Review 2 Skills lớp 12 trang 74, 75 | Tiếng Anh 12 Global Success

211

Với giải Review 2 Skills lớp 12 trang 74, 75 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Review 2 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 12 Review 2

Review 2 Skills lớp 12 trang 74, 75

Listening 1

1. Listen to a talk about a city. What is it about?

(Nghe một bài nói chuyện về một thành phố. Nó nói về cái gì?)

 

 

A. How Dream City has changed.

(Dream City đã thay đổi như thế nào.)

B. The modern facilities in Dream City.

(Cơ sở vật chất hiện đại tại Dream City.)

C. Why people want to live in Dream City.

(Tại sao mọi người muốn sống ở Dream City.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Hello everyone! This Saturday, we're going to talk about Dream City. Well, Dream City used to be a small town. It has now expanded into a modern city. Let's take a look at three major changes.

First, I'll talk about housing. Over the last ten years, many old houses have been pulled down to make way for new high-rise buildings and blocks of flats. However, as the city population continues to grow, there's still a housing shortage. As a result, rents and home prices are getting higher and higher. Many residents now struggle to pay their rents and can't afford to buy their own homes.

Despite the high cost of housing, people still want to live in the city because of the better facilities it offers. There're also better schools and universities that offer students more education opportunities. I should also mention more supermarkets, shopping centres and convenience stores that have made shopping so convenient for residents. Unfortunately, traditional markets are now struggling to survive.

And finally, I'll talk about the public transport, which has also undergone changes. Bus and train services are more frequent and comfortable as modern buses and trains have air-conditioning. However, many people still prefer to drive their own cars, which means that roads can get very busy and traffic jams are common during rush hour. [fading]

Tạm dịch:

Xin chào tất cả mọi người! Thứ Bảy tuần này chúng ta sẽ nói về Dream City. À, Dream City từng là một thị trấn nhỏ. Bây giờ nó đã mở rộng thành một thành phố hiện đại. Chúng ta hãy xem xét ba thay đổi lớn.

Đầu tiên tôi sẽ nói về nhà ở. Hơn mười năm qua, nhiều ngôi nhà cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho những tòa nhà cao tầng và chung cư mới. Tuy nhiên, khi dân số thành phố tiếp tục tăng, tình trạng thiếu nhà ở vẫn xảy ra. Kết quả là giá thuê nhà và giá nhà ngày càng cao. Nhiều cư dân hiện đang phải vật lộn để trả tiền thuê nhà và không đủ khả năng mua nhà riêng.

Mặc dù chi phí nhà ở cao nhưng mọi người vẫn muốn sống ở thành phố vì nơi đây có cơ sở vật chất tốt hơn. Ngoài ra còn có các trường học và đại học tốt hơn mang đến cho học sinh nhiều cơ hội học tập hơn. Tôi cũng nên đề cập đến nhiều siêu thị, trung tâm mua sắm và cửa hàng tiện lợi đã giúp người dân mua sắm trở nên thuận tiện hơn. Thật không may, các chợ truyền thống hiện đang phải vật lộn để tồn tại.

Và cuối cùng, tôi sẽ nói về phương tiện giao thông công cộng, cũng đã trải qua những thay đổi. Dịch vụ xe buýt và tàu hỏa thường xuyên hơn và thoải mái hơn vì xe buýt và tàu hỏa hiện đại có máy lạnh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thích lái xe ô tô riêng của mình, điều đó có nghĩa là đường phố có thể rất đông đúc và ùn tắc giao thông thường xuyên xảy ra trong giờ cao điểm. [tiếng nói nhỏ dần]

Lời giải chi tiết:

It is about A. How Dream City has changed.

(Bài nghe nói về Dream City thay đổi như thế nào.)

Listening 2

2. Listen again and complete the note with no more than TWO words for each answer.

(Nghe lại và hoàn thành phần ghi chú không quá HAI từ cho mỗi câu trả lời.)

 

 

 

• Housing: 

- pulling down (1) _______

- building new (2) _______ and blocks of flats

- getting higher rents and home prices

• Facilities: 

- better schools and universities with more education opportunities

- more supermarkets, shopping centres and convenience stores

- (3) _______ struggling to survive

• Transport:

- more (4) _______ and comfortable bus and train services

- busy roads with (5) _______ during rush hour

Lời giải chi tiết:

• Housing: (Nhà ở)

- pulling down (1) old houses

(phá bỏ những ngôi nhà cũ)

- building new (2) high-rise buildings and blocks of flats

(xây dựng những tòa nhà cao tầng mới và các chung cư)

- getting higher rents and home prices

(nhận được tiền thuê nhà và giá nhà cao hơn)

• Facilities: (Cơ sở vật chất)

- better schools and universities with more education opportunities

(trường học và trường đại học tốt hơn với nhiều cơ hội giáo dục hơn)

- more supermarkets, shopping centres and convenience stores

(nhiều siêu thị, trung tâm mua sắm và cửa hàng tiện lợi)

- (3) traditional markets struggling to survive

(chợ truyền thống đấu tranh để tồn tại)

• Transport: (Phương tiện)

- more (4) frequent and comfortable bus and train services

(các dịch vụ xe buýt và xe lửa tiện nghi và thường xuyên hơn)

- busy roads with (5) traffic jams during rush hour

(đường đông đúc với ùn tắc giao thông trong giờ cao điểm)

Speaking 1

1. Work in pairs. Discuss the impact of urban development on people's life and complete the following table.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về tác động của phát triển đô thị đến đời sống người dân và hoàn thành bảng sau.)

Urban development

Positive and/or negative impact on urban life

1. Growing population

Housing shortage, higher rents and home prices

2. More schools and universities

 

3. Expanded roads

 

4. More shops, restaurants, and supermarkets

 

Lời giải chi tiết:

Urban development

(Phát triển đô thị)

Positive and/or negative impact on urban life

(Tác động tích cực và/hoặc tiêu cực đến đời sống đô thị)

1. Growing population

(Dân số ngày càng tăng)

Housing shortage, higher rents and home prices

(thiếu nhà ở, giá thuê và giá nhà cao hơn)

2. More schools and universities

(Nhiều trường học và trường đại học hơn)

better-educated workforce, educational opportunities

(lực lượng lao động được giáo dục tốt hơn, cơ hội giáo dục tốt hơn)

3. Expanded roads

(Mở rộng đường)

transportation efficiency, environmental concerns, land use changes

(hiệu quả giao thông, mối quan tâm về môi trường, thay đổi việc sử dụng đất)

4. More shops, restaurants, and supermarkets

(Thêm cửa hàng, nhà hàng, siêu thị)

variety of goods, economic growth, traffic jams

(hàng hóa đa dạng, kinh tế tăng trưởng, ùn tắc giao thông)

 

Speaking 2

2. Discuss in groups. Which change in 1 do you think has the most positive impact, and which one has the most negative impact on urban life? Then report the group's answers to the class.

(Thảo luận nhóm. Bạn nghĩ thay đổi nào trong bài 1 có tác động tích cực nhất và thay đổi nào có tác động tiêu cực nhất đến đời sống đô thị? Sau đó báo cáo câu trả lời của nhóm trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

- I think the change “more schools and universities” has the most positive impact on urban life because this contributes to the development of a well-educated workforce, fostering economic growth, innovation, and social progress.

(Tôi cho rằng sự thay đổi “thêm nhiều trường học và đại học” có tác động tích cực nhất đến đời sống đô thị vì điều này góp phần phát triển lực lượng lao động có trình độ học vấn cao, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đổi mới và tiến bộ xã hội.)

- I think the change “growing population” has the most negative impact on urban life because this could result in increased homelessness and a decline in overall living standards.

(Tôi cho rằng sự thay đổi “gia tăng dân số” có tác động tiêu cực nhất đến đời sống đô thị vì điều này có thể dẫn đến tình trạng vô gia cư gia tăng và suy giảm mức sống chung.)

Reading 1

1. Read the text. Match each section (A-C) with a heading (1-5). There are TWO extra headings.

(Đọc văn bản. Nối mỗi phần (A-C) với tiêu đề (1-5). Có HAI tiêu đề dư.)

1. Boosting students' confidence

(Tăng cường sự tự tin của học sinh)

2. Building their professional network for future careers

(Xây dựng mạng lưới nghề nghiệp cho sự nghiệp tương lai)

3. Improving their study results in class

(Cải thiện kết quả học tập trên lớp)

4. Developing students' skills for future jobs

(Phát triển kỹ năng cho sinh viên cho công việc tương lai)

5. Helping students to enjoy the work environment

(Giúp sinh viên thích thú với môi trường làm việc)

Today, more and more students are doing part-time jobs while they are still studying at secondary school. Having a job while at school can benefit secondary school students in several ways.

A. ___________

To begin with, students can gain and develop important skills that may be useful in their future careers. The real work environment can help students learn more new skills as well as improve existing ones such as communication, teamwork, or problem-solving skills. For example, if a student works as a waiter or waitress, he or she can learn how to greet and communicate with customers. Those who are equipped with various life skills can perform better in their future jobs.

B. ___________

In addition, having a part-time job can provide students with more experience and then boost their confidence. Students will become more confident if they have opportunities to work together with different groups of people. As we may know, a teaching assistant will help the teacher prepare and present the lesson or mark students' assignments. Students who apply for the post of a teaching assistant are required to meet and interact with the teachers, young pupils, or even parents at various age levels. This can develop their classroom experience as well as confidence.

C. ___________

Finally, those who have a part-time job can build more relationship for their careers in the future. The opportunities to meet in-person and talk to other people in society will help students create a strong connection with people who may be their employers, colleagues, or customers later in their life.

Lời giải chi tiết:

A. 4

B. 1

C. 2

Tạm dịch:

Ngày nay, ngày càng có nhiều học sinh làm việc bán thời gian khi còn học trung học. Có việc làm khi còn đi học có thể mang lại lợi ích cho học sinh trung học theo nhiều cách.

A. Phát triển kỹ năng cho học sinh cho công việc tương lai

Đầu tiên, học sinh có thể đạt được và phát triển những kỹ năng quan trọng có thể hữu ích cho nghề nghiệp tương lai của họ. Môi trường làm việc thực tế có thể giúp học sinh học thêm những kỹ năng mới cũng như cải thiện những kỹ năng hiện có như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm hay kỹ năng giải quyết vấn đề. Ví dụ, nếu một học sinh làm phục vụ bàn, học sinh có thể học cách chào hỏi và giao tiếp với khách hàng. Những người được trang bị nhiều kỹ năng sống khác nhau có thể thực hiện công việc tốt hơn trong tương lai.

B. Tăng cường sự tự tin của học sinh

Ngoài ra, có một công việc bán thời gian có thể giúp sinh viên có thêm kinh nghiệm và từ đó nâng cao sự tự tin của họ. Học sinh sẽ trở nên tự tin hơn nếu có cơ hội làm việc cùng với nhiều nhóm người khác nhau. Như chúng ta đã biết, trợ giảng sẽ giúp giáo viên chuẩn bị và trình bày bài học hoặc chấm bài của học sinh. Học sinh ứng tuyển vào vị trí trợ giảng phải gặp gỡ và giao lưu với giáo viên, học sinh nhỏ tuổi hoặc thậm chí là phụ huynh ở nhiều lứa tuổi khác nhau. Điều này có thể phát triển kinh nghiệm lớp học cũng như sự tự tin của họ.

C. Xây dựng mạng lưới nghề nghiệp cho sự nghiệp tương lai

Cuối cùng, những người có công việc bán thời gian có thể xây dựng nhiều mối quan hệ hơn cho sự nghiệp của họ trong tương lai. Cơ hội gặp gỡ trực tiếp và nói chuyện với những người khác trong xã hội sẽ giúp sinh viên tạo mối liên hệ chặt chẽ với những người có thể là chủ nhân, đồng nghiệp hoặc khách hàng của họ sau này trong cuộc sống

Reading 2

2. Read the text again. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer.

(Đọc lại văn bản. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng.)

1. Which of the following skills is not mentioned?

A. Communication skills.

B. Marketing skills.

C. Teamwork skills.

D. Problem-solving skills.

2. The word 'equipped' in Section A is closest in meaning to ______.

A. supported

B. improved

C. provided

D. produced

3. The word 'they' in Section B refers to ______.

A. parents

B. groups of people

C. teachers

D. students

4. Why does the writer mention 'a teaching assistant' in Section B?

A. To introduce a new job for students who want to work.

B. To give an example of developing confidence for working students.

C. To explain why students want to work as teaching assistants.

D. To show the challenges of becoming a teaching assistant.

5. Which of the following is true about the text?

A. Having a part-time job may develop students' relationship.

B. Students should not work while they are at school.

C. If students start working part-time, they may be punished.

D. It's difficult for working students to talk to someone because they are so busy.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. D

4. B

5. A

1. B

Which of the following skills is not mentioned?

(Kỹ năng nào sau đây không được đề cập?)

A. Communication skills. (Kỹ năng giao tiếp.)

B. Marketing skills. (Kỹ năng tiếp thị.)

C. Teamwork skills. (Kỹ năng làm việc nhóm.)

D. Problem-solving skills. (Kỹ năng giải quyết vấn đề.)

Thông tin: “The real work environment can help students learn more new skills as well as improve existing ones such as communication, teamwork, or problem-solving skills.”

(Môi trường làm việc thực tế có thể giúp học sinh học thêm những kỹ năng mới cũng như cải thiện những kỹ năng hiện có như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm hay kỹ năng giải quyết vấn đề.)

2. C

The word 'equipped' in Section A is closest in meaning to ______.

(Từ 'trang bị' ở Phần A gần nghĩa nhất với…)

A. supported (được hỗ trợ)

B. improved (được cải thiện)

C. provided (được cung cấp)

D. produced (được sản xuất)

Thông tin: “Those who are equipped with various life skills can perform better in their future jobs.”

(Những người được trang bị nhiều kỹ năng sống khác nhau có thể thực hiện công việc tốt hơn trong tương lai.)

3. D

The word 'they' in Section B refers to ______.

(Từ 'họ' ở Phần B chỉ…)

A. parents (cha mẹ)

B. groups of people (nhóm người)

C. teachers (giáo viên)

D. students (học sinh)

Thông tin: “Students will become more confident if they have opportunities to work together with different groups of people.”

(Học sinh sẽ trở nên tự tin hơn nếu có cơ hội làm việc cùng với nhiều nhóm người khác nhau.)

4. B

Why does the writer mention 'a teaching assistant' in Section B?

(Tại sao người viết lại nhắc đến “trợ giảng” ở phần B?)

A. To introduce a new job for students who want to work.

(Giới thiệu việc làm mới cho sinh viên muốn làm việc.)

B. To give an example of developing confidence for working students.

(Nêu ví dụ về phát triển sự tự tin cho sinh viên đang đi làm.)

C. To explain why students want to work as teaching assistants.

(Giải thích tại sao sinh viên muốn làm trợ giảng.)

D. To show the challenges of becoming a teaching assistant.

(Để thể hiện những thách thức khi trở thành trợ giảng.)

Thông tin: “Students who apply for the post of a teaching assistant are required to meet and interact with the teachers, young pupils, or even parents at various age levels. This can develop their classroom experience as well as confidence.”

(Học sinh ứng tuyển vào vị trí trợ giảng phải gặp gỡ và giao lưu với giáo viên, học sinh nhỏ tuổi hoặc thậm chí là phụ huynh ở nhiều lứa tuổi khác nhau. Điều này có thể phát triển kinh nghiệm lớp học cũng như sự tự tin của họ.)

5. A

Which of the following is true about the text?

(Điều nào sau đây đúng về văn bản?)

A. Having a part-time job may develop students' relationship.

(Có một công việc bán thời gian có thể phát triển mối quan hệ giữa học sinh.)

B. Students should not work while they are at school.

(Học sinh không được làm việc khi đang ở trường.)

C. If students start working part-time, they may be punished.

(Nếu học sinh bắt đầu làm việc bán thời gian, họ có thể bị phạt.)

D. It's difficult for working students to talk to someone because they are so busy.

(Học sinh đang đi làm rất khó nói chuyện với ai đó vì họ quá bận.)

Thông tin: “Finally, those who have a part-time job can build more relationship for their careers in the future.”

(Cuối cùng, những người có công việc bán thời gian có thể xây dựng nhiều mối quan hệ hơn cho sự nghiệp của họ trong tương lai.)

Writing

Work in pairs. Read the advert below and write a letter of application (150-180 words) to the Human Resource Department.

(Làm việc theo cặp. Đọc quảng cáo bên dưới và viết thư xin việc (150-180 từ) gửi Phòng Nhân sự.)

NOW RECRUITING: AN ENGLISH TUTOR

Are you looking for a job that impacts the life of children? Are you enthusiastic about teaching English? Join us as an English tutor to make a difference in children's education.

We offer flexible working hours and you can choose to teach morning, afternoon or evening classes. You will be responsible for planning and presenting your lessons, and marking students' assignments. If you want to be considered for this position, please contact:

The Human Resource Department, Language School

1150 Hang Dau Str., Ha Noi

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

ĐANG TUYỂN DỤNG: GIA SƯ TIẾNG ANH

Bạn đang tìm kiếm một công việc có ảnh hưởng đến cuộc sống của trẻ em? Bạn có hứng thú với việc dạy tiếng Anh không? Hãy tham gia cùng chúng tôi với tư cách là gia sư tiếng Anh để tạo nên sự khác biệt trong việc giáo dục trẻ em.

Chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt và bạn có thể chọn dạy các lớp buổi sáng, buổi chiều hoặc buổi tối. Bạn sẽ chịu trách nhiệm lập kế hoạch và trình bày bài học của mình cũng như chấm điểm bài tập của học sinh. Nếu bạn muốn được xem xét cho vị trí này, vui lòng liên hệ:

Phòng Nhân sự, Trường Ngoại ngữ

1150 Hàng Đậu, Hà Nội

Lời giải chi tiết:

8080 Truong Chinh Road, Dong Da District, Ha Noi

The Human Resource Department, Language School

1150 Hang Dau Str., Ha Noi

16 August, 2023

Dear Sir or Madam,

I am writing to apply for a part-time English tutor, which you advertised on your website on 11 August. I believe having a part-time job is a great opportunity to learn valuable skills.

I am in my final year of high school. I have some experience in the job “teaching assistant”. Last summer, I worked at a language center in my neighborhood. My duties included checking attendance, marking students’ assignments and helping teachers prepare lessons. I also plan interactive lessons to attract students.

I am friendly, sociable and hard-working. I am fluent in English, so I can transmit the lessons easily.

I would be delighted to meet you in person to discuss my application. I am available for an interview on weekdays. I have attached my CV for reference. If my application is successful, I will be able to start work at the beginning of September.

I look forward to hearing from you soon.

Yours faithfully,

Trang

Tran Thu Trang

Tạm dịch:

8080 Trường Chinh, Quận Đống Đa, Hà Nội

Phòng Nhân sự, Trường Ngoại ngữ

1150 Hàng Đậu, Hà Nội

16 tháng 8 năm 2023

Thưa ông hoặc bà,

Tôi viết thư này để đăng ký làm gia sư tiếng Anh bán thời gian mà bạn đã quảng cáo trên trang web của mình vào ngày 11 tháng 8. Tôi tin có một công việc bán thời gian là cơ hội tuyệt vời để học những kỹ năng có giá trị.

Tôi đang học năm cuối trung học phổ thông. Tôi có một số kinh nghiệm trong công việc “trợ giảng”. Mùa hè năm ngoái, tôi làm việc tại một trung tâm ngoại ngữ ở khu phố của tôi. Nhiệm vụ của tôi bao gồm điểm danh, chấm bài tập của học sinh và giúp giáo viên chuẩn bị bài học. Tôi cũng lên kế hoạch cho các bài học tương tác để thu hút học sinh.

Tôi là người thân thiện, hòa đồng và làm việc chăm chỉ. Tôi thông thạo tiếng Anh nên có thể truyền tải bài học một cách dễ dàng.

Tôi rất vui được gặp trực tiếp bạn để thảo luận về đơn đăng ký của tôi. Tôi sẵn sàng phỏng vấn vào các ngày trong tuần. Tôi đã đính kèm CV của mình để tham khảo. Nếu đơn xin việc của tôi thành công, tôi sẽ có thể bắt đầu làm việc vào đầu tháng 9.

Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.

Trân trọng,

Trang

Trần Thu Trang

Đánh giá

0

0 đánh giá