My shoes are very comfortable and _______________. People always ask me where I got them

191

Với giải Bài New words a trang 14 SGK Tiếng anh 11 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 2: Generation Gap giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong SGK Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 2: Generation Gap

a. Add more words to the list, then complete sentences 1-6 with the bold words. Listen and repeat.

(Thêm các từ khác vào danh sách, sau đó hoàn thành câu 1-6 với các từ in đậm. Lắng nghe và lặp lại.)

 

 

Words to talk about fashion trends

Materials: leather, ___________________________

_____________________________

Adjectives to describe:

Good-looking: stylish, pretty, _________________

__________________________

Bad-looking: silly, ugly, ________________________

________________________

• Other: practical, suitable, ____________________

_________________________

1. My shoes are very comfortable and _______________. People always ask me where I got them.

2. Headscarves are a new _______________ this year. You'll see many girls and women wearing scarves.

3. These clothes look so _______________. I don't know who would buy them. People will laugh at them.

4. Many women's shoe designs aren't _______________. Your feet will hurt if you wear them all day.

5. On Tết holiday, you should wear a shirt that is _______________ for visiting your relative's house.

6. I don't wear _____________ because I don't think animals should be hurt to make clothes.

Lời giải:

Words to talk about fashion trends

(Từ để nói về xu hướng thời trang)

Materials: leather, cotton, jeans, wool

(Chất liệu: da, cotton, jeans, len)

Adjectives to describe:

(Tính từ để miêu tả)

Good-looking: stylish, pretty, fashionable, beautiful, attractive

(Ưa nhìn: sành điệu, xinh đẹp, thời trang, xinh đẹp, hấp dẫn)

Bad-looking: silly, ugly, terrible

(Có cái nhìn xấu: ngớ ngẩn, xấu xí, khủng khiếp)

• Other: practical, suitable, comfortable, uncomfortable

(Khác: thiết thực, phù hợp, thoải mái, không thoải mái)

 

1. stylish

2. trend

3. silly

4. practical

5. suitable

6. leather

1. stylish (adj): sành điệu, phong cách

My shoes are very comfortable and stylish. People always ask me where I got them.

(Giày của tôi rất thoải mái và phong cách. Mọi người luôn hỏi tôi lấy chúng ở đâu.)

2. trend (n): xu hướng

Headscarves are a new trend this year. You'll see many girls and women wearing scarves.

(Khăn trùm đầu là một xu hướng mới trong năm nay. Bạn sẽ thấy nhiều cô gái và phụ nữ đeo khăn quàng cổ.)

3. silly (adj): ngớ ngẩn

These clothes look so silly. I don't know who would buy them. People will laugh at them.

(Những bộ quần áo này trông thật ngớ ngẩn. Tôi không biết ai sẽ mua chúng. Mọi người sẽ cười nhạo họ.)

4. practical (adj): thiết thực

Many women's shoe designs aren't practical. Your feet will hurt if you wear them all day.

(Nhiều thiết kế giày của phụ nữ không thực tế. Bàn chân của bạn sẽ bị đau nếu bạn mang chúng cả ngày.)

5. suitable (adj): phù hợp

On Tết holiday, you should wear a shirt that is suitable for visiting your relative's house.

(Vào ngày Tết, bạn nên mặc một chiếc áo phù hợp để đến thăm nhà họ hàng của bạn.)

6. leather (n): da

I don't wear leather because I don't think animals should be hurt to make clothes.

(Tôi không mặc đồ da vì tôi không nghĩ rằng động vật nên bị tổn thương để làm quần áo.)

Đánh giá

0

0 đánh giá