Với giải Câu 6 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time
6. VOCABULARY Work in pairs. Read the Learn this! box. Decide which sports venues from exercises 2 and 5 you are likely to describe with these compound adjectives.
(Làm việc theo cặp. Đọc khung Learn this! Quyết định địa điểm thể thao nào từ bài tập 2 và 5 mà bạn có khả năng mô tả bằng các tính từ ghép này.)
Compound adjectives
25-metre |
400-metre |
air-conditioned |
brightly lit |
eight-lane |
full-sized |
open-air |
solar-heated |
soundproof |
well-equipped |
LEARN THIS! Compound adjectives (LEARN THIS! Tính từ ghép) a. Compound adjectives are adjectives formed from two words. (Tính từ ghép là tính từ được hình thành từ hai từ.) well-known (nổi tiếng) half-eaten (ăn dang dở) record-breaking (phá kỉ lục) wind-powered (năng lượng gió) b. We usually write compound adjectives with a hyphen. (Chúng ta thường viết các tính từ ghép với dấu gạch nối.) c. Sometimes, compound adjectives have more than two words (state-of-the-art) (Đôi khi, các tính từ ghép có nhiều hơn hai từ (hiện đại)) |
Phương pháp giải:
Compound adjectives (Tính từ ghép)
- 25-metre: 25 mét
- 400-metre: 400 mét
- air-conditioned: có máy lạnh
- brightly lit: thắp sáng rực rỡ
- eight-lane: tám làn
- full-sized: kích thước đầy đủ
- open-air: ngoài trời
- solar-heated: sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời
- soundproof: cách âm
- well-equipped: trang bị tốt
Lời giải:
- 25-metre: swimming pool
(25m: hồ bơi)
- 400-metre: athletics track
(400m: đường chạy điền kinh)
- air-conditioned: ice rink
(có điều hòa: sân trượt băng)
- brightly lit: boxing ring
(sáng rực rỡ: võ đài quyền anh)
- eight-lane: swimming pool
(tám làn: bể bơi)
- full-sized: golf course
(kích thước đầy đủ: sân golf)
- open-air: climbing wall
(ngoài trời: leo tường)
- solar-heated: football pitch
(năng lượng mặt trời sưởi ấm: sân bóng đá)
- soundproof: dance studio
(cách âm: phòng tập nhảy)
- well-equipped: weights room
(đầy đủ tiện nghi: phòng tập tạ)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Unit 2 2A. Vocabulary lớp 11 trang 24
Unit 2 2B. Grammar lớp 11 trang 26
Unit 2 2C. Listening lớp 11 trang 27
Unit 2 2D. Grammar lớp 11 trang 28
Unit 2 2E. Word Skills lớp 11 trang 29
Unit 2 2F. Reading lớp 11 trang 30
Unit 2 2G. Speaking lớp 11 trang 32
Unit 2 2H. Writing lớp 11 trang 33
Unit 2 2I. Culture lớp 11 trang 34
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh lớp 11 Friends Global hay, chi tiết khác: