1. To take part in geocaching you need a. a mobile phone with GPS

173

Với giải Câu 4 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time

4. Read the blog post again. Choose the correct option (a-d).

(Đọc bài viết trên blog một lần nữa. Chọn phương án đúng (a-d).)

1. To take part in geocaching you need

a. a mobile phone with GPS.

b. a mobile phone with GPS and a toy or gift.

c. a mobile phone, a toy or gift and a logbook.

d. nothing-just yourself!

2. The activity of geocaching

a. began in the 19th century, but only became popular after 2000.

b. was originally only popular in one region of England, but now has fans all over the world.

c. was called "letterboxing' when it was first invented.

d. has similarities with a 19th-century game.

3. When you find a gift in a geocache, you

a. make a note of the gift on the website.

b. can borrow the gift, but have to return it.

c. are allowed to take the gift if you replace it with something else.

d. take a photo of the gift as proof that you have found it.

4. The writer thinks that the most enjoyable kind of geocaching is when

a. you have to find a public webcam.

b. you have to find a series of geocaches.

c. you have to find a geocache and then hide it in a different place.

d. you simply have to find one geocache.

5. The writer believes the 'Fumble after Dark' event

a. is less fun than geocaching with a couple of friends.

b. would be a very enjoyable event to attend.

c. is only suitable for adventurous people.

d. needs to attract more people.

6. The writer has written the blog mainly to

a. suggest that people try geocaching.

b. explain the differences between letterboxing and geocaching.

c. publicise a geocaching event in Sweden.

d. warn readers that geocaching is addictive.

Lời giải:

1. a

2. d

3. c

4. b

5. b

6. a

1. a

Để tham gia vào geocaching bạn cần

a. một chiếc điện thoại di động có GPS.

b. một chiếc điện thoại di động có GPS và một món đồ chơi hoặc quà tặng.

c. điện thoại di động, đồ chơi hoặc quà tặng và nhật ký.

d. không cần gì

Thông tin: It's a kind of treasure-hunting game that uses a GPS device-usually your smartphone-to find small containers called geocaches hidden all over the world.

(Đó là một loại trò chơi truy tìm kho báu sử dụng thiết bị GPS - thường là điện thoại thông minh của bạn - để tìm các vật chứa nhỏ gọi là bộ nhớ địa lý được cất giấu khắp nơi trên thế giới.)

2. d

Hoạt động của geocaching

a. bắt đầu từ thế kỷ 19, nhưng chỉ trở nên phổ biến sau năm 2000.

b. ban đầu chỉ nổi tiếng ở một vùng của nước Anh, nhưng giờ đây đã có người hâm mộ trên toàn thế giới.

c. được gọi là "hộp thư" khi nó được phát minh lần đầu tiên.

d. có những điểm tương đồng với một trò chơi thế kỷ 19.

Thông tin: However, similar games did exist in the past. For example, in the middle of the 19th century, a game called 'letterboxing" became popular in the south of England

(Tuy nhiên, các trò chơi tương tự đã tồn tại trong quá khứ. Ví dụ, vào giữa thế kỷ 19, một trò chơi gọi là 'hộp thư' đã trở nên phổ biến ở miền nam nước Anh.)

3. c

Khi bạn tìm thấy một món quà trong geocache, bạn

a. ghi chú món quà trên trang web.

b. có thể mượn món quà, nhưng phải trả lại.

c. được phép lấy món quà nếu bạn thay thế nó bằng thứ khác.

d. chụp ảnh món quà để làm bằng chứng rằng bạn đã tìm thấy nó.

Thông tin: You are welcome to take this, provided you replace it with something you have brought with you.

(Bạn có thể lấy cái này, miễn là bạn thay thế nó bằng thứ bạn mang theo bên mình.)

4. b

Người viết nghĩ rằng loại geocaching thú vị nhất là khi

a. bạn phải tìm một webcam công cộng.

b. bạn phải tìm một loạt các geocaches.

c. bạn phải tìm một geocache và sau đó giấu nó ở một nơi khác.

d. bạn chỉ cần tìm một geocache

Thông tin: I've enjoyed the multi-cache challenges the most.

(Tôi thích thử thách nhiều bộ geocache nhất.)

5. b

Người viết tin sự kiện 'Fumble after Dark'

a. ít thú vị hơn so với chơi geocache với một vài người bạn

b. sẽ là một sự kiện rất thú vị để tham dự.

c. chỉ phù hợp với những người ưa mạo hiểm.

d. cần thu hút nhiều người hơn.

Thông tin: I'm seriously thinking about joining it next year.

(Tôi đang suy nghĩ nghiêm túc về việc tham gia vào năm tới.)

6. a

Người viết đã viết blog chủ yếu để

a. đề nghị mọi người thử geocaching.

b. giải thích sự khác biệt giữa “hộp thư” và geocache.

c. công khai một sự kiện lưu trữ địa lý ở Thụy Điển.

d. cảnh báo độc giả rằng geocaching gây nghiện.

Thông tin: I can definitely recommend it- it's healthy and fun.

(Tôi chắc chắn có thể giới thiệu nó - nó lành mạnh và vui vẻ.)

Đánh giá

0

0 đánh giá