Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 2 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family
Lesson 1
A (Trang 24 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 35
Hướng dẫn dịch:
1. bố
2. mẹ
3. anh/em trai
4. chị/em gái
A (Trang 24 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Four corners. (Chơi trò chơi Bốn góc)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 24 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice. (Nghe và luyện tập)
Audio 36
Hướng dẫn dịch:
Đây là bố của tớ
Xin chào, cháu là Alfie
Xin chào Alfie
B (Trang 24 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Fill in the blanks. Practice. (Điền vào chỗ trống. Luyện tập)
Đáp án:
1. This is my sister
2. This is my mother
3. Hello, Alfie
4. Hello, I’m Tom
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là em gái của tôi
2. Đây là mẹ tôi
3. Xin chào, Alfie
4. Xin chào, tôi là Tom
C (Trang 25 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Audio 37
Học sinh tự thực hành
C (Trang 25 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Chant. (Hát ca)
Audio 38
Học sinh tự thực hành
D (Trang 25 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen. (Nhìn và nghe)
Audio 39
Học sinh tự thực hành
D (Trang 25 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and write. (Nghe và viết)
Audio 40
Đáp án:
1. Tom: Here, Alfie. This is my father
Alfie: Hello, I’m Alfie
Mr. Brown: Hello, Alfie
2. Tom: Alfie. This is my brother, Ben.
Alfie: Hello Ben
Ben: Hi, Alfie
3. Tom: OK, Alfie. This is my mother
Mrs. Brown: Hello, Alfie
Alfie: Hello
4. Alfie: Oh! And who is this? Hello. I’m Alfie. What’s your name?
Tom: Haha! Oh, Alfie. That’s Ziggy
Hướng dẫn dịch:
1. Tom: Đây, Alfie. Đây là bố tớ
Alfie: Xin chào, cháu là Alfie
Ông Brown: Xin chào, Alfie
2. Tom: Alfie. Đây là anh trai tớ, Ben.
Alfie: Xin chào anh Ben
Ben: Chào Alfie
3. Tom: OK, Alfie. Đây là mẹ của tớ
Bà Brown: Xin chào, Alfie
Alfie: Xin chào bác ạ
4. Alfie: Ồ! Và đây là ai? Xin chào. Tớ là Alfie. Cậu tên là gì?
Tom: Haha! Ôi, Alfie. Đó là Ziggy
D (Trang 25 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends. (Luyện tập với bạn bè)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 26 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Point and say. (Chỉ vào và nói)
Hướng dẫn dịch:
Đây là bố của tớ
E (Trang 26 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Role-play. (Đóng vai)
Hướng dẫn dịch:
Đây là chị/em gái của tớ, Lucy
Xin chào Lucy, mình là Alfie
Xin chào Alfie
F (Trang 26 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Draw your family. Point and say. (Vẽ gia đình. Chỉ vào và nói)
Hướng dẫn dịch:
Đây là chị của tôi, Mai
F (Trang 26 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Role-play. (Đóng vai)
Hướng dẫn dịch:
Xin chào Mai, tớ là Lan – xin chào Lan
Lesson 2
A (Trang 27 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Đáp án:
1. ông
2. bà
3. chú
4. dì
5. em họ
A (Trang 27 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Heads up. What’s missing? (Chơi trò ngẩng cao đầu. Điều gì đang còn thiếu?)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 27 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Audio 42
Hướng dẫn dịch:
Cô ấy là ai thế? – Cô ấy là dì của tôi
Tên cô ấy là gì vậy? – Tên dì ấy là May
B (Trang 27 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)
Đáp án:
1. Who’s he? – He’s my uncle
2. Who’s he? – He’s my grandfather
3. What’s his name? – His name’s Bill
4. What’s her name? – Her name’s Lucy
Hướng dẫn dịch:
1. Chú ấy là ai? - Đó là chú của tôi
2. Ông ấy là ai? - Ông ấy là ông nội của tôi
3. Tên anh ấy là gì? - Tên của anh ấy là Bill
4. Cô ấy tên gì? - Tên cô ấy là Lucy
C (Trang 28 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Audio 43
Học sinh tự thực hành
C (Trang 28 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Chant. (Hát ca)
Audio 44
Học sinh tự thực hành
D (Trang 28 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen. (Nhìn và nghe)
Audio 45
Học sinh tự thực hành
D (Trang 28 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh)
Audio 46
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Alfie: Anh ấy là ai vậy?
Tom: Anh ấy là anh trai tớ đấy
Alfie: Tên anh ấy là gì thế?
Tom: Tên anh ấy là Alex
2. Alfie: Cậu ấy là ai vậy?
Tom: Cậu ấy là em họ tớ đấy
Alfie: Tên cậu ấy là gì thế?
Tom: Tên cậu ấy là Bill
3. Alfie: Chú ấy là ai vậy?
Tom: Chú ấy là chú tớ đấy
Alfie: Tên chú ấy là gì thế?
Tom: Tên chú ấy là Tony
4. Alfie: Cô ấy là ai vậy?
Tom: Cô ấy là dì tớ đấy
Alfie: Tên cô ấy là gì thế?
Tom: Tên cô ấy là May
Alfie: Gia đình cậu trông thật tuyệt, Tom à
D (Trang 28 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends. (Luyện tập với bạn bè)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 29 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Point, ask, and answer. (Chỉ vào, hỏi và trả lời)
Hướng dẫn dịch:
Alfie: Ông ấy là ai vậy?
Tom: Ông ấy là ông tớ đấy
Alfie: Tên ông cậu là gì thế?
Tom: Tên ông tớ là Dan
F (Trang 29 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Draw your family. Ask and answer. (Vẽ gia đình. Hỏi và trả lời)
Hướng dẫn dịch:
A: Người ấy là ai vậy?
B: Đó là….
A: Tên …. là gì thế?
B: Tên …. là ….
Lesson 3
A (Trang 30 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 47
Hướng dẫn dịch:
1. Làm bài tập về nhà
2. Dọn dẹp phòng
3. Thức dậy
4. Đi ngủ
A (Trang 30 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Pass the word. (Chơi trò Chuyển từ)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 30 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Audio 48
Hướng dẫn dịch:
Hãy dọn dẹp phòng nhé con!
B (Trang 30 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)
Đáp án:
1. Clean your room!
2. Wake up!
3. Do your homework!
4. Go to bed!
Hướng dẫn dịch:
1. Hãy dọn phòng của bạn!
2. Thức dậy đi!
3. Hãy làm bài tập về nhà của bạn!
4. Hãy đi ngủ đi!
C (Trang 31 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Audio 49
Học sinh tự thực hành
C (Trang 31 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Chant. (Hát ca)
Audio 50
Học sinh tự thực hành
D (Trang 31 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen. (Nhìn và nghe)
Audio 51
Học sinh tự thực hành
D (Trang 31 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and write. (Nghe và viết)
Audio 52
Đáp án:
1. Mrs. Brown: Lucy, wake up!
2. Mrs. Brown: Tom! What are you doing?
Tom: Playing
Mrs. Brown: Stop playing and do your homework, please, Tom!
Tom: OK, Mom.
3. Mrs. Brown: Ben, this place is so messy! Clean your room right now
Ben: OK
4. Mrs. Brown: You look tired, Ben. Go to bed
Ben: OK, Mom.
Alfie: Zzzzzzz
Mrs. Brown: Oh no! Go to bed, Alfie.
Hướng dẫn dịch:
1. Bà Brown: Lucy, dậy đi!
2. Bà Brown: Tom! Con đang làm gì đấy?
Tom: Con đang chơi
Bà Brown: Đừng chơi nữa và làm bài tập đi, Tom!
Tom: Vâng ạ
3. Bà Brown: Ben, chỗ này lộn xộn quá! Dọn phòng của con ngay đi
Ben: Vâng ạ
4. Bà Brown: Trông con có vẻ mệt mỏi, Ben. Đi ngủ đi con
Ben: Vâng ạ
Alfie: Zzzzzzz
Bà Brown: Ồ không! Đi ngủ đi Alfie.
D (Trang 31 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends. (Luyện tập với bạn bè)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 32 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Point and say. (Chỉ vào và nói)
Đáp án:
1. Stand up
2. Hands up
3. Wake up
4. Clean the room
5. Do the homework
6. Sit down
Hướng dẫn dịch:
1. Đứng lên
2. Giơ tay lên
3. Thức dậy
4. Dọn phòng
5. Làm bài tập
6. Ngồi xuống
F (Trang 32 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Play Simon says. (Chơi trò Simon nói rằng)
Hướng dẫn dịch:
Simon nói rằng: ‘’Hãy đi ngủ đi’’
Làm bài tập về nhà đi
Culture
A (Trang 33 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 53
Hướng dẫn dịch:
1. con chó
2. con mèo
3. con cá
4. con chim
A (Trang 33 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Play Heads up. What’s missing? (Chơi trò ngẩng cao đầu. Điều gì bị mất?)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 33 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Audio 54
Hướng dẫn dịch:
Tôi thích mèo của tôi.
Tôi yêu loài mèo
Tôi không thích loài chó
B (Trang 33 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)
Đáp án:
1. I like birds
2. I love my cat
3. I don’t like fish
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thích chim
2. Tôi yêu con mèo của tôi
3. Tôi không thích cá
C (Trang 34 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Read and circle. (Đọc và khoanh)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Bill đến từ Canada
2. Thú cưng của nhà cậu ấy là một chú chó
3. Chú chó của cậu ấy 5 tuổi rồi
4. Chú chó của cậu ấy có màu nâu
D (Trang 34 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Look and listen. (Nhìn và nghe)
Audio 55
Học sinh tự thực hành
D (Trang 34 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 2. Listen and write. (Nghe và viết)
Audio 56
Đáp án:
1. Joe: Mary, do you have a pet?
Mary: Yes, I have a bird. His name is Tommy.
Joe: Really? Cool! What color is he?
Mary: He’s yellow
2. Mary: Do you have a pet bird, Joe?
Joe: I don’t like birds. We have a cat.
Mary: What color is he?
Joe: He’s brown
Hướng dẫn dịch:
1. Joe: Mary, bạn có nuôi thú cưng không?
Mary: Có, tớ có nuôi một chú chim. Tên nó là Tommy.
Joe: Thật không? Tuyệt! Nó có màu gì?
Mary: Nó có màu vàng
2. Mary: Bạn có nuôi chú chim nào không, Joe?
Joe: Tớ không thích chim. Nhà tớ có một con mèo.
Mary: Nó có màu gì màu gì?
Joe: Lông nó màu nâu
D (Trang 34 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 3. Practice with your friends. (Luyện tập với bạn bè)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 35 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) 1. Read and circle True or False. (Đọc và khoanh đúng hoặc sai)
Đáp án:
1. The girl has one brother
2. Her pet is nine years old
3. Mimi is her pet
Hướng dẫn dịch:
1. Cô gái có một người anh trai
2. Thú cưng của cô ấy được 9 tuổi rồi
3. Mimi là thú cưng của cô ấy
F (Trang 35 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Look at E. Write about your pet. (Nhìn vào mục E. Viết về con vật nuôi của bạn)
Gợi ý:
My name is Lan. I live with my father, my mother and my sister. My family pet is a cat. Her name is Mimi. She is 2 years old. She is black and white. I love my cat.
Hướng dẫn dịch:
Tớ tên là Lan. Tớ đang sống cùng bố, mẹ và chị gái. Nhà tớ có nuôi một em mèo. Tên em ấy là Mimi. Em mèo nhà tớ được 2 tuổi rồi. Em ấy có màu đen và trắng. Tớ rất yêu Mimi
G (Trang 35 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Talk about your pet. (Nói về vật nuôi của bạn)
Học sinh tự thực hành
Review and practice
A (Trang 36 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Listen and draw lines. (Nghe và vẽ đường nối)
Audio 57
Đáp án:
B (Trang 36 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Read the sentences. Choose a word from the box. Fill in the blanks. (Đọc các câu. Chọn một từ trong hộp. Điền vào chỗ trống)
Đáp án:
1. Clean your room!
2. Wake up!
3. Go to bed!
4. Do your homework!
Hướng dẫn dịch:
1. Hãy dọn phòng của bạn!
2. Thức dậy đi!
3. Đi ngủ đi!
4. Hãy làm bài tập về nhà của bạn!
C (Trang 37 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start) Play the board game. (Chơi trò bàn cờ)
Hướng dẫn dịch:
Đây là bạn của tớ, Alfie – Xin chào, Alfie
Hãy đi ngủ đi!
Người này là ai vậy? – Đó là bố của tớ
Bố cậu tên là gì thế? – Bố tớ tên Sam