Complete the tables with words from exercises 1 and 2 Noun anxiety

99

Với giải Câu 3 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 3: Sustainable health giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 3: Sustainable health

3 (trang 41 Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the tables with words from exercises 1 and 2. (Hoàn thành các bảng với các từ từ bài tập 1 và 2.)

Unit 3E lớp 11 Word Skills (trang 41) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. anger

2. anxious

3. shame

4. envy

5. happiness

6. proud

7. sadness

8. surprise

Hướng dẫn dịch:

- anger (n): sự tức giận

- angry (a): tức giận

- anxiety (n): nỗi lo lắng

- anxious (a): lo lắng

- shame (n): sự xấu hổ

- ashamed (a): xấu hổ

- envy (n): sự ghen tỵ

- envious (a): ghen tỵ

- happiness (n): niềm vui, niềm hạnh phúc

- happy (a): vui, hạnh phúc

- pride (n): niềm tự hào

- proud (a): tự hào

- sadness (n): nỗi buồn

- sad (a): buồn

- surprise (n): sự ngạc nhiên

- surprised (a): ngạc nhiên

 

Đánh giá

0

0 đánh giá