Bộ 14 đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2023 - GV Nguyễn Phụ Hoàng Lân
Chỉ 100k mua trọn bộ đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2023 bản word có lời giải chi tiết (chỉ 20k cho 1 đề thi bất kì):
B1: Gửi phí vào tài khoản 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank
B2: Nhắn tin tới zalo Vietjack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án.
Xem thử tài liệu tại đây: Link tài liệu
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia
Năm học 2022-2023
Bài thi môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Cho hàm số . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên .
Câu 2: Cho 8 điểm trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng. Hỏi có bao nhiêu tam giác mà ba đỉnh của nó được chọn từ 8 điểm trên?
A. 336
B. 56
C. 168
D. 84
Câu 3: bằng
A. .
B. .
C. 1.
D. .
Câu 4: Cho hàm số có bảng biến thiên dưới. Hỏi hàm số có bao nhiêu cực trị?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 5: Cho hàm số có đồ thị trong hình bên. Hỏi phương trình có bao nhiêu nghiệm?
A. Phương trình không có nghiệm.
B. Phương trình có đúng một nghiệm.
C. Phương trình có đúng hai nghiệm.
D. Phương trình có đúng ba nghiệm.
Câu 6: Thể tích của khối lập phương ABCD.A’B’C’D’ có đường chéo bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 7: Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông cạnh bằng a. Thể tích khối trụ đó bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm và . Tọa độ của vectơ là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 9: Với các số thực a,b bất kì, rút gọn biểu thức ta được
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 10: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: bằng
A. 0
B.
C. 1
D. 2
Câu 11: Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. với mọi hàm , liên tục trên ℝ.
B. với mọi hàm , liên tục trên ℝ.
C. với mọi hàm , liên tục trên ℝ.
D. với mọi hàm có đạo hàm trên ℝ.
Câu 12: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số và , trục tung và đường thẳng được tính theo công thức:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 13: Cho số phức . Môđun của số phức
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng đi qua điểm và có véctơ chỉ phương . Phương trình của là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M(a;b;1) thuộc mặt phẳng (P): 2x – y + z – 3 = 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2a – b = 3
B. 2a – b = 2
C. 2a – b = -2
D. 2a – b = 4
Câu 16: Đội văn nghệ của một lớp có 5 bạn nam và 7 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên 5 bạn tham gia biểu diễn, xác suất để trong 5 bạn được chọn có cả nam và nữ, đồng thời số nam nhiều hơn số nữ bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 17: Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 18: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 19: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
Câu 20: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’D có tất cả các cạnh bằng a. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (A’BC) bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 21: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho điểm và mặt phẳng . Hình chiếu vuông góc của điểm lên mặt phẳng là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 22: Một người gửi tiết kiềm với lãi suất 8,4%/năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được số tiền gấp đôi số tiền ban đầu?
A. 9
B. 6
C. 8
D. 7
Câu 23: Tích phân bằng:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 24: Biết phương trình có một nghiệm . Tính ?
A. 9
B. 1
C. 4
D. -1
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy (ABCD) và . Góc tạo bởi hai mặt phẳng (SAB) VÀ (SCD) bằng:
A. 30 ⁰.
B. 60 ⁰.
C. 90 ⁰.
D. 45 ⁰.
Câu 26: Cho tập A có n phần tử. Biết rằng số tập con có 7 phần tử của A bằng hai lần số tập con có 3 phần tử của A. Hỏi n thuộc đoạn nào dưới đây?
A.[6;8]
B. [8;10]
C.[10;12]
D. [12;14]
Câu 27: Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình có nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số.
Câu 29: Biết rằng phương trình có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1. Hỏi m thuộc đoạn nào dưới đây?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB = a, BC = 2a và SA⊥(ABCD), SA = 2a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và SC bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 31: Cho khối cầu tâm O bán kính cm. Mặt phẳng (P) cách O một khoảng x cắt khối cầu theo một hình tròn (C). Một khối nón có đỉnh thuộc mặt cầu, đáy là hình tròn (C). Biết khối nón có thể tích lớn nhất, giá trị của bằng
A. 2cm.
B. 3cm.
C. 4cm
D. 0cm.
Câu 32: Cho . Khi đó bằng
A. 2
B. 1
C. -1
D. 4
Câu 33: Một chiếc máy bay chuyển động trên đường băng với vận tốc với t là thời gian được tính theo đơn vị giây kể từ khi máy bay bắt đầu chuyển động. Biết khi máy bay đạt vận tốc thì nó rời đường băng. Quãng đường máy bay đã di chuyển trên đường băng là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 34: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là
A. 1
B. 2
C. 3
D. Vô số.
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và hai đường thẳng ; . Đường thẳng qua cắt , lần lượt tại và .Độ dài đoạn thẳng .
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 36: Cho đa giác đều 100 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh của đa giác.Xác suất ba đỉnh được trọn là ba đỉnh của tam giác tù là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 37: Cho hàm số có đồ thi và điểm . Điểm , sao cho tiếp tuyến tại của vuông góc với đường thẳng . Giá trị của bằng
A. 1
B. 2
C. 4
D. 5
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của để hàm số đồng biến trên .
A. 5
B. 4.
C. 3.
D. Vô số.
Câu 39: Số điểm cực trị của hàm số là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Câu 40: Biết đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại ba điểm phân biệt sao cho có một giao điểm các đều hai giao điểm còn lại. Khi đó thuộc khoảng nào dưới đây?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 41: Cho , là các số thực dương thoả mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của .
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 42: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số sao cho phương trình có bốn nghiệm phân biệt.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 43: Cho hình chóp đều có đáy là tam giác đều cạnh a. Gọi E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh . Biết mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng . Thể tích khối chóp theo a bằng.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng và mặt cầu . Hai mặt phẳng , chứa và tiếp xúc với . Gọi và là tiếp điểm. Độ dài đoạn thẳng bằng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm . Gọi là mặt phẳng đi qua điểm và cách gốc tọa độ một khoảng lớn nhất, mặt phẳng cắt các trục tọa độ tại các điểm , , . Thể tích khối chóp bằng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 46: Hàm số có một nguyên hàm thỏa mãn . Giá trị bằng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 47: Xét hàm số liên tục trên đoạn và thỏa mãn . Tích phân bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 48: Với hai số phức và thỏa mãn và , tìm giá trị lớn nhất của .
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 49: Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm , cạnh a, góc , . Gọi là góc giữa đường thẳng và mặt phẳng . Giá trị bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng và mặt phẳng . Đường thẳng nằm trong mặt phẳng , vuông góc với đường thẳng đồng thời khoảng cách từ giao điểm của với đến bằng . Gọi là hình chiếu vuông góc của trên . Giá trị của bằng
A. -10
B. 10
C. 12
D. -20
Xem thêm đáp án từng câu hỏi dưới đây:
Câu | ĐA | Câu | ĐA | Câu | ĐA | Câu | ĐA | Câu | ĐA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | 11 | C | 21 | B | 31 | A | 41 | C |
2 | B | 12 | B | 22 | A | 32 | D | 42 | A |
3 | A | 13 | A | 23 | C | 33 | A | 43 | A |
4 | B | 14 | B | 24 | D | 34 | B | 44 | B |
5 | D | 15 | B | 25 | A | 35 | A | 45 | B |
6 | D | 16 | A | 26 | C | 36 | C | 46 | A |
7 | D | 17 | D | 27 | B | 37 | D | 47 | C |
8 | A | 18 | A | 28 | B | 38 | A | 48 | B |
9 | B | 19 | D | 29 | B | 39 | B | 49 | C |
10 | A | 20 | C | 30 | D | 40 | B | 50 | B |