Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 2: Holidays - iLearn Smart Start

1.2 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Holidays bộ sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 2: Holidays

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Blow up the balloons

v phr

/bləʊ ʌp ðə bəˈluːnz/

Thổi bong bóng

Buy candy

v phr

/baɪ ˈkæn.di/

Mua kẹo

Children’s Day

n

/ˈtʃɪl.drənz deɪ/

Ngày Quốc tế Thiếu nhi

Christmas

n

/ˈkrɪs.məs/

Giáng sinh

Fifth

ordinal number

/fɪfθ/

Thứ năm (số thứ tự)

First

ordinal number

/ˈfɜːst/

Thứ nhất (số thứ tự)

Fourth

ordinal number

/fɔːθ/

Thứ tư (số thứ tự)

Give lucky money

v phr

/ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

Trao lì xì

Give presents

v phr

/ɡɪv ˈprez.ənts/

Tặng quà

Halloween

n

/ˌhæl.əʊˈiːn/

Lễ hội Halloween

Invite friends

v phr

/ɪnˈvaɪt frendz/

Mời bạn bè

Lunar New Year

n

/ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/

Tết Nguyên đán

Make a cake

v phr

/meɪk ə keɪk/

Làm bánh ngọt

New Year’s Eve

n

/ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/

Đêm Giao thừa

Put up a Christmas tree

v phr

/pʊt ʌp ə ˈkrɪs.məs ˌtriː/

Dựng cây thông Noel 

Put up colored paper

v phr

/pʊt ʌp ˈkʌl.əd ˈpeɪ.pər/

Treo giấy màu

Second

ordinal number

/ˈsek.ənd/

Thứ hai (số thứ tự)

Teacher’s Day

n

/ˈtiː.tʃərz deɪ/

Ngày Nhà giáo

Third

ordinal number

/θɜːd/

Thứ ba (số thứ tự)

Watch fireworks

v phr

/wɒtʃ ˈfɑɪərˌwɜrks/

Xem pháo hoa

Watch the lion dance

v phr

/wɒtʃ ðə ˈlaɪ.ən ˌdɑːns/

Xem múa lân

Wear costumes

v phr

/weər ˈkɒs.tʃuːmz/

Hóa trang

Wrap the presents

v phr

/ræp ðə ˈprez.ənts/

Gói quà

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá