Giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: Good food | Cánh diều

1.5 K

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: Good food sách Cánh diều hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 3 Unit 8 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 3.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: Good food

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Vocabulary 1A trang 130

Tiếng anh lớp 3 trang 130 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe. Đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 130 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

A banana: chuối

An apple: táo

A cookie: bánh quy

An egg: trứng

A sandwich : Bánh mì sandwich

Tiếng anh lớp 3 trang 130 Bài 2: Listen and point. Say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 130 | Explore Our World 3 Cánh diều

Tiếng anh lớp 3 trang 130 Bài 3: Play the game: Mining. (Chơi trò chơi: Mining)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 130 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Is it an apple?

Yes, it is

Is it a banana?

No, it isn’t

Is it a cookie?

Yes, it is

Is it an egg?

No, it isn’t

Hướng dẫn dịch:

Nó là một quả táo?

Vâng, đúng vậy

Nó có phải là một quả chuối?

Không, nó không phải

Nó có phải là một cái bánh quy không?

Vâng, đúng vậy

Nó có phải là một quả trứng không?

Không, nó không phải

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Vocabulary 1B trang 131

Tiếng anh lớp 3 trang 131 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 2 trang 131 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Soup: canh, súp

Rice: cơm

Chicken: thịt gà

Fish: cá

Vegetable: rau

Tiếng anh lớp 3 trang 131 Bài 2: Listen and point. Say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 2 trang 131 | Explore Our World 3 Cánh diều

Tiếng anh lớp 3 trang 131 Bài 3: Role- play. (Đóng vai)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 2 trang 131 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Bạn có muốn thịt gà không?

Không,tớ không. Tớ là một chú khỉ

Cậu có muốn một quả táo không?

Có. Tớ yêu táo

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Language Focus 1A trang 132

Tiếng anh lớp 3 trang 132 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 3 trang 132 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Polly: Thức ăn ưa thích của cậu là gì?

Mia: Táo. Tớ thích táo

Tiếng anh lớp 3 trang 132 Bài 2: Look. Listen and draw lines. (Nhìn tranh, nghe và nối)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 3 trang 132 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Đang cập nhật

Tiếng anh lớp 3 trang 132 Bài 3: Ask and answer. Write. (Hỏi, trả lời và viết vào bảng)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 3 trang 132 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Name

Favorite food

Nga

Sandwiches

Lan

Apples

Mai Anh

Chicken

Trả lời:

What’s your favorite food, Nga?

Sandwiches. I like sandwiches

What’s your favorite food, Lan?

Apples. I like apples

What’s your favorite food, Mai Anh?

Chicken. I like chickens

Hướng dẫn dịch:

Món ăn yêu thích của cậu là gì, Nga?

Bánh mì sandwich. Tớ thích bánh mì kẹp

Món ăn yêu thích của cậu là gì, Lan?

Táo. tớ thích táo

Món ăn yêu thích của cậu là gì, Mai Anh?

Gà. Tớ thích gà

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Language Focus 1B trang 133

Tiếng anh lớp 3 trang 133 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 4 trang 133 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Mia: Bạn có thích chuối không?

Eddie: Tớ có. Tớ thích chuối

Polly: Không, tớ không. Tớ không thích chuối.

Tiếng anh lớp 3 trang 133 Bài 2: Look. Listen and circle. Write. (Nhìn tranh, nghe, khoanh tròn đáp án đúng và viết câu)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 4 trang 133 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Đang cập nhật

Tiếng anh lớp 3 trang 133 Bài 3: Point to the picture in 2. Ask and answer. (Chỉ vào bức tranh 2. Hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 4 trang 133 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Do you like orangs? Yes, I do. I like oranges

Do you like fish? No, I don’t. I don’t like fish

Do you like cookies? Yes, I do. I like cookies

Do you like apples? Yes, I do. I like apples.

Do you like chicken? Yes, I do. I like chicken

Hướng dẫn dịch:

Cậu có thích cam hay không? Có, tớ có. Tớ thích cam

Cậu có thích cá không? Không, tớ không. Tớ không thích cá

Cậu có thích bánh quy không? Có, tớ có. Tớ thích bánh quy

Cậu có thích táo không? Có, tớ có. Tớ thích táo.

Cậu có thích thịt gà không? Có, tớ có. tớ thích gà

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Vocabulary 2A trang 134

Tiếng anh lớp 3 trang 134 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 5 trang 134 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Orange juice: nước cam

Water: nước

Lemonade: nước chanh

Coconut water: nước dừa

Tiếng anh lớp 3 trang 134 Bài 2: Point and say. (Chỉ vào tranh và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 5 trang 134 | Explore Our World 3 Cánh diều

Tiếng anh lớp 3 trang 134 Bài 3: Ask and answer. (Hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 5 trang 134 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Do you want coconut water? Yes, I do

Do you want water? No, I don’t

Do you want orange juice? Yes, I do

Hướng dẫn dịch:

Bạn muốn uống nước dừa không? Có, tớ có

Bạn muốn uống nước không? Không, tớ không

Bạn có muốn uống nước cam không? Có, tớ có

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Vocabulary 2B trang 135

Tiếng anh lớp 3 trang 135 Bài 1: Look and listen. Repeat . (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 6 trang 135 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Milk: sữa

Milkshake: kem ly

Soda: nước soda

Tea: trà

Tiếng anh lớp 3 trang 135 Bài 2: Point and say. (Chỉ vào tranh và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 6 trang 135 | Explore Our World 3 Cánh diều

Tiếng anh lớp 3 trang 135 Bài 3: Ask and answer. (Hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 6 trang 135 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Do you like soda? Yes, I do

Do you like tea? No, I don’t

Do you like milkshake? Yes, I do

Do you like milk? No, I don’t

Hướng dẫn dịch:

Cậu thích soda không? Có, tớ có

Cậu có thích trà không? Không, tớ không

Cậu có thích sữa lắc không? Có, tớ có

Cậu có thích sữa không? Không, tớ không

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Language Focus 2A trang 136

Tiếng anh lớp 3 trang 136 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại )

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 7 trang 136 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Eddie: Đây là một quả táo? Có một chút nước

Mia: Đây là một quả chuối. Có một chút sữa

Tiếng anh lớp 3 trang 136 Bài 2: Look. Listen and circle. (Nhìn tranh, nghe và khoanh tròn đáp án đúng)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 7 trang 136 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

Đang cập nhật

Tiếng anh lớp 3 trang 136 Bài 3: Point to the pictures in 2. Say. (Chỉ vào tranh ở bài 2 và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 7 trang 136 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

There is some tea

There is an egg

There is some water

There is a sandwich

Hướng dẫn dịch:

Có một chút trà

Có một quả trứng

Có một chút nước

Có một cái bánh sandwich

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Language Focus 2B trang 137

Tiếng anh lớp 3 trang 137 Bài 1: Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 8 trang 137 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Có một vài quả trứng

Có rất nhiều chuối

Có nhiều bánh quy

Có rất nhiều sữa

Tiếng anh lớp 3 trang 137 Bài 2: Look and write. Say. (Nhìn tranh, viết và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 8 trang 137 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

1. There are a lot of bananas

2. There are some eggs

3. There is a lot of water.

4. There is some tea

Hướng dẫn dịch:

1. Có rất nhiều chuối

2. Có vài quả trứng

3. Có rất nhiều nước

4. Có một chút trà

Tiếng anh lớp 3 trang 137 Bài 3: Talk about the things around you. (Nói những thứ xung quanh bạn)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 8 trang 137 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

There are some pens

There are some erasers

There are some notebooks

Hướng dẫn dịch:

Có một vài cái bút

Có một vài cục tẩy

Có một vài quyển vở

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 The Sounds of English A trang 138

Tiếng anh lớp 3 trang 138 Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 9 trang 138 | Explore Our World 3 Cánh diều

Tiếng anh lớp 3 trang 138 Bài 2: Listen and sing. (Nghe và hát)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 9 trang 138 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Táo?

Tớ thích táo

Tớ thích, tớ thích, tớ thích

Tớ thích táo. Tớ thích. Tớ thích chúng rất nhiều

Trứng?

Tớ thích trứng

Tớ thích, tớ thích, tớ thích

Tớ thích trứng. Tớ thích. Tớ thích chúng rất nhiều

Tiếng anh lớp 3 trang 138 Bài 3: Look and say. Draw lines. (Nhìn tranh, nói và nối)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 9 trang 138 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

a as in sandwich: apple, hat, hand

e as in egg: desk, dress, bed

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 The Sounds of English B trang 139

Tiếng anh lớp 3 trang 139 Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và nói lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 10 trang 139 | Explore Our World 3 Cánh diều

Tiếng anh lớp 3 trang 139 Bài 2: Listen and chant. (Nghe và hát theo)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 10 trang 139 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Thịt gà, thịt gà, thịt gà

Đồ ăn ưa thích của tớ

Tớ nấu thịt gà

Tớ nấu ở bếp

Nước hoa quả, nước hoa quả, nước hoa quả

Đồ uống ưa thích của tớ

Tớ thích nước hoa quả

Tớ uống rất nhiều nước hoa quả

Tiếng anh lớp 3 trang 139 Bài 3: Play the game: Bingo. Use the words in the box. (Chơi trò chơi: Bingo. Sử dụng các từ ở trong bảng)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 10 trang 139 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Apple: táo

Kitchen: nhà bếp

Juice: nước hoa quả

Desk: bàn học

Chicken: thịt gà

Hand: bàn tay

Jump: nhảy

Jacket: áo khoác

Egg: trứng

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Text A trang 140

Tiếng anh lớp 3 trang 140 Bài 1: Listen and read. (Nghe và đọc)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 11 trang 140 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Fun food

Nhìn vào bức tranh! Nó là gì vậy? Bạn có biết không? Có. Nó là đồ ăn. Một số người chơi với đồ ăn. Họ có thể tạo ra những bức tranh, mèo, cây hoặc những khuôn mặt từ đồ ăn. Họ có thể chơi với những bức tranh. Họ cũng có thể ăn nó nữa

Tiếng anh lớp 3 trang 140 Bài 2: Look and read. Check. (Nhìn và đọc. Kiểm tra)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 11 trang 140 | Explore Our World 3 Cánh diều

Trả lời:

1-vegetables

2-watch

Hướng dẫn dịch:

1. Mọi người có thể làm ra các bức tranh từ rau củ quả

2. Mọi người không xem đồ ăn

Tiếng anh lớp 3 trang 140 Bài 3: Draw and say. (Vẽ và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 11 trang 140 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Đây là bức tranh vui nhộn làm từ đồ ăn của tớ. Trong bức tranh này, có một quả chuối và một vài quả chứng. Và còn vài cái bánh quy nữa

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Text B trang 141

Tiếng anh lớp 3 trang 141 Bài 1: Listen and read. (Nghe và đọc)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 12 trang 141 | Explore Our World 3 Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Có một quả táo. Có một chút nước cam. Có hai cái bánh sandwich. Tớ không thích bánh sandwich. Tớ thích táo. Chúng là đồ ăn ưa thích của tớ

Tiếng anh lớp 3 trang 141 Bài 2: Ask and answer. Write. (Hỏi, trả lời và viết )

Me

Friend 1

Friend 2

1. Name:_______

2. Favorite food:_______

1. Name:_______

2. Favorite food:_______

1. Name:_______

2. Favorite food:_______

Trả lời:

Me

Friend 1

Friend 2

1. Name: Linh

2. Favorite food: apples

1. Name: Tuyen

2. Favorite food: cookies

1. Name: Hoa

2. Favorite food: chicken

What is your favorite food, Tuyen?

I like cookies

What is your favorite food, Hoa?

I like chicken

Hướng dẫn dịch:

Đồ ăn ưa thich cậu là gì, Tuyến?

Mình thích bánh quy?

Đồ ăn ưa thích của cậu là gì vậy Hoa?

Mình thích thịt gà

Tiếng anh lớp 3 trang 141 Bài 3: Write about food. Write 10-20 words. (Viết khoảng 10-20 từ về đồ ăn)

Trả lời:

My favorite food is apples. I usually have it after meals. I love apples very much

(Đồ ăn ưa thích của tớ là táo. Tớ thường ăn táo sau các bữa ăn. Tớ thích ăn táo rất nhiều)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Value trang 142

Đang biên soạn

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, chi tiết khác:

Stop and Check 3A & 3B

Unit 8: Good food

Project 4

Stop and Check 4A & 4B

Units 5 - 8 Review

Đánh giá

0

0 đánh giá