Với giải Bài New words a trang 28 SGK Tiếng anh 11 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 3: Social Issues giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SGK Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 3: Social Issues
a. Find the words from the passage that match the definitions below. Listen and repeat.
(Tìm các từ trong đoạn văn phù hợp với các định nghĩa dưới đây. Lắng nghe và lặp lại.)
1. health care: the service that looks after people's health
2. ___________: activities that involve breaking the law
3. ___________: the protection that makes people and places safe
4. ___________: a shortage of something that is needed
5. ___________: the amount of money somebody needs to pay for food, clothing, and a place to live
6. ___________: the health of somebody's mind
Living in the city has many benefits such as better education and health care. There are usually more and better schools and hospitals in the city than in the country. However, living in the city has its problems, too. Crime rate is often higher, so people don't feel safe. Many people have to invest in a home security system to protect themselves. There is often a lack of green spaces because there aren't enough parks. The cost of living is also higher. For the same amount of money. you can buy less in cities. People are busier and more stressed, and this might affect their physical and mental health.
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Sống trong thành phố có nhiều lợi ích như giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn. Thường có nhiều trường học và bệnh viện tốt hơn trong thành phố so với trong nước. Tuy nhiên, sống trong thành phố cũng có những vấn đề của nó. Tỷ lệ tội phạm thường cao hơn, vì vậy mọi người không cảm thấy an toàn. Nhiều người phải đầu tư vào một hệ thống an ninh gia đình để tự bảo vệ mình. Thường thiếu không gian xanh vì không có đủ công viên. Chi phí sinh hoạt cũng cao hơn. Đối với cùng một số tiền. bạn có thể mua ít hơn ở các thành phố. Mọi người bận rộn hơn và căng thẳng hơn, và điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.
Lời giải:
1. health care |
2. crime |
3. security |
4. lack |
5. cost of living |
6. mental health |
1. health care: the service that looks after people's health
(chăm sóc sức khỏe: dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho mọi người)
2. crime: activities that involve breaking the law
(tội phạm: các hoạt động liên quan đến vi phạm pháp luật)
3. security: the protection that makes people and places safe
(an ninh: sự bảo vệ làm cho người và nơi an toàn)
4. lack: a shortage of something that is needed
(thiếu: thiếu thứ gì đó cần thiết)
5. cost of living: the amount of money somebody needs to pay for food, clothing, and a place to live
(chi phí sinh hoạt: số tiền ai đó cần phải trả cho thức ăn, quần áo và nơi ở)
6. mental health: the health of somebody's mind
(sức khỏe tinh thần: sức khỏe tinh thần của ai đó)
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 3 Lesson 1 lớp 11 trang 24