When you have to reach an agreement, be sure to use a range of phrases

80

Với giải Câu 4 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time

4. KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and the phrases below. Check that you understand them all. Then listen again. Which of the phrases did the students use?

(Đọc Chiến lược nói và các cụm từ bên dưới. Kiểm tra xem bạn có hiểu tất cả chúng không. Sau đó nghe lại. Học sinh đã sử dụng những cụm từ nào?)

Speaking Strategy (Chiến lược nói)

When you have to reach an agreement, be sure to use a range of phrases for expressing preferences, raising objections and coming to an agreement.

(Khi bạn phải đạt được thỏa thuận, hãy đảm bảo sử dụng nhiều cụm từ để bày tỏ sở thích, đưa ra phản đối và đi đến thỏa thuận.)

Expressing preferences (Bày tỏ sở thích)

- I quite fancy...

(Tôi khá thích...)

- I think... would be (fun). I'm quite keen on…

(Tôi nghĩ... sẽ là (vui vẻ). Tôi khá quan tâm đến ...)

- I like the idea of ...

(Tôi thích ý tưởng về...)

- I think... is a better option than....

(Tôi nghĩ... là một lựa chọn tốt hơn so với....)

Raising objections

(Lên tiếng phản đối)

- Sorry, but I don't really fancy...

(Xin lỗi, nhưng tôi không thực sự thích...)

- Don't you think it (would be expensive)?

(Bạn không nghĩ rằng nó (sẽ tốn kém)?)

- The problem with... is that...

(Vấn đề với... là...)

- Sorry, but I don't think that's a very good idea. I'm not keen on…because…

(Xin lỗi, nhưng đừng nghĩ đó là một ý kiến hay. Tôi không quan tâm đến... bởi vì…)

- I don't think... would be as (interesting) as... I'd rather (go climbing) than (karting).

(Tôi không nghĩ... sẽ (thú vị) như... Tôi thà (đi leo núi) hơn là (đua xe kart).)

Coming to an agreement

(Đi đến một thỏa thuận)

- We need to make a decision. Overall... would be better.

(Chúng ta cần đưa ra quyết định. Nhìn chung,… sẽ tốt hơn.)

- Can we agree on..., then? OK, I agree.

(Chúng ta có thể đồng ý về...? OK, tôi đồng ý.)

- That's settled then.

(Quyết định vậy đi.)

Lời giải:

Đang cập nhật!

Đánh giá

0

0 đánh giá