Với giải Câu 3 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit I: Introduction giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 11 Unit I: Introduction
3. VOCABULARY Look at the adjectives below. Underline five of them in the dialogue in exercise 2.
(Nhìn vào các tính từ dưới đây. Gạch dưới năm trong số chúng trong cuộc đối thoại ở bài tập 2.)
Adjectives describing feelings:
anxious |
ashamed |
bored |
confused |
cross |
delighted |
disappointed |
embarrassed |
envious |
frightened |
proud |
|
relieved |
shocked |
suspicious |
terrified |
upset |
|
Phương pháp giải:
Adjectives describing feelings:
(Các tính từ mô tả cảm xúc)
- anxious: lo lắng
- ashamed: hổ thẹn
- bored: chán
- confused: bối rối
- cross: tức giận
- delighted: vui mừng
- disappointed: thất vọng
- embarrassed: lúng túng
- envious: ghen tị
- excited: hào hứng
- frightened: sợ sệt
- proud: tự hào
- relieved: an tâm
- shocked: sửng sốt
- suspicious: nghi ngờ
- terrified: kinh hoàng
- upset: buồn
Lời giải:
1. excited (hào hứng) |
2. anxious (lo lắng) |
3. frightened (sợ hãi) |
4. upset (buồn) |
5. terrified (kinh hoàng) |
Ruby: So, this is your first school show, Mason. Are you excited about it?
Mason: Yes, I am. But I'm anxious too. There's going to be a big audience!
Ruby: Don't worry. They’re friendly!
Mason: I hope so. Where’s Alex? He isn't here yet.
Ruby: That's strange. He's usually very punctual.
Mason: Maybe he's too frightened to come.
Ruby: Alex? No, it can't be that. He's a really confident person.
Miss Hart: Hello, Mason. I had a message from Alex. He’s ill and can't perform tonight. He's very upset about it. Can you sing this song in the second half?
Mason: I know the song well, so maybe…
Miss Hart: Thanks, Mason. That's brave of you. Don't worry, you’ll be great.
Ruby: You've got your own song now. How exciting!
Mason: I know. But I'm terrified!
Lời giải:
Đang cập nhật!
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Unit I IA. Vocabulary lớp 11 trang 8
Unit I IB. Grammar lớp 11 trang 9
Unit I IC. Vocabulary lớp 11 trang 10
Unit I ID. Grammar lớp 11 trang 11
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh lớp 11 Friends Global hay, chi tiết khác: