1. Don ca tai tu was added to the UNESCO World Heritage list in 2013

768

Với giải Câu 2 SGK Tiếng anh 11 Global Success chi tiết trong Review 3 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 11 Review 3

2. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

(Đọc văn bản một lần nữa và quyết định xem những câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. Don ca tai tu was added to the UNESCO World Heritage list in 2013.

 

 

2. Don ca tai tu was originally performed at important ceremonies.

 

 

3. All the performers of this art form are well-trained and perform on big stages.

 

 

4. Don ca tai tu can be heard at different events such as weddings and festivals.

 

 

5. Performances of don ca tai tu at floating markets help keep the art alive for future generations.

 

 

Lời giải chi tiết:

1 - T

2 - F

3 - F

4 - T

5 - T

1. T

Don ca tai tu was added to the UNESCO World Heritage list in 2013.

(Đờn ca tài tử đã được thêm vào danh sách Di sản Thế giới của UNESCO năm 2013.)

Thông tin: Recognised as UNESCO's world cultural heritage in 2013, don ca tai tuhas been an important part of people’s life and work in the Mekong River Delta region.

(Được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới năm 2013, đờn ca tài tử đã và đang là một phần quan trọng trong đời sống, công việc của người dân vùng đồng bằng sông Cửu Long.)

2. F

Don ca tai tu was originally performed at important ceremonies.

(Đờn ca tài tử vốn được biểu diễn trong các buổi lễ quan trọng.)

Thông tin: It started as daily entertainment for the village farmers, who were good neighbours and close friends. After working hard in the fields, the neighbours usually gathered together to sing and relax.

(Nó bắt đầu như một trò giải trí hàng ngày của những người nông dân trong làng, những người hàng xóm tốt và bạn thân của nhau. Sau những ngày làm việc đồng áng vất vả, cả xóm thường tụ tập ca hát, thư giãn.)

3. F

All the performers of this art form are well-trained and perform on big stages.

(Tất cả những người biểu diễn loại hình nghệ thuật này đều được đào tạo bài bản và biểu diễn trên các sân khấu lớn.)

Thông tin: Most of the musicians and singers are not professionally trained; they are just music lovers performing with all their heart. They usually perform at events such as weddings and traditional festivals, and the melodies express different moods and feelings. 

(Hầu hết các nhạc công, ca sĩ đều không được đào tạo chuyên nghiệp; họ chỉ là những người yêu âm nhạc biểu diễn bằng cả trái tim. Họ thường biểu diễn tại các sự kiện như đám cưới và lễ hội truyền thống, và các giai điệu thể hiện những tâm trạng và cảm xúc khác nhau.)

4. T

Don ca tai tu can be heard at different events such as weddings and festivals.

(Đờn ca tài tử có thể được nghe tại các sự kiện khác nhau như đám cưới và lễ hội.)

Thông tin: They usually perform at events such as weddings and traditional festivals, and the melodies express different moods and feelings. 

(Họ thường biểu diễn tại các sự kiện như đám cưới và lễ hội truyền thống, và các giai điệu thể hiện những tâm trạng và cảm xúc khác nhau.)

5. T

Performances of don ca tai tu at floating markets help keep the art alive for future generations.

(Biểu diễn đờn ca tài tử ở chợ nổi giúp duy trì nghệ thuật này cho các thế hệ tương lai.)

Thông tin: Such performances help preserve the art form and allow artists to reach a wider audience, including people from around the world.

(Những buổi biểu diễn như vậy giúp bảo tồn loại hình nghệ thuật này và cho phép các nghệ sĩ tiếp cận nhiều khán giả hơn, bao gồm cả những người từ khắp nơi trên thế giới.)

Đánh giá

0

0 đánh giá