Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My friends sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My friends
Lesson 1
A (trang 8 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Write the missing letters to complete the alphabet. (Viết các chữ cái còn thiếu để hoàn thành bảng chữ cái.)
Đáp án:
B (trang 8 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Unscramble and write. (Sắp xếp và viết.)
Đáp án:
1. How do you spell “Lucy”? – L-U-C-Y.
2. How do you spell “Tom”? – T-O-M.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đánh vần “Lucy” như thế nào? – L-U-C-Y.
2. Bạn đánh vần “Tom” như thế nào? – T-O-M.
C (trang 9 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and write. (Nghe và viết.)
D (trang 9 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. How do you spell “Alfie”? – A-L-F-I-E.
2. How do you spell “Nick”? – N-I-C-K.
3. How do you spell “Ella”? – E-L-L-A.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đánh vần “Alfie” như thế nào? - A-L-F-I-E.
2. Bạn đánh vần “Nick” như thế nào? – N-I-C-K.
3. Bạn đánh vần “Ella” như thế nào? – E-L-L-A.
Lesson 2
A (trang 10 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. the UK
2. the USA
3. Alpha
4. Italy
5. India
6. Japan
Hướng dẫn dịch:
the UK: nước Anh
the USA: nước Mỹ
Alpha: đội đặc nhiệm
Italy: nước Ý
India: nước Ấn Độ
Japan: nước Nhật Bản
B (trang 10 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and read. Put a tick or a cross. (Nhìn và đọc. Đánh dấu ✔ hoặc dấu ✗).)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ Ấn Độ.
2. Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ nước Mỹ.
3. Anh ấy đến từ đâu? – Anh ấy đến từ đội đặc nhiệm.
4. Cô ấy đến từ đâu? – Cô ấy đến từ Nhật Bản.
5. Cô ấy đến từ đâu? – Cô ấy đến từ nước Ý.
C (trang 11 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
D (trang 11 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Where are you from? – I’m from the UK.
2. Where’s she from? – She’s from Japan.
3. Where’s he from? – He’s from Italy.
4. Where are you from? – I’m from Alpha.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ nước Anh.
2. Cô ấy đến từ đâu? – Cô ấy đến từ Nhật Bản.
3. Anh ấy đến từ đâu? – Anh ấy đến từ nước Ý.
4. Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ đội đặc nhiệm.
Lesson 3
A (trang 12 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Draw lines. (Vẽ các dòng.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
singing: ca hát
drawing: tô màu
dancing” nhảy múa
reading: đọc
painting: vẽ
B (trang 12 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. painting
2. drawing
3. reading
4. dancing
5. singing
Hướng dẫn dịch:
painting: vẽ
drawing: tô màu
reading: đọc
dancing: nhảy múa
singing: ca hát
C (trang 13 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
D (trang 13 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Do your friends like drawing? – Yes, they do.
2. Do your friends like reading? – No, they don’t.
3. Do your friends like singing? – Yes, they do.
4. Do your friends like painting? – No, they don’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn của bạn thích tô màu? – Đúng vậy.
2. Bạn của bạn thích đọc sách? – Không đâu.
3. Bạn của bạn thích ca hát? – Đúng vậy.
4. Bạn của bạn thích vẽ tranh? – Không đâu
Ethics
A (trang 14 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
Đáp án:
1. hi
2. good
3. great
Hướng dẫn dịch:
hi: xin chào
good: tốt
great: tuyệt vời
B (trang 14 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Read and write. (Đọc và viết.)
Đáp án:
1. name |
2. How |
3. good |
4. I’m |
Hướng dẫn dịch:
Alex: Chào! Tớ là Alex. Tên cậu là gì?
Bill: Chào, Alex. Tớ là Bill. Cậu thế nào?
Alex: Tớ tốt, còn cậu?
Bill: Tớ rất tuyệt!
C (trang 15 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đánh dấu ✔ hoặc dấu ✗)
D (trang 15 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nghe và viết.)
Đáp án:
1. Hi! It’s nice to meet you. – It’s nice to meet you, too.
2. How are you? – I’m good, and you?
3. How are you? – I’m great, and you?
4. Thank you. – You’re welcome.
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào! Rất vui được gặp cậu. – Tôi cũng rất vui được gặp cậu.
2. Bạn thế nào? – Tôi ổn, còn cậu?
3. Bạn thế nào? – Tôi rất tốt, còn cậu?
4. Cảm ơn. – Không có gì.
E (trang 15 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Write the answers. (Viết các câu trả lời.)
Gợi ý:
1. Hi! How are you? – I’m good.
2. It’s nice to meet you. – It’s nice to meet you, too.
3. Thank you. – You’re welcome.
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào! Bạn thế nào? – Tôi ổn.
2. Rất vui được gặp cậu. – Tôi cũng rất vui được gặp cậu.
3. Cảm ơn. – Không có gì.
Review and practice
A (trang 16 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and read. Put a tick or a cross. (Nhìn và đọc. Đánh dấu ✔ hoặc dấu ✗)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
the USA: nước Mỹ
dancing: nhảy múa
Japan: Nhật Bản
the UK: nước Anh
singing: ca hát
Alpha: đội đặc nhiệm
painting: vẽ
India: Ấn Độ
reading: đọc
drawing: tô màu
B (trang 17 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
C (trang 17 sách bài tập Tiếng anh 3 I-learn smart star) Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Where’s he from? – He’s from Italy.
2. How do you spell “Nick”? – N-I-C-K.
3. Do your friends like reading? – Yes, they do.
4. Where are you from? - I’m from the USA.
5. How do you spell “Alfie”? – A-L-F-I-E.
6. Do your friends like dancing? – No, they don’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đến từ đâu? – Anh ấy đến từ nước Ý.
2. Bạn đánh vần “Nick” như thế nào? – N-I-C-K.
3. Bạn của bạn thích đọc sách? – Đúng vậy.
4. Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ nước Mỹ.
5. Bạn đánh vần “Alfie” như thế nào? – A-L-F-I-E.
6. Bạn của bạn thích nhảy múa? – Không đâu.