In pairs, write down two more examples for each rule (a-d). Use a dictionary to help you if necessary

65

Với giải Câu 4 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 3: Sustainable health giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 3: Sustainable health

4 (trang 41 Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the Learn this! box. In pairs, write down two more examples for each rule (a-d). Use a dictionary to help you if necessary. (Đọc bảng Learn this!. Theo cặp, viết thêm hai ví dụ cho mỗi quy tắc (a-d). Sử dụng từ điển để giúp bạn nếu cần thiết.)

Unit 3E lớp 11 Word Skills (trang 41) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Gợi ý:

- Examples for each rule (a-d):

Rule a: tired – tiredness, merry – merriment

Rule b: excited, exciting, dangerous, useful, harmless, funny, typical

Rule c: slowly, differently

Rule d: tidily – untidily, possible – impossible

Hướng dẫn dịch:

Learn this! Họ từ vựng:

a. Một số danh từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ness” hoặc “-ment” vào sau tính từ.

sad (buồn) – sadness (nỗi buồn), content (hài lòng) – contentment (sự hài lòng)

b. Các đuôi tính từ thông dụng là: -ed, -ing, -ous, -ful, -less, -y và –al.

surprised (ngạc nhiên)/ surprising (đáng ngạc nhiên), suspicious (đáng ngờ), hopeful (đầy hứa hẹn)/ hopeless (vô vọng), dirty (bẩn), political (về chính trị)

c. Hầu hết các trạng từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ly” vào sau tính từ.

cross (cáu gắt) – crossly (cáu kỉnh, gắt gỏng), happy (hạnh phúc) – happily (hạnh phúc)

d. Chúng ta có thể thay đổi nghĩa của nhiều tính từ và trạng từ bằng cách thêm tiền tố.

surprisingly (thật đáng ngạc nhiên) – unsurprisingly (không đáng ngạc nhiên)

- Các ví dụ cho mỗi quy tắc từ a-d:

Quy tắc a: tired (mệt mỏi) – tiredness (sự mệt mỏi), merry (vui vẻ) – merriment (sự vui vẻ)

Quy tắc b: excited (hào hứng), exciting (thú vị), dangerous (nguy hiểm), useful (hữu ích), harmless (vô hại), funny (hài hước), typical (điển hình)

Quy tắc c: slowly (chậm chạp), differently (khác nhau)

Rule d: tidily (gọn gàng) – untidily (bừa bộn), possible (khả thi) – impossible (bất khả thi)

Đánh giá

0

0 đánh giá