Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 trang 67, 68, 69 | iLearn Smart Start

78

Với giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 trang 67, 68, 69 sách iLearn Smart Start giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 5 Unit 5. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 trang 67, 68, 69

A

1 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)

Track 33

Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69) | iLearn Smart Start 5

1. terrible

2. sleepy

3. weak

4. sick

5. sore

6. stuffed up

(Học sinh tự thực hành)

Hướng dẫn dịch:

1. terrible: tồi tệ

2. sleepy: buồn ngủ

3. weak: yếu đuối

4. sick: ốm

5. sore: đau, đau đớn

6. stuffed up: ngột ngạt

2 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Heads up. What’s missing? (Chơi trò chơi. Cái gì còn thiếu)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69) | iLearn Smart Start 5

(Học sinh tự thực hành)

B

1 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Nghe và thực hành)

Track 34

(Học sinh tự thực hành)

How do you feel?

I feel weak.

That’s too bad.

Hướng dẫn dịch:

Cậu cảm thấy thế nào?

Tớ thấy không khỏe.

Tệ thật.

2 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69) | iLearn Smart Start 5

1. A: How do you feel?

B: I feel sleepy.

A: Oh, that's too bad.

 

3. A: How do you feel?

B: I feel_____

A: Oh no, that's too bad.

 

5. A: How___?

B: I____

Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69) | iLearn Smart Start 5

2. A: How do you feel?

B: I feel____

A: Oh, I'm sorry.

 

4. A:___do you feel?

B: I feel______

A: Oh, I'm sorry.

 

6. A: _________ you feel?

B: _________

A: Oh no, I'm_____

Đáp án:

1. A: How do you feel?

B: I feel sleepy.

A: Oh, that's too bad.

2. A: How do you feel?

B: I feel stuffed up.

A: Oh, I'm sorry.

3. A: How do you feel?

B: I feel weak.

A: Oh no, that's too bad.

4. A: How do you feel?

B: I feel sore.

A: Oh, I'm sorry.

5. A: How do you feel?

B: I feel terrible.

A: Oh no, that's too bad.

6. A: How do you feel?

B: I feel stuffed up.

A: Oh no, I'm sorry.

Giải thích: sử dụng feel + TT để miêu tả cảm xúc, cảm nhận, tâm trạng

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn cảm thấy thế nào?

B: Tôi cảm thấy buồn ngủ.

A: Ôi, tệ quá.

2. A: Bạn thấy thế nào?

B: Tôi cảm thấy ngột ngạt.

A: Ồ, tôi xin lỗi.

3. A: Bạn thấy thế nào?

B: Tôi cảm thấy yếu đuối.

A: Ồ không, tệ quá.

4. A: Bạn thấy thế nào rồi ?

B: Tôi cảm thấy đau.

A: Ồ, tôi xin lỗi.

5. A: Bạn cảm thấy thế nào?

B: Tôi cảm thấy khủng khiếp.

A: Ồ không, tệ quá.

6. A: Bạn cảm thấy thế nào?

B: Tôi cảm thấy ngột ngạt.

A: Ồ không, tôi xin lỗi.

C

1 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)

Track 35

I feel weak

I feel sick.

(Học sinh tự thực hành)

Hướng dẫn dịch:

Tôi cảm thấy mệt

Tôi bị ốm

2 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 125. (Hãy hát lên. Mở sang trang 125)

Track 36

(Học sinh tự thực hành)

D

1 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Lắng nghe)

Track 37

Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69) | iLearn Smart Start 5

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)

Track 38

1. Lucy: You don't look well, Alfie. How do you feel?

Alfie: I feel (1) weak.

Lucy: That's too bad. Drink some juice.

2. Ben: Hello, Alfie. Do you want to play?

Alfie: No, I feel (2)___________________________

Ben: Oh, I'm sorry. Eat some salad.

Alfie: OK.

3. Mr. Brown: Do you want to play with Ben?

Alfie: No. I feel (3)____________________________

Mr. Brown: Oh no, I'm sorry. Wear some warm clothes.

Alfie: OK.

4. Mrs. Brown: Food's ready.

Tom: Where's Alfie?

Mrs. Brown: I don't know. Can you get him?

Tom: OK, Mom.

Tom: Alfie! What are you doing?

Alfie: I'm drinking juice, eating salad, and wearing warm clothes. I feel (4)______

Đáp án:

1. weak

2. terrible

3. sick

4. sleepy

Hướng dẫn dịch:

1. Lucy: Trông cậu không được khỏe, Alfie. Cậu cảm thấy thế nào?

Alfie: Tớ cảm thấy hơi yếu.

Lucy: Tệ quá. Uống một ít nước trái cây đi.

2. Ben: Xin chào, Alfie. Cậu muốn chơi không?

Alfie: Không, tớ cảm thấy tệ quá.

Ben: Ồ, rất tiếc. Ăn một ít salad đi.

Alfie: Được rồi.

3. Ông Brown: Cậu có muốn chơi với Ben không?

Alfie: Không. Tớ cảm thấy mệt.

Ông Brown: Ồ không, tớ xin lỗi. Mặc một ít quần áo ấm vào.

Alfie: Được rồi.

4. Bà Brown: Đồ ăn xong rồi đây.

Tom: Alfie đâu rồi?

Bà Brown: Mẹ không biết. Con có thể tìm cậu ấy không?

Tom: Dạ mẹ

Tom: Alfie! Cậu đang làm gì thế?

Alfie: Tớ uống nước trái cây, ăn salad và mặc quần áo ấm. Tớ cảm thấy buồn ngủ rồi.

3 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role-play (Đóng vai)

(Học sinh tự thực hành)

E

1 (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69) | iLearn Smart Start 5

How do you feel?

I feel sick

Oh no. I’m sorry.

Đáp án:

1. A: How do you feel?

B: I feel sick.

A: Oh no. I’m sorry.

2. A: How do you feel?

B: I feel sleepy.

A: That’s too bad.

3. A: How do you feel?

B: I feel sore.

A: Oh, that’s too bad.

4. A: How do you feel?

B: I feel weak.

A: Oh, take care.

5. A: How do you feel?

B: I feel terrible.

A: Oh, i’m sorry

6.A: How do you feel?

B: I feel stuffed up.

A: Oh, that’s too bad.

Hướng dẫn dịch:

1.

A: Bạn cảm thấy thế nào?

B: Tôi cảm thấy mệt.

A: Ồ không. Tôi xin lỗi.

2.

A: Bạn thấy thế nào rồi?

B: Tôi cảm thấy buồn ngủ.

A: Tệ quá.

3.

A: Bạn thấy sao rồi?

B: Tôi thấy đau quá.

A: Ồ, tệ thật.

4.

A: Bạn cảm thấy thế nào?

B: Tôi cảm thấy kiệt sức rồi.

A: Ôi, giữ sức khỏe chứ.

5.

A: Bạn sao rồi?

B: Tôi thấy tệ quá.

A: Ồ, Tôi rất tiếc

6.

A: Bạn cảm thấy thế nào?

B: Tôi cảm thấy ngột ngạt.

A: Ôi, tệ quá.

2 (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other health problems you know. Practice again. (Liệt kê những vấn đề sức khỏe khác mà bạn biết. Thực hành lại)

Đáp án: Other health problems: cough, diabetes, obesity, allergies, high blood pressure…

Hướng dẫn dịch: Các vấn đề sức khỏe khác: ho, tiểu đường, béo phì, dị ứng, huyết áp cao…

F (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the Chain game Chơi trò chơi Nối tiếp)

Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 2 (trang 67, 68, 69) | iLearn Smart Start 5

How do you feel?

I feel sleepy.

That's too bad.

 

How do you feel?

I feel weak.

Oh, I'm sorry.

(Học sinh tự thực hành)

Hướng dẫn dịch:

Bạn cảm thấy thế nào?

Tôi cảm thấy buồn ngủ

Điều đó thật tệ

 

Bạn cảm thấy thế nào?

Tôi cảm thấy mệt

Ồ, tôi xin lỗi

Đánh giá

0

0 đánh giá