Holiday activities visit a museum / 1_____________a cathedral / 2_____________

379

Với giải Câu 4 SGK Tiếng anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit I: Introduction giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Unit I: Introduction

4. VOCABULARY Complete the holiday activities with the words or phrases below.

(Hoàn thành các hoạt động kỳ nghỉ với các từ hoặc cụm từ dưới đây.)

the beach

beach volleyball

a bike

a bike ride

cards

an excursion

kayaking

a castle

mountain biking

a theme park

Holiday activities

visit a museum / 1_____________a cathedral / 2_____________

go shopping / swimming / cycling / 3_____________/ abseiling / 4_____________

go for a walk / for 5_____________ / on 6_____________ / on a boat trip

hire 7_____________ / a kayak car / a boat

play table tennis / 8_____________ / 9_____________ / board games 

lie on 10_____________

eat out / buy souvenirs / sunbathe

Phương pháp giải:

the beach (n): bãi biển

beach volleyball (n): bóng chuyền bãi biển

a bike (n): xe đạp

a bike ride (n): chạy xe đạp

cards (n): bài

an excursion (n): chuyến khám phá   

kayaking (n): chèo thuyền kayak

a castle (n): lâu đài

mountain biking (n): đi xe đạp leo núi  

a theme park (n): công viên giải trí

Lời giải:

1. a castle

2. a theme park

3. kayaking

4. mountain biking

5. a bike ride

6. an excursion

7. a bike

8. beach volleyball

9. cards

10. the beach

 Holiday activities

(hoạt động ngày lễ)

visit a museum / 1 a castle / a cathedral / 2 a theme park

(tham quan bảo tàng / lâu đài / nhà thờ lớn / công viên giải trí)

go shopping / swimming / cycling / 3 kayaking / abseiling / 4 mountain biking

(đi mua sắm / bơi lội / đạp xe / chèo thuyền kayak / đạp xe leo núi)

go for a walk / for 5 a bike ride / on 6 an excursion / on a boat trip

(đi dạo / đi xe đạp / tham quan / đi thuyền)

hire 7 a bike / a kayak car / a boat

(thuê  xe đạp/xe kayak/thuyền)

play table tennis / 8 beach volleyball / 9 cards / board games 

(chơi bóng bàn / bóng chuyền bãi biển / lá bài / board game)

lie on 10 the beach

(nằm trên bãi biển)

eat out / buy souvenirs / sunbathe

(đi ăn ngoài / mua đồ lưu niệm / tắm nắng)

Đánh giá

0

0 đánh giá