Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 A sách Bright hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 10 A từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 10.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 A
Culture Corner
Reading
1 (trang 31 SGK tiếng Anh 10 Bright) Look at the pictures. Which shows … (Nhìn vào những bức tranh. Cái nào cho thấy…)
– a woman in a traditional costume? _____
– a traditional musical instrument? _____
– a rice field? _____
– a stilt house? _____
Đáp án:
- a woman in a traditional costume
- a traditional musical instrument
- a rice field
- a stilt house
Hướng dẫn dịch:
- một người phụ nữ trong bộ trang phục truyền thống
- nhạc cụ truyền thống
- cánh đồng lúa
- nhà sàn
2 (trang 31 SGK tiếng Anh 10 Bright) Look at the pictures and the title. What information do you think the text will include? Listen and read to find out. (Nhìn vào các bức ảnh và tiêu đề. Bạn nghĩ văn bản sẽ bao gồm những thông tin nào? Nghe và đọc để nhận ra.)
The Mường people
In the mountains of Northern Vietnam live the Mường people, one of the largest ethnic groups in the country. The Mường often live in stilt houses in villages. They live mainly by growing rice and raising poultry and cattle. They have their own language and traditions and are known as friendly and welcoming people.
In modern life, many of the Mường people still make their clothes themselves. They need to be very creative, talented and patient because their clothes have colourful patterns on them, which are difficult to make and take a lot of skill and time. Mường women often wear a long black skirt, a white shirt and a plain or colourful headscarf. Men often wear a long white shirt with dark trousers.
The Mường people have their own style of music and they play the gong, one of the traditional musical instruments of the Mường culture. There are songs for special occasions, such as moving into a new home, and songs with stories about the history of the Mường. The Mường people are proud of their traditions and culture.
Đáp án:
The text will be about Mường people: where they live, what they do for a living, what they wear, what their musical instruments are.
Hướng dẫn dịch:
Văn bản sẽ nói về người Mường: nơi họ sống, cách họ kiếm sống, trang phục họ mặc và nhạc cụ họ chơi.
3 (trang 31 SGK tiếng Anh 10 Bright) Read the text again. For questions (1–3), choose the correct answer (A, B or C). (Đọc lại văn bản. Đối với câu hỏi (1–3), chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
1. What are the main jobs the Mường do?
A. building houses
B. farming
C. collecting food for the animals
2. Mường men often wear ____________ .
A. black shirts
B. dark trousers
C. long white skirts
3. The gong is a ____________ .
A. musical instrument
B. headscarf
C. pattern
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Người Mường làm những công việc chính nào? - nông nghiệp
2. Đàn ông người Mường thường mặc _______ - quần sẫm màu
3. Cồng chiêng là một… - nhạc cụ
4 (trang 31 SGK tiếng Anh 10 Bright) Underline the adjectives of attitude and personality in the text. (Gạch chân những tính từ chỉ thái độ và tính cách trong văn bản trên.)
Đáp án:
Adjectives of attitude and personality: friendly, welcoming, creative, talented, patient, proud.
Hướng dẫn dịch:
Những tính từ chỉ thái độ và tính cách: thân thiện, chào đón, sáng tạo, tài năng, kiên nhẫn, tự hào.
Project
5 (trang 31 SGK tiếng Anh 10 Bright) Collect information about another ethnic group. Think about where they live, what they do for a living, what they wear and what their songs and musical instruments are. You can use the text above as a model. Present it to the class. (Thu thập thông tin về một dân tộc khác. Hãy nghĩ về nơi họ sống, họ làm gì để kiếm sống, họ mặc gì và các bài hát và nhạc cụ của họ là gì. Bạn có thể sử dụng văn bản trên làm mẫu. Trình bày trước lớp.)
Đáp án:
The Tày People
Vietnam has over 50 ethnic groups and one of these is the Tày people. They are the largest ethnic group in the country. There are about 1.6 million of them living in the north of the country. The Tày live in villages throughout the region and their houses are very traditional. They are simple stilt or clay houses with tiled or thatched roofs. They spend their days farming, fishing or making crafts.
The traditional costume of Tày people is simple. It may or may not have decorative patterns. If the Tày people use patterns, they should be very simple. The Tày people are one rare group that uses all black for their clothes.
The Tày people have a rich culture. They are a very close-knit community and they enjoy singing folk songs together and playing the Đàn Tính, a traditional guitar. They also dance and tell funny stories.
Hướng dẫn dịch:
Dân tộc Tày
Việt Nam có trên 50 dân tộc và một trong số đó là dân tộc Tày. Họ là nhóm dân tộc lớn nhất cả nước. Có khoảng 1,6 triệu người trong số họ sống ở phía Bắc của đất nước. Người Tày sống thành từng bản khắp vùng và nhà ở của họ rất truyền thống. Đó là những ngôi nhà sàn đơn sơ hoặc ngôi nhà bằng đất sét lợp ngói hay lợp tranh. Họ dành cả ngày để làm nông nghiệp, đánh cá hoặc làm đồ thủ công.
Trang phục truyền thống của người Tày thì đơn giản. Nó có thể có hoặc không có hoa văn trang trí. Nếu người Tày sử dụng hoa văn thì chúng phải rất đơn giản. Người Tày là một trong những nhóm dân tộc hiếm hoi sử dụng màu đen cho toàn bộ trang phục của mình.
Người Tày có bề dày văn hóa. Họ là một cộng đồng rất gắn bó và họ cùng nhau hát những bài hát dân gian và chơi Đàn Tính, một loại đàn ghi-ta truyền thống. Họ cũng nhảy múa và kể những câu chuyện vui nhộn nữa.
CLIL (History)
Reading
1 (trang 32 SGK tiếng Anh 10 Bright) What do the title and the pictures tell you? Read the text to find out. (Tiêu đề và những bức hình cho bạn biết điều gì? Đọc văn bản để tìm ra.)
Đáp án:
The pictures show us part of the Native Americans’ housing, traditional clothing and jewellery.
Hướng dẫn dịch:
Những bức ảnh cho chúng ta thấy một phần về nhà ở, quần áo truyền thống và đồ trang sức của người Mỹ bản địa.
2a (trang 32 SGK tiếng Anh 10 Bright) Match the headings (1–4) to the paragraphs (A–C). There is one extra heading. (Nối các tiêu đề (1–4) với các đoạn văn (A – C). Có một tiêu đề thừa.)
1. Travel & Communication
2. Entertainment
3. Clothes
4. Day-to-day life
Native Americans
Thousands of years before the Europeans came to America, the people now called Native Americans lived there.
A. |
|
The Native Americans lived in tents called tepees, which they made from animal skins and tree branches. They hunted animals for food, such as deer and buffalo, and were also excellent farmers. They even grew different plants to make medicine. They also made beautiful pottery and jewellery.
B. |
|
The Native Americans enjoyed music. They played drums and wooden flutes. Dancing was important to their culture, too. When the weather was too hot and dry, they would come together for a ‘rain dance’, which they believed made the rain fall.
C. |
|
Native Americans did not travel on horseback until the 1600s, when Europeans brought over horses on ships. Before this, Native Americans did not travel. They sent messages to each other from far away by using smoke signals. They used this system to communicate with people up to 50 miles away!
Today, there are only around five million Native Americans living in the United States. Although they have a more modern lifestyle, they still try to keep their traditions alive.
Đáp án:
A. 4 |
B. 2 |
C. 1 |
Hướng dẫn dịch:
Day-to-day life: cuộc sống hàng ngày
Entertainment: giải trí
Travel & Communication: du lịch và giao tiếp
2b (trang 32 SGK tiếng Anh 10 Bright) Listen, read and check. (Nghe, đọc và kiểm tra lại.)
Native Americans
Thousands of years before the Europeans came to America, the people now called Native Americans lived there.
Day-to-day life
The Native Americans lived in tents called tepees, which they made from animal skins and tree branches. They hunted animals for food, such as deer and buffalo, and were also excellent farmers. They even grew different plants to make medicine. They also made beautiful pottery and jewellery.
Entertainment
The Native Americans enjoyed music. They played drums and wooden flutes. Dancing was important to their culture, too. When the weather was too hot and dry, they would come together for a ‘rain dance’, which they believed made the rain fall.
Travel & Communication
Native Americans did not travel on horseback until the 1600s, when Europeans brought over horses on ships. Before this, Native Americans did not travel. They sent messages to each other from far away by using smoke signals. They used this system to communicate with people up to 50 miles away!
Today, there are only around five million Native Americans living in the United States. Although they have a more modern lifestyle, they still try to keep their traditions alive.
Hướng dẫn dịch:
Người Mỹ bản địa
Những người châu Âu đến châu Mỹ từ hàng ngàn năm về trước thì ngày nay được gọi là thổ dân châu Mỹ đã sống ở đó.
Cuộc sống hàng ngày
Người Mỹ bản địa sống trong những chiếc lều gọi là tepees, thứ mà họ làm từ da động vật và cành cây. Người Mỹ bản địa săn bắt động vật để làm thức ăn, chẳng hạn như hươu và trâu, và họ cũng là những người nông dân xuất sắc. Họ thậm chí còn trồng các loại cây khác nhau để làm thuốc. Họ cũng làm đồ gốm và đồ trang sức tuyệt đẹp.
Giải trí
Người Mỹ bản địa rất thích âm nhạc. Họ chơi trống và sáo gỗ. Nhảy múa cũng quan trọng đối với văn hóa của họ. Khi thời tiết quá nóng và khô, họ sẽ cùng nhau tham gia một 'vũ điệu mưa', mà họ tin rằng sẽ khiến mưa rơi.
Du lịch & Giao tiếp
Người Mỹ bản địa đã không cưỡi ngựa cho đến những năm 1600, khi những người châu Âu mang ngựa lên tàu. Trước đó, người Mỹ bản địa không đi du lịch. Họ gửi tin nhắn cho nhau từ khoảng cách rất xa bằng cách sử dụng tín hiệu khói. Họ đã sử dụng hệ thống này để giao tiếp với những người ở cách xa tới 50 dặm!
Ngày nay, chỉ có khoảng năm triệu người Mỹ bản địa sống ở Hoa Kỳ. Mặc dù có lối sống hiện đại hơn, nhưng họ vẫn cố gắng giữ những nét truyền thống của mình.
3 (trang 32 SGK tiếng Anh 10 Bright) Read the text again and decide if each of the statements (1–4) is T (true) or F (false). (Đọc lại văn bản và quyết định xem mỗi câu (1–4) là T (đúng) hay F (sai).)
1. The Native Americans were hunters and farmers. ________
2. The Native Americans did the ‘rain dance’ when it was raining. ________
3. The Native Americans used smoke to communicate. ________
4. Today, there are no more Native Americans. ________
Đáp án:
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |
Hướng dẫn dịch:
1. Người Mỹ bản địa là thợ săn và nông dân. - Đúng
2. Người Mỹ bản địa đã thực hiện 'vũ điệu cầu mưa' khi trời mưa. - Sai
3. Người Mỹ bản địa sử dụng khói để liên lạc. - Đúng
4. Ngày nay, không còn người Mỹ bản địa nào nữa. - Sai
Speaking & Writing
4a (trang 32 SGK tiếng Anh 10 Bright) What were people in your country like in the past? Use the headings in Exercise 2 to collect information about them. Present it to the class. (Người dân ở đất nước của bạn trước đây như thế nào? Sử dụng các đề mục trong Bài tập 2 để thu thập thông tin về chúng. Trình bày trước lớp.)
Đáp án:
Day-to-day life
They were farmers. They took care of their crops and farm animals. They used to hunt for their food. They also used to make their own clothing.
Entertainment
They had their own style of music using the gong.
Communication
They used to communicate in their own way.
Hướng dẫn dịch:
Cuộc sống hàng ngày
Họ là những người nông dân. Họ chăm sóc cây trồng và vật nuôi. Họ đã từng săn bắt để kiếm thức ăn. Họ cũng thường tự may quần áo.
Giải trí
Họ có phong cách âm nhạc riêng bằng cách sử dụng cồng chiêng.
Giao tiếp
Họ đã từng giao tiếp theo cách riêng của họ.
4b (trang 32 SGK tiếng Anh 10 Bright) Write a short paragraph about how people in your country lived, using your answers from Exercise 4a (about 120–150 words). (Viết một đoạn văn ngắn về cuộc sống của người dân ở đất nước của bạn, sử dụng các câu trả lời từ Bài tập 4a (khoảng 120–150 từ).)
Đáp án:
Vietnamese people in the past were mostly farmers. They lived very simple lives, and their main jobs were growing crops and raising farm animals. For farmers those days, the ox and the water buffalo were very important. They used these cattle to pull ploughs to prepare the soil for crops. There were also groups of people mainly hunting or fishing for food. Most women were good at sewing. They used to make clothes for all the family members. When it came to entertainment, they had their own style of music using the gong. Vietnamese people used to communicate in their own way. They had their own body language which most people still use today.
Hướng dẫn dịch:
Người Việt Nam ngày xưa đa số đều là nông dân. Họ sống rất giản dị và công việc chính của họ là trồng trọt và chăn nuôi. Đối với người nông dân ngày đó, con bò và con trâu rất quan trọng. Họ sử dụng những con gia súc này kéo cày để chuẩn bị đất cho mùa màng. Cũng có những nhóm người săn bắn hoặc đánh cá để kiếm thức ăn là chủ yếu. Hầu hết phụ nữ đều may vá giỏi. Họ đã từng may quần áo cho tất cả các thành viên trong gia đình. Khi nói đến giải trí, họ có phong cách âm nhạc riêng bằng cách sử dụng cồng chiêng. Người Việt Nam đã từng giao tiếp theo cách riêng của họ. Họ có ngôn ngữ cơ thể riêng mà hầu hết mọi người vẫn sử dụng ngày nay.
Progress Check (Units 1-2)
Vocabulary
1 (trang 33 SGK tiếng Anh 10 Bright) Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)
1. Can you please take/mop/make/do the floor?
2. Jack took the plates from the cupboard and set/dusted/vacuumed/cleared the table.
3. Joe cleaned the windows and Marcia did the rug/the bedroom/the ironing/the dishwasher.
4. The girls went to an photography show/exhibition/programme/concert yesterday.
5. Tim and Jane decided to catch/collect/gather/have lunch in a local café.
6. I like reading books. I think it is boring/difficult/interesting/tiring.
7. Mary stopped cooking to make/answer/do/open the phone.
8. I’m going to visit/see/attend/go the museum of Roman history next week.
9. If you want a good laugh, I recommend the new comedy/tragedy/drama/opera at the Apollo Theatre.
10. I’m not crazy about tragedies; I find them amusing/boring/exciting/interesting.
11. Grandma told us a traditional Vietnamese ballet/drama/art/folk tale last night.
12. The bus is late. Let’s go/take/have/do a taxi instead.
Đáp án:
1. mop |
2. set |
3. the ironing |
4. exhibition |
5. have |
6. interesting |
7. answer |
8. visit |
9. comedy |
10. boring |
11. folk tale |
12. take |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể lau sàn nhà được không?
2. Jack lấy đĩa trong tủ và sắp xếp bàn ăn.
3. Joe lau cửa sổ và Marcia ủi quần áo.
4. Các cô gái đã đến một buổi triển lãm ảnh vào ngày hôm qua.
5. Tim và Jane quyết định ăn trưa tại một quán ăn nhỏ ở địa phương.
6. Tôi thích đọc sách. Tôi nghĩ rằng nó thật thú vị.
7. Mary ngừng nấu ăn để trả lời điện thoại.
8. Tôi sẽ ghé thăm bảo tàng lịch sử La Mã vào tuần tới.
9. Nếu cậu muốn có một trận cười sảng khoái, tớ đề xuất bộ phim hài mới tại Nhà hát Apollo đó.
10. Tôi không thích những thể loại bi kịch; tôi thấy chúng thật nhàm chán.
11. Bà đã kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện dân gian truyền thống của Việt Nam vào tối qua.
12. Xe buýt đến trễ rồi. Thay vào đó hãy bắt taxi.
2 (trang 33 SGK tiếng Anh 10 Bright) Fill in each gap with put up, look after, put on or looking forward to. (Hãy điền vào mỗi khoảng trống bằng put up, look after, put on hoặc looking forward to.)
1. Mark agreed to _______________________ Jim’s dog while he was on holiday.
2. I’m _______________________ going on the picnic! It’ll be so much fun.
3. It was raining, so James _______________________ his raincoat and left for school.
4. Can you _______________________ the family picture on the wall?
Đáp án:
1. look after
2. looking forward to
3. put on
4. put up
Hướng dẫn dịch:
1. Mark đồng ý chăm sóc con chó của Jim khi anh ấy đi nghỉ lễ.
2. Tôi rất mong đợi chuyến đi dã ngoại này! Nó sẽ rất vui.
3. Trời mưa nên James mặc áo mưa và đi đến trường.
4. Bạn có thể treo bức tranh gia đình lên tường được không nhỉ?
Grammar
3 (trang 33 SGK tiếng Anh 10 Bright) Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)
1. I am seeing/see/was seeing why you like that painting.
2. Beth cycles/cycled/was cycling to school when she fell off the bike.
3. Peter plays often/often plays/is often playing hockey at the weekend.
4. Are you doing/Were you doing/Did you do housework at 4 o’clock yesterday?
5. Was Steve doing his homework while you were making/make/made dinner?
6. Tim woke/wake/was waking up, had breakfast and got ready for school.
7. Are you playing chess every day/at the moment/last night?
8. Ann work/is working/works at the library.
9. I usually have breakfast last night/at 7:00 a.m. yesterday/at 7:00.
10. They live in Wales, but they are staying/stayed/stay with us in London this week.
11. The meeting begins/is beginning/was beginning at 10:00 a.m.
12. I was making dinner when John arrived/was arriving/arrives.
Đáp án:
1. see |
2. was cycling |
3. often plays |
4. Were you doing |
5. you were making |
6. woke |
7. Are you playing |
8. works |
9. have |
10. are staying |
11. begins |
12. arrived |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi hiểu tại sao bạn lại thích bức tranh đó.
2. Beth đang đạp xe đến trường thì bị ngã xe.
3. Peter thường chơi khúc côn cầu vào cuối tuần.
4. Bạn đã làm việc nhà vào lúc 4 giờ hôm qua à?
5. Steve đã làm bài tập về nhà trong khi bạn chuẩn bị bữa tối à?
6. Tim thức dậy, ăn sáng và chuẩn bị đến trường.
7. Bạn có đang chơi cờ vua ngay bây giờ không vậy?
8. Ann làm việc tại thư viện.
9. Tôi thường ăn sáng vào lúc 7 giờ.
10. Họ sống ở xứ Wales, nhưng họ sẽ ở với chúng ta tại Luân Đôn tuần này.
11. Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
12. Tôi đang làm bữa tối thì John tới.
Everyday English
4 (trang 33 SGK tiếng Anh 10 Bright) Put the dialogue in the correct order. (Đặt lời thoại theo đúng thứ tự.)
□ I’m going running in the park. Do you want to come?
□ Maybe another time then.
□ Hi Anna. What are you doing today?
□ I can’t. I’m going swimming today.
Đáp án:
2-4-1-3
Hướng dẫn dịch:
A: Chào Anna. Bạn định làm gì vào hôm nay vậy?
B: Tớ sẽ chạy trong công viên. Bạn có muốn đi cùng không?
A: Tớ không thể đi được rồi. Tớ sẽ đi bơi hôm nay.
B: Có lẽ để lúc khác vậy.
Reading
5 (trang 34 SGK tiếng Anh 10 Bright) Read the text and decide if each of the statements (1–5) is T (true) or F (false). (Đọc văn bản và quyết định xem mỗi câu (1–5) là T (đúng) hay F (sai).)
The Royal Albert Hall
The Royal Albert Hall in South Kensington, London, is one of the UK’s most famous concert halls. Queen Victoria opened it in 1871 and singers, choirs and orchestras from around the world came to perform on its famous stage. Everyone in the UK knows this beautiful venue. In fact, for many people, the Royal Albert Hall is the home of classical music in England.
One of the most famous events that happens here is the Proms. It is a special classical concert that celebrates music and British culture. This eight-week-long festival happens every summer. Classical musicians, orchestras, opera singers and even pop stars all perform during the Proms. There really is something for everyone! Over 5,000 people fill the seats inside the Hall, and over 18 million watch it on television and the Internet. People even call it the world’s largest music festival!
The Proms isn’t the only thing that happens at this amazing place. There are also rock concerts, ballet and theatre performances, film screenings and even tennis matches! Whatever you’re interested in, you can find it at the Royal Albert Hall, Britain’s most incredible entertainment venue!
1. South Kensington is an area in London. ________
2. The Royal Albert Hall is a place for classical music. ________
3. The Proms last for six weeks every summer. ________
4. 5,000 people watch the Proms on TV every year. ________
5. You can watch sports events at the Royal Albert Hall. ________
Đáp án:
1. T |
2. T |
3. F |
4. F |
5. T |
Hướng dẫn dịch:
1. Nam Kensington là một khu vực ở Luân Đôn. - Đúng
2. Hội trường Hoàng gia Albert là nơi dành cho âm nhạc cổ điển. - Đúng
3. Lễ hội Proms kéo dài 6 tuần vào mùa hè hàng năm. - Sai
4. 5,000 người xem lễ hội Prom trên TV mỗi năm. - Sai
5. Bạn có thể xem sự kiện thể thao ở Hội trường Hoàng gia Albert. - Đúng
Listening
6 (trang 34 SGK tiếng Anh 10 Bright) Listen to a dialogue between two friends. For questions (1–4), choose the best answer (A, B or C). (Lắng nghe cuộc đối thoại giữa hai người bạn. Đối với các câu hỏi (1–4), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
1. What type of art did the boy see?
A. paintings
B. photographs
C. sculptures
2. The boy knew __________ .
A. the artist from the exhibition
B. all the people in the exhibition
C. someone who was in the photographs
3. What does the boy think the exhibition is about?
A. the lives of young people
B. people in different cities
C. he doesn’t know
4. The boy wants to __________ .
A. take his own photographs
B. get some new ideas
C. visit the exhibition again
Audio 1.32
Nội dung bài nghe:
Girl: I haven’t been to the art museum in ages. I love the big sculptures they have outside! Have you been recently?
Boy: Yeah, I went at the weekend! I saw their new exhibition – it was great.
Girl: Oh really? Nice! It’s a painting exhibition, isn’t it?
Boy: Actually, it’s photography!
Girl: Oh, I was thinking of a different exhibition, then. So, what were the photos of?
Boy: Well, the photographer took lots of pictures of young people who live in our city in different situations.
Girl: That sounds cool! Did you recognise anyone in the photographs?
Boy: Yeah, I did. There was a picture of my cousin at university!
Girl: Cool! So, would you say the exhibition was about student life?
Boy: Not exactly. There were pictures of young people doing hobbies and other things, too. I’d say it was about young people in general, and what our lives are like.
Girl: Sounds like a cool exhibition! I want to go and see it; maybe it’ll give me some ideas for my art project! Do you want to come too?
Boy: I’d love to! There are so many photographs; I’m sure I missed a few. How about on Saturday afternoon?
Girl: Great, let’s do it!
Hướng dẫn dịch:
Cô gái: Tôi đã không đến bảo tàng nghệ thuật trong nhiều năm. Tôi yêu những tác phẩm điêu khắc lớn mà họ có ở bên ngoài! Gần đây bạn có đi đến đó không?
Cậu bé: Có, cuối tuần tôi đã đi! Tôi đã xem triển lãm mới của họ - nó thật tuyệt.
Cô gái: Ồ vậy hả? Tuyệt! Đó là một buổi triển lãm tranh, phải không?
Chàng trai: Thực ra đó là triển lãm ảnh!
Cô gái: Ồ, tôi đang nghĩ đến một cuộc triển lãm khác. Vì vậy, những bức ảnh là về điều gì?
Chàng trai: Chà, nhiếp ảnh gia đã chụp rất nhiều hình ảnh về những người trẻ sống ở thành phố của chúng ta trong những hoàn cảnh khác nhau.
Cô gái: Nghe hay đấy! Bạn có nhận ra ai trong các bức ảnh không?
Cậu bé: Có chứ. Có một bức ảnh của anh họ tôi ở trường đại học!
Cô gái: Tuyệt! Vậy, buổi triển lãm là về cuộc sống sinh viên phải không?
Cậu bé: Không phải. Có cả những bức ảnh về những người trẻ tuổi đang làm những việc theo sở thích và những thứ khác nữa. Tôi muốn nói đó là về những người trẻ tuổi nói chung và cuộc sống của chúng ta như thế nào.
Cô gái: Nghe giống như một cuộc triển lãm tuyệt vời! Tôi muốn đi và xem nó; có thể nó sẽ cho tôi một số ý tưởng cho dự án nghệ thuật của mình! Bạn có muốn đến nữa không?
Chàng trai: Tôi rất thích! Có rất nhiều bức ảnh; Tôi chắc chắn rằng tôi đã bỏ lỡ một vài tấm. Chiều thứ bảy thì sao?
Cô gái: Tuyệt vời, cùng đến đó nào!
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. A |
4. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Cậu bé đã xem loại hình nghệ thuật nào? - ảnh
2. Cậu bé biết … - người ở trong bức ảnh
3. Cậu bé nghĩ buổi triển lãm nói về điều gì? - cuộc sống của những người trẻ
4. Cậu bé muốn … - ghé thăm buổi triển lãm lần nữa
Writing
7 (trang 34 SGK tiếng Anh 10 Bright) Write an email to your English friend about a local festival you attended (about 120–150 words). Include information about where you went, who you were with, what happened at the event and how you liked it. (Viết bức thư điện tử cho một bạn người Anh về một lễ hội địa phương mà bạn đã tham dự (khoảng 120–150 từ). Bao gồm thông tin về nơi bạn đã đến, bạn đã đi cùng với ai, điều gì đã xảy ra tại sự kiện và bạn thích sự kiện đó như thế nào.)
Đáp án:
Hi Henry,
How was your weekend? I went to the Huế Festival and it was amazing! It takes place every two years in April and I went with my brother, Sam. We love local festivals.
We arrived at the venue just on time for the opening ceremony. During the festival, lots of cultural events took place such as street performances, boat races and kite flying. I really loved watching the beautiful kites of all shapes and colours flying high in the sky. Everyone was dancing in the streets and the atmosphere was amazing.
It was a great festival. The music was lively and the boat races were a lot of fun. If you ever get the chance to attend the Huế Festival, you should definitely go.
Yours,
Tony
Hướng dẫn dịch:
Chào Henry,
Cuối tuần của bạn như thế nào? Tớ đã đến tham dự lễ hội Huế và điều đó thật tuyệt vời! Lễ hội diễn ra hai năm một lần vào tháng tư và tớ đã đi cùng anh/em trai, Sam. Chúng tớ yêu thích các lễ hội địa phương.
Tụi tớ đến địa điểm vừa đúng lúc lễ khai mạc. Trong lễ hội, rất nhiều sự kiện văn hóa đã diễn ra như biểu diễn đường phố, đua thuyền và thả diều. Tớ thực sự thích ngắm những cánh diều xinh đẹp có đủ hình dạng và màu sắc bay cao trên bầu trời. Mọi người đều nhảy múa trên đường phố và bầu không khí thật tuyệt vời.
Đó là một lễ hội tuyệt vời. Âm nhạc thật sôi động và các cuộc đua thuyền rất vui nhộn. Nếu bạn có cơ hội tham dự lễ hội Huế, bạn nhất định nên đi nha.
Gửi lời chân thành nhất,
Tony