Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time! 1 Lesson 1 trang 28 | Family and Friends

81

Với giải Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time! 1 Lesson 1 trang 28 sách Family and Friends (Chân trời sáng tạo) giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 5 Fluency Time! 1. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time! 1 Lesson 1 trang 28

1. Listen. Read and say.

(Nghe. Đọc và nói.)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time! 1 | Family and Friends (ảnh 1)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Waiter: Are you ready to order your food?

Tom: Yes, Could I have some chicken noodles, please?

Waiter: Would you like a drink?

Tom: Yes, please. Could I have some lemonade?

2.

Waiter: What would you like to eat?

Mom: Could I have a sandwich and some orange juice, please?

Waiter: Sorry, we don’t have orange juice. Would you like some apple juice?

Mom: Yes, please. That’s fine.

Tạm dịch:

1.

Bồi bàn: Quý khách sẵn sàng gọi món chưa ạ?

Tom: Vâng ạ. Cho cháu mì gà ạ.

Bồi bàn: Cháu có muốn ăn gì thêm không?

Tom: Có ạ. Cho cháu một cốc nước chanh.

2.

Bồi bàn: Quý khách muốn gọi món gì ạ?

Mom: Cho tôi một bánh mì kẹp và một ly nước cam.

Bồi bàn: Xin lỗi quý khách chúng tôi hết mất nước cam rồi ạ. Quý khách uống nước ép táo được không ạ?

Mom: Vâng như vậy cũng được ạ.

2. Listen and circle the answer.

(Nghe và khoanh tròn đáp án đúng.)

1. Sam wants chiken/a pizza

2. He would like some chiken and mushroom/tomato and onion on his pizza. 

3. He wants some lemonade/soda to drink. 

4. Mon thinks it's delicious/healthy.

3. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Fluency Time! 1 | Family and Friends (ảnh 2)

Phương pháp giải:

Mẫu câu hỏi:

- What would you like to eat?

(Bạn muốn ăn gì?)

- Could I have + danh từ chỉ món ăn, pleae?

(Cho tôi món… được không?)

Mẫu câu trả lời:

- Sorry, there isn’t any + danh từ chỉ món ăn.

(Xin lỗi không còn…)

- Of course.

(Tất nhiên rồi.)

 Ví dụ:

A: What would you like to eat? 

(Bạn muốn ăn món gì?)

B: Could I have some chicken and rice, please? 

(Cho tôi thịt gà và cơm nhé.)

A: Sorry, there isn’t any chicken. 

(Xin lỗi nhưng không còn gà ạ.)

B: Ok. Could I have fish and rice, please? 

(Vậy thì cho tôi món cá và cơm ạ.)

A: Of course. 

(Vâng ạ.)

Lời giải chi tiết:

B: Could I have some noodles and juice, please? 

(Cho tôi chút mì và nước ép nhé.)

A: Sorry, there isn’t any noodles. 

(Xin lỗi nhưng không còn mì ạ.)

B: Ok. Could I have a sandwich instead?

(Ồ thế thì đổi cho tôi một chiếc bánh kẹp nhé.)

A: Of course. 

(Vâng ạ.)

Đánh giá

0

0 đánh giá