Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My friends sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My friends
Lesson 1
A (Trang 10 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 12
Học sinh tự luyện tập
A (Trang 10 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Heads up. What’s missing? (Cùng chơi trò ‘’Ngẩng cao đầu’’. Điều gì còn bị thiếu?)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 10 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice. (Nghe và luyện tập)
Audio 13
Hướng dẫn dịch:
Bạn phát âm Alfie thế nào? – A-L-F-I-E.
B (Trang 10 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Look and match. Practice. (Nhìn và nối. Luyện tập)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
Bạn phát âm tên Nick thế nào? – N.I.C.K
Bạn phát âm tên Mai thế nào?
Bạn phát âm tên Ben thế nào? – B.E.N
Bạn phát âm tên Sue thế nào? – S.U.E
C (Trang 11 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Audio 14
Học sinh tự thực hành
C (Trang 11 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Chant. (Hát ca)
Audio 15
Học sinh tự thực hành
D (Trang 11 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen. (Nhìn và nghe)
Audio 16
Học sinh tự thực hành
D (Trang 11 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and write. (Nghe và viết)
Audio 17
Đáp án:
1. Tom: Wow… Hello. What’s your name?
Alfie: My name’s Alfie
Tom: Umm. How do you spell ‘’Alfie’’?
Alfie: A-L-F-I-E
Tom: Hi, Alfie
2. Alfie: What’s your name?
Tom: My name’s Tom
Alfie: Tom? How do you spell ‘’Tom’’
Tom: T-O-M
Alfie: T-O-M. Right!
3. Alfie: What’s your name?
Nick: My name’s Nick
Alfie: How do you spell ‘’Nick’’?
Nick: N-I-C-K
Alfie: N-I-C-K
Hướng dẫn dịch:
1. Tom: Chà… Xin chào. Bạn tên là gì?
Alfie: Tên tôi là Alfie
Tom: Ừm. Bạn đánh vần ‘’ Alfie ’’ như thế nào?
Alfie: A-L-F-I-E
Tom: Xin chào, Alfie
2. Alfie: Tên của bạn là gì?
Tom: Tên tôi là Tom
Alfie: Tom? Bạn đánh vần ‘’ Tom ’’ như thế nào
Tom: T-O-M
Alfie: T-O-M. Đúng!
3. Alfie: Tên của bạn là gì?
Nick: Tên tôi là Nick
Alfie: Bạn đánh vần ‘’ Nick ’’ như thế nào?
Nick: N-I-C-K
Alfie: N-I-C-K
D (Trang 11 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 12 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Point, ask, and answer. (Chỉ vào, hỏi và trả lời)
Gợi ý:
How do you spell ‘’Mai’’? – M-A-I
Hướng dẫn dịch:
Bạn đánh vần tên ‘’Mai’’ như thế nào? – M-A-I
E (Trang 12 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Ask your friend how to spell their name. Write their name. (Hỏi bạn về cách đánh vần tên của họ. Viết tên của họ.)
Gợi ý:
My friend’s name is Lan.
How do you spell ‘’Lan’’? – L-A-N
Hướng dẫn dịch:
Bạn của tôi tên là Lan
Bạn đánh vần tên Lan như thế nào? – L-A-N
F (Trang 12 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Play the Chain game with your friends’ names. (Cùng chơi trò ‘’chuỗi tên’’ với tên của bạn)
Hướng dẫn dịch:
Bạn đánh vần tên Harry như thế nào? – H-A-R-R-Y
Bạn đánh vần tên Nick như thế nào? – N-I-C-K
Lesson 2
A (Trang 13 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 18
Hướng dẫn dịch:
The USA: nước Mỹ
The UK: nước Anh
Italy: nước Ý
India: nước Ấn Độ
Japan: nước Nhật Bản
Alpha: hành tinh Alpha
A (Trang 13 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Guess. (Chơi trò Đoán)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 13 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice. (Nghe và luyện tập)
Audio 19
Hướng dẫn dịch:
Bạn đến từ đâu? – Tớ đến từ nước Mỹ
Cô ấy đến từ đâu? – Cô ấy đến từ Nhật Bản
B (Trang 13 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Fill in the blanks. Practice. (Điền vào chỗ trống. Luyện tập)
Đáp án:
1. Where are you from? – I’m from India
2. Where’s she from? – She’s from Italy
3. Where are you from? – I’m from the USA
4. Where’s he from? – He’s from Japan
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đến từ đâu? - Tôi đến từ Ấn Độ
2. Cô ấy đến từ đâu? - Cô ấy đến từ Ý
3. Bạn đến từ đâu? - Tôi tới từ nước Mĩ
4. Anh ấy đến từ đâu? - Anh ấy đến từ Nhật Bản
C (Trang 14 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Audio 20
Học sinh tự thực hành
C (Trang 11 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Chant. (Hát ca)
Audio 15
Học sinh tự thực hành
D (Trang 14 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen. (Nhìn và nghe)
Audio 22
Học sinh tự thực hành
D (Trang 14 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and write. (Nghe và viết)
Audio 23
Đáp án:
1. Tom: Where are you from, Alfie?
Alfie: I’m from Alpha
2. Alfie: Where are you from, Tom?
Tom: I’m from the USA
Alfie: U-S-A
Tom: The United States of America. The USA
3. Alfie: And Nick? Where’s he from?
Tom: He’s from the UK
Alfie: U-K?
Tom: The United Kingdom. The UK
Hướng dẫn dịch:
1. Tom: Bạn đến từ đâu, Alfie?
Alfie: Tôi đến từ Alpha
2. Alfie: Bạn đến từ đâu, Tom?
Tom: Tôi đến từ Hoa Kỳ
Alfie: U-S-A
Tom: Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Mỹ
3. Alfie: Và Nick? Cậu ấy từ đâu tới?
Tom: Anh ấy đến từ Vương quốc Anh
Alfie: U-K?
Tom: Vương quốc Anh. Nước Anh
D (Trang 14 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn của mình)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 14 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Point, ask, and answer. (Chỉ vào, hỏi và trả lời)
Đáp án:
Where’s he/she from?
1. He’s from the UK
2. She’s from the USA
3. She’s from India
4. He’s from Alpha
5. She’s from Japan
6. He’s from Italy
Hướng dẫn dịch:
Anh ấy/cô ấy đến từ đâu?
1. Anh ấy đến từ Vương quốc Anh
2. Cô ấy đến từ Hoa Kỳ
3. Cô ấy đến từ Ấn Độ
4. Anh ấy đến từ Alpha
5. Cô ấy đến từ Nhật Bản
6. Anh ấy đến từ Ý
F (Trang 14 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Play Guess the picture. (Cùng chơi trò Đoán ảnh)
Hướng dẫn dịch:
Bạn đến từ đâu?
- Tớ đến từ Ý
- Không phải
- Tớ đến từ Vương quốc Anh
- Đúng rồi
Lesson 3
A (Trang 16 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 24
Hướng dẫn dịch:
1. nhảy múa
2. ca hát
3. vẽ
4. đọc
5. tô màu
A (Trang 16 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Slow motion. (Chơi trò Chuyển động chậm)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 16 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Audio 25
Hướng dẫn dịch:
Bạn của bạn có thích nhảy múa không?
- Có, họ thích nhảy lắm
- Không, họ không thích
B (Trang 16 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Look and match. Practice. (Nhìn và nối. Thực hành)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn của bạn có thích vẽ màu không?
2. Có, họ thích vẽ màu
3. Bạn của bạn có thích nhảy không?
4. Không, họ không thích
C (Trang 17 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Audio 26
Học sinh tự thực hành
C (Trang 17 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Chant. (Ca hát)
Audio 27
Học sinh tự thực hành
D (Trang 17 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen. (Nhìn và nghe)
Audio 28
Học sinh tự thực hành
D (Trang 17 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and write. (Nghe và viết)
Audio 29
Đáp án:
1. Tom: Alfie, this is my school
Alfie: Wow! Nice pictures. Do your friends like drawing?
Tom: Yes, they do
2. Alfie: Do you like reading, Tom?
Tom: Yes, I do
Alfie: Do your friends like reading?
Tom: No, they don’t
3. Tom: Do you like singing, Alfie?
Alfie: No, I don’t. I like dancing
Tom: Oh, OK
Alfie: Do your friends like singing, Tom?
Tom: Yes, they do
4. Tom: Alfie, this is my friend, Mai
Mai: Hi, Alfie
Alfie: Hi, Mai. I really like your pictures
Hướng dẫn dịch:
1. Tom: Alfie, đây là trường của tôi
Alfie: Chà! Những bức ảnh đẹp. Bạn bè của bạn có thích vẽ không?
Tom: Có, họ thích vẽ lắm
2. Alfie: Bạn có thích đọc sách không, Tom?
Tom: Tôi có
Alfie: Bạn bè của bạn có thích đọc sách không?
Tom: Không, họ không thích đâu
3. Tom: Bạn có thích hát không, Alfie?
Alfie: Không, tôi không thích hát. Tôi thích nhảy
Tom: Ồ, được rồi
Alfie: Bạn bè của bạn có thích hát không, Tom?
Tom: Họ thích hát lắm
4. Tom: Alfie, đây là bạn của tôi, Mai
Mai: Chào Alfie
Alfie: Chào, Mai. Tôi thực sự thích những bức tranh của bạn
D (Trang 17 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends. (Luyện tập với bạn bè)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 18 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Point, ask, and answer. (Chỉ vào, hỏi và trả lời)
Đáp án:
1. Do your friends like dancing? – Yes, they do
2. Do your friends like reading? – No, they don’t
3. Do your friends like singing? – Yes, they do
4. Do your friends like painting? – No, they don’t
5. Do your friends like drawing? – Yes, they do
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn bè của bạn có thích khiêu vũ không? - Có, họ có
2. Bạn bè của bạn có thích đọc sách không? - Không, họ không
3. Bạn bè của bạn có thích ca hát không? - Có, họ có
4. Bạn bè của bạn có thích vẽ màu không? - Không, họ không
5. Bạn bè của bạn có thích vẽ tranh không? - Có, họ có
F (Trang 18 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Play the Pretend game. (Chơi trò chơi Giả vờ)
Hướng dẫn dịch:
Bạn của bạn có thích hát không? – Không, họ không thích
Bạn của bạn có thích nhảy không? – Họ thích lắm
Ethics
A (Trang 19 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 30
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào
2. Tuyệt
3. Tuyệt vời
A (Trang 19 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Flashcard peek (Chơi thử thẻ Flash)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 19 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Audio 31
Hướng dẫn dịch:
Bạn thế nào? – Tôi khỏe, còn bạn
Rất vui khi được gặp bạn – Tôi cũng vậy
Cảm ơn – Không có gì
B (Trang 19 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Read and write. Practice. (Đọc và viết. Luyện tập)
Đáp án:
1. It’s nice to meet you
2. Hi, how are you? – I’m great, and you?
3. Thank you
4. You’re welcome
Hướng dẫn dịch:
1. Rất vui được gặp bạn
2. Xin chào, bạn có khỏe không? - Tôi rất tuyệt, còn bạn?
3. Xin cảm ơn
4. Không có gì
C (Trang 20 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Look, read, and number. (Nhìn, đọc và đếm số)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
Xin chào, tớ là Bobby. Tên cậu là gì?
Xin chào Bobby, Tớ là Matt. Cậu khỏe không?
Tớ khỏe, còn cậu?
Tớ khỏe lắm
Thật vui khi được gặp câu
Tớ cũng rất vui khi được gặp cậu
Cảm ơn cậu nhé
Không có gì
D (Trang 20 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen. (Nhìn và nghe)
Audio 32
Học sinh tự thực hành
D (Trang 20 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and write. (Nghe và viết)
Audio 33
Đáp án:
(1) Hi! I’m Lucy
Hello, I’m (2) Alice
How are you?
I’m (3) great, and you?
I’m (4) good
It’s nice to meet you
It’s nice to meet you, too
Hướng dẫn dịch:
Xin chào! Tôi là Lucy
Xin chào, tôi là Alice
Bạn khỏe không?
Tôi khỏe, còn bạn?
Tôi ổn
Thật vui được gặp bạn
Rất vui được gặp bạn
D (Trang 20 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn bè)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 20 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Read and circle True or False. (Đọc và khoanh Đúng hoặc Sai)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
Xin chào, tớ là Peter
Chào Peter, tớ là Lisa. Cậu khỏe không?
Tớ khỏe, còn cậu?
Tớ cũng khỏe. Rất vui khi được làm quen cậu
Tớ cũng rất vui khi được làm quen với cậu
Cảm ơn cậu – Không có gì đâu
F (Trang 21 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Look at E. Write a story. (Nhìn vào mục E. Viết một câu chuyện)
Gợi ý:
Hello. I’m Alex
He, Alex. I’m Jim. How are you?
I’m great, and you?
I’m good. It’s nice to meet you
It’s nice to meet you, too
Thank you – You’re welcome
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Tôi là Alex
Chào Alex. Tôi là Jim. Bạn khỏe không?
Tôi tuyệt vời, còn bạn?
Tôi ổn. Thật vui được gặp bạn
Rất vui được gặp bạn
Cảm ơn bạn – Không có gì đâu
G (Trang 21 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Role-play (Đóng vai)
Học sinh tự thực hành
Review and practice
A (Trang 22 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Listen and write a name or a number. (Nghe và viết tên hoặc con số)
Audio 34
Đáp án:
1. Name: Cody
2. Age: 8
3. From: Italy
4. Class number: 3
Hướng dẫn dịch:
1. Tên: Cody
2. Tuổi: 8
3. Đến từ: Ý
4. Lớp: 3
B (Trang 22 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Look and read. Put a (v) or a (x). (Nhìn và đọc. Đánh dấu (v) hoặc (x).
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn của bạn có thích hát không? – Có, họ thích hát
2. Bạn đến từ đâu? – Tớ đến từ nước Anh
3. Bạn của bạn có thích đọc sách không? – Không, họ không thích đọc sách
4. Anh ấy đến từ đâu? – Anh ấy đến từ Nhật Bản
C (Trang 23 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Play the board game. (Chơi trò chơi bàn cờ)
Hướng dẫn dịch:
Bạn đánh vần tên Nick thế nào? – N-I-C-K
Bạn đến từ đâu? – Mình đến từ Mỹ
Bạn của bạn có thích nhảy không? – Có, họ thích nhảy