Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: School sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: School
Lesson 1
A (trang 28 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. pencil case
2. notebook
3. ruler
4. pencil
5. eraser
Hướng dẫn dịch:
pencil case: hộp bút
notebook: vở
ruler: thước
pencil: bút chì
eraser: cục tẩy
B (trang 28 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Draw lines. (Vẽ các dòng.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
ruler: thước
eraser: cục tẩy
pencil: bút chì
notebook: vở
pencil case: hộp bút
C (trang 29 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đánh dấu ✔ hoặc ✘.)
D (trang 29 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. A: Are these your rulers?
B: Yes, they are.
A: Here you are.
B: Thank you.
2. A: Is these your notebook?
B: No, it isn’t.
3. A: Is these your eraser?
B: No, it isn’t.
4. A: Are these your pencils?
B: Yes, they are.
A: Here you are.
B: Thank you.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Đây là những cái thước của bạn à?
B: Đúng vậy.
A: Của bạn đây.
B: Cảm ơn.
2. A: Đây là vở của bạn à?
B: Không phải.
3. A: Đây là tẩy của bạn à?
B: Không phải.
4. A: Đây là những cái bút chì của bạn à?
B: Đúng vậy.
A: Của bạn đây.
B: Cảm ơn.
Lesson 2
A (trang 30 sách bài tập Tiếng aanh3 I-learn smart star) Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.)
Đáp án:
1. English
2. math
3. art
4. P.E.
5. music
Hướng dẫn dịch:
English: Tiếng anh
math: toán học
art: nghệ thuật
P.E.: môn thể chất
music: âm nhạc
B (trang 30 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. P.E.
2. Music
3. Art
4. Math
5. English
Hướng dẫn dịch:
P.E.: môn thể chất
Music: môn âm nhạc
Art: môn nghệ thuật
Math: môn toán
English: Tiếng anh
C (trang 31 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and put a tick or a cross. ((Nghe và đánh dấu ✔ hoặc ✘.)
D (trang 31 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Do you like math? – No, I don’t.
2. Do you like Art? – Yes, I do.
3. Do you like P.E.? – No, I don’t.
4. Do you like English? – Yes, I do.
5. Do you like Music? – Yes, I do.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thích môn Toán không? – Không đâu.
2. Bạn có thích môn Nghệ thuật không? – Có chứ.
3. Bạn có thích môn Thể chất không? – Không đâu.
4. Bạn có thích môn Tiếng anh không? – Có chứ.
5. Bạn có thích môn Âm nhạc không? – Có chứ.
Lesson 3
A (trang 32 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) What’s next? Look and write. (Cái gì tiếp theo? Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Wednesday
2. Saturday
3. Tuesday
4. Friday
Hướng dẫn dịch:
Monday: thứ Hai
Tuesday: thứ Ba
Wednesday: thứ Tư
Thursday: thứ Năm
Friday: thứ Sáu
Saturday: thứ Bảy
Sunday: Chủ nhật
B (trang 32 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Unscramble and write. (Sắp xếp và viết.)
Đáp án:
1. Wednesday
2. Thursday
3. Friday
4. Saturday
Hướng dẫn dịch:
Wednesday: thứ Tư
Thursday: thứ Năm
Friday: thứ Sáu
Saturday: thứ Bảy
C (trang 33 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and draw lines. (Nghe và vẽ các dòng.)
D (trang 33 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. When do you have P.E.? – I have P.E. on Mondays and Tuesdays.
2. When do you have English? – I have English on Tuesdays.
3. When do you have Art? – I have Art on Tuesdays and Thursdays.
4. When do you have Math? – I have Math on Fridays.
Hướng dẫn dịch:
1. Khi nào bạn có môn Thể chất? – Tôi học môn Thể chất vào thứ Hai và thứ Ba.
2. Khi nào bạn có môn Tiếng anh? – Tôi học môn Tiếng anh vào thứ Ba.
3. Khi nào bạn có môn Nghệ thuật? – Tôi học môn Nghệ thuật vào thứ Ba và thứ Năm.
4. Khi nào bạn có môn Toán? – Tôi học môn Toán vào thứ Sáu.
Art
A (trang 34 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
Đáp án:
1. pink
2. purple
3. green
4. favorite
5. gray
6. orange
Hướng dẫn dịch:
pink: màu hồng
purple: màu tím
green: màu xanh
favorite: yêu thích
gray: màu xám
orange: màu cam
B1 (trang 34 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Read and circle True or False. (Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
My favorite color is blue. I have a blue pencil case and a blue notebook.
I love my blue pencil case.
I can paint a cat with black and orange. I can make orange with yellow and red.
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Ben có một quyển vở màu đỏ.
2. Ben có thể vẽ một con mèo.
3. Ben có thể làm ra màu vàng với màu cam và màu đỏ.
B2 (trang 34 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Circle Ben’s favorite color. (Khoanh tròn màu Ben thích.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
Blue: màu xanh dương
C (trang 35 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and write. (Nghe và viết.)
D (trang 35 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. My favorite color is green. I have a green pencil and a green pencil case. I can make white with blue and yellow.
2. My favorite color is gray. I can draw a fish with purple and gray. I can make gray with black and white.
3. My favorite color is pink. I can make pink with red and white. I have a pink eraser and a pink notebook.
Hướng dẫn dịch:
1. Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh lá cây. Tôi có một cây bút chì màu xanh lá cây và một hộp đựng bút chì màu xanh lá cây. Tôi có thể làm ra màu trắng với màu xanh dương và màu vàng.
2. Màu yêu thích của tôi là màu xám. Tôi có thể vẽ một con cá với màu tím và màu xám. Tôi có thể làm ra màu xám với màu đen và màu trắng.
3. Màu sắc yêu thích của tôi là màu hồng. Tôi có thể làm ra màu hồng với màu đỏ và màu trắng. Tôi có một cục tẩy màu hồng và một cuốn sổ màu hồn
Review and practice
A (trang 36 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and read. Put a tick or a cross. (Nhìn và đọc. Đánh dấu ✔ hoặc ✘.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
pencil: bút chì
music: âm nhạc
ruler: thước kẻ
math: toán
eraser: cục tẩy
physical education (P.E.): thể chất
English: tiếng anh
art: nghệ thuật
B (trang 37 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
C (trang 37 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. When do you have math? – I have math on Tuesdays.
2. When do you have English? – I have English on Mondays and Fridays.
3. Do you like Art? – Yes, I do.
4. Are these your notebooks? – No, they aren’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Khi nào bạn có môn Toán? – Tôi học Toán vào thứ Ba.
2. Khi nào bạn có môn Tiếng anh? – Tôi học môn Tiếng anh vào thứ Hai và thứ Sáu.
3. Bạn có thích môn Nghệ thuật không? – Có chứ.
4. Đây là những quyển vở của bạn à? – Không đâu.