Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 7 Vocabulary: School sách Friend plus Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 7. Mời các bạn đón xem:
Giải SBT Tiếng anh lớp 7 Vocabulary: School
Đáp án:
1. maths (toán học)
2. timetable (thời gian biểu)
3. notebook (sổ tay)
4. student (học sinh)
5. teacher (giáo viên)
6. science (khoa học)
7. book (cuốn sách)
Đáp án:
1. homework |
2. exercise |
3. maths |
4. room |
5. notes |
6. history |
7. exam |
8. teacher |
Hướng dẫn dịch:
1. Khi bạn làm việc của trường vào buổi tối.
2. Những câu hỏi bạn cần trả lời trong sách học.
3. Bạn học về các con số trong chủ đề này.
4. Một nơi cho các bài học ở trường.
5. Bạn viết những điều này vào sổ tay của bạn.
6. Khi bạn tìm hiểu về những điều từ rất lâu trước đây.
7. Bạn cần học rất nhiều cho kỳ thi quan trọng này.
8. Học sinh học những điều với người này.
1. The new school year is … September.
2. The first class is … 7:00 … the morning.
3. My maths lesson is … Friday.
4. There's a lunch break … noon.
5. The weather is very hot in Hö Chi Minh City … the summer.
6. My sister hasn't got much homework … the weekend.
7. The English Club is … Sunday mornings.
8. Teachers' Day is … November 20th.
Đáp án:
1. in |
2. at, in |
3. on |
4. at |
5. in |
6. at |
7. on |
8. on |
Hướng dẫn dịch:
1. Năm học mới là vào tháng Chín.
2. Buổi học đầu tiên vào lúc 7 giờ sáng.
3. Buổi học toán của tôi là vào thứ Sáu.
4. Có một giờ nghỉ trưa vào buổi trưa.
5. Thời tiết rất nóng ở Thành phố Hồ Chí Minh vào mùa hè.
6. Em gái tôi không có nhiều bài tập về nhà vào cuối tuần.
7. Câu lạc bộ Tiếng Anh sinh hoạt vào sáng Chủ nhật.
8. Ngày nhà giáo là ngày 20 tháng 11.
Gợi ý:
- subjects: geography, history
- people: student, teacher
- books: notebook
- places: music room; science lab
Student can add 8 more words:
- subjects: English, French, German, art, ICT, biology
- chemistry, physics, PE, PSHE, science, maths, languages
- people: headteacher, deputy head, caretaker, lab assistant, secretary
- books: dictionary, atlas, text book, novel, science book
- places: hall, canteen, field, corridor, gym, sports hall, playground
Hướng dẫn dịch:
- môn học: địa lý, lịch sử
- người: học sinh, giáo viên
- sách: vở ghi
- địa điểm: phòng âm nhạc; phòng thí nghiệm khoa học
Học sinh có thể thêm 8 từ nữa:
- môn học: tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, nghệ thuật, CNTT-TT, sinh học
- hóa học, vật lý, thể dục, PSHE, khoa học, toán học, ngôn ngữ
- những người: hiệu trưởng, phó trưởng phòng, người trông coi, trợ lý phòng thí nghiệm, thư ký
- sách: từ điển, tập bản đồ, sách văn bản, tiểu thuyết, sách khoa học
- địa điểm: hội trường, căng tin, sân, hành lang, phòng tập thể dục, nhà thi đấu thể thao, sân chơi