The miniskirt was invented in the ____________

126

Với giải Bài Listening b trang 14 SGK Tiếng anh 11 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 2: Generation Gap giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SGK Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 2: Generation Gap

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

 

1. The miniskirt was invented in the ____________.

2. The speakers both think that the ______________ was one of the greatest inventions in the fashion world.

3. Bell-bottoms could have legs opening up to _____________ centimeters.

4. A trend in the ______________ was "power dressing." Women wore shoulder pads to look powerful.

5. Rachel agrees that, ________________ sounds really cool.

Lời giải:

1. 1960s

2. miniskirt

3. 66

4. 1980s

5. power dressing

1. The miniskirt was invented in the 1960s.

(Chiếc váy ngắn được phát minh vào những năm 1960.)

Thông tin:

Rachel: Right. Like the miniskirt.

(Đúng. Giống như váy ngắn.)

Chris: Yes. It was invented in the 1960s.

(Vâng. Nó được phát minh vào những năm 1960.)

2. The speakers both think that the miniskirt was one of the greatest inventions in the fashion world.

(Cả hai diễn giả đều nghĩ rằng chiếc váy ngắn là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong thế giới thời trang.)

Thông tin:

Chris: Yes. It was invented in the 1960s. A British fashion designer experimented with shorter skirts, and it became a huge trend. It was one of the greatest inventions in the fashion world, wasn't it?

(Vâng. Nó được phát minh vào những năm 1960. Một nhà thiết kế thời trang người Anh đã thử nghiệm với những chiếc váy ngắn hơn và nó đã trở thành một xu hướng lớn. Đó là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong thế giới thời trang, phải không?)

Rachel: Yep!

(Đúng!)

3. Bell-bottoms could have legs opening up to 66 centimeters.

(Quần ống loe có thể mở rộng chân đến 66 cm.)

Thông tin: Chris: A big trend in the 1970s was bell-bottoms. And I'm wearing those, in case you haven't noticed. They had large leg openings from the knees down. The openings could be as wide as sixty-six centimeters.

(Một xu hướng lớn trong những năm 1970 là quần ống loe. Và tôi đang mặc những thứ đó, trong trường hợp bạn không nhận thấy. Họ có những lỗ chân lớn từ đầu gối trở xuống. Các lỗ có thể rộng tới sáu mươi sáu cm.)

4. A trend in the 1980s was "power dressing." Women wore shoulder pads to look powerful.

(Một xu hướng trong những năm 1980 là "mặc quần áo quyền lực". Phụ nữ mặc miếng đệm vai để trông mạnh mẽ.)

Thông tin: Rachel: In the 1980s, women entered the workforce in large number and they wanted to look powerful. This was known as "power dressing," and shoulder pads were a big part of it.

(Vào những năm 1980, số lượng lớn phụ nữ tham gia lực lượng lao động và họ muốn trông có vẻ quyền lực. Điều này được gọi là "mặc quần áo quyền lực" và miếng đệm vai là một phần quan trọng trong đó.)

5. Rachel agrees that, power dressing sounds really cool.

(Rachel đồng ý rằng, trang phục mạnh mẽ nghe rất tuyệt.)

Thông tin:

Chris: Many trends in the 80s were silly but not this one. Power dressing sounds really cool, doesn't it?

(Nhiều xu hướng trong những năm 80 thật ngớ ngẩn nhưng xu hướng này thì không. Trang phục mạnh mẽ nghe thật tuyệt phải không?)

Rachel: Yes, it does.

(Vâng, đúng vậy.)

Đánh giá

0

0 đánh giá