Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Home sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Home
Lesson 1
A (Trang 52 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 24
Hướng dẫn dịch:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Phòng khách |
Phòng ngủ |
Phòng bếp |
Phòng tắm |
Sân |
A (Trang 52 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Guess (Chơi Đoán)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 52 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Audio 25
Hướng dẫn dịch:
Bố đâu rồi nhỉ? – Bố đang ở ngoài sân
Bà đâu rồi nhỉ? – Bà đang ở trong bếp
B (Trang 52 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Look and put a (v) or a (x). Practice. (Nhìn và đánh v hoặc x) Luyện tập)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Bố đang ở đâu? – Bố ở ngoài sân
2. Lucy đang ở đâu? – Cô ấy ở trong bếp
3. Tom đang ở đâu? Tom đang ở phòng khách
4. Nick đang ở đâu? – Anh ấy ở nhà tắm
C (Trang 53 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Audio 26
Học sinh tự thực hành
C (Trang 53 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Chant. (Hát ca)
Audio 27
Học sinh tự thực hành
D (Trang 53 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen (Nhìn và nghe)
Audio 28
Học sinh tự thực hành
D (Trang 53 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and write (Nghe và viết)
Audio 29
Đáp án:
(1) kitchen
(2) bedroom
(3) bathroom
(4) yard
Hướng dẫn dịch:
1. Lucy: Mẹ ơi Flufy đâu rồi ạ?
Mẹ: Fluffy đi cùng bố rồi
Lucy: Thế bố đâu rồi mẹ?
Mẹ: Bố đang ở trong nhà bếp
2. Lucy: Bố ơi, Fluffy đâu rồi ạ?
Bố: Bố nghĩ em ấy đi với Tom
Lucy: Thế Tom đâu rồi ạ?
Bố: Tom đang ở trong phòng ngủ
3. Lucy: Chào Tom, Fluffy có ở đây không thế?
Tom: Em nghĩ Ben đi cùng cô ấy rồi
Lucy: Thế Ben đâu rồi nhỉ?
Tom: Ben đang ở phòng tắm
4. Lucy: Chào Ben, Fluffy đâu rồi nhỉ?
Ben: Alfie đi cùng cô ấy rồi
Lucy: Thế Alfie đâu rồi nhỉ?
Ben: Alfie đang ở ngoài sân
Alfie: Cứu với, cứu với!
Lucy: Ôi Alfie!
E (Trang 54 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Point, ask, and answer (Chỉ vào, hỏi và trả lời)
Đáp án:
1. Tom is in the living room
2. Alex is in the kitchen
3. Mom is in the bathroom
4. Lucy is in the bedroom
5. Alfie is in the bathroom
6. Grandma is in the bedroom
7. Dad is in the yard
8. Ben is in the kitchen
Hướng dẫn dịch:
1. Tom đang ở trong phòng khách
2. Alex đang ở trong bếp
3. Mẹ đang ở trong phòng tắm
4. Lucy đang ở trong phòng ngủ
5. Alfie đang ở trong phòng tắm
6. Bà nội đang ở trong phòng ngủ
7. Bố đang ở ngoài sân
8. Ben đang ở trong bếp
F (Trang 54 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Play Guess the picture. (Chơi trò đoán tranh)
Hướng dẫn dịch:
Bà đang ở đâu?
- Bà ở ngoài sân
- Sai rồi
- Bà trong phòng tắm
- Đúng
Lesson 2
A (Trang 55 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 30
Hướng dẫn dịch:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Dọn dẹp |
Vui chơi |
Ăn |
Ngủ |
Nấu ăn |
A (Trang 55 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Slow motion (Chơi trò chuyển động chậm)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 55 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Audio 31
Hướng dẫn dịch:
Anh ấy đang làm gì? – Anh ấy đang ngủ
B (Trang 55 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Luyện tập)
Đáp án:
1. playing
2. cleaning
3. he – He’s eating
4. she – She’s sleeping
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy đang làm gì? – Cô ấy đang chơi
2. Anh ấy đang làm gì? – Anh ấy đang dọn dẹp
3. Anh ấy đang làm gì? – Anh ấy đang ăn
4. Cô ấy đang làm gì? – Cô ấy đang ngủ
C (Trang 56 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Audio 32
Học sinh tự thực hành
C (Trang 56 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Chant (Hát ca)
Audio 33
Học sinh tự thực hành
D (Trang 56 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen (Nhìn và nghe)
Audio 34
Học sinh tự thực hành
D (Trang 56 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and write (Nghe và viết)
Audio 35
Đáp án:
1. cleaning
2. cooking
3. eating
4. playing
Hướng dẫn dịch:
1. Alfie: Xin chào chú Brown. Ông Dan đâu rồi ạ?
Chú Brown: Ông đang ở trong phòng ngủ
Alfie: Ông ấy đang làm gì thế ạ?
Chú Brown: Ông đang dọn dẹp đó cháu
2. Alfie: Ông Dan ơi, Lucy đâu rồi ạ?
Ông Dan: Ông nghĩ con bé đang ở trong bếp
Alfie: Cậu ấy đang làm gì thế ạ?
Ông Dan: Con bé đang nấu ăn
3. Alfie: Chào Lucy
Lucy: Chào Alfie
Alfie: Cô Brown đâu rồi nhỉ?
Lucy: Mẹ đang ở trong phòng khách
Alfie: Cô ấy đang làm gì vậy?
Lucy: Mẹ tớ đang ăn
4. Alfie: Cháu chào cô Brown. Ben đâu rồi ạ?
Cô Brown: Thằng bé đang ở ngoài sân
Alfie: Cậu ấy đang làm gì thế ạ?
Cô Brown: Thằng bé đang chơi ngoài đó
Alfie: Ồ. Thế còn Tom đâu ạ?
Cô Brown: Cô không biết nữa
D (Trang 56 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends. (Luyện tập với bạn bè)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 57 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Point, ask, and answer (Chỉ vào, hỏi và trả lời)
Hướng dẫn dịch:
Ông Dan đang ở đâu vậy? – Ông ấy đang ở ngoài sân
Ông ấy đang làm gì thế? – Ông đang ngủ
F (Trang 57 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Play the Pretend game (Chơi trò giả vờ)
Hướng dẫn dịch:
Anh ấy đang làm gì thế?
- Cậu ấy đang chơi
- Không phải
- Cậu ấy đang nấu ăn
- Đúng rồi
Lesson 3
A (Trang 58 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 36
Hướng dẫn dịch:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Gương |
Ảnh |
Ghế sofa |
Bàn |
Hộp |
Nhà |
A (Trang 58 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Board race (Cuộc đua trên bàn chơi)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 58 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice (Nghe và luyện tập)
Audio 37
Hướng dẫn dịch:
Có bức ảnh trong phòng khách phải không? – Đúng vậy
Có con mèo trong nhà phải không? – Không phải
B (Trang 58 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Look and write. Practice (Nhìn và viết. Luyện tập)
Đáp án:
1. bedroom
2. sofa
3. Yes
4. isn’t
Hướng dẫn dịch:
1. Có bức ảnh trong phòng ngủ phải không?
2. Có bộ ghế sofa trong phòng khách phải không?
3. Đúng vậy
4. Không phải
C (Trang 59 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Audio 38
Học sinh tự thực hành
C (Trang 59 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Chant (Hát ca)
Audio 39
Học sinh tự thực hành
D (Trang 59 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen (Nhìn và nghe)
Audio 40
Học sinh tự thực hành
D (Trang 59 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and number (Nghe và đánh số)
Audio 41
Đáp án:
(1) mirror
(2) picture
(3) sofa
(4) table
Hướng dẫn dịch:
1. Lucy: Con có thể giúp gì được không bố?
Ông Brown: Được chứ Lucy. Con có thể giúp bố tìm vài thứ không?
Lucy: Được ạ
Ông Brown: Có gương ở trong nhà bếp không Lucy?
Lucy: Có ạ. Nó đây bố ơi
2. Ông Brown: Có ảnh ở trong phòng ngủ không Lucy?
Lucy: Để con xem. Có ạ
Ông Brown: Được rồi
3. Ông Brown: Có ghế sofa ở trong phòng khách không Lucy?
Lucy: Ôi không, không có ạ
Ông Brown: Không sao. Chúng ta có thể tìm nó sau
4. Ông Brown: Có bàn ở trong phòng khách không Lucy?
Lucy: Không có ạ. Con có thấy cái hộp không?
Lucy: Có ạ
Ông Brown: Nhìn vào trong hộp đi Lucy
Lucy: Oa bố ơi! Có một bé mèo nhỏ
Ông Brown: Dành cho con đó. Chào mừng tới nhà mới của chúng ta
D (Trang 59 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends (Thực hành với bạn bè)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 60 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Hướng dẫn dịch:
Có bàn trong phòng khách không? – Có đó
F (Trang 60 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Look at part E. Play the Memory game (Nhìn mục E. Chơi trò trí nhớ)
Hướng dẫn dịch:
Có mèo trong phòng ngủ không? – Không có – Chính xác
Culture
A (Trang 61 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 42
Hướng dẫn dịch:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Giường ngủ |
Tủ |
Ghế |
Bàn |
TV |
A (Trang 61 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Heads up. What’s missing? (Chơi ngẩng cao đầu. Điều gì còn thiếu?)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 60 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice (Nghe và thực hành)
Audio 43
Hướng dẫn dịch:
Tôi sống ở phố La Thành ở Hà Nội. Phòng ngủ của tôi có một chiếc giường, 1 cái TV và 2 cái ghế
B (Trang 61 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Look and put a (v) or a (x). Practice (Nhìn và đánh v hoặc x. Luyện tập)
Đáp án
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi sống ở phố Nguyễn Văn Trỗi
2. Có 1 cái giường, 1 tủ và 1 ghế
3. Có một cái ghế, 1 cái gương và 1 TV
4. Tôi sống ở phố Nguyễn Thị Định
C (Trang 62 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Read and circle the correct answers (Đọc và khoanh vào đáp án đúng)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Nhà của anh ấy là một nhà thuyền
2. Anh ấy đến từ nước Anh
3. Anh ấy có thể lái nhà thuyền trên kênh
4. Nhà của anh ấy có 1 phòng ngủ
D (Trang 62 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen (Nhìn và nghe)
Audio 44
Học sinh tự thực hành
D (Trang 62 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and write (Nghe và viết)
Audio 45
Đáp án:
1. Red
2. brothers
3. orange
4. desk
Hướng dẫn dịch:
Alex: Mia sống ở đâu thế?
Mia: Mình sống ở phố đỏ ở London
Alex: Ồ. Thế bạn sống với ai?
Mia: Mình sống với bố mẹ và 2 người anh
Mia: Nhà của bạn thế nào Alex?
Alex: Tuyệt lắm, mình yêu phòng ngủ của mình
Mia: Nó như thế nào?
Alex: Nó có màu cam. Có 1 tủ, 1 bàn học và 1 TV
Mia: Wow. Nghe tuyệt đấy
D (Trang 62 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends (Luyện tập với bạn bè)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 63 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Read and circle true or false (Đọc và khoanh đúng sai)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
Tôi sống ở phố Hoàng Văn Thụ ở Đà Lạt. Tôi sống với bố mẹ. Nhà của tôi có 8 phòng. Tôi rất thích phòng ngủ của mình. Nó có màu hồng. Nó còn có 1 giường ngủ, 1 cái bàn và 1 tủ quần áo
F (Trang 63 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Look at E. Write about your home (Nhìn mục E. Viết về nhà của bạn)
Gợi ý:
I live in Kim Ma Street in Ha Noi. I live with my family. My house has 4 rooms. I love my bedroom. It is orange. It has a bedroom, a closet and a chair.
Hướng dẫn dịch:
Tôi ở phố Kim Mã, Hà Nội. Tôi sống cùng gia đình. Nhà tôi có 4 phòng. Tôi thích phòng ngủ của mình. Nó màu cam. Nó có một giường ngủ, một tủ quần áo và một chiếc ghế.
G (Trang 63 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Talk about your home. (Nói về nhà của bạn)
Học sinh tự thực hành
Review and practice
A (Trang 64 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Listen and (v) the box. (Nghe và đánh v vào hộp)
Audio 46
Đáp á
n
1. He’s in the kitchen
2. He’s playing
3. Picture is in the bedroom
4. She’s in the kitchen
5. He’s cleaning
Hướng dẫn dịch:
1. Bố đang ở trong bếp
2. Anh ấy đang chơi
3. Bức tranh ở trong phòng ngủ
4. Bà ấy ở trong bếp
5. Anh ấy đang dọn dẹp
B (Trang 64 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Look and read. Put a (v) or a (x). (Nhìn và đọc. Đánh dấu v hoặc dấu x)
Đáp án
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy đang ăn
2. Anh ấy đang dọn dẹp
3. Cô ấy đang ngủ
4. Anh ấy đang nấu ăn
C (Trang 65 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Play the board game. (Chơi trò chơi bàn cờ)
Hướng dẫn dịch:
Mẹ đang ở đâu nhỉ? – Mẹ đang ở trong bếp
Có gương ở trong phòng khách không? – Có đó
Cô ấy đang làm gì thế? – Cô ấy đang ngủ
Review (Unit 1-4)
Vocabulary (Trang 66 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and number. (Nhìn và đánh số)
Đáp á
n
Hướng dẫn dịch:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Giường ngủ |
Bàn |
Ghế sofa |
Ghế |
Bàn |
Vocabulary (Trang 66 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Complete the words. (Hoàn thành các từ sau)
Đáp án:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Eight |
Ruler |
Drawing |
Grandmother |
Bathroom |
Hướng dẫn dịch:
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Số tám |
Cái thước |
Vẽ tranh |
Bà |
Phòng tắm |
Grammar (Trang 66 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn)
Đáp án
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ Nhật Bản
2. Đây có phải tẩy của bạn không? – Đúng vậy
3. Khi nào bạn có tiết tiếng Anh? – Tôi có tiết tiếng Anh vào thứ hai
4. Màu sắc yêu thích của bạn là gì? - Màu sắc yêu thích của tôi là màu đỏ
5. Tôi sống ở phố Brown ở Luân Đôn
Communication (Trang 67 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 4. Read and match. (Đọc và nối)
Đáp án
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn của bạn có thích hát không? – Có họ thích lắm
2. Bạn khỏe không? – Tớ khỏe, còn cậu thì sao?
3. Tên cô ấy là gì? – Tên cô ấy là Linh
4. Đây có phải những chiếc bút chì của bạn không? – Không phải
5. Cô ấy đang làm gì thế? – Cô ấy đang ăn
6. Có gương trong phòng tắm không? – Có đó
Listening (Trang 67 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 5. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn)
Audio 47
Đáp á
n
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ Ấn Độ
2. Bạn của bạn có thích đọc sách không? – Họ có
3. Bố đang ở đâu? – Bố đang ở trong bếp
4. Đây có phải sổ của bạn không? – Không, chúng không phải
Reading and Writing (Trang 67 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 6. Look, read, and fill in the blanks. (Nhìn, đọc và điền vào chỗ trống)
Đáp án:
(1) the UK
(2) painting
(3) dog
(4) P.E
(5) mirror
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Mình là John. Mình đến từ nước Anh. Mình thích vẽ tranh. Mình yêu chú chó của mình. Mình có tiết thể dục vào thứ ba và thứ năm. Phòng ngủ của mình có 1 giường ngủ, 1 cái bàn và 1 cái gương.