Với giải Review 1 Skills lớp 12 trang 46, 47 Tiếng Anh 12 Global Success chi tiết trong Review 1 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 12. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 12 Review 1
Review 1 Skills lớp 12 trang 46, 47
Listening 1
1. Listen to a talk about three traditional festivals and their environmental impact. Number the pictures of the festivals in the order you hear.
(Nghe một bài nói chuyện về ba lễ hội truyền thống và tác động của chúng tới môi trường. Đánh số các hình ảnh về lễ hội theo thứ tự bạn nghe được.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Nowadays, both traditional and modern festivals are trying to reduce their carbon footprints and promote eco-friendly practices. Today, I'm going to talk about three of them.
Now, let's look at this photo. Well, this is Forest Festival or Van Mahotsav in India, a tree-planting festival taking place in the first week of July every year since 1950. Its aim is to raise people's awareness about the importance of forests in India. As part of the festival, thousands of trees are planted by both children and adults all over the country.
Next, I'll talk about Tet Festival, or Vietnamese New Year traditions. As part of the celebration, people release live fish into rivers a week before the festival officially begins. This tradition comes from an ancient story and is believed to bring good luck. It is also used to promote the protection and conservation of freshwater habitats. The event is now monitored by local authorities to ensure fish species are suitable for the ecological conditions of rivers.
Music festivals are also becoming eco-friendly, and one example is Paléo Festival in Switzerland, which is held in July every year. Back in 2009, it introduced reusable cups. Festival goers are also encouraged to use public transport as much as possible. Most food stalls sell local, organic, or vegetarian food. The festival is also committed to using 100 per cent green energy.
Now, do you know any other eco-friendly festivals or traditions?
[...]
Tạm dịch:
Ngày nay, cả lễ hội truyền thống và hiện đại đều đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường. Hôm nay tôi sẽ nói về ba trong số đó.
Bây giờ chúng ta hãy nhìn vào bức ảnh này. Vâng, đây là Lễ hội Rừng hay Van Mahotsav ở Ấn Độ, lễ hội trồng cây diễn ra vào tuần đầu tiên của tháng 7 hàng năm kể từ năm 1950. Mục đích của nó là nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của rừng ở Ấn Độ. Là một phần của lễ hội, hàng nghìn cây xanh được cả trẻ em và người lớn trên khắp cả nước trồng.
Tiếp theo, tôi sẽ nói về Tết Nguyên Đán, hay truyền thống Tết Nguyên đán của người Việt. Là một phần của lễ kỷ niệm, người ta thả cá sống xuống sông một tuần trước khi lễ hội chính thức bắt đầu. Truyền thống này bắt nguồn từ một câu chuyện cổ xưa và được cho là mang lại may mắn. Nó cũng được sử dụng để thúc đẩy việc bảo vệ và bảo tồn môi trường sống nước ngọt. Sự kiện này hiện đang được chính quyền địa phương theo dõi để đảm bảo các loài cá phù hợp với điều kiện sinh thái của sông.
Các lễ hội âm nhạc cũng đang trở nên thân thiện với môi trường, và một ví dụ là Lễ hội Paléo ở Thụy Sĩ được tổ chức vào tháng 7 hàng năm. Trở lại năm 2009, hãng đã giới thiệu những chiếc cốc có thể tái sử dụng. Những người tham gia lễ hội cũng được khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều nhất có thể. Hầu hết các quầy hàng thực phẩm đều bán thực phẩm địa phương, hữu cơ hoặc chay. Lễ hội cũng cam kết sử dụng 100% năng lượng xanh.
Bây giờ, bạn có biết lễ hội hoặc truyền thống thân thiện với môi trường nào khác không?
[...]
Lời giải chi tiết:
Listening 2
2. Listen again and decide whether the following sentences are true (T) or false (F).
(Nghe lại và quyết định xem những câu sau đây đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. People in India celebrate the Forest Festival (Van Mahotsav) annually. (Người dân Ấn Độ tổ chức Lễ hội Rừng (Van Mahotsav) hàng năm.) |
|
|
2. Only adults can plant trees during the Forest Festival. (Chỉ người lớn mới được trồng cây trong Lễ hội Rừng.) |
|
|
3. Vietnamese people release live fish into lakes and rivers after Tet Festival. (Người Việt thả cá sống xuống sông, hồ sau Tết.) |
|
|
4. People who want to attend Paléo Festival shouldn't use their own cars to get there. (Những người muốn tham dự Lễ hội Paléo không nên sử dụng ô tô riêng để đến đó.) |
|
|
5. Food stalls at Paléo Festival are not allowed to use reusable cups. (Các gian hàng ăn uống tại Lễ hội Paléo không được phép sử dụng cốc tái sử dụng.) |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. T
People in India celebrate the Forest Festival (Van Mahotsav) annually.
(Người dân Ấn Độ tổ chức Lễ hội Rừng (Van Mahotsav) hàng năm.)
Thông tin: Well, this is Forest Festival or Van Mahotsav in India, a tree-planting festival taking place in the first week of July every year since 1950.
(Vâng, đây là Lễ hội Rừng hay Van Mahotsav ở Ấn Độ, lễ hội trồng cây diễn ra vào tuần đầu tiên của tháng 7 hàng năm kể từ năm 1950.)
2. F
Only adults can plant trees during the Forest Festival.
(Chỉ người lớn mới được trồng cây trong Lễ hội Rừng.)
Thông tin: As part of the festival, thousands of trees are planted by both children and adults all over the country.
(Là một phần của lễ hội, hàng nghìn cây xanh được cả trẻ em và người lớn trên khắp cả nước trồng.)
3. F
Vietnamese people release live fish into lakes and rivers after Tet Festival.
(Người Việt thả cá sống xuống sông, hồ sau Tết.)
Thông tin: As part of the celebration, people release live fish into rivers a week before the festival officially begins.
(Là một phần của lễ kỷ niệm, người ta thả cá sống xuống sông một tuần trước khi lễ hội chính thức bắt đầu.)
4. T
People who want to attend Paléo Festival shouldn't use their own cars to get there.
(Những người muốn tham dự Lễ hội Paléo không nên sử dụng ô tô riêng để đến đó.)
Thông tin: Festival goers are also encouraged to use public transport as much as possible.
(Những người tham gia lễ hội cũng được khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều nhất có thể.)
5. F
Food stalls at Paléo Festival are not allowed to use reusable cups.
(Các gian hàng ăn uống tại Lễ hội Paléo không được phép sử dụng cốc tái sử dụng.)
Thông tin: Back in 2009, it introduced reusable cups.
(Trở lại năm 2009, hãng đã giới thiệu những chiếc cốc có thể tái sử dụng.)
Speaking 1
1. Work in pairs. Discuss the purpose and eco-friendliness of these festivals and traditions and complete the table below.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về mục đích và tính thân thiện với môi trường của những lễ hội và truyền thống này và hoàn thành bảng dưới đây.)
Festivals/ Traditions |
Purpose/ Eco-friendliness |
1. Forest Festival (India) |
- To encourage every person in India to plant a tree - To raise people's awareness about the importance of forests |
2. Fish release (Tet Festival, Viet Nam) |
|
3. Paléo Festival (Switzerland) |
|
Lời giải chi tiết:
Festivals/ Traditions (Lễ hội/ Truyền thống) |
Purpose/ Eco-friendliness (Mục đích/ Sự thân thiện với môi trường) |
1. Forest Festival (India) (Lễ hội Rừng - Ấn Độ) |
- To encourage every person in India to plant a tree (Để khuyến khích mọi người ở Ấn Độ trồng cây) - To raise people's awareness about the importance of forests (Nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của rừng) |
2. Fish release (Tet Festival, Viet Nam) (Thả cá – Tết ở Việt Nam) |
- To express environmental consciousness by fostering a connection between humans and nature (Để thể hiện ý thức môi trường bằng cách thúc đẩy sự kết nối giữa con người và thiên nhiên) - To promote the well-being of aquatic ecosystems (Để thúc đẩy sự thịnh vượng của hệ sinh thái dưới nước) |
3. Paléo Festival (Switzerland) (Lễ hội Paléo – Thụy Sĩ) |
- To celebrate cultural diversity through music, art, and performance (Tôn vinh sự đa dạng văn hóa thông qua âm nhạc, nghệ thuật và biểu diễn) - Has implemented initiatives to minimize its environmental impact, such as promoting public transportation and encouraging the use of reusable containers (Đã thực hiện các sáng kiến nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường, chẳng hạn như thúc đẩy giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng các thùng chứa có thể tái sử dụng) |
Speaking 2
2. Work in groups. Choose a tradition or festival in your area. Discuss ideas about how to make this tradition or festival greener.
(Làm việc theo nhóm. Chọn một truyền thống hoặc lễ hội trong khu vực của bạn. Thảo luận các ý tưởng về cách làm cho truyền thống hoặc lễ hội này trở nên xanh hơn.)
Lời giải chi tiết:
- Tet in Viet Nam (Tết ở Việt Nam)
+ Encourage the use of eco-friendly materials for traditional decorations such as bamboo, recycled paper, and natural fibers.
(Khuyến khích sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường trong các đồ trang trí truyền thống như tre, giấy tái chế, sợi tự nhiên.)
+ Organize clean-up activities before and after Tet to ensure public spaces remain litter-free.
(Tổ chức các hoạt động dọn dẹp trước và sau Tết để đảm bảo không gian công cộng không có rác thải.)
+ Limit the use of plastic decorations and opt for reusable items that can be stored and reused.
(Hạn chế sử dụng đồ trang trí bằng nhựa và lựa chọn những vật dụng có thể tái sử dụng để bảo quản và tái sử dụng.)
Reading 1
1. Read the text about Alexandre Yersin. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
(Đọc đoạn văn về Alexandre Yersin. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)
Alexandre Yersin was born in 1863 in Switzerland, and passed away at the age of 80 in Nha Trang, Viet Nam. His family was originally from France. He was a doctor who made great contributions to medicine as well as the people in Viet Nam.
In 1890, Yersin left Europe to work as a medical doctor on a ship near Indochina, where he explored the region. In 1894, he was sent to Hong Kong to deal with an infected disease. Then, he discovered a bacterium responsible for the disease and saved millions of people's lives.
One year later, Yersin established a small laboratory in Nha Trang to prepare serums against the disease in human beings and cattle. To fund the laboratory, he started to grow corn, rice, and coffee, and introduced the rubber tree in Indochina. It later became a branch of the Pasteur Institute in Paris.
From 1902 to 1904, he lived in Ha Noi and helped establish Ha Noi Medical University. He was also the first medical director of the university. In 1920, he introduced the first effective drug for preventing and treating malaria in the region.
His house in Nha Trang is now the Yersin Museum. A university in Da Lat was named Yersin University in his honour.
1. Which of the following can be the best title for the text?
A. The story of a remarkable life
B. Yersin's research and exploration in Indochina
C. Yersin's contributions to medicine in Viet Nam
D. Yersin's childhood in Viet Nam
2. The word 'fund' in paragraph 3 is closest in meaning to _____.
A. introduce
B. grow
C. discover
D. finance
3. The word 'It' in paragraph 3 refers to _____.
A. cattle
B. laboratory
C. coffee
D. rubber tree
4. According to the text, which of the following information is true about Yersin?
A. He started living in Ha Noi in 1890.
B. He opened a university by himself.
C. He could find an effective method for treating malaria.
D. He had a house in Nha Trang, which was turned into a pharmacy.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Alexandre Yersin sinh năm 1863 tại Thụy Sĩ, mất năm 80 tuổi tại Nha Trang, Việt Nam. Gia đình ông có gốc từ Pháp. Ông là vị bác sĩ có nhiều đóng góp cho nền y học cũng như nhân dân Việt Nam.
Năm 1890, Yersin rời châu Âu để làm bác sĩ y khoa trên một con tàu gần Đông Dương, nơi ông khám phá khu vực. Năm 1894, ông được cử đến Hồng Kông để điều trị một căn bệnh truyền nhiễm. Sau đó, ông phát hiện ra một loại vi khuẩn gây bệnh và cứu sống hàng triệu người.
Một năm sau, Yersin thành lập một phòng thí nghiệm nhỏ ở Nha Trang để bào chế huyết thanh chống bệnh cho người và gia súc. Để có kinh phí cho phòng thí nghiệm, ông bắt đầu trồng ngô, lúa, cà phê và giới thiệu cây cao su ở Đông Dương. Sau này nó trở thành một chi nhánh của Viện Pasteur ở Paris.
Từ năm 1902 đến năm 1904, ông sống ở Hà Nội và góp phần thành lập Đại học Y Hà Nội. Ông cũng là giám đốc y tế đầu tiên của trường đại học. Năm 1920, ông đã giới thiệu loại thuốc hiệu quả đầu tiên ngăn ngừa và điều trị bệnh sốt rét trong khu vực.
Ngôi nhà của ông ở Nha Trang hiện nay là Bảo tàng Yersin. Một trường đại học ở Đà Lạt được đặt tên là Đại học Yersin để vinh danh ông.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. D |
3. B |
4. C |
1. A
Which of the following can be the best title for the text?
(Câu nào sau đây có thể là tiêu đề phù hợp nhất cho văn bản?)
A. The story of a remarkable life
(Câu chuyện về một cuộc đời đáng chú ý)
B. Yersin's research and exploration in Indochina
(Yersin nghiên cứu và khám phá Đông Dương)
C. Yersin's contributions to medicine in Viet Nam
(Những đóng góp của Yersin cho y học Việt Nam)
D. Yersin's childhood in Viet Nam
(Tuổi thơ của Yersin ở Việt Nam)
2. D
The word 'fund' in paragraph 3 is closest in meaning to _____.
(Từ 'fund' ở đoạn 3 gần nghĩa nhất với _____.)
A. introduce (giới thiệu)
B. grow (phát triển)
C. discover (khám phá)
D. finance (cung cấp tiền)
Thông tin: To fund the laboratory, he started to grow corn, rice, and coffee, and introduced the rubber tree in Indochina.
(Để có kinh phí cho phòng thí nghiệm, ông bắt đầu trồng ngô, lúa, cà phê và giới thiệu cây cao su ở Đông Dương.)
3. B
The word 'It' in paragraph 3 refers to _____.
(Từ 'It' trong đoạn 3 đề cập đến _____.)
A. cattle (gia súc)
B. laboratory (phòng thí nghiệm)
C. coffee (cà phê)
D. rubber tree (cây cao su)
Thông tin: To fund the laboratory, he started to grow corn, rice, and coffee, and introduced the rubber tree in Indochina. It later became a branch of the Pasteur Institute in Paris.
(Để có kinh phí cho phòng thí nghiệm, ông bắt đầu trồng ngô, lúa, cà phê và giới thiệu cây cao su ở Đông Dương. Sau này nó trở thành một chi nhánh của Viện Pasteur ở Paris.)
4. C
According to the text, which of the following information is true about Yersin?
(Theo đoạn văn, thông tin nào sau đây đúng về Yersin?)
A. He started living in Ha Noi in 1890.
(Ông bắt đầu sống ở Hà Nội vào năm 1890.)
B. He opened a university by himself.
(Ông đã tự mình mở một trường đại học.)
C. He could find an effective method for treating malaria.
(Ông có thể tìm ra một phương pháp hiệu quả để điều trị bệnh sốt rét.)
D. He had a house in Nha Trang, which was turned into a pharmacy.
(Ông có một ngôi nhà ở Nha Trang, được cải tạo thành hiệu thuốc.)
Thông tin: In 1920, he introduced the first effective drug for preventing and treating malaria in the region.
(Năm 1920, ông đã giới thiệu loại thuốc hiệu quả đầu tiên ngăn ngừa và điều trị bệnh sốt rét trong khu vực.)
Reading 2
2. Read the following passage about Ton That Tung's contributions to the medicine in Viet Nam. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each blank.
(Đọc đoạn văn sau đây về những đóng góp của Tôn Thất Tùng cho nền y học Việt Nam. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống.)
Ton That Tung was a famous surgeon (1) ________ made great contributions to the medicine in Viet Nam. From 1935 to 1939, he performed operations on over 200 livers of dead bodies and analysed them when he (2) ________ the Indochina School of Medicine and Pharmacy. After the Revolution in August (1945), he worked as a private doctor to take care (3) ________ Uncle Ho. A few years later, he became the director of Phu Doan Hospital (Viet Duc Hospital today). In 1958, he was the first doctor to (4) ________ heart surgery in Viet Nam. Later, in 1960s, he found a new surgery method to reduce bleeding (5) ________ shorten the time for the operation down to only four to eight minutes.
1.
A. whose
B. who
C. which
D. whom
2.
A. made
B. took
C. attended
D. discovered
3.
A. in
B. for
C. about
D. of
4.
A. perform
B. prevent
C. change
D. treat
5.
A. but
B. and
C. so
D. for
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. D |
4. A |
5. B |
1. B
“made” là động từ, trước đó cần chủ ngữ chỉ người => chọn “who”.
2. C
A. made (làm)
B. took (lấy)
C. attended (tham gia)
D. discovered (khám phá)
3. D
Cụm động từ: take care of (chăm sóc)
4. A
A. perform (thực hiện)
B. prevent (ngăn chặn)
C. change (thay đổi)
D. treat (đối xử)
5. C
Từ nối: nối 2 vế tương đương nhau => dùng “and”
Ton That Tung was a famous surgeon who made great contributions to the medicine in Viet Nam. From 1935 to 1939, he performed operations on over 200 livers of dead bodies and analysed them when he attended the Indochina School of Medicine and Pharmacy. After the Revolution in August (1945), he worked as a private doctor to take care of Uncle Ho. A few years later, he became the director of Phu Doan Hospital (Viet Duc Hospital today). In 1958, he was the first doctor to perform heart surgery in Viet Nam. Later, in 1960s, he found a new surgery method to reduce bleeding and shorten the time for the operation down to only four to eight minutes.
Tạm dịch:
Tôn Thất Tùng là một bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng có nhiều đóng góp cho nền y học Việt Nam. Từ năm 1935 đến năm 1939, ông đã thực hiện các ca phẫu thuật trên 200 lá gan của xác chết và phân tích chúng khi theo học tại Trường Y Dược Đông Dương. Sau Cách mạng tháng Tám (1945), ông làm bác sĩ tư để chăm sóc Bác Hồ. Vài năm sau, ông trở thành Giám đốc Bệnh viện Phủ Doãn (Bệnh viện Việt Đức ngày nay). Năm 1958, ông là bác sĩ đầu tiên thực hiện phẫu thuật tim ở Việt Nam. Sau đó, vào những năm 1960, ông đã tìm ra phương pháp phẫu thuật mới giúp giảm chảy máu và rút ngắn thời gian phẫu thuật xuống chỉ còn 4 đến 8 phút.
Writing
Use the information about Ton That Tung below and details from 2 in Reading above to write a biography (180 words) about Ton That Tung.
(Sử dụng những thông tin về Tôn Thất Tùng bên dưới và chi tiết ở phần 2 trong Bài đọc trên để viết tiểu sử (180 từ) về Tôn Thất Tùng.)
- Born: 1912 (Thanh Hoa Province)
(Năm sinh: 1912 (Tỉnh Thanh Hóa))
- Died: 1982 (aged 70, Ha Noi)
(Mất: 1982 (70 tuổi, Hà Nội))
- Education: (Giáo dục)
+ 1931: moved to Ha Noi and studied at Chu Van An High School
(1931: vào Hà Nội học tại trường THPT Chu Văn An)
+ 1935-1939: studied at the Indochina School of Medicine and Pharmacy
(1935-1939: học tại Trường Y Dược Đông Dương)
Lời giải chi tiết:
Ton That Tung, born in 1912 in Thanh Hoa Province, Vietnam, was a renowned surgeon in the field of medicine. His educational journey began in 1931 when he moved to Hanoi and studied at Chu Van An High School. However, it was from 1935 to 1939 that he truly honed his medical skills, attending the Indochina School of Medicine and Pharmacy. During this period, he performed operations on over 200 livers of dead bodies and analysed them. After the Revolution in August 1945, he served as a private doctor, dedicated to the care of Uncle Ho. His passion for healing and thoroughness in healthcare leadership propelled him to the position of director at Phu Doan Hospital, known today as Viet Duc Hospital.
In 1958, Ton That Tung became the first doctor to successfully perform heart surgery in Vietnam. Later, in 1960s, he found a new surgery method to reduce bleeding and shorten operation times to a remarkable four to eight minutes. He passed away in Hanoi in 1982 at the age of 70 but his contributions to inspire and shape the medical landscape in Vietnam remain to this day.
Tạm dịch:
Tôn Thất Tùng sinh năm 1912 tại tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam, là một bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng trong lĩnh vực y học. Con đường học vấn của ông bắt đầu từ năm 1931 khi ông chuyển ra Hà Nội và theo học tại trường THPT Chu Văn An. Tuy nhiên, phải đến năm 1935 đến 1939, ông mới thực sự mài giũa kỹ năng y khoa của mình, theo học tại Trường Y Dược Đông Dương. Trong thời gian này, ông đã thực hiện các ca phẫu thuật trên hơn 200 lá gan của xác chết và phân tích chúng. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, ông làm bác sĩ tư, tận tâm chăm sóc Bác Hồ. Niềm đam mê chữa bệnh và sự tận tâm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe đã đưa ông đến vị trí giám đốc tại Bệnh viện Phủ Doãn, ngày nay là Bệnh viện Việt Đức.
Năm 1958, Tôn Thất Tùng trở thành bác sĩ đầu tiên thực hiện thành công ca phẫu thuật tim ở Việt Nam. Sau đó, vào những năm 1960, ông đã tìm ra một phương pháp phẫu thuật mới giúp giảm chảy máu và rút ngắn thời gian phẫu thuật xuống còn 4 đến 8 phút. Ông qua đời tại Hà Nội năm 1982 ở tuổi 70 nhưng những đóng góp của ông trong việc truyền cảm hứng và định hình nền y tế Việt Nam vẫn còn cho đến ngày nay.
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 12 Global Success hay, chi tiết khác:
Review 1 Language lớp 12 trang 44, 45, 46
Review 1 Skills lớp 12 trang 46, 47
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 12 Global Success hay, chi tiết khác: