Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery

2.1 K

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Clil sách English Discovery hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 10 Clil từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 10.

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Clil

CLIL 1

1 (trang 98 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) What flying machines are they? Label the photos with words from the box (Chúng là những cỗ máy bay nào? Gắn nhãn các bức ảnh bằng các từ trong hộp)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 1) 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 2) 

Đáp án:

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 3) 

2 (trang 98 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen and read the text. Match the dates to the flying machines (Nghe và đọc văn bản. Nối ngày tháng với máy bay)

Hướng dẫn dịch:

Máy bay đầu tiên của loài người là diều. Diều được người Trung Quốc phát minh cách đây khoảng 2.000 năm và nhanh chóng được phổ biến khắp thế giới. Chúng thường có hình tam giác. Sau đó, việc phát minh ra khí hydro dẫn đến việc phát minh ra khinh khí cầu. Một ngọn lửa dưới khinh khí cầu làm cho không khí nóng lên. Vào tháng 11 năm 1783, hai người đàn ông đã bay một khinh khí cầu ở Pháp khoảng 8 km. Nhưng mọi người muốn bay như một con chim, vì vậy họ đã chế tạo tàu lượn - máy bay với đôi cánh rất lớn. Vào những năm 1890, chúng đã bay khoảng 100 hoặc 150 mét. Mọi người muốn bay một chặng đường dài hơn, vì vậy vào năm 1902 ở Mỹ, anh em nhà Wright đã chế tạo một chiếc hai máy bay. Nó có hai cánh dài. Một cánh ở trên cùng và một cánh ở dưới. Và một năm sau, họ đã chế tạo một chiếc hai cánh có động cơ - Wright Flyer. Những chiếc Biplanes có động cơ đã bay được một quãng đường dài, nhưng người ta cần những chiếc máy bay lớn hơn. Điều này đã xảy ra vào những năm 1950. Người Anh, người Nga và người Mỹ đã chế tạo máy bay cho nhiều người. Chúng có động cơ lớn ở trong hoặc dưới cánh và chúng đã bay một quãng đường rất xa.

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 4) 

Đáp án:

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 5) 

3 (trang 98 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the text again. Choose true (T) or false (F). (Đọc văn bản một lần nữa. Hãy chọn đúng (T) hoặc sai (F).)

1. They made the first kites in China.

2. In 1783, there were three people in the hot-air balloon.

3. Human beings made the first flying machine with wings before the first hot-air balloon.

4. The Wright brothers made a flying machine with an engine.

5. Biplanes had long wings.

6. In the 1950s, only the Americans made big planes for many people.

Hướng dẫn dịch:

1. Họ đã làm ra những con diều đầu tiên ở Trung Quốc.

2. Năm 1783, có ba người trên khinh khí cầu.

3. Con người đã chế tạo ra chiếc máy bay có cánh đầu tiên trước khi có khinh khí cầu đầu tiên.

4. Anh em nhà Wright đã chế tạo ra một chiếc máy bay có động cơ.

5. Biplanes có đôi cánh dài.

6. Vào những năm 1950, chỉ có người Mỹ mới chế tạo được những chiếc máy bay lớn cho nhiều người.

Đáp án:

1. T

2. F

3. T

4. T

5. T

6. F

 

4 (trang 98 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi)

1. Do you like flying kites?

2. Do you think flying in planes is fun?

3. Do you want to fly in a hot-air balloon?

4. What is your favourite flying machine in the text?

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thích thả diều không?

2. Bạn có nghĩ rằng bay trên máy bay là thú vị?

3. Bạn có muốn bay trên khinh khí cầu không?

4. Máy bay yêu thích của bạn trong văn bản là gì?

(Học sinh tự thực hành)

5 (trang 98 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) PROJECT (Dự án)

• Use the Internet to search for information about the history of one of the following inventions: train, car, or motorbike.

• Find out important milestones in the development of the invention. Add pictures.

• Present your research to the class.

Hướng dẫn dịch:

• Sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin về lịch sử của một trong những phát minh sau: xe lửa, ô tô hoặc xe máy.

• Tìm ra các mốc quan trọng trong quá trình phát triển của sáng chế. Thêm hình ảnh.

• Trình bày nghiên cứu của bạn trước lớp.

(Học sinh tự thực hành)

CLIL 2

1 (trang 99 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Work in pairs. Look at the photos. Do you know the names of these cultural activities? What do you know about them? (Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức ảnh. Bạn có biết tên của những hoạt động văn hóa này không? Bạn biết gì về chúng?)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 6) 

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 99 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Check if you understand the following words from the text. (Kiểm tra xem bạn có hiểu những từ sau trong văn bản hay không.)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 7) 

Hướng dẫn dịch:

Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam

Nếu bạn đến thăm Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam tại Quận Cầu Giäy, Hà Nội, Việt Nam,

đây là ba điều hàng đầu bạn nên làm:

1. Xem múa rối nước

Múa rối nước đã là một loại hình nghệ thuật đặc sắc trong văn hóa Việt Nam. Những con rối được làm bằng gỗ và được điều khiển bởi những người múa rối. Tại Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam thường xuyên tổ chức các buổi biểu diễn múa rối nước để phục vụ khách tham quan bảo tàng. Nội dung của các vở diễn thường phản ánh sinh hoạt đời thường và đời sống tinh thần của người Việt Nam. Cho dù bạn là khách du lịch trong nước hay nước ngoài, chắc chắn bạn sẽ cảm thấy kinh ngạc trước kỹ năng của những người múa rối đứng trong hồ bơi ở hậu trường. Bạn cũng sẽ yêu thích những câu chuyện dân gian ý nghĩa do các chú rối kể lại.

2. Nghe Dân ca Quan họ Bắc Minh

Dân ca Quan họ Bắc Ninh là loại hình nghệ thuật truyền thống do các đôi nam nữ biểu diễn. Chủ đề chính là về tình yêu hoặc tình bạn. Tại Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, có các buổi hát dành cho du khách muốn thưởng thức âm nhạc cổ truyền Việt Nam. Bạn cũng có thể giao lưu với các ca sĩ trong chương trình!

3. Tìm hiểu về trò chơi dân gian Việt Nam

Nhiều trò chơi dân gian của các dân tộc Việt Nam được trưng bày tại bảo tàng. Bạn có thể xem các trò chơi như trò ném bông gòn (ném còn) và trò chơi lắc lư qua lại

(đánh đu) và tìm hiểu thêm về cách người dân tộc thiểu số ở Vièt Nam giải trí vào những dịp đặc biệt. Nếu yêu thích văn hóa Việt Nam và đến thăm bảo tàng, bạn không thể bỏ lỡ cơ hội này!

Tham gia các hoạt động này, bạn sẽ thấy Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam thực sự đáng để tham quan.

3 (trang 99 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen and read the text. Answer the following questions. (Nghe và đọc văn bản. Trả lời các câu hỏi sau.)

1. What topics are water puppet shows often about?

2. Where are the puppeteers while the water puppet show is on?

3. What is the main theme of Quan Họ Bắc Ninh Folk Songs?

4. What can you learn about if you see the folk games at the museum?

Đáp án:

1. The content of the shows often reflect the daily activities and spiritual life of Vietnamese people.

2. They stand in the pool behind the scene.

3. The main theme is about love or friendship.

4. I can learn more about how ethnic people in Việt Nam entertain on special occasions.

Hướng dẫn dịch:

1. Múa rối nước thường nói về những chủ đề gì?

- Nội dung các vở diễn thường phản ánh sinh hoạt đời thường và đời sống tinh thần của người Việt Nam.

2. Những người múa rối ở đâu khi đang biểu diễn múa rối nước?

- Họ đứng trong bể bơi phía sau hậu trường.

3. Chủ đề chính của Dân ca Quan họ Bắc Ninh là gì?

- Chủ đề chính là về tình yêu hoặc tình bạn.

4. Bạn có thể học được gì nếu xem các trò chơi dân gian ở bảo tàng?

- Tôi có thể tìm hiểu thêm về cách người dân tộc Việt Nam giải trí trong những dịp đặc biệt.

4 (trang 99 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) PROJECT. Work in groups of four. Use the Internet to find more about the Vietnam Museum of Ethnology. Make notes about … (DỰ ÁN. Làm việc theo nhóm 4 người. Sử dụng Internet để tìm thêm về Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam. Ghi chú về…)

• Where it is located (Nó nằm ở đâu)

• How it is organised (Nó được tổ chức như thế nào)

• What special things it offers to tourists (Bạn muốn giới thiệu gì với một người bạn nước ngoài về bảo tàng này)

• What you would introduce to a foreign friend about this museum (Bạn muốn giới thiệu gì với một người bạn nước ngoài về bảo tàng này)

Make a PowerPoint presentation using the above information and present it to the class. (Tạo một bản trình bày PowerPoint bằng cách sử dụng thông tin trên và trình bày trước lớp.)

(Học sinh tự thực hành)

CLIL 3

1 (trang 100 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Work in pairs. Tell two things you know about Hà Giang Province to your partner. (Làm việc theo cặp. Hãy kể 2 điều bạn biết về tỉnh Hà Giang cho đối tác của bạn.)

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 100 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Work in pairs. Label the pictures (A, B) with the given words. (Làm việc theo cặp. Dán nhãn các hình (A, B) với các từ cho sẵn.)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 8) 

Đáp án:

A. rocky mountains (những ngọn núi đá)

B. tiled roofs (mái ngói)

3 (trang 100 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen and read the text and answer the following questions. (Nghe và đọc văn bản và trả lời các câu hỏi sau.)

Hướng dẫn dịch:

Hà Giang là một tỉnh thuộc vùng đông bắc Việt Nam. Nó nổi tiếng với khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi đá và đá vôi ấn tượng. Thời tiết dễ chịu và ấm áp từ tháng 4 đến tháng 6, nhưng có thể rất nóng với các đợt gió mùa thường xuyên vào tháng 7 và tháng 8.

Tọa lạc tại bản Lũng Cẩm, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang, một ngôi nhà cổ của một gia đình người Mông địa phương đã được chọn làm bối cảnh cho bộ phim "Chuyện của Pao" vào năm 2006. Điều này giải thích tại sao ngôi nhà ngày nay được gọi là “Nhà của Pao” đối với nhiều du khách khi đến thăm vùng đất này.

Nhìn từ xa, ngôi nhà hai tầng trông vô cùng lộng lẫy. Nó được bao quanh bởi những bông hoa dại xinh đẹp và một cây hoa anh đào ở cổng. Ngôi nhà được làm bằng tường đất, mái lợp ngói màu nâu và đen. Khách có thể vào nhà bằng thang gỗ phía trước. Có một sân nhỏ lát đá nối ba phần của ngôi nhà.

Nhà có nhiều phòng gồm phòng khách, bếp, kho, chuồng. Khách du lịch có thể cảm nhận được sự ấm cúng khi nhìn thấy nhiều bức ảnh của các thành viên trong gia đình trên các bức tường. Giường được đặt gần bếp nấu và được trang trí bằng những tấm vải bọc nhiều màu sắc, điều này cũng khiến khách du lịch cảm thấy như đang ở nhà.

Nhà của Pao nói riêng và tỉnh Hà Giang nói chung đã trở thành những điểm du lịch đáng nhớ bởi vẻ đẹp kỳ thú và quyến rũ của nó.

Câu hỏi:

1. What is Hà Giang Province famous for?

2. How's the weather in Hà Giang Province?

3. Where is Pao's House located?

4. Why is the house given the name "Pao's House"?

5. What are the walls of the house made of?

6. How do tourists feel when they visit the house?

Đáp án:

1. It is famous for its breath-taking views of rocky mountains and impressive limestone.

2. The weather is pleasant and warm from April to June, but it can be very hot with regular monsoons in July and August.

3. It was chosen for the background of the film "The Story of Pao".

4. This explains why the house is now known as "Pao's House" to many tourists visiting this land.

5. The house was made of soil walls.

6. Tourists feel at home.

Hướng dẫn dịch:

1. Tỉnh Hà Giang có gì nổi tiếng?

- Nơi đây nổi tiếng với khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi đá và đá vôi ấn tượng.

2. Thời tiết ở tỉnh Hà Giang thế nào?

- Thời tiết dễ chịu và ấm áp từ tháng 4 đến tháng 6, nhưng có thể rất nóng với các đợt gió mùa thường xuyên vào tháng 7 và tháng 8.

3. Nhà của Pao nằm ở đâu?

- Tọa lạc tại Thôn Lũng Cẩm, Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang.

4. Vì sao ngôi nhà được đặt tên là "Nhà của Pao"?

- Nó được chọn làm bối cảnh cho phim Chuyện của Pao.

5. Những bức tường của ngôi nhà được làm bằng gì?

- Ngôi nhà được làm bằng tường đất.

6. Khách du lịch cảm thấy thế nào khi họ đến thăm ngôi nhà?

- Khách du lịch cảm thấy như ở nhà.

4 (trang 100 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Work in groups of four. Use the Internet to find more pictures of Pao's House. What do you like most about the house? (Làm việc trong nhóm 4 người. Sử dụng Internet để tìm thêm hình ảnh về Ngôi nhà của Pao. Bạn thích điều gì nhất về ngôi nhà?)

(Học sinh tự thực hành)

5 (trang 100 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) PROJECT. Work in groups of four. Use the Internet to find out about one of the tourist attractions in Hà Giang Province. Make notes about … (DỰ ÁN. Làm việc trong nhóm bốn. Sử dụng Internet để tìm hiểu về một trong những điểm du lịch hấp dẫn ở Tỉnh Hà Giang. Ghi chú về…)

• Where it is in Hà Giang Province (Nó ở đâu tại tỉnh Hà Giang)

• Why it has become a tourist attraction (Tại sao nó trở thành một điểm thu hút khách du lịch)

• What you like about this place (Điều bạn thích ở nơi này)

Make a PowerPoint presentation using the above information and present it to the class. (Tạo một bản trình bày PowerPoint bằng cách sử dụng thông tin trên và trình bày trước lớp.)

(Học sinh tự thực hành)

CLIL 4

1 (trang 101 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen and read about three famous British authors. What kind of books did they write? (Nghe và đọc về 3 tác giả nổi tiếng của Anh. Họ đã viết những loại sách gì?)

Hướng dẫn dịch:

Alan Alexander Milne sinh năm 1882 tại London, Anh. Ông đã viết những câu chuyện về một con gấu bông có tên là Winnie-the-Pooh vào những năm 1920. Con trai ông Christopher và đồ chơi mềm của con trai ông đã cho ông ý tưởng cho các nhân vật: Christopher Robin, Piglet, Kanga, Roo và những người khác. Những câu chuyện Milne's Pooh: Winnie-the-Pooh và The House at Pooh Corner nhanh chóng trở thành tác phẩm kinh điển của trẻ em ở Anh và các nước khác. Năm 1927, A. A. Milne xuất bản Now We Are Six - một tập thơ. Sau khi A. A. Milne qua đời, một hãng phim đã mua bản quyền của các câu chuyện, vì vậy ngày nay có sách ảnh, phim và loạt phim hoạt hình về Gấu Pooh.

Frances Hodgson Burnett đã viết những cuốn sách nổi tiếng Little Lord Fauntleroy, A Little Princess và The Secret Garden từ năm 1885 đến năm 1911. Cô sinh ra ở Manchester, Anh vào năm 1849, nhưng cô sống ở Mỹ phần lớn thời gian và cô đã xuất bản những câu chuyện đầu tiên của mình. trên các tạp chí của Mỹ. Những hình ảnh minh họa về bộ quần áo và áo sơ mi trắng của Little Lord Fauntleroy đã bắt đầu mốt thời trang dành cho các bé trai. Ngày nay, những cuốn sách đầu tiên của bà không còn phổ biến như 100 năm trước, nhưng Khu vườn bí mật vẫn là một cuốn sách bán chạy nhất.

Roald Dahl sinh năm 1916 tại Cardiff, xứ Wales, nhưng cha mẹ anh đến từ Na Uy. Anh không thích trường học vì một số giáo viên không tử tế. Anh ấy có lẽ nhớ điều này trong các cuốn sách của mình vì nhân vật tốt của anh ấy là trẻ em và nhân vật xấu của anh ấy thường là người lớn. Những cuốn sách nổi tiếng nhất của ông là James and the Giant Peach, Charlie and the Chocolate Factory, và Matilda. Roald Dahl thường làm việc với một họa sĩ minh họa nổi tiếng người Anh, Quentin Blake.

2 (trang 101 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Complete the sentences with the words from the box. (Hoàn thành các câu với các từ trong hộp.)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 9) 

1. A. A. Milne wrote stories and poems for children.

2. The Pooh stories are now a cartoon …

3. The … in one of Frances Hodgson Burnett's books started a fashion.

4. The classic novel The Secret Garden is a … still today.

5. Charlie and the Chocolate Factory is one of Roald Dahl's most … books.

6. Quentin Blake was the … for Roald Dahl' books.

Đáp án:

2. series

3. illustrations

4. best-seller

5. well-known

6. illustrator

Hướng dẫn dịch:

1. A. A. Milne viết truyện và thơ cho trẻ em.

2. Những câu chuyện về Pooh bây giờ là một loạt phim hoạt hình.

3. Những hình ảnh minh họa trong một trong những cuốn sách của Frances Hodgson Burnett đã bắt đầu mốt.

4. Cuốn tiểu thuyết kinh điển The Secret Garden vẫn là một cuốn sách bán chạy nhất cho đến ngày nay.

5. Charlie and the Chocolate Factory là một trong những cuốn sách nổi tiếng nhất của Roald Dahl.

6. Quentin Blake là người vẽ minh họa cho các cuốn sách của Roald Dahl.

3 (trang 101 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen and read the texts again and complete the information for each author. (Nghe và đọc lại các văn bản và điền đầy đủ thông tin cho từng tác giả.)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 10) 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 11) 

Đáp án:

1. London; Winnie-the-Pooh

2. 1849; Manchester, England; A Little Princess

3. 1916; Cardiff, Wales; Matilda

4 (trang 101 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

1. Have you read any of these books? Which ones?

2. Which of these books would you like to read?

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn đã đọc cuốn sách nào trong số này chưa? Những cái nào?

2. Bạn muốn đọc cuốn sách nào trong số những cuốn sách này?

5 (trang 101 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) PROJECT. Work in groups of four. Use the Internet to find out about one of the famous Vietnamese authors that you like. Make notes about … (DỰ ÁN. Làm việc trong nhóm bốn. Sử dụng Internet để tìm hiểu về một trong những tác giả nổi tiếng của Việt Nam mà bạn yêu thích. Ghi chú về…)

• Name of the author (Tên của tác giả)

• Date of birth and place of birth (Ngày sinh và nơi sinh)

• Famous works of this author (Các tác phẩm nổi tiếng của tác giả này)

• The reasons why you like this author (Những lý do tại sao bạn thích tác giả này)

Make a PowerPoint presentation using the above information and present it to the class. (Tạo một bản trình bày PowerPoint bằng cách sử dụng thông tin trên và trình bày trước lớp.)

(Học sinh tự thực hành)

CLIL 5

1 (trang 102 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen and repeat. Match the symbols with words in the box (Nghe và lặp lại. Nối các ký hiệu với các từ trong hộp)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 12) 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 13) 

Đáp án:

1. dollar

2. pound

3. euro

4. cent

5. pence

6. plus

7. minus

8. equals

 

2 (trang 102 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Label the money (Gắn nhãn tiền)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 14) 

Đáp án:

Giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Clil | English Discovery (ảnh 15) 

3 (trang 102 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Listen and read the text and check your answers in Exercise 2 (Nghe và đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn trong bài tập 2)

Hướng dẫn dịch:

TIỀN TỆ

Tiền tệ là tiền chúng tôi sử dụng ở một quốc gia. Các quốc gia khác nhau có các loại tiền tệ khác nhau.

Bảng Anh

Bảng Anh là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới. Có ghi chú cho 5, 10, 20 và 50 pound. Các tờ tiền mới là nhựa, không phải giấy. Có rất nhiều xu: 1, 2, 5, 10, 20 và 50 pence. Bạn có thể nói 'pence' hoặc 'p'. Các đồng tiền khác là 1 bảng Anh và 2 bảng Anh.

Đô la Mỹ

Đô la Mỹ là một loại tiền tệ phổ biến. Có các tờ tiền: 1, 2, 5, 10, 20, 50, và 100 đô la và tiền xu: 1, 5, 10, 25, 50 xu và 1 đô la. Các đồng tiền có tên. Một xu là 'xu', 5 xu là 'niken', mười xu là 'xu', 25 xu là 'một phần tư' và 50 xu là 'nửa đô la'.

Đồng Euro

Đồng Euro là một loại tiền mới và nhiều nước Châu Âu sử dụng nó. Có các ghi chú cho 5, 10, 20, 50, 100, 200 và 500 euro. Có tám đồng xu: xu là 1, 2, 5, 10, 20 và 50, và euro là 1 và 2. Các đồng xu giống nhau ở một mặt, nhưng ở mặt khác, mỗi hình ảnh khác nhau. quốc gia. Ví dụ, Áo có Mozart, Bỉ có vua và Pháp có một cái cây.

4 (trang 102 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Read the text again. Choose true (T) or false (F). (Đọc văn bản một lần nữa. Chọn true (T) hoặc false (F).)

1. The new British notes aren't paper.

2. The US dollar is the oldest currency in the world.

3. The Euro has eight notes.

4. Some US coins have names.

Hướng dẫn dịch:

1. Những tờ tiền mới của Anh không phải là giấy.

2. Đồng đô la Mỹ là tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới.

3. Đồng Euro có tám nốt.

4. Một số đồng tiền của Hoa Kỳ có tên.

Đáp án:

1. T

2. F

3. F

4. T

 

5 (trang 102 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) Answer the following questions in pairs. (Trả lời các câu hỏi sau theo cặp.)

1. What are the three functions of money?

2. What factors might cause the exchange rate between two countries to change?

Hướng dẫn dịch:

1. Ba chức năng của tiền là gì?

2. Những yếu tố nào có thể làm cho tỷ giá hối đoái giữa hai nước thay đổi?

(Học sinh tự thực hành)

6 (trang 102 SGK tiếng Anh 10 English Discovery) PROJECT. Use the Internet to search information about the currency of a country in the world. Answer the questions below (DỰ ÁN. Sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin về đơn vị tiền tệ của một quốc gia trên thế giới. Trả lời các câu hỏi dưới đây)

1. How many notes are there in the country's currency system?

2. What pictures are there on the sides of the currency? What do they mean?

3. Does the country use coins in their daily exchange?

4. What is the exchange rate of this currency in terms of the US dollar and Vietnamese dong?

Add pictures. Then present your research to the class.

Hướng dẫn dịch:

1. Có bao nhiêu tờ tiền trong hệ thống tiền tệ của đất nước?

2. Các mặt của đồng tiền có những hình gì? Có ý nghĩa gì?

3. Quốc gia có sử dụng tiền xu trong trao đổi hàng ngày của họ không?

4. Tỷ giá hối đoái của đồng tiền này so với đô la Mỹ và đồng Việt Nam là bao nhiêu?

Thêm hình ảnh. Sau đó trình bày nghiên cứu của bạn trước lớp.

(Học sinh tự thực hành)

Đánh giá

0

0 đánh giá