Với giải Bài 2 trang 22 SBT Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo chi tiết trong Unit 3: The past Vocabulary and Listening giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7. Mời các bạn đón xem:
Giải SBT Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: The past Vocabulary and Listening
2 (trang 22 SBT Tiếng Anh 7 Fiend plus): Complete the text using the past simple form of the verbs (Hoàn thành văn bản bằng cách sử dụng quá khứ đơn của các động từ)
Đáp án:
1. felt |
2. found |
3. watched |
4. travelled |
5. met |
6. looked |
7. helped |
8. left |
9. came |
|
Hướng dẫn dịch:
Quay lại tương lai
Tối qua, sau khi ăn tối xong, tôi cảm thấy hơi buồn chán nên đã tìm trong một chiếc hộp cũ. Tôi tìm thấy một đĩa DVD cũ có tên Back to the Future và tôi đã xem nó. Trong phim, một sinh viên trẻ được gọi là Marty McFly trở về quá khứ trong một cỗ máy thời gian. Anh ấy đã gặp cha mẹ tuổi teen của mình và anh ấy đã rất ngạc nhiên vì họ trông rất trẻ!
Lần đầu tiên anh ấy đã ngăn cản bố mẹ anh ấy gặp mặt và anh ấy đã rất lo lắng. Anh ấy không muốn thay đổi quá khứ! Nhưng cuối cùng, anh ấy đã giúp bố mẹ mình gặp nhau và mọi người đều rất vui.
Cuối phim, anh rời bỏ quá khứ và anh trở lại hiện tại. Đó là một bộ phim rất vui nhộn!
Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
1 (trang 22 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus): Match 1-8 with a-h (Nối 1-8 với a-h)