Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends

1 K

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? sách Family and Friends (Chân trời sáng tạo) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 5 Unit 10 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 5.

Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter?

Unit 10 lesson 1 trang 76

1. Listen, point and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

 

 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 1)

A headache (n): Đau đầu

A fever (n): Sốt

A toothache (n): Đau răng

A cold (n): Cảm lạnh

A cough (n): Ho

An earache (n): Đau tai

A stomachache (n): Đau bụng

A sore throat (n): Đau họng

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

 

 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 2)

A headache (n): Đau đầu

A fever (n): Sốt

A toothache (n): Đau răng

A cold (n): Cảm lạnh

A cough (n): Ho

An earache (n): Đau tai

A stomachache (n): Đau bụng

A sore throat (n): Đau họng

3. Listen and read. What’s the matter with Max?

(Nghe và đọc. Có chuyện gì với Max?)

 

 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 3)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Mom: Max, what’s the matter? Aren’t you hungry? Do you have a toothache or a sorethroat?

Max: No, I have a stomachache and a headache.

2. Mom: Oh dear! You should drink some water and go to bed.

3. Mom: There were lots of cupcakes before. Where are the others?

Max: Oh, sorry, Mom. I ate some. Actually, I ate a lot.

Mom: But you shouldn’t eat cupcakes when you have a stomachache!

4. Max: I ate the cupcakes before I had a stomachache.

Mom: You shouldn’t eat so many cupcakes! That’s why you have a stomachache.

Max: Sorry, Mom.

Tạm dịch: 

1. Mẹ: Max, có chuyện gì thế? Con không đói à? Con có bị đau răng hay đau họng không?

Max: Không ạ, con bị đau bụng và đau đầu.

2. Mẹ: Ôi trời! Con nên uống chút nước và đi ngủ đi.

3. Mẹ: Trước đây có rất nhiều bánh cupcake. Những cái khác đâu rồi?

Max: Ồ, con xin lỗi mẹ. Con đã ăn một ít. Thực ra thì con đã ăn rất nhiều.

Mẹ: Nhưng con không nên ăn bánh nướng khi bị đau bụng đâu!

4. Max: Con đã ăn bánh nướng trước khi bị đau bụng.

Mẹ: Con không nên ăn nhiều bánh nướng như thế! Đó là lý do tại sao con bị đau bụng.

Max: Con xin lỗi mẹ.

Unit 10 lesson 2 trang 77

1. Listen to the story and repeat.

(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

 

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)

 

 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 4)

Phương pháp giải:

Cấu trúc khuyên ngủ ai đó nên/không nên làm gì:

(+/-) S + should/shouldn’t + V nguyên thể.

(?) Should + S + V nguyên thể?

Yes, S + should.

No, S + shouldn’t.

Ví dụ:

You shouldn’t eat lots of cupcakes when you have a stomachache.

(Bạn không nên ăn nhiều bánh cupcake khi bạn bị đau bụng.)

You should drink some water.

(Bạn nên uống chút nước.)

Should I eat fruit and vegetables - Yes, you should.

(Tôi có nên ăn rau củ quả không? - Có, bạn nên làm vậy.)

3. Circle.

(Khoanh tròn.)

Max is ill. He has a fever and a cough.

1. Max should/shouldn't drink water.

2. He should/shouldn't play outside.

3. He should/shouldn't go to bed.

4. He should/shouldn't go to school.

Lời giải chi tiết:

1.     should

2.     shouldn’t

3.     should

4.     shouldn’t

 Max is ill. He has a fever and a cough.

(Max bị ốm. Anh ấy bị sốt và ho.)

1. Max should drink water.

(Max nên uống nước.)

2. He shouldn’t play outside.

(Anh ấy không nên chơi ở ngoài.)

3. He should go to bed.

(Anh ấy nên đi ngủ.)

4. He shouldn’t go to school.

(Anh ấy không nên đi học.)

4. Circle and write.

(Khoanh tròn và viết.)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 5)

Lời giải chi tiết:

1.

a. fever

b. should

c. No

2.

a. earache

b. should

c. No

1.

a. He has a fever.

(Anh ấy bị sốt.)

b. He should drink juice.

(Anh ấy nên uống nước ép.)

c. Should he go outside? – No.

(Anh ấy có nên ra ngoài không? – Không.)

2.    

a. He has an earache.

(Anh ấy bị đau tai.)

b. He should go to the doctor.

(Anh ấy nên đi khám bác sĩ.)

c. Should he listen to loud music? – No.

(Anh ấy có nên nghe nhạc lớn không? – Không.)

 

Unit 10 lesson 3 trang 78

1. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 6)

Phương pháp giải:

Ví dụ:

A: What should I do when I have a headache?

(Tôi nên làm gì khi tôi bị đau đầu?)

B: You should rest.

(Bạn nên nghỉ ngơi.)

A: Should I play soccer?

(Tôi có nên chơi đá bóng không?)

B: No, you shouldn’t.

(Không, bạn không nên.)

Lời giải chi tiết:

- A: What should I do when I have a fever?

(Tôi nên làm gì khi tôi bị sốt?)

B: You should take some medicine.

(Bạn nên uống thuốc.)

A: Should I go outside?

(Tôi có nên đi ra ngoài không?)

B: No, you shouldn’t.

(Không, bạn không nên.)

- A: What should I do when I have a toothache?

(Tôi nên làm gì khi tôi bị đau răng?)

B: You should eat soft foods.

(Bạn nên ăn đồ ăn mềm.)

A: Should I eat sweets?

(Tôi có nên ăn kẹo không?)

B: No, you shouldn’t.

(Không, bạn không nên.)

2. Write three sentences.

(Viết ba câu.)

Lời giải chi tiết:

When you have a headache, you should go to bed and drink water. When you have a cold, you shouldn’t go to school. When you have a toothache, you should go see the dentist.

(Khi bị đau đầu, bạn nên đi ngủ và uống nước. Khi bị cảm, bạn không nên đến trường. Khi bị đau răng, bạn nên đi khám nha sĩ.)

3. Listen and sing.

(Nghe và hát theo.)

 

 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 7)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Có chuyện gì thế, Bobby?

Có chuyện gì thế, Bobby?

Tôi bị đau bụng.

Tôi đã ăn quá nhiều mì.

Tôi đã ăn quá nhiều bánh sinh nhật.

 

Bạn nên uống một ít nước.

Bạn nên đi ngủ.

Bạn nên nhắm mắt lại.

Bạn nên nghỉ ngơi.

 

Bạn không nên chơi trò chơi điện tử.

Bạn không nên xem TV.

Hôm nay bạn không nên ăn gì nữa.

Bạn nên nghe tôi.

4. Sing and do.

(Hát và thực hành.)

 

 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 8)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Có chuyện gì thế, Bobby?

Có chuyện gì thế, Bobby?

Tôi bị đau bụng.

Tôi đã ăn quá nhiều mì.

Tôi đã ăn quá nhiều bánh sinh nhật.

 

Bạn nên uống một ít nước.

Bạn nên đi ngủ.

Bạn nên nhắm mắt lại.

Bạn nên nghỉ ngơi.

 

Bạn không nên chơi trò chơi điện tử.

Bạn không nên xem TV.

Hôm nay bạn không nên ăn gì nữa.

Bạn nên nghe tôi.

5. What should you do when you ar ill? What shouldn’t you do?

(Khi bị ốm bạn nên làm gì? Bạn không nên làm gì?)

Lời giải chi tiết:

When I am sick,

(Khi tôi bị ốm,)

I should (Tôi nên):

- drink warm water (uống nước ấm)

- rest well (nghỉ ngơi thật tốt)

- take some medicine (uống thuốc)

- go to see the doctor (đi gặp bác sĩ)

I shouldn’t (Tôi không nên):

- drink cold water (uống nước lạnh)

- eat too many sweets (ăn quá nhiều đồ ngọt)

- play video games (chơi điện tử)

Unit 10 lesson 4 trang 79

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

 

 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 9)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

You should stay in bed.

You shouldn’t go to school.

You must stay at home.

You mustn’t go outside.

Tạm dịch:

Bạn nên nằm yên trên giường.

Bạn không nên đi học.

Bạn phải ở nhà.

Bạn không được đi ra ngoài.

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

 

 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 10)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

He shouldn’t visit friends.

(Bạn không nên thăm bạn bè.)

He must wear a mask.

(Bạn phải đeo khẩu trang..)

He should drink lots of water.

(Bạn nên uống nhiều nước.)

He mustn’t play soccer.

(Bạn không được chơi bóng đá.)

3. Read again. Underline the words that sound stronger. Then say.

(Đọc lại. Gạch dưới từ được phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)

Lời giải chi tiết:

He shouldn’t visit friends.

(Bạn không nên thăm bạn bè.)

He must wear a mask.

(Bạn phải đeo khẩu trang.)

He should drink lots of water.

(Bạn nên uống nhiều nước.)

He mustn’t play soccer.

(Bạn không được chơi bóng đá.)

4. Put in the correct order, and say.

(Sắp xếp đúng thứ tự và nói.)

1. Lie / should/ down / You.

You should lie down.

(Bạn nên nằm xuống.) 

2. mustn't/eat/ice / You / cream.

3. go/should/You / home.

4. coffee / drink / shouldn't / You.

5. You/stay/bed/in/must.

Lời giải chi tiết:

2. You mustn’t eat ice cream.

(Bạn không được ăn kem.)

3. You should go home.

(Bạn nên về nhà.)

4. You shouldn’t drink coffee.

(Bạn không nên uống cà phê.)

5. You must stay in bed.

(Bạn phải nằm trên giường.)

Unit 10 lesson 5 trang 80

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 11)

Chips (n): Khoai tây chiên

Sugar (n): Đường

Exercise (v): Tập thể dục

Healthy (adj): Khỏe mạnh

Strong (adj): Khỏe mạnh

2. Look at the text. What can you see in the photos?

(Nhìn vào đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức ảnh?)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 12)

Lời giải chi tiết:

In the photos, I can see healthy food, such as fruits, salad,...

(Trong các bức ảnh, tôi có thể thấy thực phẩm tốt cho sức khỏe như là trái cây, salad,...)

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

 

 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 13)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

How to stay healthy

We all want to be healthy, so here are some ideas to help.

Get lots of exercise: You can play sports, or play outside with your friends. Exercise makes you stronger. You should get exercise daily.

Eat healthy food: Candy and chips are fun to eat sometimes, but it isn’t good to eat them every day. You should eat lots of fruit and vegetables. Meat and fish are also good for you. Food with a lot of sugar is bad for your teeth!

Drink enough water and milk: You should drink enough water because your body needs water. Milk keeps your teeth strong.

Tạm dịch:

Làm thế nào để giữ gìn sức khỏe

Tất cả chúng ta đều muốn được khỏe mạnh, vì vậy đây là một số ý tưởng có thể giúp ích.

Tập thể dục nhiều: Bạn có thể chơi thể thao hoặc ra ngoài chơi với bạn bè. Tập thể dục làm cho bạn mạnh mẽ hơn. Bạn nên tập thể dục hàng ngày.

Ăn thực phẩm lành mạnh: Ăn kẹo và khoai tây chiên đôi khi rất thú vị, nhưng ăn chúng hàng ngày thì không tốt. Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả. Thịt và cá cũng tốt cho bạn. Thực phẩm nhiều đường có hại cho răng của bạn!

Uống đủ nước và sữa: Bạn nên uống đủ nước vì cơ thể bạn rất cần nước. Sữa giúp răng chắc khỏe.

4.  Read again and write T(true) or F (false). Then correct the false sentences.

(Đọc lại bài và viết T(đúng) hoặc F(sai). Sau đó sửa lại câu sai.)

1. You should get lots of exercise.

2. Playing outside with friends is good exercise.

3. You should eat candy every day.

4. Meat and fish aren't good for you.

5. Sugar is bad for your teeth.

6. You shouldn't drink milk.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. T

3. F

4. F

5. T

6. F

1. You should get lots of exercise.

(Bạn nên tập thể dục nhiều.)

2. Playing outside with friends is good exercise.

(Chơi ngoài trời với bạn bè cũng là cách tập thể dục tốt.)

3. You should eat candy every day.

(Bạn nên ăn kẹo mỗi ngày.)

=> Câu đúng: You shouldn’t eat candy every day.

(Bạn không nên ăn kẹo mỗi ngày.)

4. Meat and fish aren’t good for you.

(Thịt và cá không tốt cho bạn.)

=> Câu đúng: Meat and fish aree good for you.

(Thịt và cá tốt cho bạn.)

5. Sugar is bad for your teeth.

(Đường có hại cho răng của bạn.)

6. You shouldn’t drink milk.

(Bạn không nên uống sữa.)

=> Câu đúng: You should drink milk.

(Bạn nên uống sữa.)

5. What’s your favorite healthy food?

(Thực phẩm lành mạnh yêu thích của bạn là gì?)

Lời giải chi tiết:

My favorite healthy food is salad. I like salad because it’s a great combination of vegetables and fruit. I like vegetables and fruit.

(Món ăn lành mạnh yêu thích của tôi là salad. Tôi thích salad vì nó là sự kết hợp tuyệt vời giữa rau củ và trái cây. Tôi thích các loại rau củ quả.)

Unit 10 lesson 6 trang 81

1. Listen and write the numbers.

(Nghe và viết số.)

 

 

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 14)

2. Listen again and write T(true) or F(false).

(Nghe lại và viết T(đúng) hoặc F(sai).)

 

 

1. Joe walks to school every day.

2. Sarah is healthy now.

3. Ella doesn't like water.

4. Pete never eats candy.

3. What should you do to be healthy? Ask and answer.

(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh. Đặt câu hỏi và trả lời.)

1. Do you get lots of exercise?

2. What healthy food should you eat?

3. What should you drink?

4. What other ways can you be healthy?

Phương pháp giải:

Do you get lots of exercise?

(Bạn có tập thể dục thường xuyên không?)

Yes. I ride my bike and I go swimming ...

(Có. Tôi đi xe đạp và đi bơi...)

Lời giải chi tiết:

2. A: What healthy food should you eat?

(Bạn nên ăn đồ ăn lành mạnh gì?)

B: I should eat vegetables and fruit.

(Tôi nên ăn rau và hoa quả.)

3. A: What should you drink?

(Bạn nên uống gì?)

B: I should drink lots of water and juice.

(Tôi nên uống nhiều nước và nước ép hoa quả.)

4. A: What other ways can you be healthy?

(Có cách gì khác để khỏe mạnh không?)

B: I can spend less time using my smartphone.

(Tôi có thể dành ít thời gian sử dụng điện thoại hơn.)

4. Describe how to live a healthy life.

(Miêu tả cách sống khỏe mạnh.)

Lời giải chi tiết:

You should eat lot of vegetables. You should spend more time exercising and playing outside.

(Bạn nên ăn nhiều rau củ. Bạn nên dành nhiều thời gian tập thể dục và chơi ngoài trời.)

5. Write about your healthy habits. Use the example to help you.

(Viết về thói quen lành mạnh của bạn. Sử dụng ví dụ dưới đây.)

Giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: What's the matter? | Family and Friends (ảnh 15)

Phương pháp giải:

Tạm dịch ví dụ: 

Thói quen lành mạnh của tôi

Tôi luôn dậy sớm và ăn sáng. Tôi đi bộ đến trường vì đó là môn thể dục tốt. Tôi thích ăn rau củ. Chúng tốt cho tôi. Mẹ bảo tôi nên uống sữa chứ không nên uống nước chanh vì nó có quá nhiều đường. Tôi không bao giờ đi ngủ muộn.

Lời giải chi tiết:

My healthy habits

I always get up on time and do light exercise. I go to school by bike. I eat fruit instead of snacks. I also drink juice and soy milk. They are good for me. I spend less tion watching TV and playing video games. I go outside to go for a walk or go swimming.

Tạm dịch: 

Thói quen lành mạnh của tôi

Tôi luôn thức dậy đúng giờ và tập thể dục nhẹ nhàng. Tôi đi học bằng xe đạp. Tôi ăn trái cây thay vì ăn vặt. Tôi cũng uống nước trái cây và sữa đậu nành. Chúng tốt cho tôi. Tôi dành ít thời gian để xem TV và chơi điện tử. Tôi ra ngoài đi bộ hoặc đi bơi.

Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá