Giải SGK Tin học 12 Bài 12 (Kết nối tri thức): Tạo biểu mẫu

1.4 K

Lời giải bài tập Tin học lớp 12 Bài 12: Tạo biểu mẫu sách Kết nối tri thức hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tin học 12 Bài 12 từ đó học tốt môn Tin học lớp 12.

Giải bài tập Tin học 12 Bài 12: Tạo biểu mẫu

Khởi động trang 67 Tin học 12: Để tham gia hội chợ ẩm thực ở trường, lớp em đã tạo một website để quảng cáo sản phẩm. Em hãy thảo luận và chọn loại phần tử HTML cần sử dụng để tạo đơn hàng trên website.

Lời giải:

Để tạo đơn hàng trên website, ta có thể sử dụng các phần tử HTML Form (Biểu mẫu)

Hoạt động 1 trang 67 Tin học 12: Mô tả các bước mà em đã thực hiện khi đăng kí tài khoản trên một trang web nào đó.

Lời giải:

Các bước thực hiện khi đăng ký tài khoản trên một trang web:

- Truy cập trang web: Truy cập vào trang web cần đăng ký tài khoản, thường là bằng cách nhập URL vào trình duyệt web của bạn.

- Chọn tùy chọn "Đăng ký" hoặc "Tạo tài khoản mới": Trên trang web, thường sẽ thấy một liên kết hoặc nút cho phép đăng ký tài khoản mới. Nhấp vào nút này để bắt đầu quá trình đăng ký.

- Nhập thông tin cá nhân: Trang web sẽ yêu cầu nhập các thông tin cá nhân như tên, địa chỉ email, mật khẩu, ngày sinh, và thông tin khác tùy thuộc vào yêu cầu của trang web đó.

- Xác nhận thông tin: Sau khi đã nhập thông tin cá nhân, có thể cần xác nhận thông tin đó bằng cách nhập lại mật khẩu hoặc sử dụng các biện pháp xác thực khác như mã xác minh gửi qua email hoặc tin nhắn văn bản.

- Hoàn tất đăng ký: Sau khi đã nhập đầy đủ thông tin và xác nhận chúng, sẽ hoàn tất quá trình đăng ký. Trang web có thể cung cấp một thông báo hoặc chuyển đến một trang khác để xác nhận rằng tài khoản đã được tạo thành công.

- Đăng nhập (tùy chọn): Đôi khi sau khi đăng ký tài khoản, sẽ tự động đăng nhập vào trang web. Tuy nhiên, đôi khi cần phải đăng nhập bằng thông tin tài khoản vừa đăng ký để truy cập vào các tính năng của trang web.

Câu hỏi 1 trang 69 Tin học 12: Điểm khác biệt giữa radio, checkbox và select là gì

Lời giải:

*Radio (nút radio):

- Nút radio cho phép người dùng chọn một lựa chọn từ một danh sách các lựa chọn.

- Chỉ có một lựa chọn có thể được chọn trong một nhóm các nút radio.

Khi một nút radio được chọn, các nút radio khác trong cùng nhóm sẽ được tự động bỏ chọn.

- Được sử dụng khi chỉ có một lựa chọn duy nhất được phép.

*Checkbox (hộp kiểm):

- Checkbox cho phép người dùng chọn một hoặc nhiều lựa chọn từ một danh sách các lựa chọn.

- Nhiều checkbox có thể được chọn cùng một lúc.

- Mỗi checkbox hoạt động độc lập với các checkbox khác.

- Thường được sử dụng khi nhiều lựa chọn có thể được chọn hoặc bỏ chọn.

*Select (danh sách thả xuống):

- Select cho phép người dùng chọn một lựa chọn từ một danh sách thả xuống.

- Chỉ có một lựa chọn có thể được chọn tại một thời điểm.

- Người dùng có thể mở danh sách và chọn một mục từ danh sách.

- Thường được sử dụng khi có một danh sách lựa chọn dài hoặc khi không gian trên trang web hạn chế và muốn giữ giao diện gọn gàng.

-> Tóm lại, radio được sử dụng khi chỉ có một lựa chọn được phép, checkbox khi nhiều lựa chọn được phép, và select khi có một danh sách dài các lựa chọn hoặc khi giao diện cần được tối ưu hóa.

Câu hỏi 2 trang 69 Tin học 12: Hãy viết câu lệnh để thêm một nút có tên “Quên mật khẩu” vào biểu mẫu.

Lời giải:

<form>

  <!-- Các trường nhập dữ liệu khác trong biểu mẫu -->

  <!-- Nút "Quên mật khẩu" -->

  <button type="button" onclick="forgotPassword()">Quên mật khẩu</button>

</form>

Luyện tập trang 70 Tin học 12: Lần lượt tạo các loại phần tử form và các phần tử input với những loại dữ liệu khác nhau và liệt kê ra ba ví dụ có thể sử dụng của từng loại.

Lời giải:

*Phần tử Form:

-Form cơ bản:

Ví dụ: Một biểu mẫu đăng ký tài khoản.

<<form action="/register" method="post">

  <!-- Các phần tử input và nút gửi dữ liệu sẽ được thêm vào đây -->

</form>

-Form có phần tử select:

Ví dụ: Form chọn quốc gia.

<form>

  <label for="country">Quốc gia:</label>

  <select id="country" name="country">

    <option value="vietnam">Việt Nam</option>

    <option value="usa">United States</option>

    <option value="uk">United Kingdom</option>

    <!-- Các quốc gia khác có thể được thêm vào đây -->

  </select>

</form>

- Form với textarea:

Ví dụ: Một ô nhập văn bản lớn cho người dùng nhập ý kiến hoặc phản hồi.

<form>

  <label for="feedback">Phản hồi:</label><br>

  <textarea id="feedback" name="feedback" rows="4" cols="50"></textarea>

</form>

*Phần tử Input:

-Input kiểu text:

Ví dụ: Ô nhập tên người dùng.

<form>

  <label for="username">Tên người dùng:</label>

  <input type="text" id="username" name="username">

</form>

- Input kiểu email:

Ví dụ: Ô nhập địa chỉ email.

<form>

  <label for="email">Email:</label>

  <input type="email" id="email" name="email">

</form>

-Input kiểu date:

Ví dụ: Ô chọn ngày sinh.

<form>

  <label for="birthdate">Ngày sinh:</label>

  <input type="date" id="birthdate" name="birthdate">

</form>

Xem thêm các bài giải SGK Tin học lớp 12 Kết nối tri thức hay, chi tiết:

Bài 11: Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web

Bài 12: Tạo biểu mẫu

Bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

Bài 14: Định dạng văn bản bằng CSS

Bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Đánh giá

0

0 đánh giá