Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time
2. VOCABULARY Check the meaning of the activities and sports below. How many can you find in photos A-F?
(Kiểm tra ý nghĩa của các hoạt động và thể thao dưới đây. Có bao nhiêu bạn có thể tìm thấy trong ảnh A-F?)
Activities and sports
bake cakes |
collect figures, cards, stamps, etc. |
draw |
hang out with friends |
make clothes |
read books |
read magazines |
text your friends |
use social media |
video blog |
watch videos online |
|
do, play or go
ballet |
ballroom dancing |
basketball |
board games |
bowling |
cards |
chess |
cycling |
drama |
gymnastics |
ice hockey |
martial arts |
a musical instrument |
shopping |
skateboarding |
weights |
photography |
rollerblading |
running |
camping |
Phương pháp giải:
Activities and sports
(Các hoạt động và thể thao)
- bake cakes: nướng bánh
- collect figures, cards, stamps, etc.: thu thập số liệu, thẻ, tem, v.v.
- draw: vẽ tranh
- hang out with friends: đi chơi với bạn bè
- make clothes: may quần áo
- read books: đọc sách
- read magazines: đọc tạp chí
- text your friends: nhắn tin cho bạn bè của bạn
- use social media: sử dụng mạng xã hội
- video blog: làm video blog
- watch videos online: xem video trực tuyến
do, play or go (làm, chơi hoặc đi)
- ballet: múa ballet
- ballroom dancing: phòng khiêu vũ nhảy múa
- basketball: bóng rổ
- board games: trò chơi trên bàn
- bowling: chơi bowling
- camping: cắm trại
- cards: bài
- chess: cờ
- cycling: đạp xe
- drama: kịch
- gymnastics: thể dục
- ice hockey: khúc côn cầu trên băng
- martial arts: võ thuật
- a musical instrument: một nhạc cụ
- shopping: mua sắm
- skateboarding: trượt ván
- weights: tạ
- photography: nhiếp ảnh
- rollerblading: trượt patin
- running: chạy
Lời giải:
A. play bowling: chơi bowling
B. play chess: chơi cờ
C. make video blog: làm video blog
D. go camping: đi cắm trại
E. play musical instrument: chơi nhạc cụ
F. read books: đọc sách
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Unit 2 2A. Vocabulary lớp 11 trang 24
Unit 2 2B. Grammar lớp 11 trang 26
Unit 2 2C. Listening lớp 11 trang 27
Unit 2 2D. Grammar lớp 11 trang 28
Unit 2 2E. Word Skills lớp 11 trang 29
Unit 2 2F. Reading lớp 11 trang 30
Unit 2 2G. Speaking lớp 11 trang 32
Unit 2 2H. Writing lớp 11 trang 33
Unit 2 2I. Culture lớp 11 trang 34
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh lớp 11 Friends Global hay, chi tiết khác: