Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson 6 trang 19 | Family and Friends

104

Với giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson 6 trang 19 sách Family and Friends (Chân trời sáng tạo) giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giảitừ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 5 Unit 2: Places to go!. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 Lesson 6 trang 19

1. Listen and check () or cross (x) .

(Nghe và đánh dấu đúng ()  hoặc sai (x).)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

2. Ask and answer about you.

(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)

Phương pháp giải:

Watching movies: Xem phim/ Go to the movie theater: Đến rạp phim

Swimming: Bơi/ Go to the swimming pool: Đến bể bơi.

Shopping: Mua sắm/ Go to the shopping mall: Đến trung tâm thương mại

Listening to music: Nghe nhạc / Go to concerts: Đến buổi hòa nhạc

Reading: Đọc sách/ Go to the library: Đến thư viện

Eating out: Ăn ngoài (nhà hàng, quán cafe…) / Go to a café: Đến quán cafe

Lời giải chi tiết:

1. A: Do you like watching movies?

(Bạn có thích xem phim không?)

B: Yes, I do.

(Tớ có thích.)

A: Do you ever go to the movie theater?

(Bạn đã từng đến rạp phim chưa?)

B: Yes, sometimes I go to the movie theater. 

(Có rồi. Thỉnh thoảng tớ cũng đi đến rạp phim.)

2. 

1. A: Do you like swimming?

(Bạn có thích bơi lội không?)

B: No, I don't.

(Tớ không thích.)

A: Do you ever go to the swimming pool?

(Bạn đã từng đến bể bơi chưa?)

B: No, I never go to the pool. 

(No. Thỉnh thoảng tớ cũng đi đến rạp phim.)

3. Say what you and your family always, usually, sometimes, and never do.

(Nói về điều bạn và gia đình thường, thỉnh thoảng, đôi khi hoặc không bao giờ làm.)

Lời giải chi tiết:

I usually listen to music at home. My parents never watch TV while eating dinner. My brother sometimes goes to the movie theater. My sister always goes to the library to borrow books.

(Tôi thường nghe nhạc ở nhà. Bố mẹ tôi không bao giờ xem TV khi đang ăn tối. Anh trai tôi thỉnh thoảng đến rạp chiếu phim. Em gái tôi luôn đến thư viện để mượn sách.)

Writing: A movie review (Viết: Nhận xét một bộ phim)

4. Write a review of your favorite movie. Use the example to help you.

(Viết đoạn nhận xét về bộ phim mà bạn thích. Sử dụng ví dụ dưới đây.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch ví dụ: 

Bộ phim yêu thích của tôi

Bộ phim yêu thích của tôi là Toy Story. Nhân vật chính là Woody. Woody là một con búp bê. Anh ấy sống với Andy. Andy luôn chơi cùng Woody. Sau đó, Andy có một món đồ chơi mới, Buzz. Woody rất buồn nhưng sau đó họ trở thành bạn tốt của nhau. Đó là một bộ phim tuyệt vời! Bây giờ tôi đang xem nó đây!

Lời giải chi tiết:

My favorite movie is Doraemon. The main character is Nobita. He is a clumsy but kind boy. He has a cat robot friend from the future named Doraemon. Nobita also has a lot of friends at school. There is Xuka, Jaian and Xeko. This movie is very funny and interesting. I watch it every day.

Tạm dịch: 

Bộ phim yêu thích của tôi là Doremon. Nhân vật chính là Nobita. Cậu ấy là một cậu bé vụng về nhưng tốt bụng. Nobita có một người bạn mèo máy đến từ tương lai tên là Đôrêmon. Nobita cũng có rất nhiều bạn ở trường. Có Xuka, Jaian và Xeko. Phim này rất hài hước và thú vị. Tôi xem nó mỗi ngày.

Đánh giá

0

0 đánh giá