RULES (QUY TẮC) 1. We use the present continuous to talk about things happening now. (Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về những điều đang xảy ra hiện tại.) 2. We make the present continuous with the verb be and the -ing form of a verb. (Chúng ta chia thì hiện tại tiếp diễn với động từ be và dạng -ing của động từ.) 3. We don’t usually use some verbs in the present continuous. Two of these are live and have (possession). (Chúng ta thường không sử dụng một số động từ ở thì hiện tại tiếp diễn. Hai trong số này là live và have (sở hữu).) |
Bài 2 trang 23 sgk Tiếng anh 7: Read the Study Strategy. Then write the –ingform of the verbs. Check your answers in the text on page 22.
(Đọc Chiến thuật học tập. Sau đó viết dạng –ing của các động từ. Kiểm tra câu trả lời của bạn trong phần văn bản ở trang 22.)
STUDY STRATEGY (CHIẾN THUẬT HỌC TẬP) |
Finding spelling rules (Tìm quy tắc chính tả) Sometimes the final letter of a verb can show you how to spell the continuous form. (Đôi khi chữ cái cuối cùng của động từ có thể chỉ cho bạn cách đánh vần dạng tiếp diễn.) - Look at verbs that end in -e. Do you keep or delete the -e before you add -ing? (Nhìn những động từ kết thúc bằng -e. Bạn giữ hay xóa -e trước khi thêm -ing?) - Look at verbs that end in a short vowel and then a consonant. What letter is added before -ing? (Nhìn những động từ kết thúc bằng một nguyên âm ngắn và sau đó là một phụ âm. Chữ cái nào được thêm vào trước -ing?) |
1. become________
2. use____________
3. send___________
4 speak___________
5. sit_____________
6. write___________
Trả lời:
1. becoming (trở nên)
2. using (sử dụng)
3. sending (gửi)
4. speaking (nói)
5. sitting (ngồi)
6. writing (viết)
STUDY STRATEGY |
Finding spelling rules Sometimes the final letter of a verb can show you how to spell the continuous form. - Look at verbs that end in -e. You delete the -e before you add –ing. (Nhìn vào các động từ kết thúc bằng -e. Bạn xóa -e trước khi thêm –ing.) - Look at verbs that end in a short vowel and then a consonant. That consonant is added before –ing. (Nhìn vào các động từ kết thúc bằng một nguyên âm ngắn và sau đó là một phụ âm. Phụ âm đó được thêm vào trước –ing.) |
Bài 3 trang 23 sgk Tiếng anh 7: Look at picture A. Complete sentences 1–5 using affirmative and negative forms of the present continuous.
(Nhìn vào hình A. Hoàn thành các câu 1–5 bằng cách sử dụng các dạng khẳng định và phủ định của thì hiện tại tiếp diễn.)
1. A man, a woman and a dog __________ (sit) in a boat.
2. The man __________ (have) a conversation.
3. The woman __________ (listen).
4. She __________ (sleep).
5. The dog __________ (point) to a sign.
Phương pháp giải:
Thì hiện tại tiếp diễn:
- I am (not) + V-ing
- he / she/ it / chủ ngữ số ít + is (not) + V-ing
- you/ we/ they / chủ ngữ số nhiều + are (not) + V-ing
Trả lời:
1. are sitting |
1. A man, a woman and a dog are sitting in a boat.
(Một người đàn ông, một phụ nữ và một con chó đang ngồi trên một chiếc thuyền.)
Giải thích: Chủ ngữ số nhiều (a man, a woman, and a dog) + are V-ing => are sitting
2. The man is having a conversation.
(Người đàn ông đang trò chuyện.)
Giải thích: Chủ ngữ số ít (the man) + is V-ing => is having
3. The woman isn't listening.
(Người phụ nữ không đang lắng nghe.)
Giải thích: Chủ ngữ số ít (the woman), câu mang nghĩa phủ định + isn't V-ing => isn't listening
4. She is sleeping.
(Cô ấy đang ngủ.)
Giải thích: She + is V-ing => is sleeping
5. The dog is pointing to a sign.
(Con chó đang chỉ vào một biển báo.)
Giải thích: Chủ ngữ số ít (the dog) + is V-ing => is pointing
Bài 4 trang 23 sgk Tiếng anh 7: PRONUNCIATION. Sentence stress
(PHÁT ÂM. Trọng âm của câu)
When we speak, we often put stress oncontent words. Content words carry important information.
LINDA is DANCING.
PETER is READING a STORY.
We don't put stress on structure words.
Structure words make a sentence grammatically correct. For example, am - is - are are structure words in the presentcontinuous tense.
Read and highlight the words we put stresson. Then listen and check.
(Đọc và đánh dấu những từ chúng ta nhấn mạnh. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
1. They aren’t having a fantastic holiday!
2. The man is helping the dog.
3. The dog is swimming.
4. The woman isn’t sleeping.
5. The man is speaking on the phone.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Khi nói, chúng ta thường đặt trọng âm vào các từ thuộc về mặt nội dung. Các từ thuộc về mặt nội dung mang thông tin quan trọng.
LINDA đang NHẢY.
PETER ĐANG ĐỌC một CÂU CHUYỆN.
Chúng ta không đặt trọng tâm vào các từ thuộc về mặt cấu trúc.
Các từ thuộc về mặt cấu trúc tạo nên một câu đúng ngữ pháp. Ví dụ, am - is - are là những từ thuộc về mặt cấu trúc ở thì hiện tại tiếp diễn.
Trả lời:
1. THEY AREN’T HAVING a FANTASTIC HOLIDAY!
(Họ không có một kỳ nghỉ tuyệt vời!)
2. The MAN is HELPING the DOG.
(Người đàn ông đang giúp con chó.)
3. The DOG is SWIMMING.
(Con chó đang bơi.)
4. The WOMAN ISN’T SLEEPING.
(Người phụ nữ đang không ngủ.)
5. The MAN is SPEAKING on the PHONE.
(Người đàn ông đang nói chuyện điện thoại.)
Bài 5 trang 23 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Look at picture B. Readthe sentences from exercise 4. Say if thesentences are True or False.
(THỰC HÀNH! Nhìn vào bức tranh B. Đọc các câu trong bài tập 4. Cho biết câu đó là Đúng hay Sai.)
Trả lời:
1. T | 2. F | 3. F | 4. T | 5. T |
1. T
They aren’t having a fantastic holiday!
(Họ không có một kỳ nghỉ tuyệt vời!)
2. F
The man is helping the dog.
(Người đàn ông đang giúp con chó.)
=> The man is speaking on the phone.
(Người đàn ông đang nói chuyện điện thoại.)
3. F
The dog is swimming.
(Con chó đang bơi.)
=> The dog is sitting on a plank.
(Con chó đang ngồi trên một tấm ván.)
4. T
The woman isn’t sleeping.
(Người phụ nữ không ngủ.)
5. T
The man is speaking on the phone.
(Người đàn ông đang nói chuyện điện thoại.)
Finished?
Finished? Find another picture in this book and describe it to your partner.
(Bạn đã hoàn thành? Tìm một bức tranh khác trong cuốn sách này và mô tả nó cho bạn của bạn.)
Trả lời:
1. Dan is reading a newspaper.
(Dan đang đọc báo.)
2. Katherine is helping her mom.
(Katherine đang giúp mẹ cô ấy.)
3. Thomas is riding a bike.
(Thomas đang đi xe đạp.)
4. Julie is playing tennis with her friend.
(Julie đang chơi tennis với bạn của cô ấy.)
Think!
THINK! Which person do you phone most often? Who do you text most often?
(SUY NGHĨ! Bạn thường gọi điện thoại cho người nào nhất? Bạn thường nhắn tin cho ai nhất?)
Trả lời:
Most often I phone my older sister because she lives far from home.
(Tôi thường gọi điện thoại cho chị gái vì chị ấy sống xa nhà.)
Most often I text my friends to ask about our homework.
(Tôi thường nhắn tin cho bạn bè để hỏi về bài tập của chúng tôi.)
Bài 1 trang 24 sgk Tiếng anh 7: Listen and match phrases A–H with what you hear (1–8). Listen again and check.
(Nghe và nối các cụm từ A – H với những gì bạn nghe được (1–8). Nghe lại và kiểm tra.)
A. be engaged / busy
B. call back
C. dial a number 1
D. download a ringt one
E. hang up
F. leave a voicemail
G. put on speaker phone
Trả lời:
1 - C | 2 - E | 3 - B | 4 - G |
5 - H | 6 - D | 7 - F | 8 - A |
1 - C: dial a number (quay số)
2 - E: hang up (gác máy)
3 - B: call back (gọi lại)
4 - G: put on speakerphone (mở loa ngoài)
5 - H: send a text message (gửi tin nhắn văn bản)
6 - D: download a ringtone (tải nhạc chuông)
7 - F: leave a voicemail (để lại thư thoại)
8 - A: be engaged / busy (máy bận)
Bài 2 trang 24 sgk Tiếng anh 7: Match 1–6 with a–f. Listen and check.
(Ghép 1–6 với a – f. Nghe và kiểm tra.)
1. I’m afraid … 2. His phone’s ringing, … 3. Wait! Wait! Please, … 4. Sorry, I can’t hear you. 5. Oh, I need to top up my phone. 6. Hello, is that Susan? |
a. I haven’t got any credit. b. … but he’s not answering. c. Can you speak up? d. … you’ve got the wrong number. e. … don’t hang up. f. No, it’s Janet. |
Trả lời:
2. b |
3. e |
4. c |
5. a |
6. f |
1 - d: I’m afraid you’ve got the wrong number.
(Tôi e rằng bạn nhầm số.)
2 - b: His phone’s ringing, but he’s not answering.
(Điện thoại của anh ấy đổ chuông, nhưng anh ấy không trả lời.)
3 - e: Wait! Wait! Please, don’t hang up.
(Chờ đã! Chờ đã! Làm ơn, đừng cúp máy.)
4 - c: Sorry, I can’t hear you. Can you speak up?
(Xin lỗi, tôi không thể nghe thấy bạn. Bạn có thể nói to lên được không?)
5 - a: Oh, I need to top up my phone. I haven’t got any credit.
(Ồ, tôi cần nạp tiền cho điện thoại của mình. Tôi chẳng còn đồng nào cả.)
6 - f: Hello, is that Susan? No, it’s Janet.
(Xin chào, có phải là Susan đó không? Không, đây là Janet.)
Bài 3 trang 24 sgk Tiếng anh 7: Listen to three conversations. Write who says phrases 1–6 in exercise 2.
(Nghe ba cuộc hội thoại. Viết ai nói các cụm từ 1–6 trong bài tập 2.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Mum: Hello, David? This is your mum. Where are you?
(Chào, David? Là mẹ đây. Con đang ở đâu đấy?)
David: Oh... Hi, Mum! I'm in the park... with friends.
(Ồ ... Chào mẹ! Con đang ở công viên ... với các bạn ạ.)
Mum: What about your homework?
(Còn bài tập về nhà của con thì sao?)
David: Sorry, I can't hear you. Can you speak up? Mum, this line is bad. No, sorry, I can't hear you. I'm hanging up now.
(Xin lỗi, con không thể nghe thấy mẹ nói. Mẹ có thể nói to lên không ạ? Mẹ ơi, đường dây kém quá. Không, xin lỗi, con không thể nghe thấy mẹ. Tôi cúp máy đây ạ.)
Mum: Wait, wait! Please don't hang up.
(Chờ đã! Đừng cúp máy.)
David: You're breaking up. Lovely speaking to you, Mum. Bye.
(Bạn đang mất tín hiệu ạ. Thật vui khi được nói chuyện với mẹ. Tạm biệt mẹ ạ.)
Mum: David? David?
2.
Ollie: Hello, is that Susan?
(Chào, có phải là Susan không?)
Janet: No, it's Janet.
(Không, là Janet đây.)
Ollie: Janet?
Janet: Yeah, I'm using Susan's phone because I haven't got any credit on my mobile.
(Vâng, tôi đang sử dụng điện thoại của Susan vì điện thoại di động của mình hết tiền rồi.)
Ollie: Oh, OK.
(Ờ, được thôi.)
Janet: I need to top up my phone. But I need to talk to you. Can you call me back on Susan's phone?
(Tôi cần nạp tiền vào điện thoại. Nhưng tôi cần nói chuyện với bạn. Bạn có thể gọi lại cho tôi qua điện thoại của Susan được không?)
Ollie: Sorry, I haven't got much credit. Send me a text message.
(Xin lỗi, điện thoại tôi không còn nhiều tiền. Gửi tin nhắn văn bản cho tôi nhé.)
Janet: All right.
(Được thôi.)
3.
Grandfather: Who are you calling?
(Bà đang gọi cho ai đó?)
Grandmother: I'm calling Andrew. His phone's ringing, but he's not answering.
(Tôi đang gọi Andrew. Điện thoại của nó đang đổ chuông, nhưng nó không trả lời.)
Man: Hello? (Xin chào?)
Grandmother: Oh, hello, Andrew, it's your grandmother speaking.
(Ồ, chào, Andrew, bạn đang gọi cho cháu đây.)
Man: Erm, this isn't Andrew. Sorry, I'm afraid you've got the wrong number.
(Ờm, cháu không phải là Andrew ạ. Xin lỗi, cháu e là bà nhầm số rồi ạ.)
Grandmother: Oh! Sorry about that. Well, who are you then? I've got your number in my phone.
(Ôi! Xin lỗi vì điều đó. Vậy cháu là ai? Bà có số của cháu trong điện thoại của bà.)
Man: I'm Anthony. Anthony Frizzell.
(Cháu là Anthony. Anthony Frizzell.)
Grandmother: Anthony Frizzell? Oh yes! Anthony. The man from the bank.
(Anthony Frizzell? Ồ vâng! Anthony. Người đàn ông đến từ ngân hàng.)
Man: That’s right. (Đúng rồi ạ.)
Grandmother: Oh dear, sorry to bother you.
(Ôi trời, xin lỗi đã làm phiền cháu.)
Man: No problem.
(Không sao ạ.)
Grandmother: Bye, now. (Tạm biệt.)
Man: Goodbye. (Tạm biệt.)
Trả lời:
1. Anthony
2. Andrew's grandmother
3. David's mum
4. David
5. Janet
6. Ollie
Bài 4 trang 24 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Work in pairs. Imagine you are in the followingsituations. Think of your answers and then explain your reasons to your partner.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong những trường hợp sau đây. Suy nghĩ về câu trả lời của bạn và sau đó giải thích lý do của bạn cho bạn của bạn.)
1. You are in town with friends. Your mum calls you. Do you …
(Bạn đang ở trong thị trấn với bạn bè. Mẹ của bạn gọi cho bạn. Bạn có …)
a. answer your phone?
(trả lời điện thoại của bạn?)
b. pretend you can’t hear it?
(giả vờ như bạn không thể nghe thấy nó?)
c. answer, but say that the line is bad and hang up?
(trả lời, nhưng nói rằng đường truyền là kém và cúp máy?)
2. You are talking to a friend on the phone in a public place. Your friend can’t hear you. Do you …
(Bạn đang nói chuyện điện thoại với một người bạn ở nơi công cộng. Bạn của bạn không thể nghe thấy bạn. Bạn có …)
a. explain that the line is bad, hang up and call later?
(giải thích rằng đường truyền là kém, cúp máy và gọi lại sau?)
b. continue the call and speak up?
(tiếp tục cuộc gọi và nói to lên?)
c. hang up and send a message?
(cúp máy và gửi tin nhắn?)
3. You send an instant message to a friend with important news. Your friend doesn’t answer. Do you …
(Bạn gửi một tin nhắn tức thì cho một người bạn với tin quan trọng. Bạn của bạn không trả lời. Bạn có …)
a. forget about it and wait for your friend’s response?
(quên nó đi và đợi phản hồi của người bạn đó?)
b. think your friend is ignoring you and feel angry?
(nghĩ rằng bạn của bạn đang phớt lờ bạn và cảm thấy tức giận?)
c. call to tell your friend to look at the message?
(gọi để nói với bạn bè của bạn xem tin nhắn?)
Trả lời:
1. Iwill answer my phone, because I think my mom will worry if I don’t answer and unfortunately she’s in an emergent situation and need me to help.
(Tôi sẽ trả lời điện thoại của mình, vì tôi nghĩ mẹ tôi sẽ lo lắng nếu tôi không trả lời và rất tiếc mẹ đang ở trong một tình huống khẩn cấp và cần tôi giúp.)
2. I hang up and send her a message because it’s too noisy in the public place, if we keep talking, it will be difficult for us to hear each other.
(Tôi cúp máy và gửi cho cô ấy một tin nhắn vì ở nơi công cộng ồn ào quá, nếu chúng tôi tiếp tục nói chuyện sẽ khó nghe thấy nhau.)
3. I call to tell my friend to look at the message because maybe she’s busy and doesn’t know about the message.
(Tôi gọi điện bảo bạn tôi xem tin nhắn vì có thể cô ấy đang bận và không biết về tin nhắn.)
Unit 2 Language focus lớp 7 trang 25
Bài 1 trang 25 sgk Tiếng anh 7: Match questions 1–4 with answers a–d. Then choose the correct words in rules 1–2.
(Nối câu hỏi 1–4 với câu trả lời a – d. Sau đó chọn các từ đúng trong quy tắc 1–2.)
1 Are the boys watching TV?
2 What are they chatting about?
3 Is Becky answering questions?
4 What’s she doing with her mum?
a. She’s cooking.
b. Yes, she is.
c. They’re chatting about sport.
d. No, they aren’t.
RULES |
1 In the present continuous we make questions using the verb be / do / have. 2 We make short answers with a pronoun, like I, we, etc., and the verb be / do / have. |
Trả lời:
1.d |
2.c |
3.b |
4.a |
1 Are the boys watching TV?
(Các cậu bé có đang xem TV không?)
d. No, they aren’t.
(Không, họ không.)
2 What are they chatting about?
(Họ đang trò chuyện về điều gì?)
c. They’re chatting about sport.
(Họ đang trò chuyện về thể thao.)
3 Is Becky answering questions?
(Becky có đang trả lời câu hỏi không?)
b. Yes, she is.
(Vâng, đúng như vậy.)
4 What’s she doing with her mum?
(Cô ấy đang làm gì với mẹ của cô ấy?)
a. She’s cooking.
(Cô ấy đang nấu ăn.)
RULES (QUY TẮC) |
1 In the present continuous we make questions using the verb be. (Ở thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta đặt câu hỏi bằng cách sử dụng động từ be.) 2 We make short answers with a pronoun, like I, we, etc., and the verb be. (Chúng ta trả lời ngắn với một đại từ, như tôi, chúng tôi, v.v., và động từ be.) |
Bài 2 trang 25 sgk Tiếng anh 7: PRONUNCIATION.Diphthongs. Listen. Choose the words whose underlined part is pronounced
differently from that of the others.
(PHÁT ÂM. Nguyên âm đôi. Nghe. Chọn những từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn
lại.)
1 break steak great pear
2 sound shout ground shoulder
3 bear clear hear near
4 choir choice noise. oil
5 hair fail lair fair
Trả lời:
1.
break /breɪk/: giờ giải lao
steak /steɪk/: bít tết
great /greɪt/ : tuyệt
pear /peə/: quả lê
Phần gạch chân trong 3 từ break ,steak, great đều là /eɪ/, còn trong từ pear là /eə/
Bài 3 trang 25 sgk Tiếng anh 7: Order the words to make questions. Then ask and answer the questions with your partner.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với bạn của bạn.)
1 you / are / listening to / your teacher / ?
2 your teacher / what / doing / is / ?
3 speaking / the person next to you / is / ?
4 are / you / near a window / sitting / ?
5 are / talking a lot / the people in your class / ?
6 what / thinking / are / you / ?
Trả lời:
1 Are you listening to your teacher ?
(Bạn có đang lắng nghe giáo viên của bạn?)
Yes, I am./ No, I’m not.
(Có/ Không.)
2 What is your teacher doing ?
(Giáo viên của bạn đang làm gì?)
He’ s writing on the board.
(Thầy ấy đang viết trên bảng.)
3 Is the person next to you speaking ?
(Người bên cạnh bạn có đang nói không?)
Yes, he is./ No, he isn’t.
(Có/ Không.)
4 Are you sitting near a window ?
(Bạn có đang ngồi gần cửa sổ không?)
Yes, I am./ No, I’m not.
(Có/ Không.)
5 Are the people in your class talking a lot ?
(Những người trong lớp của bạn có đang nói nhiều không?)
Yes, they are. / No, they aren’t.
(Có/ Không.)
6 What are you thinking ?
(Bạn đang nghĩ gì?)
I’m thinking about my maths lesson.
(Tôi đang nghĩ về bài học môn toán của mình.)
Bài 4 trang 25 sgk Tiếng anh 7: Read the examples and then complete the Rules.
(Đọc các ví dụ và sau đó hoàn thành các quy tắc.)
I often listen to music on my phone.
(Tôi thường nghe nhạc trên điện thoại của mình.)
I’m listening to a great song at the moment.
(Tôi đang nghe một bài hát hay vào lúc này.)
RULES |
1 We use the present _________ for actions in progress. 2 We use the present _________ for routines or repeated actions. |
Trả lời:
RULES (QUY TẮC) |
1 We use the present continuous for actions in progress. (Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho các hành động đang diễn ra.) 2 We use the present simple for routines or repeated actions. (Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn cho các thói quen hoặc các hành động lặp đi lặp lại.) |
Bài 5 trang 25 sgk Tiếng anh 7: Complete the interview with the presentsimple or present continuous form of the verbs.
(Hoàn thành cuộc phỏng vấn với dạng hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của động từ.)
ANIMAL COMMUNICATION
Dolphin chat
Dr Wenger, what’s your job exactly? What do you do?
I study animal communication.
And what (1) ______________ (you / study) at the moment?
At the moment I (2) ______________ (work) with scientists in Miami. We (3) ______________ (study)
dolphins.
Yes, these photos are interesting. What (4) ______________ (you / do) in this photo?
We (5) ______________ (listen) to the sounds of the dolphins. They usually (6) ______________ (make)
different sounds when they are happy and when they’re sad.
The second photo is great. (7) ______________ (they play)?
Yes, they often(8) ______________ (play). It’s another type of communication.
Very interesting. Thanks, Dr Wenger.
Trả lời:
1.are you studying |
2.am working |
3.are studying |
4.are you doing |
5.are listening |
6.make |
7.Are they playing |
8.play |
Giải thích:
1.Câu có at the moment dùng thì hiện tại tiếp diễn.
2. Câu có at the moment dùng thì hiện tại tiếp diễn.
3.Trả lời cho câu “And what are you studying at the moment?” dùng thì hiện tại tiếp diễn.
4.Đặt câu hỏi cho hoạt động trong 1 bức ảnh dùng thì hiện tại tiếp diễn.
5.Hoạt động đang diễn ra trong bức ảnh dùng thì hiện tại tiếp diễn.
6.Câu có trạng từ “usually” dùng thì hiện tại đơn.
7. Đặt câu hỏi cho hoạt động trong 1 bức ảnh dùng thì hiện tại tiếp diễn.
8.Câu có trạng từ “often” dùng thì hiện tại đơn.
ANIMAL COMMUNICATION
Dolphin chat
Dr Wenger, what’s your job exactly? What do you do?
I study animal communication.
And what are you studying at the moment?
At the moment I am working with scientists in Miami. We are studying dolphins.
Yes, these photos are interesting. What are you doing in this photo?
We are listening to the sounds of the dolphins. They usually make different sounds when they are happy
and
when they’re sad.
The second photo is great. Are they playing?
Yes, they often play. It’s another type of communication.
Very interesting. Thanks, Dr Wenger.
Tạm dịch:
GIAO TIẾP ĐỘNG VẬT
Cá heo trò chuyện
Tiến sĩ Wenger, công việc của ông chính xác là gì? Ông làm nghề gì?
Tôi nghiên cứu về giao tiếp động vật.
Và ông đang nghiên cứu gì vào lúc này?
Hiện tại tôi đang làm việc với các nhà khoa học ở Miami. Chúng tôi đang nghiên cứu cá heo.
Vâng, những bức ảnh này thật thú vị. Các bạn đang làm gì trong bức ảnh này?
Chúng tôi đang lắng nghe âm thanh của cá heo. Chúng thường tạo ra những âm thanh khác nhau khi vui và khi buồn.
Bức ảnh thứ hai là tuyệt vời. Chúng đang chơi đùa à?
Vâng, chúng thường chơi đùa. Đó là một kiểu giao tiếp khác.
Rất thú vị. Cảm ơn, Tiến sĩ Wenger.
Bài 6 trang 25 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Write present simple andpresent continuous questions using the wordsin the box and
your own ideas. Then ask andanswer the questions with your partner.
(THỰC HÀNH! Viết các câu hỏi thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn sử dụng các từ trong hộp và ý tưởng của
riêng bạn. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với bạn của bạn.)
are (thì là,ở) does phone (gọi) what (gì) you (bạn,các bạn) the wrong number (nhầm số) when (khi) where (ở đâu) who (ai) why (tại sao) your brother (anh của bạn) your parents (bố mẹ của bạ) |
Trả lời:
1. Are you parents going on holiday?
(Bố mẹ bạn đang đi nghỉ phải không?)
-Yes, they are. My parents and brother are having a three-day holiday.
(- Đúng vậy. Bố mẹ và anh trai tôi đang có một kỳ nghỉ ba ngày.)
2.Who do you live with?
(Bạn sống với ai?)
-I live with my family.
(Tôi sống với gia đình tôi.)
3.Where does your brother study?
(Anh bạn học ở đâu?)
- He studies at the same school with me.
(Cô ấy học cùng trường với tôi.)
4.How often do you call your grandma?
(Bạn thường gọi bà của bạn bao lâu một lần?)
-I call her every Sunday.
(Tôi gọi cho bà ấy vào Chủ nhật hàng tuần.)
5. Are you calling the wrong number?
(Bạn đang gọi nhầm số?)
Oops, I’m sorry about that.
(Rất tiếc, tôi xin lỗi về điều đó.)
6.Do you ever get bad reception in the library?
(Bạn có bao giờ nhận được sự tiếp đón kém tại thư viện không?)
No, I don’t. The librarian in my school is reaaly nice and friendly.
(Không. Thủ thư ở trường tôi rất dễ thương và thân thiện.)
Finished?
Finished? Write questions about people in your class.
(Bạn đã hoàn thành? Viết câu hỏi về những người trong lớp của bạn.)
Trả lời:
1.Is the person in front of you writing?
(Có phải người trước mặt bạn đang viết?)
2.Are the people in your class listening to your teacher?
(Những người trong lớp đang lắng nghe giáo viên của bạn phải không?)
3.Is your teacher wearing glasses?
(Giáo viên của bạn có đang đeo kính không?)
4.Have your teacher got a laptop?
(Giáo viên của bạn có máy tính xách tay không?)
5.Are the girls in your class wearing skirts?
(Các bạn nữ trong lớp của bạn có mặc váy không?)
Unit 2 Speaking lớp 7 trang 26
THINK!
THINK! When you want to tell friends something important, do you phone or text?
(SUY NGHĨ! Khi bạn muốn nói với bạn bè một điều gì đó quan trọng, bạn gọi điện thoại hay nhắn tin?)
Trả lời:
When I want to tell friends something important, I phone them. Because it’s easier for me tho convey what I
want to say.
(Khi tôi muốn nói với bạn bè một điều gì đó quan trọng, tôi gọi điện cho họ. Bởi vì tôi dễ dàng truyền đạt những gì tôi muốn nói hơn.)
Anna: Hello?
Mike: Hi, Anna. It’s Mike.
Anna: Hi there. How are things?
Mike: Good. Are you (1) _________________ ?
Anna: Yes. Why?
Mike: Well, I’m (2) _________________ with Sally in town. We’re thinking of going to the (3) _________________ . Are you interested?
Anna: I’d like to come, but I can’t right now.
Mike: What (4) ______________ ?
Anna: I’m waiting to Skype my (5) ____________________ in Canada. What time’s the (6) _____________ ?
Mike: It’s at four o’clock.
Anna: Oh, that’s OK. I can make it at four.That’s lots of time to Skype and thenget the (7) _________ into
town.
Mike: Cool! Text me when you’re on the bus.
Anna: OK. See you later.
Bài 1 trang 26 sgk Tiếng anh 7: Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. What does
Mike want to do? Why can’t Anna meet Mike now?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mike muốn làm
gì? Tại sao Anna không thể gặp Mike bây giờ?)
are you doing at home (ở nhà) bus (xe buýt) |
Trả lời:
1.at home
2. having coffee
3. cinema
4. are you doing
5. cousin
6. film
7. bus
Anna: Hello?
Mike: Hi, Anna. It’s Mike.
Anna: Hi there. How are things?
Mike: Good. Are you at home?
Anna: Yes. Why?
Mike: Well, I’m having coffee with Sally in town. We’re thinking of going to the cinema. Are you interested?
Anna: I’d like to come, but I can’t right now.
Mike: What are you doing?
Anna: I’m waiting to Skype my cousin in Canada. What time’s the film?
Mike: It’s at four o’clock.
Anna: Oh, that’s OK. I can make it at four.That’s lots of time to Skype and thenget the bus into town.
Mike: Cool! Text me when you’re on the bus.
Anna: OK. See you later.
Tạm dịch:
Anna: Xin chào?
Mike: Xin chào, Anna. Là Mike đây.
Anna: Chào bạn. Mọi thứ thế nào?
Mike: Tốt. Bạn có nhà không?
Anna: Có. Sao vậy?
Mike: À, tôi đang uống cà phê với Sally trong thị trấn. Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim. Bạn có
hứng thú không?
Anna: Tôi muốn đến, nhưng tôi không thể đến ngay bây giờ.
Mike: Bạn đang làm gì vậy?
Anna: Tôi đang đợi gọi Skype cho người anh họ của tôi ở Canada. Phim mấy giờ?
Mike: Lúc bốn giờ.
Anna: Ồ, không sao đâu. Tôi có thể đến lúc bốn giờ. Nhiêu đó là quá nhiều thời gian để gọi Skype và sau đó
bắt xe buýt vào thị trấn.
Mike: Tuyệt! Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.
Anna: Được. Hẹn gặp lại.
Mike wants to ask Anna to go to the cinema with him and Sally.
(Mike muốn rủ Anna đi xem phim cùng anh ấy và Sally.)
Anna can’t meet Mike now because she’swaiting to Skype her cousin in Canada.
(Anna không thể gặp Mike bây giờ vì cô ấy đang đợi gọi Skype cho người anh họ của mình ởCanada.)
Bài 2 trang 26 sgk Tiếng anh 7: Read the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Anna or
Mike. Which key phrases are not used? Watch or listen again and check.
(Đọc các Cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ xem ai là người nói các cụm từ, Anna hay Mike.
Những cụm từ khoá nào không được sử dụng? Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES |
Making plans 1 We’re thinking of going to the cinema.□ 2 Are you interested? □ 3 I can’t right now. □ 4 I can’t make it. □ 5 I’m not sure. □ 6 Nothing special. □ 7 I can make it at four. □ 8 Text me when you’re on the bus. □ |
Trả lời:
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Making plans (Lên kế hoạch) 1 We’re thinking of going to the cinema. Mike (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.) 2 Are you interested? Mike (Bạn có hứng thú không?) 3 I can’t right now. Anna (Tôi không thể ngay bây giờ.) (Tôi không thể đến được.) 5 I’m not sure. not used (Tôi không chắc.) 6 Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used 7 I can make it at four. Anna (Tôi có thể đến lúc bốn giờ.) 8 Text me when you’re on the bus. Mike (Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.) |
Bài 3 trang 26 sgk Tiếng anh 7: Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành đoạn đối thoại)
Bài 4 trang 26 sgk Tiếng anh 7: Put the dialogue in the correct order. Listen and check. Then practise it with your partner.
(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)
□ A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?
□ A: Bye.
1 A: We’re thinking of playing football. Are you interested?
□ A: Why? What are you doing?
□ B: I can’t right now. Maybe later.
□ B: OK then. Bye.
□ B: Nothing special. I’m doing my homework.
Trả lời:
5 A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?
7 A: Bye.
1 A: We’re thinking of playing football. Are you interested?
3 A: Why? What are you doing?
2 B: I can’t right now. Maybe later.
6 B: OK then. Bye.
4 B: Nothing special. I’m doing my homework.
A: We’re thinking of playing football. Are you interested?
(Chúng tôi đang nghĩ đến việc chơi bóng đá. Bạn có hứng thú không?)
B: I can’t right now. Maybe later.
(Bây giờ tôi không thể. Có lẽ lát nữa.)
A: Why? What are you doing?
(Sao vậy? Bạn đang làm gì đấy?)
B: Nothing special. I’m doing my homework.
(Không có gì đặc biệt. Tôi đang làm bài tập về nhà thôi.)
A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?
(Ô được rồi. Nhắn tin cho tôi sau khi bạn rảnh nhé?)
B: OK then. Bye.
(Được rồi. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
Bài 5 trang 26 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue using the key phrases and
the dialogue in exercise 1 to help you.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các
cụm từ khoá và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: Phone student B and ask ifhe / she’s interested in going shopping.
Student B: Ask student A for details and say that you aren’t sure: you’re playing video games at the
moment, and you’re winning. Ask if you can go another time.
Phương pháp giải:
Tạm dịch tình huống:
Học sinh A: Gọi điện thoại cho học viên B và hỏi xem anh ấy / cô ấy có muốn đi mua sắm không.
Học sinh B: Hỏi học sinh A để biết chi tiết và nói rằng bạn không chắc: hiện tại bạn đang chơi trò chơi điện
tử và bạn đang chiến thắng. Hỏi xem bạn có thể đi lúc khác không.
Trả lời:
Student B: Hello?
(Xin chào?)
Student A: Hi, B. It’s A.
(Xin chào, B. Là A đây.)
Student B: Hi there. How’s it going?
(Xin chào. Thế nào rồi?)
Student A: Good. Are you at home?
(Tốt. Bạn có nhà không?)
Student B: Yes. Why?
(Có. Sao vậy?)
Student A: We’re thinking of going shopping in town. Are you interested?
(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi mua sắm trong thị trấn. Bạn có hứng thú không?)
Student B: I’m not sure. Maybe later.
(Tôi không chắc. Có lẽ lát nữa.)
Student A: Well, what are you doing?
(Chà, bạn đang làm gì vậy?)
Student B: I’m playing video games and I’m winning. What time are you going?
(Tôi đang chơi trò chơi điện tử và tôi đang thắng. Bạn định đi lúc mấy giờ?)
Student A: We’re going at three o’clock after finishing our swimming class.
(Chúng tôi sẽ đi vào lúc ba giờ sau khi kết thúc lớp học bơi của chúng tôi.)
Student B: Oh, that’s OK. I can make it at three.
(Ồ, không sao đâu. Tôi có thể đến lúc ba giờ.)
Student A: Great! Text me later when you’re ready, OK?
(Tuyệt vời! Nhắn tin cho tôi sau khi bạn đã sẵn sàng, OK?)
Student B: OK. See you then.
(OK. Gặp bạn sau.)
THINK!
THINK! What is your favourite song in English? Do you listen to many songs in English?
(SUY NGHĨ! Bài hát yêu thích của bạn bằng tiếng Anh là gì? Bạn có nghe nhiều bài hát bằng tiếng Anh
không?)
Trả lời:
My favourite song in English is “ Dream it possible”.
(Bài hát yêu thích của tôi bằng tiếng Anh là "Dream it possible”)
Yes, I do.
(Có)
Language survey: Report
These are the results of our survey on using foreignlanguages. The results are from interviews with eight
peoplein our class of thirteen, so more than half of the class.
Learning and speaking
Everybody in the group is learning a second language anda few people speak more than two languages. One
or twopeople are thinking of studying languages in the future, butnobody in the group speaks English
outside class.
Internet and social media
Half of the people in the group visit websites which arein other languages. However, less than half of the
surveygroup post comments or messages online in anotherlanguage.
Other media
Everybody in the group listens to English songs, but onlya few people watch TV programmes or films in
other languages.
‘Do you post commentsonline in another language?’
‘Yes’
‘No’
Communication survey: questions
Are you learning a second language at the moment?
Do you speak more than two languages?
Do you ever speak English outside class?
Do you ever visit websites that are in another language?
Do you ever post comments or messages in another language?
Do you ever listen to English songs?
Do you watch films or TV programmes in another language?
Tạm dịch:
Khảo sát ngôn ngữ: Báo cáo
Đây là kết quả cuộc khảo sát của chúng tôi về việc sử dụng ngoại ngữ. Kết quả là từ các cuộc phỏng vấn với
tám người trong lớp mười ba người của chúng tôi, tức là hơn một nửa số người trong lớp.
Học và nói
Mọi người trong nhóm đang học ngôn ngữ thứ hai và một vài người nói nhiều hơn hai ngôn ngữ. Một hoặc
hai người đang nghĩ đến việc học ngôn ngữ trong tương lai, nhưng không ai trong nhóm nói tiếng Anh ngoài
lớp.
Internet và mạng xã hội
Một nửa số người trong nhóm truy cập các trang web bằng các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, chưa đến một nửa
nhóm khảo sát đăng nhận xét hoặc tin nhắn trực tuyến bằng ngôn ngữ khác.
Phương tiện truyền thông khác
Mọi người trong nhóm đều nghe các bài hát tiếng Anh, nhưng chỉ có một số người xem các chương trình TV
hoặc phim bằng ngôn ngữ khác.
"Bạn có đăng nhận xét trực tuyến bằng ngôn ngữ khác không?"
‘Có’
'Không'
Khảo sát giao tiếp: câu hỏi
Bạn có đang học ngôn ngữ thứ hai vào lúc này?
Bạn có nói nhiều hơn hai ngôn ngữ không?
Bạn có bao giờ nói tiếng Anh bên ngoài lớp học không?
Bạn có bao giờ truy cập các trang web bằng ngôn ngữ khác không?
Bạn có bao giờ đăng nhận xét hoặc tin nhắn bằng ngôn ngữ khác không?
Bạn có bao giờ nghe các bài hát tiếng Anh không?
Bạn có xem phim hoặc chương trình TV bằng ngôn ngữ khác không?
Bài 1 trang 27 sgk Tiếng anh 7: Read the language survey report. How many people are there in the class? How many people
watch TV programmes in another language?
(Đọc báo cáo khảo sát ngôn ngữ. Có bao nhiêu người trong lớp? Có bao nhiêu người xem các chương trình
TV bằng ngôn ngữ khác?)
Trả lời:
There are thirteen people in the class.
(Có mười ba người trong lớp.)
Only a few people watch TV programmes or films in other languages.
(Chỉ một số ít người xem các chương trình TV bằng các ngôn ngữ khác.)
Bài 2 trang 27 sgk Tiếng anh 7: Complete the Key Phrases from the text. Which key phrases are followed by a verb in the
singular form?
(Hoàn thành các Cụm từ Khoá từ văn bản. Những cụm từ khoá nào được theo sau bởi một động từ ở dạng số
ít?)
KEY PHRASES |
Numbers of people (6)___________ in the group speaks English. |
Trả lời:
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Numbers of people (Số người) (6) nobody in the group speaks English. (không ai trong nhóm nói tiếng Anh) |
“Everybody in the group” and “nobody in the group” are followed by a verb inthe singular form.
(“Everybody in the group” và “nobody in the group”được theo sau bởi một động từ ở dạng số ít.)
Bài 3 trang 27 sgk Tiếng anh 7: Find the words but and however in the survey. Do they come at the beginning, middle or end of
a sentence?
(Tìm các từ but và however trong khảo sát. Chúng nằm ở đầu, giữa hay cuối câu?)
Trả lời:
1.One or two people are thinking of studying languages in the future, but nobody in the group speaks
English outside class.
2.However, less than half of the surveygroup post comments or messages online in another language
3.Everybody in the group listens to English songs, but only a few people watch TV programmes or films in
other languages.
- However comes at the beginning of a sentence.
(However nằm đầu câu.)
- But comes at the middleof a sentence.
(But nằm giữa câu.)
Bài 4 trang 27 sgk Tiếng anh 7: Match 1–4 with a–d.
(Ghép 1–4 với a – d.)
1 Everybody speaksEnglish in class, but … a. only a few peopleread in a second language.
2 Everybody reads intheir own language.However, …. b. songs in Englishare more difficultto understand.
3 Everybody listensto songs in English.However, …. c. everybody islearning English.
4 A few people knowthree languages, but … d. nobody speaksEnglish outsideclass.
Trả lời:
1.d |
2.a |
3.b |
4.c |
1 Everybody speaks English in class, but nobody speaks English outside class.
(Mọi người đều nói tiếng Anh trong lớp, nhưng không ai nói tiếng Anh ngoài lớp.)
2 Everybody reads in their own language.However, only a few people read in a second language.
(Mọi người đọc bằng ngôn ngữ của họ. Tuy nhiên, chỉ có một số người đọc bằng ngôn ngữ thứ hai.)
3 Everybody listens to songs in English.However, songs in English are more difficult to understand.
(Mọi người nghe các bài hát bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, các bài hát bằng tiếng Anh khó hiểu hơn.)
4 A few people know three languages, but everybody is learning English.
(Ít người biết ba ngôn ngữ, nhưng tất cả mọi người đều đang học tiếng Anh.)
Bài 5 trang 27 sgk Tiếng anh 7: USE IT! Follow the steps in the Writing Guide.
(THỰC HÀNH! Làm theo các bước trong Hướng dẫn Viết.)
WRITING GUIDE |
A TASK Do another survey with the questions in the communication survey and in about 60 – 80 words, write a report about the results. B THINK AND PLAN 1 Ask the questions in your survey and make a note of the results. 2 Decide which of the phrases in the language point you need to use. C WRITE Paragraph 1: Introduction Paragraph 2: Question topics - Learning and speaking - Internet and social media - Other media D CHECK - of quantity - but and however - the layout and neatness of your report |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
HƯỚNG DẪN VIẾT |
A NHIỆM VỤ Thực hiện một khảo sát khác với các câu hỏi trong khảo sát giao tiếp và khoảng 60 - 80 từ, viết báo cáo về kết quả. B SUY NGHĨ VÀ KẾ HOẠCH 1 Đặt các câu hỏi trong cuộc khảo sát của bạn và ghi lại kết quả. 2 Quyết định cụm từ nào trong ngôn ngữ bạn cần sử dụng. C VIẾT Đoạn 1: Giới thiệu Đoạn 2: Chủ đề - Học và nói - Internet và mạng xã hội - Phương tiện truyền thông khác D KIỂM TRA - số lượng - but và however - bố cục và sự gọn gàng của báo cáo của bạn |
Trả lời:
Language survey: Report
These are the results of my survey on using foreignlanguages. The results are from interviews with twenty
one peoplein our class of forty five, so less than half of the class.
Learning and speaking
Everybody in the group is learning English as a second language anda few people are learning a third
language. Most of them speak English in class, butnobody in the group speaks English outside class.
Internet and social media
More than half of the people in the group visit websites which arein other languages. However, less than
quarter of the surveygroup post comments or messages online in anotherlanguage.
Other media
Two thirds of the people watch TV programmes or films in otherlanguages, but onlya few people listen to
English songs.
Tạm dịch:
Khảo sát ngôn ngữ: Báo cáo
Đây là kết quả khảo sát của tôi về việc sử dụng ngoại ngữ. Kết quả là từ các cuộc phỏng vấn với 21 người
trong lớp bốn mươi lăm người của chúng tôi, tức là chưa đến một nửa số người trong lớp.
Học và nói
Mọi người trong nhóm đang học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai và một vài người đang học ngôn ngữ thứ
ba. Hầu hết họ nói tiếng Anh trong lớp, nhưng không ai trong nhóm nói tiếng Anh ngoài lớp.
Internet và mạng xã hội
Hơn một nửa số người trong nhóm truy cập các trang web bằng các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, chưa đến
một phần tư nhóm khảo sát đăng nhận xét hoặc tin nhắn trực tuyến bằng ngôn ngữ khác.
Phương tiện truyền thông khác
Hai phần ba số người xem các chương trình TV hoặc phim bằng các ngôn ngữ khác, nhưng chỉ một số ít
người nghe các bài hát tiếng Anh.
ENGLISH PROFICIENCY INDEX
People often talk about English as a lingua franca. More than 350 million people around the world speak
English as their rst language and over 900 million speak it as a second language.
Education First (EF) is an international education company in the USA. It produced English Prociency Index
(EPI) in 2011. It ranks how well non-native English speakers can speak the language in their countries.
In the most recent edition of the EF index for the Asian region, Singapore ranks 1st – its EPI score is 611.
Second is the Philippines with an EPI score of 562. Việt Nam ranks 13th with an EPI score of 473.
In Việt Nam, the development of most aspects requires better English. More people are interested in
learning English. Hopefully, the EPI in Việt Nam will be higher in the years to come.
Tạm dịch:
CHỈ SỐ NĂNG LỰC TIẾNG ANH
Mọi người thường nói về tiếng Anh như một ngôn ngữ. Hơn 350 triệu người trên khắp thế giới nói tiếng Anh
như ngôn ngữ mẹ đẻ của họ và hơn 900 triệu người nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.
Education First (EF) là một công ty giáo dục quốc tế tại Hoa Kỳ. Nó đưa ra Chỉ số Năng lực Tiếng Anh (EPI)
vào năm 2011. Nó xếp hạng mức độ những người không phải là bản xứ nói tiếng Anh tốt như thế nào ở quốc
gia của họ.
Trong ấn bản gần đây nhất của chỉ số EF cho khu vực châu Á, Singapore đứng thứ nhất - điểm EPI là 611.
Đứng thứ hai là Philippines với điểm EPI là 562. Việt Nam đứng thứ 13 với điểm EPI là 473.
Ở Việt Nam, sự phát triển về hầu hết các mặt đều đòi hỏi tiếng Anh phải tốt hơn. Nhiều người quan tâm đến
việc học tiếng Anh. Hy vọng rằng EPI ở Việt Nam sẽ cao hơn trong những năm tới.
Bài 1 trang 28 sgk Tiếng anh 7: Read and listen to the text and complete the table.
(Đọc và nghe văn bản và hoàn thành bảng.)
Ranks in Asia (Thứ hạng ở Châu Á) |
EPI score (Điểm EPI) |
Countries (Quốc gia) |
1 |
||
The Philippines |
||
473 |
Trả
lời:
Ranks in Asia (Thứ hạng ở Châu Á) |
EPI score (Điểm EPI) |
Countries (Quốc gia) |
1 |
611 |
Singapore |
2 |
562 |
The Philippines |
13 |
473 |
Việt Nam |
Bài 2 trang 28 sgk Tiếng anh 7: Read the text again and write Trueor False.
(Đọc lại văn bản và viết Đúng hoặc Sai.)
1More than a billion people speak English inthe world.
2 EF produced the first EPI in 2020.
3 Recently, the EPI score of Việt Nam ish igher than that of the Philippines.
4 With an EPI score of 611, Singapore ranks the first in the world.
5 More and more Vietnamese people enjoylearning English.
Trả lời:
1.T |
2.F |
3.F |
4.F |
5.T |
1.T
(Hơn một tỷ người nói tiếng Anh trên thế giới.)
Bài 3 trang 28 sgk Tiếng anh 7: YOUR CULTURE. Work in groups. Askand answer the questions with a partner.
(VĂN HÓA CỦA BẠN. Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi với một người bạn.)
1When do you often speak English?
2Do you speak English with your parents?
3 What do you use English for?
4 How well do you think you speak English?
5 Do you intend to study abroad? Where?
Do people there speak English?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1 Bạn thường nói tiếng Anh khi nào?
2 Bạn có nói tiếng Anh với cha mẹ của bạn không?
3 Bạn sử dụng tiếng Anh để làm gì?
4 Bạn nghĩ mình nói tiếng Anh tốt đến mức nào?
5 Bạn có ý định đi du học không? Ở đâu?
Mọi người ở đó có nói tiếng Anh không?
Trả lời:
Student A: When do you often speak English?
Student B: I often speak English in my English class and when I video call my cousins in England.
Student A: Do you speak English with your parents?
Student B: No,I don’t. They prefer speaking Vietnamese.
Student A: What do you use English for?
Student B: I use it to communicate with my relatives abroad and to make friends on social media.
Student A: How well do you think you speak English?
Student B: I don’t speak English well enough, but I practice it everyday; therefore, I think my English
speaking skills will be improved in the future.
Student A: Do you intend to study abroad?
Student B: Well, yes. That’s my plan.
Student A: Where?
Student B: I intend to study in the Netherlands.
Student A: Do people there speak English?
Student B: Of course yes.You know,in the most recent edition of the global EF index, The Netherlands ranks
1st – its EPI score is 663.
Tạm dịch:
Học sinh A: Bạn thường nói tiếng Anh khi nào?
Học sinh B: Tôi thường nói tiếng Anh trong lớp học tiếng Anh của mình và khi tôi gọi video cho những người anh em họ của tôi ở Anh.
Học sinh A: Bạn có nói tiếng Anh với cha mẹ của bạn không?
Học sinh B: Không, tôi không. Họ thích nói tiếng Việt hơn.
Học sinh A: Bạn sử dụng tiếng Anh để làm gì?
Học sinh B: Tôi sử dụng nó để liên lạc với người thân của tôi ở nước ngoài và kết bạn trên mạng xã hội.
Học sinh A: Bạn nghĩ mình nói tiếng Anh tốt đến mức nào?
Học sinh B: Tôi không nói tiếng Anh đủ tốt, nhưng tôi luyện tập nó hàng ngày; do đó, tôi nghĩ kỹ năng nói tiếng Anh của tôi sẽ được cải thiện trong tương lai.
Học sinh A: Bạn có ý định đi du học không?
Học sinh B: Vâng. Đó là kế hoạch của tôi.
Học sinh A: Ở đâu?
Sinh viên B: Tôi dự định du học Hà Lan.
Học sinh A: Mọi người ở đó có nói tiếng Anh không?
Học sinh B: Tất nhiên là có. Bạn biết đấy, trong ấn bản gần đây nhất của chỉ số EF toàn cầu, Hà Lan đứng
thứ nhất - điểm EPI là 663.
Bài 4 trang 28 sgk Tiếng anh 7: USE IT!Use your answers fromexercise 3 to write a text (60–80 words)describing your use of
English in daily life.
(THỰC HÀNH! Sử dụng các câu trả lời của bài tập 3 để viết một đoạn văn (60–80 từ) mô tả việc sử dụng
tiếng Anh của bạn trong cuộc sống hàng ngày.)
Trả lời:
I use English for different purposes in my daily life.First of all, English helps me to communicate with people
all over the world.I make some foreign friends on Facebook, so I often chat to them about our school life and
other topics. Besides, English helps me to get information and improve my knowledge. Because almost any
information is available in English, it is easy for me to get access to all source of information with my
English. Finally, English is useful when I want to go abroad to study. A lot of schools and universities in
different countries provide scholarships and courses in English. I am learning English hard to get an IELTS
score of 6. 5 so that next year I can go to the Netherlands to study. In conclusion, English is useful for me in
various ways.
Tạm dịch:
Tôi sử dụng tiếng Anh cho các mục đích khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của tôi. Trước hết, tiếng Anh
giúp tôi giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới. Tôi kết bạn với người nước ngoài trên Facebook, vì vậy tôi
thường trò chuyện với họ về cuộc sống học đường của chúng tôi và các chủ đề khác. Bên cạnh đó, tiếng Anh
giúp tôi tiếp thu thông tin và nâng cao kiến thức. Vì hầu hết mọi thông tin đều có sẵn bằng tiếng Anh nên tôi
rất dễ dàng tiếp cận với tất cả các nguồn thông tin bằng tiếng Anh của mình. Cuối cùng, tiếng Anh rất hữu
ích khi tôi muốn ra nước ngoài học tập. Rất nhiều trường học và trường đại học ở các quốc gia khác nhau
cung cấp học bổng và các khóa học bằng tiếng Anh. Tôi đang chăm chỉ học tiếng Anh để đạt điểm IELTS 6. 5
để năm sau có thể sang Hà Lan du học. Tóm lại, tiếng Anh hữu ích đối với tôi theo nhiều cách khác nhau.
Unit 2 Puzzles and games lớp 7 trang 29
Bài 1 trang 29 sgk Tiếng anh 7: Complete the puzzle with words about communication. Then use the letters in the blue boxes to
make a mystery word.
(Hoàn thành câu đố với các từ về giao tiếp. Sau đó, sử dụng các chữ cái trong ô màu xanh để tạo thành một
từ bí ẩn.)
Trả lời:
1.EMOTICONS : biểu tượng cảm xúc
2.VIDEO CALL: gọi video
3.LETTER : lá thư
4.SOCIAL MEDIA : phương tiện truyền thông
5.TEXT MESSAGE : tin nhắn văn bản
6.MOBILE PHONE: điện thoại di động
7.SYMBOLS : biểu tượng
* The mystery word is: CONVERSATIONS
(Từ bí ẩn là:những cuộc trò chuyện)
Bài 2 trang 29 sgk Tiếng anh 7: SENTENCE RACE. Work in groups. Order the words to make present continuous sentences.
Score three points for finishing first. Score one point for each correct sentence.
(CUỘC ĐUA TẠO CÂU. Làm việc nhóm. Sắp xếp các từ để tạo thành câu hiện tại tiếp diễn. Ghi ba điểm để về
đích đầu tiên. Ghi một điểm cho mỗi câu đúng.)
still / for / She’s / bus / waiting / the / school
She’s still waiting for the school bus.
(Cô ấy vẫn đang đợi xe buýt của trường.)
1 isn’t / very / maths / Our / teacher / well /feeling / today
2 his / playing / Jake / and / park / brother /in / the / are / football
3 phone’s / His / answering / ringing / he /but / isn’t
4 living / My / aren’t / us / now /grandparents / with
5 my / working / I’m / landline / afraid /moment / the / isn’t / at
Trả lời:
1.Our maths teacher isn’t feeling very well today.
(Giáo viên toán của chúng tôi hôm nay không được khỏe.)
2.Jake and his brother are playing football in the park.
(Jake và anh trai đang chơi đá bóng trong công viên)
3.His phone’s ringing but he isn’t answering.
(Điện thoại của anh ấy đổ chuông nhưng anh ấy không trả lời.)
4.My grandparents aren’t living with us now.
(Ông bà của tôi hiện không sống với chúng tôi.)
5.I’m afraid my landline isn’t working at the moment.
(Tôi e rằng điện thoại cố định của tôi hiện không hoạt động.)
Bài 3 trang 29 sgk Tiếng anh 7: Look at the mobile phone key pad. Use the code to write phone language verbs.
(Nhìn vào bàn phím điện thoại di động. Sử dụng mã để viết động từ ngôn ngữ điện thoại.)
(c) = consonant
(v) = vowel
3(c) 4(v) 2(v) 5(c) = dial (gọi)
1. 7(c) 3(v) 6(c) 3(c)
2. 8(c) 6(v) 7(c)8(v) 7(c)
3. 3(c) 6(v) 9(c) 6(c) 5(c) 6(v) 2(v) 3(c)
4. 4(c) 2(v) 6(c) 4(c) 8(v) 7(c)
5. 7(c) 8(v) 8(c)
6. 7(c) 7(c) 3(v) 2(v) 5(c) 8(v) 7(c)
7. 5(c) 3(v) 2(v) 8(c) 3(v)
Phương pháp giải:
(c) = consonant (phụ âm)
(v) = vowel (nguyên âm)
Trả lời:
1. 7(c) 3(v) 6(c) 3(c) = send (gửi)
2. 8(c) 6(v) 7(c) 8(v) 7(c) = top up (nạp tiền)
3. 3(c) 6(v) 9(c) 6(c) 5(c) 6(v) 2(v) 3(c) = download (tải xuống)
4. 4(c) 2(v) 6(c) 4(c) 8(v) 7(c) = hang up (cúp máy)
5. 7(c) 8(v) 8(c) = put (đặt,để)
6. 7(c) 7(c) 3(v) 2(v) 5(c) 8(v) 7(c) = speak up (nói to)
7. 5(c) 3(v) 2(v) 8(c) 3(v) = leave (để lại)
Bài 4 trang 29 sgk Tiếng anh 7: WHO’S WHO? Work in pairs. Follow the instructions.
(AI LÀ AI? Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn.)
-Student A: Cover Picture B. Ask present continuous questions to find out where thepeople in the list are
and what they’re doing.Write their names on Picture A.
-Student B: Answer Student A’s questions.Don’t give extra information!
What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)
Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)
Is he wearing a … ? (Ông ấy đang mặc… phải không?)
Phương pháp giải:
-Học sinh A: Che tranh B. Đặt câu hỏi hiện tại tiếp diễn để tìm ra nơi những người trong danh sách là ai và
họ đang làm gì. Viết tên của họ trên Hình A.
- Học sinh B: Trả lời câu hỏi của Học sinh A. Đừng cung cấp thêm thông tin!
Trả lời:
1.
Student A: What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)
Student B: He’s reading a newspaper. (Ông ấy đang đọc báo.)
Student A: Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: He’s sitting on a bench. (Ông ấy đang ngồi trên một chiếc ghế dài.)
Student A: Is he wearing a tie ? (Ông ấy đang đeo cà vạt phải không?)
Student B: -Yes, he is. (Vâng.)
2.
Student A: What’s Julie doing? (Julie đang làm gì?)
Student B: She’s playing tennis with her friend. (Cô ấy đang chơi quần vợt với bạn của cô ấy.)
Student A: Where’s she playing? (Cô ấy đang chơi ở đâu?)
Student B: She’s playing on the tennis court. (Cô ấy đang chơi trên sân tennis.)
Student A: Is she wearing a skirt? (Cô ấy có đang mặc váy không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
3.
Student A: What’s Thomas doing? (Thomas đang làm gì?)
Student B: He’s riding a bike. (Anh ấy đang đi xe đạp.)
Student A: Where’s he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe ở đâu?)
Student B: He’s riding on the trail. (Anh ấy đang đạp trên con đường mòn.)
Student A: Is he wearing a white T-shirt? (Anh ấy mặc áo phông trắng à?)
Student B: Yes, he is. (Vâng.)
4.
Student A: What’s Lena doing? (Lena đang làm gì?)
Student B: She’s holding a basket. (Cô ấy đang cầm một cái giỏ.)
Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is she wearing a purple T-shirt? (Cô ấy đang mặc một chiếc áo phông màu tím phải không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
5.
Student A: What’s Ben doing? (Ben đang làm gì?)
Student B: He’s helping his mom put food on the picnic mat. (Anh ấy đang giúp mẹ đặt thức ăn lên thảm dã ngoại.)
Student A: Where’s he sitting? (Cậu ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: He’s sitting on a picnic mat. (Cậu ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is he wearing jeans? (Anh ấy đang mặc quần jean phải không?)
Student B: Yes, he is. (Vâng.)
6.
Student A: What’s Katherine doing? (Katherine đang làm gì?)
Student B: She’s helping her mom. (Cô ấy đang giúp mẹ.)
Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is she wearing a hairband? (Cô ấy đang đeo một chiếc băng đô phải không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
Bài 5 trang 29 sgk Tiếng anh 7: Work in groups. Talk about each other following the instructions.
(Làm việc nhóm. Nói về nhau theo hướng dẫn.)
-Take it in turns to toss a coin.
(Lần lượt tung đồng xu.)
-If the coin lands on ‘head’, say a present simple sentence about someone in your class.
(Nếu đồng xu rơi xuống là ‘ngửa’, hãy nói một câu hiện tại đơn về một người nào đó trong lớp của bạn.)
-If the coin lands on ‘tails’, say a present continuous sentence about someone in your class.
(Nếu đồng xu rơi vào "sấp", hãy nói một câu hiện tại tiếp diễn về một người nào đó trong lớp của bạn.)
Maria speaks three languages.
(Maria nói được ba thứ tiếng.)
Lucas is speaking to the teacher.
(Lucas đang nói chuyện với giáo viên.)
Trả lời:
*Present simple sentences:
1.Sam studies maths well.
(Sam học toán giỏi.)
2.Tony doesn’t walk to school everyday.
(Tony không đi bộ đến trường hàng ngày.)
3.Lucy speaks English fluently.
(Lucy nói tiếng Anh trôi chảy.)
4.Tom likes History.
(Tom thích môn lịch sử.)
5.Tim usually comes late.
(Tim thường đến muộn.)
*Present continuous sentences:
1.Vivian is reading a book.
(Vivian đang đọc sách.)
2.Sally isn’t listening to the teacher.
(Sally không lắng nghe giáo viên.)
3.Ben is writing an essay.
(Ben đang viết một bài luận.)
4.Sofia is looking at Tracy.
(Sofia đang nhìn Tracy.)
5.Andy is erasing the board.
(Andy đang xóa bảng.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác: