Activities and sports bake cakes collect figures, cards, stamps, etc

259

Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit 2: Leisure time

2. VOCABULARY Check the meaning of the activities and sports below. How many can you find in photos A-F?

(Kiểm tra ý nghĩa của các hoạt động và thể thao dưới đây. Có bao nhiêu bạn có thể tìm thấy trong ảnh A-F?)

Activities and sports

bake cakes

collect figures, cards, stamps, etc.

draw

hang out with friends

make clothes

read books

read magazines

text your friends

use social media

video blog

watch videos online

 

do, play or go

ballet

ballroom dancing

basketball

board games

bowling

cards

chess

cycling

drama

gymnastics

ice hockey

martial arts

a musical instrument

shopping

skateboarding

weights

photography

rollerblading

running

camping

 (ảnh 1)

Phương pháp giải:

Activities and sports

(Các hoạt động và thể thao)

- bake cakes: nướng bánh

- collect figures, cards, stamps, etc.: thu thập số liệu, thẻ, tem, v.v.

- draw: vẽ tranh

- hang out with friends: đi chơi với bạn bè

- make clothes: may quần áo

- read books: đọc sách

- read magazines: đọc tạp chí

- text your friends: nhắn tin cho bạn bè của bạn

- use social media: sử dụng mạng xã hội

- video blog: làm video blog

- watch videos online: xem video trực tuyến

do, play or go (làm, chơi hoặc đi)

- ballet: múa ballet

- ballroom dancing: phòng khiêu vũ nhảy múa

- basketball: bóng rổ

- board games: trò chơi trên bàn

- bowling: chơi bowling

- camping: cắm trại

- cards: bài

- chess: cờ 

- cycling: đạp xe 

- drama: kịch

- gymnastics: thể dục

- ice hockey: khúc côn cầu trên băng

- martial arts: võ thuật

- a musical instrument: một nhạc cụ

- shopping: mua sắm

- skateboarding: trượt ván

- weights: tạ

- photography: nhiếp ảnh

- rollerblading: trượt patin

- running: chạy

Lời giải:

A. play bowling: chơi bowling

B. play chess: chơi cờ

C. make video blog: làm video blog

D. go camping: đi cắm trại

E. play musical instrument: chơi nhạc cụ

F. read books: đọc sách

Đánh giá

0

0 đánh giá