Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 6 đầy đủ, chi tiết nhất sách Explore English sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 (Explore English)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Buy |
Động từ |
/baɪ/ |
Mua |
Go on |
Động từ |
/ɡoʊ ɒn/ |
Tiếp tục |
Change |
Động từ |
/tʃeɪndʒ/ |
Thay đổi |
Rent |
Động từ |
/rent/ |
Thuê |
Stay at |
Cụm động từ |
/ˈsteɪ.ət/ |
Ở |
Local food |
Cụm danh từ |
/ˌləʊ.kəl fuːd/ |
Thức ăn địa phương |
Souvenir |
Danh từ |
/ˌsuː.vəˈnɪr/ |
Quà lưu niệm |
Suitcase |
Danh từ |
/ˈsuːt.keɪs/ |
Vali |
Adventure |
Danh từ |
/ədˈven.tʃɚ/ |
Cuộc phiêu lưu |
Safari |
Danh từ |
/səˈfɑːr.i/ |
Cuộc dã ngoại |
Guided tour |
Cụm danh từ |
/ɡaɪdid tʊr / |
Chuyến tham quan có hướng dẫn viên |
Theme park |
Cụm danh từ |
/ˈθiːm ˌpɑːrk/ |
Công viên giải trí |
Cruise |
Danh từ |
/kruːz/ |
Du thuyền |
Beach |
Danh từ |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
Dirty |
Tính từ |
/ˈdɝː.t̬i/ |
Bẩn |
Exciting |
Tính từ |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
Thú vị |
Amusing |
Tính từ |
/əˈmjuːzɪŋ/ |
Vui, có tính giải trí |
Shocking |
Tính từ |
/ʃɑːkɪŋ/ |
Gây sửng sốt, kích động |
Satisfying |
Tính từ |
/ˈsæt̬.ɪs.faɪ.ɪŋ/ |
Thỏa mãn |
Amazing |
Tính từ |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
Kinh ngạc |
Outstanding |
Tính từ |
/ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ |
Nổi bật |
Magnificent |
Tính từ |
/mæɡˈnɪf.ə.sənt/ |
Tráng lệ |
Terrible |
Tính từ |
/ˈter.ə.bəl/ |
Kinh khủng |
Horrible |
Tính từ |
/ˈhɔːr.ə.bəl/ |
Không thoải mái, tồi tệ |
Fascinating |
Tính từ |
/ˈfæs.ən.eɪtɪŋ/ |
Cuốn hút, lôi cuốn |
Exhausting |
Tính từ |
/ɪɡˈzɑː.stɪŋ/ |
Mệt mỏi |
Spotless |
Tính từ |
/ˈspɑːt.ləs/ |
Cực kì sạch |
Enormous |
Tính từ |
/əˈnɔːr.məs/ |
Cực kì lớn |
Go hiking |
Cụm động từ |
/ ɡoʊ ˈhaɪ.kɪŋ/ |
Đi leo núi |
Tiring |
Tính từ |
/ˈtaɪ.rɪŋ/ |
Mệt mỏi |
Habitat |
Danh từ |
/ˈhæb.ə.tæt/ |
Môi trường sống |
Nocturnal |
Tính từ |
/nɑːkˈtɝː.nəl/ |
Hoạt động về đêm |
Trek |
Danh từ |
/trek/ |
Leo núi |
Awed |
Tính từ |
/ɑːd/ |
Kính nể |
Experience |
Động từ |
/ɪkˈspɪr.i.əns/ |
Trải nghiệm |
Explore |
Động từ |
/ɪkˈsplɔːr/ |
Khám phá |
Exist |
Động từ |
/ɪɡˈzɪst/ |
Tồn tại |
UNESCO World Heritage Site |
Cụm danh từ |
/juːˈnes.koʊ ˌwɝːld ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ ˌsaɪt/ |
Di sản thế giới được UNESCO công nhận |
National Park |
Cụm danh từ |
/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːrk/ |
Công viên quốc gia |
Conclude |
Động từ |
/kənˈkluːd/ |
Kết luận |
Underground |
Tính từ |
/ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/ |
Dưới đất, ngầm |
Offer |
Động từ |
/ˈɑː.fɚ/ |
Đề nghị |
Wildlife |
Danh từ |
/ˈwaɪld.laɪf/ |
Cuộc sống nơi hoang dã |
Geological |
Tính từ |
/ˌdʒi.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/ |
Địa chất |
Discount |
Danh từ |
/'diskaunt/ |
Giảm giá |
Xem thêm các bài giải Tiếng Anh 10 Cánh diều hay:
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh lớp 10
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều hay, chi tiết khác: