Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 2. Science and inventions sách English Discovery hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 10 Unit 2 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 10.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 2. Science and inventions
2.1: Vocabulary
1 (trang 16 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Choose the correct verb. Then complete the sentences to make them true for you. (Chọn động từ đúng. Sau đó, hoàn thành các câu để làm cho chúng đúng với bạn.)
1. The first thing I do when I visit / go online is …
2. The person I'd like to watch / follow on social networking sites is …
3. The website I visit / go in the most is …
4. The last music I downloaded / followed was …
5. The last comment I posted / sent on social media was …
6. The last time I updated / revised my social media profile was …
Đáp án:
1. go |
2. follow |
3. visit |
4. downloaded |
5. posted |
6. updated |
Hướng dẫn dịch:
1. Điều đầu tiên tôi làm khi lên mạng là…
2. Người tôi muốn theo dõi trên các trang mạng xã hội là…
3. Trang web tôi truy cập nhiều nhất là…
4. Bản nhạc cuối cùng tôi tải xuống là…
5. Bình luận cuối cùng tôi đăng trên mạng xã hội là…
6. Lần cuối cùng tôi cập nhật hồ sơ mạng xã hội của mình là…
2 (trang 16-17 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Do the Science and Technology Quiz. Then listen and check your answers. (Làm bài kiểm tra Khoa học và Công nghệ. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Part 1.
Đáp án:
1. 1993 |
2. 1990 |
3. 1977 |
4. 1984 |
5. 1994 |
Nội dung bài nghe:
The first web browser - called Mosaic – appeared in 1993, soon after the invention of the Internet. The first search engine was created in 1990. It was called Archie. The first laser printers were put on sale in 1977 - a long time before personal computers and smartphones. The first desktop computer with keyboard and mouse was in 1984. The first smartphone was in 1994. It was made by IBM and it cost $899. And for the final bonus question – Apple Macintosh was the company that made the first computer with a mouse.
Hướng dẫn dịch:
Trình duyệt web đầu tiên - được gọi là Mosaic - xuất hiện vào năm 1993, ngay sau khi Internet được phát minh. Công cụ tìm kiếm đầu tiên được tạo ra vào năm 1990. Nó được gọi là Archie. Những chiếc máy in laser đầu tiên được bán vào năm 1977 - một thời gian dài trước máy tính cá nhân và điện thoại thông minh. Chiếc máy tính để bàn đầu tiên có bàn phím và chuột là vào năm 1984. Chiếc điện thoại thông minh đầu tiên là vào năm 1994. Nó do IBM sản xuất và có giá 899 USD. Và đối với câu hỏi thưởng cuối cùng - Apple Macintosh là công ty đã tạo ra chiếc máy tính đầu tiên có chuột.
Part 2.
Đáp án:
1. astronomy and mathematics |
2. physics and mathematics |
3. biology |
4. physics and chemistry |
5. computer science |
|
Nội dung bài nghe:
Nicolas Copernicus was an astronomer and mathematician. He developed the theory that the Earth moves around the Sun. Isaac Newton was a physicist and mathematician. He did research into gravity, light and many areas of physics, maths and astronomy. Charles Darwin was a biologist. He observed nature. He took notes and measurements and collected specimens from around the world. Marie Sktodowska-Curie was a physicist and chemist. She did experiments with radioactive materials and discovered polonium and radium.
Alan Turing was a computer scientist. He invented the idea of a 'Universal Machine' or a computer in 1936. And for a bonus question - it was Marie Sktodowska- Curie who won two Nobel prizes.
Hướng dẫn dịch:
Nicolas Copernicus là một nhà thiên văn học và toán học. Ông đã phát triển lý thuyết rằng Trái đất chuyển động quanh Mặt trời. Isaac Newton là một nhà vật lý và toán học. Ông đã nghiên cứu về lực hấp dẫn, ánh sáng và nhiều lĩnh vực vật lý, toán học và thiên văn học. Charles Darwin là một nhà sinh vật học. Anh quan sát thiên nhiên. Ông ghi chép, đo đạc và thu thập các mẫu vật từ khắp nơi trên thế giới. Marie Sktodowska-Curie là một nhà vật lý và hóa học. Cô đã làm thí nghiệm với các chất phóng xạ và phát hiện ra polonium và radium.
Alan Turing là một nhà khoa học máy tính. Ông đã phát minh ra ý tưởng về 'Máy vạn năng' hay máy tính vào năm 1936. Và cho một câu hỏi bổ sung - đó là Marie Sktodowska- Curie, người đã giành được hai giải Nobel.
Part 3.
Đáp án:
1. F |
2. T |
3. F |
Nội dung bài nghe:
One is false. Einstein did not fail Mathematics at school. He was good at Maths. Two is true. An earthquake can make the Earth turn faster and therefore make the day a little shorter. Three is false. The two sides of the brain are connected and always work together. And for a bonus question - the answer is 100 percent! Your whole brain is active at all times.
Hướng dẫn dịch:
Một là sai. Einstein đã không trượt môn Toán ở trường. Ông ấy giỏi Toán. Hai là đúng. Một trận động đất có thể làm cho Trái đất quay nhanh hơn và do đó làm cho ngày ngắn hơn một chút. Ba là sai. Hai bên não được kết nối với nhau và luôn hoạt động cùng nhau. Và đối với một câu hỏi thưởng - câu trả lời là 100 phần trăm! Toàn bộ bộ não của bạn luôn hoạt động.
3 (trang 17 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Complete the compound nouns with the words and phrases in Exercise 2 (Hoàn thành các danh từ ghép với các từ và cụm từ trong Bài tập 2)
Đáp án:
3. keyboard |
5. laser printer |
7. search engine |
10. web browser |
Hướng dẫn dịch:
1. băng thông rộng |
2. máy tính để bàn |
3. bàn phím |
4. máy tính xách tay |
5. máy in laser |
6. mật khẩu |
7. công cụ tìm kiếm |
8. tin nhắn văn bản |
9. tên người dùng |
10. trình duyệt web |
4 (trang 17 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Complete sentences 1-5 with the correct scientist in the quiz. Then listen to Part 2 again and check your answers. (Hoàn thành các câu 1-5 với nhà khoa học chính xác trong bài kiểm tra. Sau đó nghe lại Phần 2 và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
1. … did experiments with radioactive materials and discovered polonium and radium.
2. … did research into gravity, light and many areas of physics, maths and astronomy.
3. … invented the idea of a 'Universal Machine' or a computer in 1936.
4. … developed the theory that the Earth moves around the Sun.
5. … observed nature. He took notes and measurements and collected specimens from around the world.
Đáp án:
1. Marie Sklodowska-Curie |
2. Isaac Newton |
3. Alan Turing |
4. Nicolas Copernicus |
5. Charles Darwin |
|
Nội dung bài nghe:
1. Marie Sklodowska-Curie was a physicist and chemist. She did experiments with radioactive materials and discovered polonium and radium.
2. Isaac Newton was a physicist and mathematician. He did research into gravity, light and many areas of physics, maths and astronomy.
3. Alan Turing was a computer scientist. He invented the idea of a 'Universal Machine' or a computer in 1936.
4. Nicolas Copernicus was an astronomer and mathematician. He developed the theory that the Earth moves around the Sun.
5. Charles Darwin was a biologist. He observed nature. He took notes and measurements and collected specimens from around the world.
Hướng dẫn dịch:
1. Marie Sklodowska-Curie là một nhà vật lý và hóa học. Bà đã làm thí nghiệm với các chất phóng xạ và phát hiện ra polonium và radium.
2. Isaac Newton là một nhà vật lý và toán học. Ông đã nghiên cứu về lực hấp dẫn, ánh sáng và nhiều lĩnh vực vật lý, toán học và thiên văn học.
3. Alan Turing là một nhà khoa học máy tính. Ông đã phát minh ra ý tưởng về 'Máy vạn năng' hay máy tính vào năm 1936.
4. Nicolas Copernicus là một nhà thiên văn học và toán học. Ông đã phát triển lý thuyết rằng Trái đất chuyển động quanh Mặt trời.
5. Charles Darwin là một nhà sinh vật học. Ông quan sát thiên nhiên. Ông ghi chép, đo đạc và thu thập các mẫu vật từ khắp nơi trên thế giới.
5 (trang 17 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Work in pairs. Discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi)
1. Would you like to be a scientist? Why / Why not?
2. Which science subject do you find easiest / most difficult to understand?
3. Which science subject do you think will be most useful to you in the future? Why?
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có muốn trở thành một nhà khoa học? Tại sao tại sao không?
2. Môn khoa học nào bạn thấy dễ nhất / khó hiểu nhất?
3. Môn khoa học nào bạn nghĩ sẽ hữu ích nhất đối với bạn trong tương lai? Tại sao?
(Học sinh tự thực hành)
2.2: Grammar
1 (trang 18 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read about E Ink. Who was Joe Jacobson and why did he have a “Eureka” moment? (Đọc về E Ink. Joe Jacobson là ai và tại sao anh ấy lại có khoảnh khắc “Eureka”?)
Đáp án:
Joe Jacobson was a researcher. Because he finished his book and wanted another one to read. (Joe Jacobson là một nhà nghiên cứu. Bởi vì anh ấy đã hoàn thành cuốn sách của mình và muốn một cuốn khác để đọc.)
Hướng dẫn dịch:
Năm 1997, Joe Jacobson đang làm nghiên cứu viên cho Viện Công nghệ Massachusetts (MIT). Một mùa hè, anh ấy đi nghỉ ở bờ biển. Anh ấy đang nằm trên bãi biển khi hoàn thành cuốn sách của mình. Thật không may, anh ta không có một cái khác với anh ta. Vào lúc đó, anh tưởng tượng ra một cuốn sách điện tử mà anh có thể tải xuống bất cứ lúc nào anh muốn và đọc dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đó là khoảnh khắc "Eureka". Tầm nhìn của anh ấy đã trở thành công nghệ E Ink và giúp phát triển các thiết bị đọc sách điện tử mà chúng ta có ngày nay.
2 (trang 18 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples using the past forms of the verbs in Exercise 1. (Đọc GRAMMAR FOCUS. Hoàn thành các ví dụ sử dụng các dạng quá khứ của động từ trong Bài tập 1.)
Đáp án:
1. was working |
2. was lying |
3. finished |
3 (trang 18 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Complete the beginnings of the story using the Past Simple or the Past Continuous form of the verbs in brackets. (Hoàn thành phần đầu của câu chuyện bằng thì Quá khứ Đơn hoặc Quá khứ Tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.)
It was a terrible stormy night six months after my father's death. My mother was sitting (1. sit) alone by the fire, waiting for her baby to arrive. She (2. feel) sad and ill. Suddenly she (3. hear) a noise outside. “There's someone at the door, Peggotty” my mother (4. call). “Who is it?” Peggotty was her servant and her only real friend. “I'll go and see” Peggotty (5. reply). She (6. go) and (7. open) the door.
Đáp án:
2. was feeling |
3. heard |
4. called |
5. replied |
6. went |
7. opened |
Hướng dẫn dịch:
Đó là một đêm giông bão khủng khiếp sáu tháng sau cái chết của bố tôi. Mẹ tôi đang ngồi một mình bên bếp lửa, chờ con đến. Cô ấy đang cảm thấy buồn và ốm. Bỗng cô nghe thấy bên ngoài có tiếng động. “Có ai đó ở cửa, Peggotty” mẹ tôi gọi. "Đó là ai?" Peggotty là người hầu và người bạn thực sự duy nhất của cô ấy. "Tôi sẽ đi xem" Peggotty trả lời. Cô ấy đi và mở cửa.
4 (trang 18 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Complete each sentence with the correct verb forms of the verbs. (Hoàn thành mỗi câu với các dạng động từ chính xác của các động từ.)
1. Shen Nong (invent) tea when he (watch) his servants boil water.
2. When I (go) online, I (find) a very interesting web browser.
3. There (be) something wrong with the desktop computer when I (download) the new software.
4. He (read) an electronic book when he (hear) a loud noise.
Đáp án:
1. invented - was watching |
2. was going - found |
3. was - was downloading |
4. was reading - heard |
Hướng dẫn dịch:
1. Thần Nông đã phát minh ra trà khi đang xem người hầu của mình đun nước.
2. Khi tôi đang lên mạng, tôi tìm thấy một trình duyệt web rất thú vị.
3. Đã xảy ra lỗi với máy tính để bàn khi tôi tải phần mềm mới.
4. Anh ấy đang đọc sách điện tử thì nghe thấy một tiếng động lớn.
5 (trang 18 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Work in groups. Complete the following questions where necessary. Ask each other. (Làm việc nhóm. Hoàn thành các câu hỏi sau nếu cần. Hỏi thăm lẫn nhau.)
1. What were you doing at 7.00 p.m. yesterday?
2. What were you doing when you first / last … ?
3. What were you wearing when you first / last …?
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đang làm gì lúc 7 giờ tối hôm qua?
2. Bạn đã làm gì khi bạn lần đầu tiên / lần cuối cùng…?
3. Bạn đã mặc gì khi lần đầu tiên / lần cuối cùng…?
(Học sinh tự thực hành)
2.3: Listening
1 (trang 19 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Label the photos with the words in the box. Then listen, check and repeat (Gắn nhãn các bức ảnh với các từ trong hộp. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại)
Đáp án:
A. archaeology |
B. geology |
C. linguistics |
D. conservation |
E. marine biology |
F. psychology |
Hướng dẫn dịch:
A. khảo cổ học |
B. địa chất |
C. ngôn ngữ học |
D. bảo tồn |
E. sinh vật biển |
F. tâm lý học |
2 (trang 19 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Complete the job descriptions with the jobs in the box. Then listen, check and repeat (Hoàn thành mô tả công việc với các công việc trong hộp. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại)
1. … studies and often speaks a lot of languages.
2. … studies ways of protecting the environment.
3. … studies rocks and the history of the Earth.
4. … studies how people behave and how their minds work.
5. … studies people who lived thousands of years ago.
6. … studies, observes and protects oceans.
Đáp án:
1. A linguist |
2. A conservationist |
3. A geologist |
4. A psychologist |
5. An archaeologist |
6. A marine biologist |
Hướng dẫn dịch:
1. Một nhà ngôn ngữ học nghiên cứu và thường nói rất nhiều ngôn ngữ.
2. Một nhà bảo tồn nghiên cứu các cách bảo vệ môi trường.
3. Một nhà địa chất học nghiên cứu các loại đá và lịch sử của Trái đất.
4. Một nhà tâm lý học nghiên cứu cách mọi người cư xử và tâm trí của họ hoạt động như thế nào.
5. Một nhà khảo cổ học nghiên cứu những người sống cách đây hàng nghìn năm.
6. Một nhà sinh vật biển nghiên cứu, quan sát và bảo vệ các đại dương.
3 (trang 19 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen to five speakers talking about why they became scientists. Which job in Exercise 2 does each person do? (Lắng nghe năm diễn giả nói về lý do tại sao họ trở thành nhà khoa học. Mỗi người làm công việc nào trong bài tập 2?)
Nội dung bài nghe:
1. Nobody's surprised that I studied languages - my father's an English teacher and my mother's a translator. At high school, my best subjects were Spanish and German, but I wanted to know more about the nature of language and communication. So I studied linguistics and computer science at university. I'm interested in artificial intelligence - I've just published my first research paper on robots and how they communicate.
2. I work with people who have new ideas about energy sources, like solar and wind power. We're doing research into climate change and trying to discover new ways to produce energy. I want to study ways of protecting the environment using modern technology. This is important work for the future of the planet.
3. I always want to understand why people do what they do - why do they behave that way? What are they thinking? I'm interested in how we develop from birth to the age of seven. Those seven years are the most important years for the psychological development of a child. I love doing research and analysing data. When I finish my studies, I want to work in a children's hospital.
4. I became interested in archaeology when we were studying ancient Egypt and mummies in school. It was fascinating. When I was fourteen, my class took a school trip to Paris and we visited the famous museum, the Louvre. I spent hours in the Egyptian room and decided that I wanted to know more about people who lived thousands of years ago.
5. The first time I went scuba diving, I saw a little fish swimming away into the distance, and at that moment I thought “Oh yes, that's what I want to do - I want to explore oceans, collect evidence about global warming and help to protect marine life,” I love my work - I can't understand why everybody isn't doing my job.
Hướng dẫn dịch:
1. Không ai ngạc nhiên khi tôi học ngôn ngữ - bố tôi là giáo viên tiếng Anh và mẹ tôi là dịch giả. Ở trường trung học, môn học tốt nhất của tôi là tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức, nhưng tôi muốn biết thêm về bản chất của ngôn ngữ và giao tiếp. Vì vậy, tôi đã học ngôn ngữ học và khoa học máy tính tại trường đại học. Tôi quan tâm đến trí tuệ nhân tạo - Tôi vừa xuất bản bài báo nghiên cứu đầu tiên của mình về robot và cách chúng giao tiếp.
2. Tôi làm việc với những người có ý tưởng mới về các nguồn năng lượng, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Chúng tôi đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu và cố gắng khám phá những cách mới để sản xuất năng lượng. Tôi muốn nghiên cứu các cách bảo vệ môi trường bằng công nghệ hiện đại. Đây là công việc quan trọng cho tương lai của hành tinh.
3. Tôi luôn muốn hiểu tại sao mọi người làm những gì họ làm - tại sao họ lại hành xử theo cách đó? Họ đang nghĩ gì vậy? Tôi quan tâm đến cách chúng ta phát triển từ khi sinh ra đến khi 7 tuổi. Bảy năm đó là những năm quan trọng nhất đối với sự phát triển tâm lý của một đứa trẻ. Tôi thích nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Khi học xong, tôi muốn vào làm việc trong bệnh viện nhi.
4. Tôi bắt đầu quan tâm đến khảo cổ học khi chúng tôi nghiên cứu về Ai Cập cổ đại và xác ướp trong trường học. Thật là hấp dẫn. Khi tôi mười bốn tuổi, lớp tôi có một chuyến đi đến trường học ở Paris và chúng tôi đã đến thăm bảo tàng nổi tiếng, Louvre. Tôi đã dành hàng giờ trong căn phòng của người Ai Cập và quyết định rằng tôi muốn biết thêm về những người sống cách đây hàng nghìn năm.
5. Lần đầu tiên tôi đi lặn biển, tôi nhìn thấy một con cá nhỏ bơi ra xa, và ngay lúc đó tôi nghĩ “Ồ vâng, đó là điều tôi muốn làm - tôi muốn khám phá các đại dương, thu thập bằng chứng về sự nóng lên toàn cầu và giúp bảo vệ sinh vật biển,” Tôi yêu công việc của mình - Tôi không thể hiểu tại sao mọi người lại không làm công việc của tôi.
4 (trang 19 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen again. Match speakers 1-5 with statements A-F. There is one extra statement. (Lắng nghe một lần nữa. Ghép người nói 1-5 với câu A-F. Có một câu thừa.)
A. I want to understand how early childhood affects one's behaviour.
B. I'm keen on studying how machines can communicate.
C. I want to explore oceans and preserve the ocean environment.
D. I'm interested in studying our prehistoric ancestors.
E. I want to study the evolution of our planet.
F. I want to find solutions to nature's problems.
Hướng dẫn dịch:
A. Tôi muốn hiểu thời thơ ấu ảnh hưởng đến hành vi của một người như thế nào.
B. Tôi quan tâm đến việc nghiên cứu cách máy móc có thể giao tiếp.
C. Tôi muốn khám phá các đại dương và bảo tồn môi trường đại dương.
D. Tôi quan tâm đến việc nghiên cứu tổ tiên tiền sử của chúng ta.
E. Tôi muốn nghiên cứu sự tiến hóa của hành tinh chúng ta.
F. Tôi muốn tìm giải pháp cho các vấn đề của tự nhiên.
Đáp án:
Speaker 1: B |
Speaker 2: F |
Speaker 3: A |
Speaker 4: D |
Speaker 5: C |
|
5 (trang 19 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Work in groups. Which jobs in Exercise 2 do you want to do in the future? Why (not)? (Làm việc nhóm. Bạn muốn làm những công việc nào trong bài tập 2 trong tương lai? Tại sao (không)?)
(Học sinh tự thực hành)
6 (trang 19 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Complete the table. Then listen, check and repeat. Underline the stress in each word as in the example. (Hoàn thành bảng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại. Gạch chân trọng âm trong mỗi từ như trong ví dụ.)
Đáp án:
2. analysis
3. conservationist
4. geologist
5. linguistics
6. psychology
7 (trang 19 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Practise the words in Exercise 6 as in the example below. Pay attention to the word stress. (Thực hành các từ trong Bài tập 6 như trong ví dụ dưới đây. Chú ý đến trọng âm của từ.)
(Học sinh tự thực hành)
2.4: Reading
1 (trang 20 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) What do you think is the most important invention? Why? (Bạn nghĩ phát minh quan trọng nhất là gì? Tại sao?)
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 20 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen to the words and phrases in the box and repeat them. Then locate these words in the text (Nghe các từ và cụm từ trong hộp và lặp lại chúng. Sau đó xác định vị trí các từ này trong văn bản)
(Học sinh tự thực hành)
3 (trang 20 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the text. Match the headings with the paragraphs. There is one extra heading. (Đọc văn bản. Nối các tiêu đề với các đoạn văn. Có một tiêu đề thừa.)
1. Family background
2. The role of light bulb
3. The best version of all
4. Scientific tests
5. On the market
Hướng dẫn dịch:
A. Đèn điện, một trong những phát minh hàng ngày có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của chúng ta, không được "phát minh" theo nghĩa truyền thống. Thomas Alva Edison không phải là người đầu tiên cũng không phải là người duy nhất cố gắng phát minh ra bóng đèn. Hai mươi ba bóng đèn khác nhau đã được phát triển trước Edison. Tuy nhiên, Edison thường được biết đến với tư cách là nhà phát minh vì phiên bản của ông tốt hơn các phiên bản trước đó.
B. Edison sinh ngày 11 tháng 2 năm 1847, tại Milan, Ohio. Anh là con út trong số bảy người con của Samuel và Nancy Edison. Cha anh là một nhà hoạt động chính trị đến từ Canada, trong khi mẹ anh là một giáo viên giỏi và có ảnh hưởng lớn trong cuộc đời của Edison.
C. Năm 1878, Thomas Edison bắt đầu nghiên cứu nghiêm túc để phát triển một loại đèn thực tế. Edison và các cộng sự trong phòng thí nghiệm của ông đã tiến hành hàng nghìn thí nghiệm để phát triển bóng đèn điện. Thách thức lớn nhất là tìm ra một vật liệu có thể dùng làm dây tóc lâu dài. Đến ngày 4 tháng 11 năm 1879, ông đăng ký bằng sáng chế cho đèn điện sử dụng dây tóc carbon.
D. Khám phá này đánh dấu sự khởi đầu của bóng đèn thương mại. Năm 1880, công ty của Thomas Edison, Edison Electric Light Company, bắt đầu tiếp thị sản phẩm mới của mình. Hầu hết mỗi hộ gia đình hiện nay đều sở hữu một bóng đèn. Phát minh đã chấm dứt trải nghiệm của con người về bóng tối.
Đáp án:
Paragraph A: 3 |
Paragraph B: 1 |
Paragraph C: 4 |
Paragraph D: 5 |
4 (trang 20 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the text again. Decide if the following statements are true (T), false (F) or not given (NG). (Đọc văn bản một lần nữa. Quyết định xem các câu sau là đúng (T), sai (F) hay không có (NG).)
1. Thomas Edison was the first person to invent the light bulb.
2. Edison's light bulb was more advanced than other light bulbs.
3. Edison's father was the most influential person in his life.
4. Edison received his first patent for the light bulb in 1879.
5. Edison's light bulb became a popular product in 1879.
Hướng dẫn dịch:
1. Thomas Edison là người đầu tiên phát minh ra bóng đèn.
2. Bóng đèn của Edison tiên tiến hơn các loại bóng đèn khác.
3. Cha của Edison là người có ảnh hưởng lớn nhất đến cuộc đời anh.
4. Edison nhận được bằng sáng chế đầu tiên cho bóng đèn vào năm 1879.
5. Bóng đèn của Edison trở thành một sản phẩm phổ biến vào năm 1879.
Đáp án:
1. F |
2. T |
3. NG |
4. NG |
5. F |
5 (trang 20 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Match the words in blue in the text with the definitions. (Ghép các từ màu xanh lam trong văn bản với các định nghĩa.)
1. tests done in order to learn something or to discover if something works or is true
2. skilled and able to do or finish something successfully
3. introducing something to buyers and encouraging them to buy more
4. a legal right to make or sell an invention
5. someone who are closely related to others as a companion, a friend or a business partner
Đáp án:
1. experiments |
2. accomplished |
3. marketing |
4. patent |
5. associates |
Hướng dẫn dịch:
1. thí nghiệm
các bài kiểm tra được thực hiện để tìm hiểu điều gì đó hoặc để khám phá xem điều gì đó hoạt động hoặc đúng sự thật
2. giỏi
có kỹ năng và có thể làm hoặc hoàn thành một việc gì đó thành công
3. tiếp thị
giới thiệu thứ gì đó cho người mua và khuyến khích họ mua nhiều hơn
4. bằng sáng chế
quyền hợp pháp để tạo ra hoặc bán một sáng chế
5. cộng sự
một người có quan hệ mật thiết với những người khác như một người bạn đồng hành, một người bạn hoặc một đối tác kinh doanh
6 (trang 20 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Tell your partner five things you remember about the invention of the light bulb. You can use these following questions. (Nói với bạn của bạn 5 điều bạn nhớ về việc phát minh ra bóng đèn. Bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau.)
- Who invented it?
- When was it invented?
- What was the main material?
- How important was the invention?
Hướng dẫn dịch:
- Người phát minh ra nó?
- Nó được phát minh khi nào?
- Nguyên liệu chính là gì?
- Phát minh quan trọng như thế nào?
(Học sinh tự thực hành)
2.5: Grammar
1 (trang 21 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Look at the photo about a living room in the 1980s in Việt Nam. In what ways are these things different today? (Nhìn vào bức ảnh về một phòng khách vào những năm 1980 ở Việt Nam. Những điều này ngày nay khác ở những điểm nào?)
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 21 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen to a dialogue between Chris and his granddad. Are the statements about Chris's granddad true (T) or false (F)? (Nghe đoạn hội thoại giữa Chris và ông ngoại của anh ấy. Những câu nói về ông của Chris là đúng (T) hay sai (F)?)
1. He used to phone people from the phone in the sitting room
2. He used to message people.
3. He didn't use to live near his friends.
4. His mum didn't use to like the loud music in his bedroom.
Đáp án:
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
Nội dung bài nghe:
C: Granddad, how did you communicate with your friends before phones?
G: Before phones? How old do you think I am? We used to have a phone in our house.
C: One phone for everybody?
G: Yes. It was in the sitting room.
C: How did you use to text?
G: We didn't text. Text messaging didn't exist then.
C: What? I send at least thirty texts a day! How did you use to make arrangements with your friends?
G: We used to talk on the phone.
C: In the sitting room? That's not very private, is it?
G: Well, we used to have our private conversations when we saw one another.
C: So all your friends used to live near you, did they?
G: My best friends lived near me, yes. I also had a pen friend in France and we used to write letters.
C: Letters! I can't imagine life without the Internet. When you were young, everything used to be so slow!
G: Hmm, but we didn't know anything different.
C: But what did you use to do before mobile phones and social networking?
G: We used to cycle to one another's houses, go into town and buy records. We used to meet at people's houses - I remember my mother used to get really annoyed with all my friends in my bedroom. She used to tell us to turn the music down.
Hướng dẫn dịch:
C: Ông ơi, ông đã giao tiếp với bạn bè như thế nào trước khi có điện thoại?
G: Trước điện thoại? Cháu nghĩ ông bao nhiêu tuổi? Bọn ông đã từng có một chiếc điện thoại trong nhà của chúng ta.
C: Một chiếc điện thoại cho mọi người?
G: Ừ. Nó ở trong phòng khách.
C: Ông đã sử dụng cách nào để nhắn tin?
G: Bọn ông không nhắn tin. Tin nhắn văn bản không tồn tại sau đó.
C: Cái gì cơ? Cháu gửi ít nhất ba mươi tin nhắn mỗi ngày! Ông đã sử dụng cách nào để sắp xếp gặp gỡ với bạn bè của mình?
G: Bọn ông đã từng nói chuyện qua điện thoại.
C: Trong phòng khách? Đó không phải là rất riêng tư, phải không?
G: Chà, bọn ông đã từng có những cuộc trò chuyện riêng tư khi gặp nhau.
C: Vì vậy, tất cả bạn bè của ông đã từng sống gần ông, phải không?
G: Những người bạn thân nhất của ông sống gần ông, ừ. Ông cũng có một người bạn qua thư ở Pháp và bọn ông đã từng viết thư.
C: Thư! Cháu không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có Internet. Khi ông còn trẻ, mọi thứ đều quá chậm!
G: Hmm, nhưng bọn ông không biết điều gì khác biệt.
C: Nhưng ông đã làm gì trước khi có điện thoại di động và mạng xã hội?
G: Bọn ông đã từng đạp xe đến nhà của nhau, vào thị trấn và mua đĩa hát. Bọn ông từng gặp nhau ở nhà người ta - ông nhớ mẹ ông đã từng rất khó chịu với tất cả bạn bè trong phòng ngủ của ông. Bà ấy thường bảo bọn ông vặn nhỏ nhạc.
3 (trang 21 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples using the past forms of the verbs in brackets. (Đọc GRAMMAR FOCUS. Hoàn thành các ví dụ bằng cách sử dụng các dạng quá khứ của động từ trong ngoặc.)
Đáp án:
1. used to have |
2. use to phone |
3. bought |
4 (trang 21 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Use “used to + verb” or the Present Simple. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc. Sử dụng “used to + verb” hoặc thì Hiện tại đơn.)
1. People used to read (read) maps, but now they use (use) GPS.
2. People (not / use) their cars much, but now they (drive) everywhere.
3. People (update) their online profiles now, but they (write) letters.
4. Children (play) inside now, but in the past they (play) outside.
5. Teachers (suggest) books, but now they (give out) website addresses.
6. Families (watch) the TV together, but now they (watch) it individually.
Đáp án:
2. didn't use to use - drive
3. update - used to write
4. play - used to play
5. used to suggest - give out
6. used to watch – watch
Hướng dẫn dịch:
1. Mọi người từng đọc bản đồ, nhưng bây giờ họ sử dụng GPS.
2. Mọi người trước đây không sử dụng xe hơi của họ nhiều, nhưng bây giờ họ lái xe ở khắp mọi nơi.
3. Mọi người cập nhật hồ sơ trực tuyến của họ bây giờ, nhưng họ đã từng viết thư.
4. Trẻ em chơi trong nhà bây giờ, nhưng trước đây chúng thường chơi bên ngoài.
5. Giáo viên từng gợi ý sách, nhưng bây giờ họ đưa ra địa chỉ trang web.
6. Gia đình thường xem TV cùng nhau, nhưng bây giờ họ xem nó riêng lẻ.
5 (trang 21 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Replace the Past Simple verbs with “used to” or “did not use to” so that they are true for you. Then share with your partner. (Thay thế các động từ Quá khứ Đơn bằng “used to” hoặc “did not used to” để chúng đúng với bạn. Sau đó chia sẻ với bạn của bạn.)
When I was at primary school, …
1. my parents took me to school every day.
2. I didn't go online much.
3. I went on a school trip to the Science Museum.
4. I didn't like school dinners.
5. my parents bought me the first building set.
6. I wanted to be an astronaut.
Hướng dẫn dịch:
Khi tôi học tiểu học,…
1. cha mẹ tôi đưa tôi đến trường mỗi ngày.
2. Tôi không lên mạng nhiều.
3. Tôi đã đi một chuyến đi học đến Bảo tàng Khoa học.
4. Tôi không thích bữa tối ở trường.
5. bố mẹ tôi đã mua cho tôi bộ tòa nhà đầu tiên.
6. Tôi muốn trở thành một phi hành gia.
(Học sinh tự thực hành)
2.6: Use of English
1 (trang 22 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Look at the photos. When were these products invented? (Nhìn vào những bức ảnh. Những sản phẩm này được phát minh khi nào?)
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 22 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the sentences below and choose the best option. (Đọc các câu dưới đây và chọn phương án tốt nhất.)
1. The Internet / TV became popular during the 1980s and 1990s and gained its popularity until today.
2. While working on the experiments / patents, Thomas Edison found out the material that could serve as a long-lasting filament.
3. When the first smart TV came out, people realized it was a combination of a TV and a computer / mobile phone.
4. As soon as the first smart phone was released for purchase in 1994 / 1984, everyone was surprised at what it could do.
5. I think the popularity of land phones / mobile phones will continue until the end of this century.
Đáp án:
1. Internet |
2. experiments |
3. computer |
4. 1994 |
5. mobile phones |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Internet trở nên phổ biến trong suốt những năm 1980 và 1990 và trở nên phổ biến cho đến tận ngày nay.
2. Trong khi làm các thí nghiệm, Thomas Edison đã tìm ra vật liệu có thể dùng làm dây tóc lâu dài.
3. Khi chiếc TV thông minh đầu tiên ra đời, mọi người nhận ra nó là sự kết hợp giữa TV và máy tính.
4. Ngay khi chiếc điện thoại thông minh đầu tiên được phát hành để mua vào năm 1994, mọi người đều ngạc nhiên về những gì nó có thể làm được.
5. Tôi nghĩ rằng sự phổ biến của điện thoại di động sẽ tiếp tục cho đến cuối thế kỷ này.
3 (trang 22 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Choose the correct option. Then change the information to make the sentences true for you. (Chọn phương án đúng. Sau đó, thay đổi thông tin để làm cho các câu đúng với bạn.)
1. We listened to the teacher during / for the French lesson.
2. When / During I was in secondary school, I wanted to become an accomplished marine biologist.
3. As soon as / While my father graduated from high school, he became an environmental activist and a conservationist.
4. My professor and his associates will continue their careers as linguists until / after they retire.
Đáp án:
1. during |
2. When |
3. As soon as |
4. until |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi đã lắng nghe giáo viên trong giờ học tiếng Pháp.
2. Khi tôi học trung học, tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển tài ba.
3. Ngay khi bố tôi tốt nghiệp trung học, ông ấy đã trở thành một nhà hoạt động môi trường và một nhà bảo tồn.
4. Giáo sư của tôi và các cộng sự của ông ấy sẽ tiếp tục sự nghiệp ngôn ngữ học của họ cho đến khi họ nghỉ hưu.
4 (trang 22 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the text. Choose the correct answer. Then listen and check. (Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
Đáp án:
2. B |
3. B |
4. C |
5. B |
6. A |
7. B |
8. A |
Nội dung bài nghe:
When Katherine Johnson was a child, she was a maths genius. When she was only fourteen, she went to university to study maths. While she was studying at university, her maths professor told her she should become a mathematician. As soon as she graduated from university, she became a teacher. During the 1940s, she got married and had children. She didn't become a research mathematician until she was thirty-five. She got a job as a 'computer' with NASA. Katherine was different from other 'computers' - while she was at NASA, she asked a lot of questions. Before Katherine Johnson started work at NASA, only men went to important meetings. She changed that!
Hướng dẫn dịch:
Khi còn là một đứa trẻ, Katherine Johnson là một thiên tài toán học. Khi cô chỉ mới mười bốn tuổi, cô đã đến trường đại học để học toán. Khi cô ấy đang học đại học, giáo sư toán của cô ấy nói với cô ấy rằng cô ấy nên trở thành một nhà toán học. Ngay khi tốt nghiệp đại học, cô đã trở thành giáo viên. Trong những năm 1940, cô kết hôn và có con. Cô ấy đã không trở thành một nhà toán học nghiên cứu cho đến khi cô ấy ba mươi lăm tuổi. Cô ấy đã nhận được một công việc như một 'máy tính' với NASA. Katherine khác với những 'máy tính' khác - khi còn ở NASA, cô đã hỏi rất nhiều câu hỏi. Trước khi Katherine Johnson bắt đầu làm việc tại NASA, chỉ có nam giới mới đến dự các cuộc họp quan trọng. Cô ấy đã thay đổi điều đó!
4 (trang 22 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Complete the sentences. Write five true sentences and one false. (Hoàn thành các câu. Viết 5 câu đúng và 1 câu sai.)
1. While I was going home yesterday, I …
2. As soon as I got home, I …
3. During the evening, I …
4. I didn't go to bed until …
5. I was fast asleep by …
6. When …
(Học sinh tự thực hành)
2.7: Writing
1 (trang 23 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Look at the photos. In pairs, discuss the following question: What are the differences between Product A and B? You can use the following words in the box. (Nhìn vào những bức ảnh. Theo cặp, thảo luận câu hỏi sau: Sự khác nhau giữa Sản phẩm A và Sản phẩm B là gì? Bạn có thể sử dụng các từ sau trong hộp.)
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 23 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the paragraph and tick (V) the advantages of the robotic vacuum mentioned. (Đọc đoạn văn và đánh dấu (V) những ưu điểm của robot hút bụi đã nêu.)
Đáp án: a, c, e, f
Hướng dẫn dịch:
Lau sàn nhà luôn là một công việc tốn nhiều công sức và nhàm chán, nhưng với sự hỗ trợ của robot hút bụi, mọi việc sẽ thuận tiện hơn rất nhiều. Đầu tiên, robot hút bụi cung cấp cho con người một môi trường sạch hơn nhiều. Mọi bụi bẩn, vết bẩn trong nhà có thể gây hại cho sức khỏe của gia chủ đều có thể được làm sạch hoàn toàn. Thứ hai, sử dụng ứng dụng di động làm thiết bị điều khiển từ xa, chủ sở hữu ngôi nhà có thể điều khiển robot khi họ vắng nhà. Một ưu điểm nữa là robot hút bụi rất dễ bảo quản và dễ mang theo. Robot hút bụi thường nhỏ hơn nhiều so với máy hút bụi nên có thể dễ dàng cất vào tủ, gầm giường hoặc bất cứ đâu. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, máy hút bụi robot tiết kiệm chi phí. Chúng rẻ hơn nhiều so với những người quản gia đắt tiền. Máy có thể được thiết lập để làm sạch chính xác như chúng tôi muốn, trong khi yêu cầu bảo trì ít. Công việc duy nhất là thay túi hoặc làm trống thùng chứa theo thời gian.
3 (trang 23 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the WRITING FOCUS. Complete the examples with the words in purple in the paragraph. (Đọc WRITING FOCUS. Hoàn thành các ví dụ với các từ màu tím trong đoạn văn.)
Đáp án:
1. First |
2. Second |
3. Another advantage |
4. Last but not least |
4 (trang 23 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Match the sentences in the paragraph with their functions. (Nối các câu trong đoạn văn với chức năng của chúng.)
1. Cleaning the floor is always a laborious and boring task, but with the help of a robotic vacuum, things will be much more convenient.
2. First, robotic vacuums provide humans with a much cleaner environment.
3. Any dust, spots, and dirty marks in the house which may harm owners' health can be cleaned completely.
a. explanation
b. main point
c. topic sentence
Đáp án:
1. c |
2. b |
3. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Lau sàn nhà luôn là một công việc tốn nhiều công sức và nhàm chán, nhưng với sự hỗ trợ của robot hút bụi, mọi việc sẽ thuận tiện hơn rất nhiều. (câu chủ đề)
2. Đầu tiên, robot hút bụi cung cấp cho con người một môi trường trong sạch hơn nhiều. (ý chính)
3. Mọi bụi bẩn, vết bẩn trong nhà có thể gây hại cho sức khỏe của gia chủ đều có thể được làm sạch hoàn toàn. (giải thích)
Writing time
4 (trang 23 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Write a paragraph (120-150 words) to describe the advantages of a technological device you use at home. (Viết một đoạn văn (120-150 từ) trình bày những ưu điểm của một thiết bị công nghệ mà em sử dụng ở nhà.)
(Học sinh tự thực hành)
2.8: Speaking
1 (trang 24 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Work in pairs. Discuss the questions (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi)
1. How popular are smartphones in your country?
2. What do people use smartphones for?
Hướng dẫn dịch:
1. Mức độ phổ biến của điện thoại thông minh ở quốc gia của bạn?
2. Mọi người sử dụng điện thoại thông minh để làm gì?
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 24 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read and listen to a presentation from Mai, a tenth-grader, about the advantages of a smartphone. Tick (V) the benefits of a smartphone she mentions. (Đọc và nghe phần trình bày của Mai, học sinh lớp 10, về những ưu điểm của điện thoại thông minh. Đánh dấu (V) những lợi ích của điện thoại thông minh mà cô ấy đề cập.)
Đáp án: 1, 3, 5, 6
Hướng dẫn dịch:
Trong vài thập kỷ qua, thế giới của chúng ta đã may mắn được chứng kiến nhiều phát minh quan trọng, mang lại nhiều thay đổi tích cực cho cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, hôm nay tôi muốn nói về một trong những phát minh đó, điện thoại thông minh. Để bắt đầu, tôi sẽ cho bạn biết về cách nó mang lại lợi ích cho cuộc sống của chúng ta. Điều tốt nhất về điện thoại thông minh là chúng nhẹ và dễ mang theo. Chúng tôi không thể mang theo điện thoại đất cũ bên mình. Và quan trọng nhất, ngày nay, một chiếc điện thoại thông minh không chỉ là một chiếc điện thoại di động; nó đã trở thành một công cụ giúp chúng tôi thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau. Chúng tôi có thể sử dụng chúng để thực hiện cả cuộc gọi âm thanh và video, gửi tin nhắn, đọc email, chỉnh sửa ảnh và làm việc trên nhiều loại tài liệu khác nhau. Ngoài ra, chúng có thể rất hữu ích trong những lúc cần thiết. Hãy tưởng tượng bạn đang đi trên một con đường không xác định và xe máy của bạn bị hỏng, bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của mình để gọi thợ hoặc người nhà. Nó cũng lý tưởng nếu bạn bị ốm hoặc bị thương và cần bác sĩ. Như bạn thấy, có rất nhiều lợi ích của điện thoại thông minh. Bây giờ, hãy để tôi chuyển sang một số nhược điểm của phát minh này.
3 (trang 24 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the SPEAKING FOCUS. Complete the examples with the highlighted phrases in Exercise 2. (Đọc SPEAKING FOCUS. Hoàn thành các ví dụ với các cụm từ được đánh dấu trong Bài tập 2.)
Đáp án:
1. has been |
2. are |
3. start with |
4. addition |
5. move on to |
4 (trang 24 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Complete each gap in the talk below with NO MORE THAN THREE words. (Hoàn thành từng khoảng trống trong bài nói dưới đây với KHÔNG HƠN BA từ.)
There are many benefits of a fully-automatic washing machine that you all know. Today,
however, I (1) tell you about its disadvantages as compared to the semi-automatic washing machine. (2), one of the cons is that it consumes more water. This type of washing machine requires a continuous supply of water. Hence, it often uses more water to wash clothes. (3), a fully-automatic washing machine uses more electricity to wash clothes. Your electricity bill can go slightly higher with these washing machines. (4), a fully-automatic washing machine (5) high repair or maintenance cost in case of damage. Last but not least, it is more expensive than semi-automatic washing machines. You know, the price of a fully-automatic washing machine can range from 1,000 to 2,000 USD.
Đáp án:
1. will |
2. To start with |
3. Besides / In addition |
4. In addition / Besides |
5. has |
|
Hướng dẫn dịch:
Có rất nhiều lợi ích của máy giặt hoàn toàn tự động mà bạn đã biết. Hôm nay, tuy nhiên, tôi sẽ cho bạn biết về những nhược điểm của nó so với máy giặt bán tự động. Để bắt đầu, một trong những nhược điểm là nó tiêu tốn nhiều nước hơn. Loại máy giặt này yêu cầu cung cấp nước liên tục. Do đó, nó thường sử dụng nhiều nước hơn để giặt quần áo. Bên cạnh đó / Ngoài ra, máy giặt hoàn toàn tự động sử dụng nhiều điện hơn để giặt quần áo. Hóa đơn tiền điện của bạn có thể cao hơn một chút với những chiếc máy giặt này. Ngoài ra / Bên cạnh đó, máy giặt hoàn toàn tự động có chi phí sửa chữa hoặc bảo trì cao trong trường hợp hư hỏng. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nó đắt hơn so với máy giặt bán tự động. Bạn biết đấy, giá của một chiếc máy giặt hoàn toàn tự động có thể dao động từ 1.000 - 2.000 USD.
5 (trang 24 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Work in groups of four. Make a poster about an invention and its advantages or disadvantages in our lives. Then give a short presentation about this invention to the class. (Làm việc trong nhóm 4 người. Làm một áp phích về một phát minh và những ưu điểm hoặc nhược điểm của nó trong cuộc sống của chúng ta. Sau đó, thuyết trình ngắn về phát minh này trước lớp.)
(Học sinh tự thực hành)
Focus review 2
Vocabulary and Grammar
1 (trang 25 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Match the word on the left (1-8) with the second word on the right (a-h) to make a compound word (Ghép từ ở bên trái (1-8) với từ thứ hai ở bên phải (a-h) để tạo thành từ ghép)
Đáp án:
1. e |
2. f |
3. g |
4. h |
5. b |
6. d |
7. c |
8. a |
Hướng dẫn dịch:
1. trình duyệt web
2. công cụ tìm kiếm
3. máy in laser
4. điện thoại thông minh
5. bàn phím
6. tin nhắn văn bản
7. tên người dùng
8. máy tính xách tay
2 (trang 25 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Choose the correct word to complete the sentences. (Chọn từ đúng để hoàn thành các câu.)
1. The website that I often visit / go in a day is a news website.
2. What do you often do when you go / get online?
3. What kinds of music do you often download / follow in this website?
4. Please think twice before you post / send a comment on Facebook.
Đáp án:
1. visit |
2. go |
3. download |
4. post |
Hướng dẫn dịch:
1. Trang web mà tôi thường truy cập trong một ngày là trang web tin tức.
2. Bạn thường làm gì khi lên mạng?
3. Bạn thường tải những loại nhạc nào trong trang web này?
4. Hãy suy nghĩ kỹ trước khi bạn đăng bình luận trên Facebook.
3 (trang 25 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Use the prompts to write sentences. (Sử dụng lời nhắc để viết câu)
1. My computer / crash / while / I / download a song.
2. Tom / lose / his smartphone / when / he / run / in the park.
3. The first international Internet chat / take place / in February 1989.
4. It / be / so hot yesterday. / The temperature / rise / to 38 degrees Celsius.
5. What / you / do / this time last year?
6. I / wait / for the photos from Sandra / last night / but / she / not / send / me any.
Đáp án:
1. My computer crashed while I was downloading a song.
2. Tom lost his smartphone when he was running in the park.
3. The first international Internet chat took place in February 1989.
4. It was so hot yesterday. The temperature rose to 38 degrees Celsius.
5. What were you doing this time last year?
6. I was waiting for the photos from Sandra last night but she didn't send me any.
Hướng dẫn dịch:
1. Máy tính của tôi bị lỗi khi tôi đang tải một bài hát.
2. Tom bị mất điện thoại thông minh khi anh ấy đang chạy trong công viên.
3. Cuộc trò chuyện Internet quốc tế đầu tiên diễn ra vào tháng 2 năm 1989.
4. Hôm qua trời nóng quá. Nhiệt độ tăng lên 38 độ C.
5. Bạn đã làm gì vào thời điểm này năm ngoái?
6. Tôi đã đợi những bức ảnh từ Sandra đêm qua nhưng cô ấy không gửi cho tôi.
4 (trang 25 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Choose the correct words. (Chọn từ đúng)
1. Broadband Internet didn't use to be / weren't so popular in the 1980s.
2. Did your grandparents use to buy / buy a black and white television in the 1960s?
3. We did / used to do a lot of exercises last weekend.
4. My brother used to spend / was spending a few hours a day online.
5. Last winter, the temperature used to fall / fell to minus 28 degrees Celsius.
6. Did they use to use / Did they use GPS when they were climbing in the Alps?
Đáp án:
1. didn't use to be |
2. buy |
3. did |
4. used to spend |
5. fell |
6. Did they use |
Hướng dẫn dịch:
1. Internet băng thông rộng không được sử dụng để quá phổ biến vào những năm 1980.
2. Ông bà của bạn có mua một chiếc tivi đen trắng vào những năm 1960 không?
3. Chúng tôi đã làm rất nhiều bài tập vào cuối tuần trước.
4. Anh trai tôi thường dành vài giờ mỗi ngày để online.
5. Mùa đông năm ngoái, nhiệt độ từng xuống tới âm 28 độ C.
6. Họ có sử dụng GPS khi họ đang leo núi ở Alps không?
Use of English
5 (trang 25 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Choose the answer that has the closest meaning to the underlined words (Chọn câu trả lời có nghĩa gần nhất với các từ được gạch chân)
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. A |
4. B |
5. C |
6. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đã học được rất nhiều điều về con người Việt Nam và văn hóa của họ trong suốt bộ phim
2. Khi Anton còn là sinh viên, anh ấy đã nộp đơn xin việc đầu tiên.
3. Để bắt đầu, tôi muốn nói về những ưu điểm của điện thoại thông minh.
4. J.K. Rowling là một nhà văn xuất sắc. Cô ấy đã viết một số cuốn sách bán chạy nhất trên thế giới.
5. Robot hút bụi tiết kiệm chi phí. Họ có thể tiết kiệm rất nhiều tiền so với thuê quản gia.
6. Chúng tôi đã phân tích dữ liệu khi chúng tôi đang nói chuyện trực tuyến.
Speaking
6 (trang 25 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Work in pairs. Choose one of the following inventions and make notes. Then take turns to give a talk about its advantages and disadvantages. (Làm việc theo cặp. Chọn một trong những phát minh sau và ghi chú. Sau đó lần lượt trình bày về ưu và nhược điểm của nó.)
(Học sinh tự thực hành)